Nguyễn Phương Thảo

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Phương Thảo
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. 

Hình ảnh “mưa” trong bài thơ “Mưa Thuận Thành” không chỉ là yếu tố tự nhiên mà còn là biểu tượng nghệ thuật thấm đẫm chất trữ tình, gợi mở nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Mưa xuất hiện trong bài thơ với nhiều sắc thái: lúc thì long lanh, dịu nhẹ; lúc lại mơ hồ, hoài niệm; khi thì ướt át tình tứ, lúc lại thấm đẫm nỗi cô đơn. Mưa là sợi dây kết nối giữa thiên nhiên với con người, giữa hiện tại với quá khứ, giữa cảm xúc cá nhân với không gian văn hóa vùng đất Thuận Thành. Hạt mưa hiện lên như bàn tay mềm mại của người con gái, như tiếng chuông chùa xa vắng, như nỗi niềm của người phụ nữ xưa – từ Ỷ Lan Hoàng hậu đến cô gái Bát Tràng, ni cô Chùa Dâu. Mưa trở thành nhân chứng lặng thầm của lịch sử, lưu giữ hồn thiêng và vẻ đẹp văn hóa nơi đất cổ Bắc Ninh. Qua đó, nhà thơ không chỉ tái hiện một cảnh sắc mưa đặc trưng mà còn gợi dậy một không gian văn hóa giàu bản sắc và đầy cảm xúc, nơi mưa chính là biểu tượng của nỗi nhớ, tình yêu, và sự gắn bó tha thiết với quê hương.

Câu 2.

Người phụ nữ từ xưa đến nay luôn là biểu tượng của sự hy sinh, tần tảo và yêu thương. Tuy nhiên, theo dòng chảy của lịch sử, số phận của họ đã có nhiều thay đổi. Việc so sánh số phận của người phụ nữ xưa và nay giúp chúng ta thấy rõ sự vận động của xã hội cũng như sự trưởng thành về nhận thức, quyền lợi và vai trò của phụ nữ trong đời sống.

Điểm tương đồng rõ rệt nhất giữa phụ nữ xưa và nay là họ luôn giữ vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội. Dù ở bất kỳ thời đại nào, phụ nữ cũng là người gìn giữ tổ ấm, nuôi dưỡng các giá trị đạo đức và truyền thống văn hóa. Họ là những người mẹ hiền, người vợ đảm đang, âm thầm hy sinh cho chồng con, gia đình. Hình ảnh bà Trưng, bà Triệu cưỡi voi đánh giặc giữ nước, hay người mẹ tảo tần nuôi con khôn lớn trong chiến tranh là minh chứng rõ nét cho phẩm chất kiên cường, giàu tình yêu thương của phụ nữ Việt Nam từ bao đời.

Tuy nhiên, bên cạnh sự giống nhau ấy, số phận của người phụ nữ xưa và nay cũng có nhiều khác biệt do tác động của điều kiện lịch sử, văn hóa và xã hội.

Phụ nữ xưa thường sống trong một xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ, với quan niệm “tam tòng tứ đức”, “xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử”. Họ không có quyền quyết định cuộc đời mình, bị ép gả, sống lệ thuộc vào chồng và gia đình chồng. Những người phụ nữ tài giỏi nhưng sinh nhầm thời vẫn phải cam chịu, như nàng Kiều trong thơ Nguyễn Du, dù tài sắc vẹn toàn nhưng cuộc đời lại đầy sóng gió, trôi nổi. Cuộc đời họ thường gắn liền với nỗi đau, thiệt thòi, thậm chí bị coi thường.

Trái lại, phụ nữ ngày nay được sống trong một xã hội tiến bộ hơn, nơi quyền bình đẳng giới ngày càng được đề cao. Phụ nữ có cơ hội học tập, làm việc, đóng góp vào nhiều lĩnh vực trong xã hội, từ chính trị, kinh tế đến khoa học, văn hóa, nghệ thuật. Họ có quyền tự quyết trong hôn nhân, được pháp luật bảo vệ, được khuyến khích phát triển năng lực cá nhân. Nhiều người phụ nữ hiện đại không chỉ giỏi việc nước mà còn đảm việc nhà, trở thành những người lãnh đạo tài ba, nhà khoa học xuất sắc, nghệ sĩ nổi tiếng.

Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng phụ nữ ngày nay vẫn còn đối mặt với không ít áp lực và định kiến xã hội. Việc vừa làm tốt vai trò người mẹ, người vợ trong gia đình, vừa phát triển sự nghiệp đôi khi khiến họ mệt mỏi. Một số người vẫn phải chịu đựng bạo lực gia đình, bất công trong công việc hay bị đánh giá qua vẻ bề ngoài thay vì năng lực thật sự.

Tóm lại, số phận người phụ nữ đã và đang thay đổi theo chiều hướng tích cực. Từ sự chịu đựng, cam chịu của người phụ nữ xưa, đến sự chủ động, tự tin, và bản lĩnh của người phụ nữ hiện đại, đó là cả một hành trình dài đầy nỗ lực. Nhận thức đúng đắn về vai trò và giá trị của phụ nữ không chỉ giúp họ có được cuộc sống công bằng, hạnh phúc hơn mà còn góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ, nhân văn và phát triển bền vững.

Câu 1. 

Thể thơ: Tự do.

Câu 2. 

Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là hình ảnh "mưa".

Câu 3. 

Trong văn bản, em ấn tượng với hình ảnh “Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng / Hai mảnh đa mang”

Hình ảnh này gây ấn tượng mạnh bởi sự kết hợp giữa yếu tố vật chất (gạch, sành sứ) với cảm xúc sâu sắc (đa mang). Nó gợi nên sự mong manh của ký ức, của tình cảm và cũng như sự gắn bó sâu sắc giữa con người với văn hóa làng nghề. “Hai mảnh đa mang” là một ẩn dụ tinh tế, vừa diễn tả nỗi buồn chia xa, vừa gợi liên tưởng đến số phận người phụ nữ hay mảnh đời thăng trầm của đất gốm Bát Tràng.

Câu 4.

Cấu tứ của bài thơ được thể hiện qua mạch cảm xúc và sự tổ chức các hình ảnh thơ. Cụ thể:

- Mạch cảm xúc: Bài thơ là sự hoài niệm xen lẫn chút buồn thương về vùng đất Thuận Thành và số phận của những người phụ nữ.

- Sự tổ chức các hình ảnh thơ: Hình ảnh “mưa” chính là ẩn dụ cho số phận của những người phụ nữ ở vùng đất Thuận Thành. Trong bài thơ, tác giả đã khắc họa lần lượt từ hình ảnh những người phụ nữ trong cung cấm cho đến những người phụ nữ ở ngoài cung, từ quá khứ mà gợi mở ra hiện tại, tương lai.

=> Cấu tứ của bài thơ chính là sự khái quát về số phận của những người phụ nữ từ những người phụ nữ quyền quý hay những người phụ nữ truyền thống, bình dị, nhỏ bé xưa kia cho đến những người phụ nữ trong cuộc sống hiện tại và tương lai.

Câu 5.

- Đề tài: Người phụ nữ.

- Chủ đề: Số phận đáng thương, không được hưởng hạnh phúc trọn vẹn của người phụ nữ.

Câu 1.

