

Đinh Thị Hằng
Giới thiệu về bản thân



































Hình ảnh "giầu" và "cau" trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư là một biểu tượng đẹp và giàu ý nghĩa về tình yêu và sự gắn kết giữa đôi lứa. "Giầu" và "cau" không chỉ là những loại quả bình thường, mà còn tượng trưng cho sự sum họp và gắn kết.
"Nhà em có một giàn giầu" gợi lên hình ảnh về sự phong phú và tươi đẹp của tình yêu, giống như giàn giầu sum suê quả ngọt. Còn "Nhà anh có một hàng cau" tượng trưng cho sự thẳng thắn, chung thủy và son sắt của tình yêu.
Câu hỏi "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?" là một cách hỏi tinh tế về việc liệu tình yêu của người con gái ở thôn Đông có còn nhớ đến người con trai ở thôn Đoài hay không. Điều này cho thấy sự gắn kết và nhớ nhung giữa đôi lứa, giống như sự gắn kết giữa giầu và cau.
Hình ảnh "giầu" và "cau" trong bài thơ Tương tư đã thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc về tình yêu và sự gắn kết giữa đôi lứa, và đã trở thành một biểu tượng đẹp trong văn học Việt Nam.
Câu 1: Thể thơ của văn bản là thơ lục bát.
Câu 2: Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả nỗi nhớ da diết, sâu sắc và thường trực của người đang nhớ. Cụm từ này sử dụng biện pháp cường điệu để nhấn mạnh mức độ nhớ nhung mãnh liệt, không thể nào quên được.
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông" là biện pháp nhân hóa. Thôn Đoài được nhân hóa như một con người đang ngồi nhớ, tạo ra hình ảnh gợi cảm và sâu sắc về nỗi nhớ nhung của người con gái hoặc người yêu ở thôn Đoài dành cho thôn Đông.
Câu 4: Những dòng thơ "Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" đem đến cho em cảm nhận về sự chờ đợi và khát khao được gặp gỡ của người đang nhớ. Câu thơ thể hiện sự mong chờ một ngày nào đó sẽ được đoàn tụ, giống như bến đợi đò, và hoa khuê các (hoa trong nhà) sẽ gặp được bướm giang hồ (bướm rong chơi). Điều này cho thấy nỗi nhớ nhung và khát khao được gặp gỡ của người con gái hoặc người yêu.
Câu 5: Nội dung của bài thơ là nỗi nhớ nhung da diết và khát khao được gặp gỡ của người con gái hoặc người yêu ở thôn Đoài dành cho người yêu ở thôn Đông. Bài thơ thể hiện tình yêu chân thành và sâu sắc, đồng thời cũng cho thấy sự cách trở về không gian và thời gian không thể ngăn cản được nỗi nhớ nhung và khát khao được gặp gỡ của đôi lứa.
Câu 1: Thể thơ của văn bản là thơ lục bát.
Câu 2: Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả nỗi nhớ da diết, sâu sắc và thường trực của người đang nhớ. Cụm từ này sử dụng biện pháp cường điệu để nhấn mạnh mức độ nhớ nhung mãnh liệt, không thể nào quên được.
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông" là biện pháp nhân hóa. Thôn Đoài được nhân hóa như một con người đang ngồi nhớ, tạo ra hình ảnh gợi cảm và sâu sắc về nỗi nhớ nhung của người con gái hoặc người yêu ở thôn Đoài dành cho thôn Đông.
Câu 4: Những dòng thơ "Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" đem đến cho em cảm nhận về sự chờ đợi và khát khao được gặp gỡ của người đang nhớ. Câu thơ thể hiện sự mong chờ một ngày nào đó sẽ được đoàn tụ, giống như bến đợi đò, và hoa khuê các (hoa trong nhà) sẽ gặp được bướm giang hồ (bướm rong chơi). Điều này cho thấy nỗi nhớ nhung và khát khao được gặp gỡ của người con gái hoặc người yêu.
Câu 5: Nội dung của bài thơ là nỗi nhớ nhung da diết và khát khao được gặp gỡ của người con gái hoặc người yêu ở thôn Đoài dành cho người yêu ở thôn Đông. Bài thơ thể hiện tình yêu chân thành và sâu sắc, đồng thời cũng cho thấy sự cách trở về không gian và thời gian không thể ngăn cản được nỗi nhớ nhung và khát khao được gặp gỡ của đôi lứa.
Nhân vật anh gầy trong truyện "Anh béo và anh gầy" là một hình tượng tiêu biểu cho thói xu nịnh, a dua trong xã hội. Khi gặp lại bạn cũ là anh béo, ban đầu anh gầy tỏ ra thân mật và hồ hởi, nhưng ngay sau đó, khi biết được cấp bậc và địa vị xã hội của anh béo, thái độ của anh ta thay đổi đột ngột. Anh gầy trở nên khúm núm, rúm ró và tỏ ra kính cẩn, lâng lâng hoan hỉ, hoàn toàn khác với thái độ thân mật ban đầu.
Sự thay đổi thái độ này cho thấy tính cách hèn kém và xu nịnh của anh gầy. Anh ta không thể giữ được sự tự trọng và tình bạn chân thành, mà thay vào đó là sự xu nịnh và a dua trước người có địa vị cao hơn. Qua nhân vật anh gầy, tác giả Sê-khốp đã phê phán thói xu nịnh và a dua trong xã hội, đồng thời cũng làm nổi bật lên giá trị của tình bạn chân chính và sự tự trọng.
