Lê Duy Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Duy Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Phương trình có ∆'=(-6)²-1×m >0

=> m<36

Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm phân biệt

Theo vi-ét

2^(x1)×2^(x2)=2^(x1+x2)=2^5=32=m (thoả mãn)

a, xác xuất của biến cố trên là : (1-0,2)×0,3=0,24

b, xác xuất của biến cố trên là : 1-0,2×0,3= 0,94

Vì tâm giác SAB và SAD vuông tại A => SA vuông (ABCD)

Gọi BM cắt AD tại K ta có DM// và bằng 1/2 AB => D là trung điểm AK

=> d(D;(SBM))=1/2 d(A;(SBM)) =√6/6

Câu 1. (2 điểm)
Trong truyện ngắn Anh béo và anh gầy, nhân vật anh gầy là hình tượng tiêu biểu cho kiểu người tự ti, khúm núm trước quyền lực, địa vị xã hội. Ban đầu, khi gặp lại người bạn cũ là anh béo, anh gầy tỏ ra rất thân mật, vui vẻ và hồ hởi, cho thấy sự chân thành trong tình bạn. Tuy nhiên, ngay khi biết anh béo là một "quan to", thái độ của anh gầy thay đổi đột ngột: từ người bạn ngang hàng trở thành kẻ khép nép, lễ phép một cách quá mức, cúi đầu, khom lưng, liên tục tự hạ thấp mình. Sự thay đổi thái độ ấy không chỉ khiến người đọc cảm thấy buồn cười mà còn đáng thương. Qua hình ảnh anh gầy, nhà văn Sê-khốp đã phê phán sâu sắc tâm lý trọng danh lợi, phân biệt giai cấp và thái độ xu nịnh, hèn mọn của một bộ phận người trong xã hội đương thời. Nhân vật anh gầy đồng thời cũng là tấm gương phản chiếu những vấn đề đạo đức xã hội, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc về cách ứng xử giữa con người với con người.


Câu 2. (4 điểm)
Cuộc sống không bao giờ hoàn hảo, và cách ta nhìn nhận những điều chưa trọn vẹn ấy sẽ quyết định thái độ sống và hạnh phúc của mỗi người. Có người chọn than phiền vì bụi hồng có gai, nhưng cũng có người lại vui mừng vì bụi gai có hoa hồng. Câu nói trên là một lời nhắc nhở sâu sắc về thái độ sống tích cực và lạc quan giữa những nghịch cảnh, khó khăn.

Thật vậy, mỗi vấn đề trong cuộc sống đều có hai mặt: tích cực và tiêu cực. Nếu ta chỉ chăm chăm nhìn vào những gai nhọn, những khuyết điểm, thì cuộc sống sẽ trở nên đầy rẫy phiền muộn và mệt mỏi. Trái lại, khi biết trân trọng những bông hoa – dù mọc trên bụi gai – ta sẽ tìm thấy hy vọng, niềm vui và động lực để vươn lên. Người có thái độ sống tích cực sẽ dễ dàng vượt qua thử thách, luôn nhìn thấy cơ hội trong nghịch cảnh. Đó không phải là cái nhìn ảo tưởng mà là một lựa chọn thông minh để sống hạnh phúc và có ích.

Thực tế cho thấy, những người thành công luôn biết cách biến khó khăn thành sức mạnh. Edison từng thất bại hàng ngàn lần trước khi sáng chế ra bóng đèn, nhưng ông không than phiền mà coi đó là quá trình học hỏi. Hay Nick Vujicic – người không có tay chân – đã không oán trách số phận mà sống mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới. Tất cả là nhờ họ biết nhìn thấy “hoa hồng” trong cuộc đời đầy “gai nhọn”.

Tuy nhiên, sống lạc quan không có nghĩa là phớt lờ thực tế hay chối bỏ khó khăn. Ta cần nhìn nhận vấn đề một cách trung thực, nhưng thay vì than vãn, hãy chọn hành động tích cực để thay đổi hoặc thích nghi. Đó là bản lĩnh của người trưởng thành.

Tóm lại, cách ta nhìn cuộc sống phản ánh tâm thế sống của chính mình. Hãy chọn thấy hoa trong gai, thay vì chỉ thấy gai trong hoa, bởi cuộc sống vốn đã đủ khó khăn – ta càng cần một trái tim biết hy vọng và một đôi mắt biết yêu thương.


Câu 1.
Thể loại của văn bản: Truyện ngắn.