Văn bản “Giữa người với người” của Nguyễn Ngọc Tư là một tùy bút đặc sắc, mang đậm chất chiêm nghiệm, suy tư về mối quan hệ giữa con người trong xã hội hiện đại. Về phương diện nghệ thuật, tác phẩm có cốt truyện đơn giản, gần như không có tình tiết rõ ràng mà chủ yếu là những dòng suy nghĩ, cảm xúc miên man của người kể chuyện cùng nhân vật “em”. Ngôn ngữ bình dị, đời thường kết hợp với giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và lắng sâu vào những điều tác giả muốn truyền tải. Đặc biệt, điểm nhìn trong văn bản có sự đan xen giữa nhân vật “em” và người kể chuyện – nhân vật “chị”, giúp tăng chiều sâu cảm xúc. Nếu nhân vật “em” thể hiện những ám ảnh về nỗi đau bị khai thác như một món hàng câu tương tác, thì nhân vật “chị” đưa ra cái nhìn rộng hơn về sự vô cảm trong đời sống xã hội. Về nội dung, văn bản là lời cảnh tỉnh về sự lạnh lùng, thờ ơ đang ngày càng phổ biến khi con người bị chi phối bởi mạng xã hội và công nghệ. Thứ lẽ ra giúp con người gần nhau hơn lại vô tình tạo nên những khoảng cách, làm xói mòn sự đồng cảm, sẻ chia. Qua đó, tác giả kêu gọi mỗi người hãy nhìn lại cách mình sống, học cách quan tâm, yêu thương để giữ gìn những giá trị nhân văn giữa đời thường.

Câu 2.

Sự phát triển nhanh chóng của xã hội hiện đại cùng với các phương tiện công nghệ, mạng xã hội đã giúp con người kết nối với nhau dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, điều đáng buồn là sự gần gũi về mặt công nghệ dường như không thể khỏa lấp khoảng cách về tình cảm. Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của khoảng cách ấy chính là sự thờ ơ, vô cảm giữa con người với con người. Đây là vấn đề đáng báo động và cần được nhận thức sâu sắc trong đời sống hôm nay.

"Thờ ơ, vô cảm" là trạng thái dửng dưng, lạnh nhạt, không quan tâm đến những điều xảy ra xung quanh, đặc biệt là những nỗi đau hay bất hạnh của người khác. Trong xã hội hiện nay, biểu hiện của sự vô cảm hiện diện ở khắp nơi: người ta quay clip một người bị tai nạn thay vì giúp đỡ; chia sẻ hình ảnh thương tâm để “câu view” mà không nghĩ đến tổn thương của nạn nhân; thấy cảnh bạo hành, trộm cắp nhưng chọn im lặng; thờ ơ với lời chào hỏi của người thân, bạn bè vì mải mê với điện thoại hay các thiết bị công nghệ. Ngay cả trên mạng xã hội – nơi vốn được tạo ra để kết nối – lại đang trở thành mảnh đất dễ khiến con người phán xét, chỉ trích nhau nhiều hơn là yêu thương, cảm thông.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Trước hết, nhịp sống hiện đại khiến con người bận rộn, vội vã và ngày càng ít thời gian quan tâm đến người khác. Sự phát triển của công nghệ khiến con người quen sống trong thế giới ảo, xa rời đời sống thật, làm giảm khả năng cảm nhận, chia sẻ và thấu hiểu nhau. Bên cạnh đó, nhiều người từng trải qua tổn thương trong quá khứ, thiếu vắng tình yêu thương hoặc không được giáo dục đầy đủ về lòng nhân ái, nên dần khép mình, sống lạnh lùng để tự bảo vệ bản thân. Lối sống vị kỷ cũng góp phần làm cho con người ngày càng vô cảm trước cộng đồng, xã hội.

Hậu quả của sự vô cảm là vô cùng nghiêm trọng. Nó không chỉ khiến con người trở nên cô đơn, lạc lõng trong chính xã hội của mình mà còn làm rạn nứt các mối quan hệ, khiến cộng đồng thiếu gắn kết, tạo điều kiện cho cái ác, cái xấu lộng hành. Xã hội có thể phát triển về vật chất, nhưng nếu thiếu đi sự đồng cảm, yêu thương thì con người sẽ trở nên khô cằn, đạo đức bị bào mòn, và những giá trị tốt đẹp truyền thống dần mai một.

Trước thực trạng ấy, mỗi người cần tự ý thức được trách nhiệm của mình. Hãy sống chậm lại, dành thời gian quan tâm đến những người xung quanh, bắt đầu từ những hành động nhỏ như lắng nghe, giúp đỡ, động viên hay đơn giản là nở một nụ cười thân thiện. Cần sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, lan tỏa những giá trị tích cực thay vì thờ ơ với nỗi đau của người khác. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần chú trọng hơn vào việc giáo dục lòng nhân ái, xây dựng văn hóa sống yêu thương, sẻ chia trong cộng đồng.