Nhân vật anh gầy trong truyện "Anh béo và anh gầy" là một hình tượng tiêu biểu cho thói xu nịnh, a dua trong xã hội. Khi gặp lại bạn cũ là anh béo, ban đầu anh gầy tỏ ra thân mật và hồ hởi, nhưng ngay sau đó, khi biết được cấp bậc và địa vị xã hội của anh béo, thái độ của anh ta thay đổi đột ngột. Anh gầy trở nên khúm núm, rúm ró và tỏ ra kính cẩn, lâng lâng hoan hỉ, hoàn toàn khác với thái độ thân mật ban đầu.
Sự thay đổi thái độ này cho thấy tính cách hèn kém và xu nịnh của anh gầy. Anh ta không thể giữ được sự tự trọng và tình bạn chân thành, mà thay vào đó là sự xu nịnh và a dua trước người có địa vị cao hơn. Qua nhân vật anh gầy, tác giả Sê-khốp đã phê phán thói xu nịnh và a dua trong xã hội, đồng thời cũng làm nổi bật lên giá trị của tình bạn chân chính và sự tự trọng.
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.
Câu 2: Đoạn văn thể hiện sự thay đổi đột ngột về trạng thái, biểu cảm của gia đình anh gầy là đoạn văn sau:
"Anh gầy bỗng dưng tái mét mặt, ngây ra như phỗng đá, nhưng lát sau thì anh ta toét miệng cười mặt mày nhăn nhúm; dường như mắt anh ta sáng hẳn lên. Toàn thân anh ta rúm ró, so vai rụt cổ khúm núm... Cả mấy thứ va-li, hộp, túi của anh ta như cũng co rúm lại, nhăn nhó... Chiếc cằm dài của bà vợ như dài thêm ra; thằng Na-pha-na-in thì rụt chân vào và gài hết cúc áo lại..."
Câu 3: Tình huống truyện của văn bản là cuộc gặp gỡ giữa hai người bạn cũ, anh béo và anh gầy, sau một thời gian dài không gặp nhau. Tình huống này dẫn đến sự so sánh và đối chiếu giữa hai nhân vật về cấp bậc, địa vị xã hội và thái độ của họ đối với nhau.
Câu 4: Trước khi biết cấp bậc của anh béo, anh gầy có thái độ thân mật, hồ hởi và vui vẻ khi gặp lại bạn cũ. Tuy nhiên, sau khi biết anh béo là viên chức bậc cao (bậc ba) và có hai mề đay của Nhà nước, anh gầy突然 thay đổi thái độ, trở nên khúm núm, rúm ró và tỏ ra kính cẩn, lâng lâng hoan hỉ.
Câu 5: Nội dung của văn bản là phê phán thói xu nịnh, a dua của con người trong xã hội, đặc biệt là trong quan hệ bạn bè. Qua cuộc gặp gỡ giữa anh béo và anh gầy, tác giả muốn chỉ trích thái độ thay đổi đột ngột của anh gầy khi biết cấp bậc của anh béo, từ đó làm nổi bật lên tính cách hèn kém và xu nịnh của anh ta.
Trung Quốc có địa hình đa dạng và phức tạp, với nhiều loại địa hình khác nhau. Các đặc điểm chính của địa hình Trung Quốc bao gồm:
- Núi non: Núi chiếm khoảng 2/3 diện tích lãnh thổ Trung Quốc. Các dãy núi chính bao gồm Himalaya, Karakoram, Tian Shan, Altai, vv. Những dãy núi này tạo thành một hàng rào tự nhiên ở phía Tây và Tây Nam của đất nước.
- Cao nguyên: Trung Quốc có nhiều cao nguyên rộng lớn, bao gồm cả cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng, cao nguyên Vân-Quý. Những cao nguyên này có độ cao trung bình từ 4.000 đến 5.000 mét so với mực nước biển.
- Đồng bằng: Đồng bằng chiếm khoảng 1/3 diện tích lãnh thổ Trung Quốc. Các đồng bằng chính bao gồm đồng bằng Hoa Bắc, đồng bằng Trường Giang, đồng bằng Châu thổ sông Hồng. Những đồng bằng này là nơi tập trung dân cư đông đúc và sản xuất nông nghiệp chính của đất nước.
- Đất đai: Trung Quốc có nhiều loại đất khác nhau, bao gồm đất feralit (đất đỏ), đất phù sa, đất đen, vv. Đất feralit chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp ở miền Nam Trung Quốc, trong khi đất phù sa và đất đen tập trung ở các đồng bằng và cao nguyên phía Bắc.
Nhìn chung, địa hình và đất đai của Trung Quốc rất đa dạng và phong phú, tạo điều kiện cho sự phát triển của nhiều loại hình sản xuất nông nghiệp và công nghiệp khác nhau.
Số dân đông tạo cho Nhật Bản có một thị trường tiêu thụ nội địa mạnh.
- Cơ cấu dân số già gây ra sự thiếu hụt về lực lượng lao động trong tương lai, tạo ra sức ép lên hệ thống phúc lợi xã hội và giảm khả năng cạnh tranh kinh tế của Nhật Bản.
- Dân cư tập trung với mật độ cao ở các vùng đô thị cũng nảy sinh các vấn đề về nhà ở, việc làm..