Câu 2.
Đoạn văn thể hiện sự thay đổi đột ngột về trạng thái, biểu cảm của gia đình anh gầy:
Là đoạn ngay sau khi anh gầy biết được anh béo là “quan to”, cụ thể:

“Anh gầy bỗng nhiên tái mặt, cứng đờ người ra, mặt mếu đi như người vừa bị té nước lạnh... Anh ta bỗng co rúm người lại, khom lưng xuống, cúc cung, khúm núm...”


Câu 3.
Tình huống truyện của văn bản:
Hai người bạn cũ tình cờ gặp lại nhau ở nhà ga, ban đầu vui vẻ trò chuyện, nhưng khi anh gầy biết được anh béo làm quan to thì thay đổi thái độ, trở nên khúm núm, sợ sệt.

Tình huống này tạo ra sự đối lập về tâm lý và hành động, làm nổi bật chủ đề câu chuyện.


Câu 4.
So sánh thái độ của anh gầy đối với anh béo trước và sau khi biết cấp bậc:

  • Trước khi biết: Anh gầy rất vui mừng, hồ hởi, chân thành, coi anh béo là bạn cũ thân thiết.
  • Sau khi biết: Anh ta lập tức thay đổi thái độ, trở nên khúm núm, lễ phép quá

Câu 1.
Trong khổ thơ cuối của bài Tương tư, hình ảnh "giầu" và "cau" không chỉ là những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. “Nhà em có một giàn giầu / Nhà anh có một hàng cau liên phòng” gợi nhắc đến truyền thống tình duyên đôi lứa, bởi trong văn hóa dân gian, giầu – cau là biểu tượng cho sự gắn bó, hòa hợp của tình yêu. Giầu quấn lấy cau như tình cảm thủy chung, son sắt. Tuy nhiên, sự tồn tại riêng biệt – “giàn giầu” của em và “hàng cau” của anh – lại thể hiện khoảng cách trong tình cảm, dù gần gũi về không gian nhưng xa vời trong tâm hồn. Hình ảnh ấy như một lời khắc khoải, đau đáu về nỗi tương tư, về một tình yêu chưa trọn vẹn. Qua đó, Nguyễn Bính đã lồng ghép tinh tế chất dân gian vào thơ ca hiện đại, gợi nên sự mộc mạc mà đầy xao xuyến của một mối tình quê không nói thành lời, chỉ biết gửi gắm qua cau giầu vườn nhà.


Câu 2.
Leonardo DiCaprio từng nói: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó”. Đây là một lời cảnh tỉnh đầy thiết tha, thể hiện nhận thức đúng đắn và cấp bách về trách nhiệm của con người đối với môi trường sống.

Trái Đất là ngôi nhà chung duy nhất của toàn nhân loại. Mọi sự sống – từ con người đến muôn loài – đều phụ thuộc vào hệ sinh thái nơi đây. Chúng ta không có “hành tinh B” để trú ngụ nếu Trái Đất bị hủy hoại. Tuy nhiên, môi trường đang bị tàn phá nghiêm trọng bởi những hành động vô ý thức: rừng bị chặt phá, biển bị ô nhiễm, không khí bị đầu độc bởi khí thải… Biến đổi khí hậu, băng tan, hạn hán, lũ lụt, nắng nóng cực đoan,… là những minh chứng rõ rệt cho sự báo động của tự nhiên.

Vì thế, bảo vệ hành tinh là bảo vệ chính cuộc sống và tương lai của chúng ta. Điều này không chỉ là trách nhiệm của các nhà lãnh đạo hay tổ chức lớn, mà bắt đầu từ mỗi cá nhân với những hành động nhỏ: tiết kiệm điện, hạn chế rác thải nhựa, sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường, trồng cây, tái chế… Ý thức bảo vệ môi trường cần trở thành một nếp sống văn minh.

Câu nói của Leonardo DiCaprio không chỉ mang tính nhắc nhở mà còn là một lời kêu gọi nhân văn. Hãy cùng nhau hành động vì Trái Đất hôm nay và mai sau – bởi chúng ta chỉ có một nơi để gọi là “nhà”.

Câu 1.
Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của dân tộc Việt Nam với nhịp điệu uyển chuyển, mềm mại, dễ truyền tải cảm xúc trữ tình.


Câu 2.
Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả một cách tăng tiến, nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, khắc khoải, luôn thường trực. Dù đã “chín phần nhớ” nhưng vẫn “mười phần mong” cho thấy tình cảm sâu đậm, trọn vẹn và không ngừng gia tăng của người đang yêu.