Sự thờ ơ, vô cảm không phải là bản chất của con người, mà là kết quả của lối sống hiện đại thiếu quan tâm và gắn kết. Nếu ai cũng biết mở lòng, sống yêu thương và đồng cảm, chắc chắn xã hội sẽ trở nên ấm áp, nhân văn và đáng sống hơn. Trong thế giới ngày càng nhiều biến động hôm nay, tình người chính là điều quý giá nhất mà chúng ta cần gìn giữ.

Câu 1. 

Thể loại: Truyện ngắn.

Câu 2. 

Đề tài: Mối quan hệ giữa người với người trong cuộc sống hiện đại. 

Câu 3. 

– Biện pháp tu từ liệt kê được thể hiện qua việc tác giả đưa ra những trường hợp con người đã từng rơi hoặc sợ bị rơi vào cảnh làm "mồi người" - một công cụ câu tương tác trên mạng xã hội bởi các trang báo lá cải đưa tin không chính thống. 

– Tác dụng: Thể hiện rõ nét sự khốn đốn của những người dân nghèo khi bị vạ lây bởi những chiêu trò câu tương tác, những âm mưu đầy vị kỉ của những cá nhân, tổ chức trên mạng xã hội. 

Câu 4.

Hai câu văn: “Một vụ cướp tiền giữa ban ngày, người ta chỉ thấy giấy bạc bay mà không thấy nạn nhân. Hôi bia cũng vì chỉ thấy bia lăn lóc ra đường.” đã gợi lên một thực trạng đáng buồn về sự xuống cấp đạo đức trong xã hội hiện nay. Những hình ảnh ấy không chỉ phản ánh sự vô cảm, thờ ơ của con người trước nỗi đau và thiệt hại của người khác, mà còn cho thấy lối sống vụ lợi, thiếu lòng trắc ẩn đang ngày càng phổ biến. Con người dễ bị cuốn theo đám đông, làm điều sai trái chỉ vì ai cũng làm, mà không còn phân biệt đúng sai. Đáng lo ngại hơn, đó không phải là hành vi cá biệt mà là biểu hiện của một lỗ hổng trong giáo dục đạo đức từ gia đình, nhà trường và xã hội. Khi con người chỉ chăm chăm giành lấy lợi ích cá nhân mà quên đi lòng nhân ái, thì đó cũng là lúc nền tảng đạo đức bị lung lay. Mỗi người cần nhìn lại bản thân, nuôi dưỡng sự tử tế, biết cảm thông và cư xử có trách nhiệm để góp phần xây dựng một xã hội văn minh, nhân văn và đáng sống hơn.

Câu 5.

Qua văn bản, em rút ra được nhiều bài học sâu sắc và ý nghĩa. Trước hết, mỗi người cần giữ gìn đạo đức cá nhân trong thời đại công nghệ, biết tự kiểm soát hành vi, không để bản thân bị cuốn theo đám đông vô cảm. Đồng thời, chúng ta phải sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, không chia sẻ hay lan truyền những thông tin chưa được kiểm chứng vì điều đó có thể gây tổn thương cho người khác. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con người cũng nên được đặt ở vị trí trung tâm của sự quan tâm; chúng ta cần biết yêu thương, cảm thông và sẻ chia với những đau đớn, mất mát của người xung quanh. Cuối cùng, hãy luôn cẩn trọng trong từng hành động và lời nói, bởi chỉ một hành vi nhỏ thiếu suy nghĩ cũng có thể để lại hậu quả lớn trong một xã hội hiện đại đầy kết nối như hôm nay.

Ta có: \(P\left(A\right)=0,2;P\left(B\right)=0,3\)

\(P\left(\overline{A}\right)=0,8;P\overline{\left(B\right)}=0,7\)

a) Gọi \(C\) là biến cố: "Lần bắn thứ nhất trúng bia, lần bắn thứ hai không trúng bia".

Ta có: \(C=\overline{A}\overset{}{}B\)\(\overline{A},B\) là hai biến cố độc lập

\(=>P\left(C\right)=P\left(\overline{A}\right).P\left(B\right)=0,8.0,3=0,24.\)

b) Gọi biến cố \(D\): "Có ít nhất một lần bắn trúng bia".

Khi đó, biến cố \(\overline{D}\): "Cả hai lần bắn đều không trúng bia".

\(=>\overline{D}=AB=>P\left(\overline{D}\right)=0,06\)

\(=>P\left(D\right)=1-P\left(\overline{D}\right)=0,94\)

Ta có \(4^{x} - 3. 2^{x + 2} + m = 0 \Leftrightarrow 4^{x} - 12. 2^{x} + m = 0\) (1)

Đặt \(t = 2^{x} , \left(\right. t > 0 \left.\right)\) phương trình (1) trở thành \(t^{2} - 12 t + m = 0\) \(\left(\right. 2 \left.\right)\).

YCBT \(\Leftrightarrow \left(\right. 2 \left.\right)\) có hai nghiệm dương phân biệt \(t = t_{1} ; t = t_{2}\) và log⁡2t1+log⁡2t2=5log2t1+log2t2=5

\(\begin{cases}\Delta\prime>0\\ S>0\\ P>0\\ t1.t2=32\end{cases}\)

\(\begin{cases}36-m>0\\ m>0\\ m=32\end{cases}\)
=> m = 32


ΔSAB vuông tại \(A \Rightarrow S A ⊥ A B\).

\(\Delta S A D\) vuông tại \(A \Rightarrow S A ⊥ A D\).

Suy ra \(S A ⊥ \left(\right. A B C D \left.\right)\).

Gọi \(I\) là giao điểm của \(B M\)\(A D\).

Dựng \(A H\) vuông góc với \(B M\) tại \(H\).

Dựng \(A K\) vuông góc với \(S H\) tại \(K\).

SA⊥(ABCD)BM⊂(ABCD)}SABM\(B M ⊥ A H\)

BM⊥(SAH).\(\)

Ta có \(BM\bot\left(\right.SAH\left.\right)\\BM\subset\left(\right.SBM\left.\right)\left.\right.\Rightarrow\left(\right.SAH\left.\right)\bot\left(\right.SBM\left.\right)\)\(\)

Ta có \(\left(\right.SAH\left.\right)\bot\left(\right.SBM\left.\right)\\\left(\right.SAH\left.\right)\cap\left(\right.SBM\left.\right)=SH\\AK\subset\left(\right.SAH\left.\right),AK\bot SH\left.\right.\Rightarrow AK\bot\left(\right.SBM\left.\right)\)

\(\Rightarrow d \left(\right. A , \left(\right. S B M \left.\right) \left.\right) = A K\)

Xét \(\Delta I A B\)\(M D\) // \(A B \Rightarrow \frac{I D}{I A} = \frac{M D}{A B} = \frac{\frac{1}{2} C D}{A B} = \frac{1}{2}\)

\(\Rightarrow D\) là trung điểm của \(I A\) \(\Rightarrow I A = 2 A D = 2 a\).

\(\Delta A B I\) vuông tại \(A\)\(A H\) là đường cao \(\Rightarrow \frac{1}{A H^{2}} = \frac{1}{A B^{2}} + \frac{1}{A I^{2}} = \frac{1}{a^{2}} + \frac{1}{4 a^{2}} = \frac{5}{4 a^{2}}\).

\(SA\bot\left(\right.ABCD\left.\right)\\AH\subset\left(\right.ABCD\left.\right)\left.\right.\Rightarrow SA\bot AH\)

\(\Delta S A H\) vuông tại \(A\)\(A K\) là đường cao \(\Rightarrow \frac{1}{A K^{2}} = \frac{1}{S A^{2}} + \frac{1}{A H^{2}} = \frac{1}{4 a^{2}} + \frac{5}{4 a^{2}} = \frac{6}{4 a^{2}}\)

\(\Rightarrow A K^{2} = \frac{4 a^{2}}{6}\)\(\Rightarrow A K = \frac{2 a}{\sqrt{6}} \Rightarrow d \left(\right. A , \left(\right. S B M \left.\right) \left.\right) = \frac{2 a}{\sqrt{6}}\).