Câu 3.
Câu thơ “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông” sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Tác giả gán cho “Thôn Đoài” – một địa danh – hành động “ngồi nhớ” như một con người đang thổn thức. Cách nói này làm cho nỗi nhớ trở nên cụ thể, sinh động và gợi cảm hơn, đồng thời cho thấy tình cảm nhớ nhung ấy bao trùm lên cả không gian quê hương, không chỉ là của một cá nhân.


Câu 4.
Hai dòng thơ “Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?” gợi cảm giác xa cách và mong chờ, thể hiện khát khao được đoàn tụ, được yêu thương. Hình ảnh “bến” và “đò”, “hoa khuê các” và “bướm giang hồ” là những ẩn dụ về sự chia xa giữa hai thế giới – một bên là người con gái khuê các dịu dàng, một bên là chàng trai phóng khoáng, tự do. Hai câu thơ mang vẻ đẹp trữ tình đậm chất ca dao, vừa mộc mạc, vừa đầy xót xa.


Câu 5.
Nội dung của bài thơ:
Bài thơ “Tương tư” thể hiện tâm trạng nhung nhớ, khắc khoải trong tình yêu đơn phương của một chàng trai quê. Qua những hình ảnh dân dã, ngôn ngữ mộc mạc, Nguyễn Bính đã tái hiện sống động tâm lý người đang yêu – nhớ nhung, mong mỏi, khổ tâm vì khoảng cách dù gần mà xa. Tình cảm ấy chân thật, sâu đậm nhưng cũng mang chút buồn vì không được đáp lại trọn vẹn.

Đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh”

“Hoa chanh nở giữa vườn chanh” là một hình ảnh giản dị mà sâu sắc, gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, trong sáng và khác lạ của người con gái quê. Chanh vốn là thứ cây thấp, lá xanh mướt và quả sần sùi, khó thấy hoa nổi bật; vậy mà một bông hoa trắng muốt, tỏa hương nhẹ giữa cả vườn xanh đã thu hút mọi ánh nhìn. Tương tự, cô gái mang vẻ mộc mạc quê mùa – đôi yếm, áo tứ thân, khăn mỏ quạ – không cần son phấn cầu kỳ nhưng vẫn tỏa sáng nhờ nét hồn nhiên, chân thật. Hình ảnh “hoa chanh” không chỉ nói lên tính riêng biệt, thuần khiết trong khuôn khổ đồng quê, mà còn ngầm nhắc đến sự đồng điệu giữa cô gái và bối cảnh làng mạc: cả hai cùng thuộc về thế giới giản dị, mộc mạc nhưng đậm đà hồn quê. Qua đó, tác giả nhấn mạnh thông điệp: vẻ đẹp chân phương, tự nhiên vẫn có sức quyến rũ bền lâu, không thua kém những kiêu sa lộng lẫy nơi phố thị.


Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về ý kiến “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại”

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghiệp hóa mạnh mẽ, biến đổi khí hậu đã trở thành vấn đề mang tính sống còn đối với nhân loại. Khi nhiệt độ trung bình toàn cầu không ngừng tăng lên, băng tan tại hai cực, mực nước biển dâng cao, và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt diễn ra ngày càng khốc liệt hơn, chúng ta buộc phải nhìn nhận rằng biến đổi khí hậu không còn là cảnh báo xa vời, mà đã và đang ảnh hưởng trực tiếp đến mọi mặt đời sống con người.

Trước hết, biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực. Sự gia tăng nhiệt độ và sự thay đổi bất thường của lượng mưa khiến năng suất cây trồng suy giảm, nhiều vùng đất canh tác trở nên khô cằn hoặc ngập lụt. Hậu quả là giá thực phẩm tăng cao, tình trạng thiếu ăn ở các nước nghèo càng trở nên nghiêm trọng. Tiếp đến, sức khỏe con người bị ảnh hưởng khi bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt; ô nhiễm không khí do nhiệt độ tăng cao dẫn đến các bệnh về hô hấp và tim mạch. Những cộng đồng nghèo, sống dựa vào tự nhiên, vốn ít có điều kiện thích ứng, đang chịu thiệt hại nặng nề nhất.

Không chỉ vậy, biến đổi khí hậu còn xúc tác cho khủng hoảng di cư. Khi vùng đất quen thuộc trở nên không thể sinh sống, người dân buộc phải rời bỏ nhà cửa để tìm vùng an toàn hơn. Xu hướng di cư ồ ạt không chỉ gây áp lực lên hạ tầng, dịch vụ của thành phố đón nhận mà còn dễ dẫn đến xung đột văn hóa, xã hội. Các nhà khoa học cảnh báo rằng, nếu không hành động quyết liệt, hàng trăm triệu người có thể trở thành “người vô tổ quốc khí hậu” trong vài thập kỷ tới.