\(\frac{d \left(\right. D , \left(\right. S B M \left.\right) \left.\right)}{d \left(\right. A , \left(\right. S B M \left.\right) \left.\right)} = \frac{D I}{A I} = \frac{1}{2}\)

\(\Rightarrow d \left(\right. D , \left(\right. S B M \left.\right) \left.\right) = \frac{1}{2} d \left(\right. A , \left(\right. S B M \left.\right) \left.\right) = \frac{a}{\sqrt{6}}\).

Câu 1:

Câu nói "Ai cũng cần có một 'điểm neo' trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời" mang một ý nghĩa sâu sắc về sự ổn định và phương hướng trong cuộc sống. “Điểm neo” chính là điểm tựa về mặt tinh thần giúp ta tìm lại động lực mỗi khi lạc lối, nó cũng chính là những giá trị, lý tưởng, hay mục tiêu mà mỗi người đặt ra để có thể vững vàng giữa bao biến động của cuộc sống. “Tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời” là hành trình cuộc đời đầy thăng trầm, thử thách mà ai cũng phải đối mặt. Trong thế giới đầy rẫy thử thách và bất ổn, chúng ta cần một cái gì đó để bám víu, giúp ta không bị cuốn đi bởi sóng gió. Đó có thể là tình yêu thương gia đình, niềm đam mê với công việc, hoặc lý tưởng sống mà mỗi người theo đuổi. Những điểm neo này giúp ta giữ vững niềm tin, tạo ra động lực để vượt qua khó khăn. Nếu thiếu đi điểm neo, con người sẽ dễ bị lạc lối, mất phương hướng và có thể dẫn đến sự trống rỗng. Vì vậy, việc xác định rõ "điểm neo" và " Tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời" của mình là vô cùng quan trọng, giúp ta có một cuộc sống ý nghĩa và không bị xáo trộn giữa những thay đổi không ngừng của thời gian.

Câu 2:

Bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng là một tiếng lòng sâu sắc, da diết và đầy tự hào về đất nước, dân tộc. Không chỉ ghi dấu ấn bằng nội dung mang đậm tình yêu quê hương, mà tác phẩm còn chạm đến trái tim người đọc bằng những nét đặc sắc nghệ thuật đầy ấn tượng, góp phần làm nên giá trị tư tưởng và cảm xúc cho bài thơ.

Một trong những đặc điểm nghệ thuật nổi bật của bài thơ là giọng điệu trữ tình tha thiết, đầy xúc cảm, mạnh mẽ gợi lên hình ảnh một đất nước Việt Nam vừa ân tình, vừa kiên cường, bất khuất. Ngay từ tiếng gọi “Việt Nam ơi!” vang lên ở đầu mỗi khổ thơ, người đọc đã cảm nhận được âm hưởng ngân vang như lời gọi tha thiết từ trái tim, như tiếng hát yêu thương vang vọng khắp không gian. Cách điệp lại cụm từ “Việt Nam ơi!” không chỉ tạo nhịp điệu mà còn khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện niềm tự hào và tình cảm sâu nặng với đất nước.

Bên cạnh đó, hình ảnh thơ trong bài mang tính biểu tượng cao, vừa giản dị, gần gũi, vừa gợi nhiều liên tưởng. Hình ảnh “cánh cò bay trong những giấc mơ”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ”, “Đất nước bên bờ biển xanh”... đều gợi nên bức tranh đất nước từ quá khứ đến hiện tại – từ những truyền thuyết xa xưa đến hiện thực đời sống lao động gian khổ của nhân dân. Hình ảnh “cánh cò bay trong những giấc mơ” thể hiện sự gắn bó giữa tuổi thơ và quê hương, cánh cò nhè nhàng, bình dị gợi lên sự bao la của tình yêu đất nước .Những hình ảnh này không chỉ làm sống dậy lịch sử hào hùng của dân tộc mà còn khẳng định giá trị bền vững của truyền thống, cội nguồn, phản ánh vẻ đẹp thiên nhiên, truyền tải những thông điệp về lòng kiên cường, tinh thần bất khuất của dân tộc ta.

Tác giả cũng sử dụng thành công các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, nhân hóa… góp phần tăng tính nhạc điệu và gợi cảm cho bài thơ. Điệp ngữ “từ lúc…” trong khổ đầu tiên giúp nhấn mạnh cội nguồn tình yêu nước được hình thành từ rất sớm, từ lời ru, từ truyện cổ tích, từ tuổi thơ. Cách diễn đạt ấy khiến người đọc cảm nhận được tình yêu nước như một phần bản năng, ngấm vào máu thịt mỗi con người Việt.

Ngoài ra, nhịp thơ linh hoạt, khi thiết tha, dịu dàng, lúc hào hùng, mạnh mẽ – cũng phản ánh những chặng đường của dân tộc: từ thời kỳ dựng nước, giữ nước đến hành trình phát triển, hội nhập. Đặc biệt, tác giả đã kết hợp khéo léo giữa yếu tố truyền thống và hiện đại: truyền thống trong những biểu tượng văn hóa dân gian, hiện đại trong hình ảnh “đường thênh thang nhịp thời đại đang chờ” – thể hiện khát vọng vươn lên không ngừng của dân tộc Việt Nam hôm nay.

Cuối cùng, điều làm nên giá trị nghệ thuật đặc biệt của bài thơ là cảm xúc chân thành và tinh thần lạc quan, hướng về tương lai. Trong khi nhắc đến những “bi hùng”, những “thác ghềnh”, “bão tố phong ba”, nhà thơ không bi lụy, mà ngược lại, nhấn mạnh khả năng vượt lên, khát khao dựng xây, niềm tin vào con đường đi tới vinh quang.

Bằng nghệ thuật biểu đạt giàu cảm xúc, hình ảnh thơ biểu tượng, biện pháp tu từ phong phú và nhịp điệu linh hoạt, bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc mà còn là bản tình ca dạt dào yêu thương dành cho Tổ quốc. Chính những yếu tố nghệ thuật ấy đã làm nên sức sống và giá trị lâu bền cho bài thơ trong lòng người đọc.



Câu 1:

- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên: Thuyết minh

Câu 2:

 - Đối tượng thông tin của văn bản trên là : Hệ sao T Coronae Borealis

Câu 3:

- Đoạn văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian, từ lần phát hiện đầu tiên vào năm 1866, đến lần bùng nổ tiếp theo vào năm 1946, và cuối cùng là dự đoán về lần bùng nổ sắp tới.

- Tác dụng: Cách trình bày này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt diễn biến của hiện tượng theo từng giai đoạn, đồng thời tạo cảm giác hồi hộp, thích thú khi nhấn mạnh việc chúng ta đang ở rất gần thời điểm vụ nổ tiếp theo.

Câu 4:

- Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

+ Mục đích: Cung cấp kiến thức khoa học về hệ sao T CrB và hiện tượng nova tái phát, đồng thời thu hút sự quan tâm của người đọc đối với sự kiện thiên văn hiếm có này.

+ Nội dung: Qua văn bản, tác giả không chỉ cung cấp những thông tin đáng tin cậy về hệ sao T CrB mà còn giải thích cơ chế bùng nổ của nova tái phát và dự đoán về lần bùng nổ sắp tới, dự kiến vào năm 2025.

Câu 5:

- Những phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản:

+ Kiểu chữ in đậm ở các phần như Chu kì bùng nổ của T CrB, Chờ đợi 80 năm cho một nova,… có tác dụng nhấn mạnh thông tin, giúp người đọc dễ theo dõi.

+ Hình ảnh minh họa về vị trị của T CrB theo mô tả của Space.com giúp bài viết thêm sinh động, trực quan và giúp bạn đọc có sự hình dung chính xác về vị trí của T CrB khi quan sát nó từ Trái Đất.