Trước thách thức ấy, trách nhiệm không chỉ thuộc về các chính phủ mà còn đòi hỏi mỗi cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế chung tay ứng phó. Về mặt chính sách, cần cam kết giảm phát thải khí nhà kính, chuyển dịch sang năng lượng tái tạo, áp dụng các biện pháp quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên. Về phía doanh nghiệp, đổi mới công nghệ, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, phát triển kinh tế xanh – kinh tế tuần hoàn sẽ vừa góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu, vừa tạo ra sức cạnh tranh mới. Cá nhân mỗi người cũng có thể đóng góp thông qua việc giảm rác thải nhựa, ưu tiên hàng hóa xanh, tiết kiệm điện nước và lan tỏa lối sống thân thiện môi trường.

Cuối cùng, tất cả những nỗ lực đó chỉ thực sự hiệu quả khi được triển khai trên quy mô toàn cầu và liên tục, bởi biến đổi khí hậu không có biên giới. Hợp tác quốc tế, chia sẻ công nghệ – tài chính, hỗ trợ các nước đang phát triển là chìa khóa để nhân loại vượt qua thách thức này. Chỉ có như vậy, chúng ta mới bảo vệ được hành tinh xanh cho các thế hệ tương lai, giữ vững nền tảng cho sự phát triển bền vững của nhân loại.

1. Phương thức biểu đạt chính
Văn bản sử dụng phương thức nghị luận (phân tích – bình luận văn học), khi tác giả đưa ra nhận định, dẫn chứng và giải thích để làm sáng tỏ giá trị của bài thơ Tràng giang.


2. Cảm xúc, thái độ của người viết ở phần (3)

  • Người viết bộc lộ cảm giác bâng khuâng, chênh vênh, cô đơn trước cái “dòng đời” mênh mông.
  • Tác giả so sánh mình như “cành củi khô luân lạc” hay “cánh chim nhỏ lạc lõng”, cho thấy nỗi niềm lạc lõng, không chỗ dựa, vừa như đứa trẻ vừa như người già ngẫm về kiếp người.

3. Sự khác biệt của Tràng giang so với thơ xưa trong việc tái tạo “tĩnh vắng mênh mông”

  • Thơ xưa: “tĩnh vắng” gợi lên sự an nhiên, tự tại, thanh thoát (ví dụ: “Đêm thanh hớp nguyệt nghiêng chén”, “Ngõ trúc quanh co khách vắng teo”).
  • Tràng giang: “tĩnh vắng” không chỉ là thanh tịnh, mà là sự trống vắng, cô đơn tuyệt đối, hoang sơ đến mức “không khói hoàng hôn”, khiến con người dường như hoàn toàn vắng bóng, chỉ còn nỗi nhớ nhà thôi thúc.

4. Những yếu tố ngôn ngữ được phân tích để làm rõ “nhịp chảy trôi miên viễn”
Tác giả chú ý đến các biện pháp tu từ sau:

  • Từ láy (điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn) gợi nhịp điệp trùng, chảy liên tục.
  • Phép đối và phép liên hoàn giữa các cặp vế (“Sóng gợn … điệp điệp” // “Con thuyền … song song”), tạo cảm giác nối tiếp, xuyên thấu.
  • Điệp ngữ, liệt kê (“hàng nối hàng”, “lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”), nhấn mạnh sự trùng điệp và độ rộng lớn vô tận.
  • Cách ngắt nhịp của câu ngắn dài xen kẽ (“Nắng xuống/ trời lên/ sâu chót vót. Sông dài/ trời rộng/ bến cô liêu”), mô phỏng sự chảy dạt tự nhiên của con sông.

5. Ấn tượng nhất
Em ấn tượng nhất với từ láy và phép điệp trong bài thơ, bởi:

  • Chỉ với những tiếng láy như “điệp điệp”, “dợn dợn”, bài thơ đã gợi lên âm hưởng dập dồn, cuồn cuộn của sóng nước.
  • Các điệp ngữ không chỉ tạo nhịp điệu miên man mà còn khiến ta cảm nhận sâu sắc sự trường cửu, miên viễn của dòng sông, như nỗi niềm của tâm hồn luôn dào dạt không ngừng.