

Lã Huệ Minh
Giới thiệu về bản thân



































c1:
Bài thơ "Than đạo học" là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện nỗi niềm trăn trở của tác giả trước sự xuống dốc của nền đạo học trong xã hội xưa. Về nội dung, bài thơ phản ánh rõ nét thực trạng người người không còn mặn mà với việc học, tinh thần hiếu học phai nhạt, sĩ khí suy giảm. Hình ảnh “cô hàng bán sách lim dim ngủ” và “thầy khoá tư lương nhấp nhổm ngồi” là minh chứng rõ ràng cho sự thờ ơ, thiếu nhiệt huyết trong cả người dạy lẫn người học. Đặc biệt, hai câu kết bài mang giọng điệu tự trào nhẹ nhàng, khiến lời phê phán không trở nên gay gắt mà vẫn sâu sắc, tinh tế. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật truyền thống kết hợp với các từ láy như “lim dim”, “nhấp nhổm”, “rụt rè”, “liều lĩnh” để tăng tính hình tượng và biểu cảm. Giọng điệu bài thơ đan xen giữa trào phúng và buồn thương đã làm nổi bật nỗi lo lắng của tác giả cho vận mệnh của nền học vấn nước nhà. Tất cả đã tạo nên một tác phẩm ngắn gọn mà sâu sắc, đáng suy ngẫm.
c2:
Học tập là con đường quan trọng giúp mỗi người tiến bộ, trưởng thành và xây dựng tương lai tốt đẹp. Đối với học sinh – thế hệ tương lai của đất nước – việc học tập lại càng có ý nghĩa to lớn hơn. Tuy nhiên, hiện nay, ý thức học tập của học sinh có nhiều điều đáng suy nghĩ và cần được quan tâm đúng mức.
Ý thức học tập là sự tự giác, chăm chỉ, chủ động trong việc học, không chỉ học để thi, để làm vui lòng cha mẹ hay thầy cô, mà còn là học để hiểu biết, để phát triển bản thân. Một học sinh có ý thức học tập tốt sẽ luôn cố gắng học đều các môn, biết quản lý thời gian hợp lý, siêng năng làm bài tập và sẵn sàng vượt qua khó khăn để tiếp thu kiến thức.
Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều học sinh hiện nay chưa thật sự có ý thức học tập tốt. Có bạn còn lười học, mải chơi điện thoại, game, mạng xã hội. Có bạn chỉ học đối phó, chép bài của bạn khác, không chuẩn bị bài vở trước khi đến lớp. Một số bạn lại học lệch, chỉ chú trọng vào môn mình thích hoặc môn thi mà bỏ bê các môn còn lại. Tình trạng quay cóp, gian lận trong thi cử cũng là biểu hiện cho thấy sự thiếu nghiêm túc trong học tập của một bộ phận học sinh.
Nguyên nhân của việc này có thể là do các bạn chưa nhận ra tầm quan trọng của việc học, chưa biết sắp xếp thời gian hợp lý hoặc thiếu động lực và phương pháp học tập hiệu quả. Ngoài ra, sự lơ là trong việc quản lý của gia đình, nhà trường hoặc ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường xung quanh cũng có thể khiến học sinh dễ bị sao nhãng việc học.
Ý thức học tập không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn ảnh hưởng đến tương lai của mỗi học sinh. Nếu không có ý thức học tập tốt từ sớm, các bạn sẽ khó đạt được ước mơ, khó có nghề nghiệp ổn định sau này. Ngược lại, học sinh chăm chỉ, có trách nhiệm với việc học sẽ có nhiều cơ hội phát triển bản thân, đóng góp cho xã hội.
Vì vậy, mỗi học sinh chúng ta cần rèn luyện cho mình thói quen học tập nghiêm túc, chủ động và kiên trì. Cần sắp xếp thời gian hợp lý giữa học và chơi, tránh xa những thói quen xấu như lười biếng, học lệch, sao chép bài. Đồng thời, thầy cô và cha mẹ cũng cần quan tâm, hướng dẫn và động viên để học sinh có thêm động lực học tập.
Tóm lại, ý thức học tập là điều rất quan trọng đối với học sinh. Mỗi chúng ta hãy tự nhắc nhở bản thân rằng học là vì chính mình, vì tương lai của mình, từ đó cố gắng học tập thật tốt để trở thành người có ích cho gia đình và xã hội.
c1:
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật
c2:
Đề tài của bài thơ là phản ánh sự xuống dốc của nền đạo học và tinh thần hiếu học trong xã hội đương thời.
c3:
Tác giả cho rằng “Đạo học ngày nay đã chán rồi” vì việc học không còn được coi trọng, người học thì bỏ dở (“Mười người đi học, chín người thôi”), thầy giáo thì thiếu nhiệt huyết, và người bán sách cũng không quan tâm đến sách vở, thể hiện sự lạnh nhạt, uể oải, mất niềm tin vào đạo học.
c4:
Tác giả sử dụng các từ láy như “lim dim”, “nhấp nhổm”, “rụt rè”, “liều lĩnh” rất sinh động và giàu hình ảnh. Những từ láy này không chỉ làm cho bài thơ giàu sắc thái biểu cảm mà còn khắc họa rõ nét sự thờ ơ, bấp bênh, kém cỏi và thiếu nghiêm túc của người học và môi trường học tập.
c5:
Nội dung bài thơ thể hiện nỗi buồn và sự châm biếm sâu sắc về thực trạng sa sút của nền đạo học, tinh thần học tập suy giảm, sĩ khí bạc nhược. Tác giả vừa thể hiện nỗi tiếc nuối, vừa phê phán một cách nhẹ nhàng nhưng sâu cay hiện thực đó.
Dưới đây là phần trả lời đã chỉnh sửa theo yêu cầu:
Câu 1.
Thể thơ của văn bản trên là: thơ lục bát.
Câu 2.
Hai nhân vật Từ Hải và Thúy Kiều gặp nhau tại lầu xanh, nơi Thúy Kiều bị bán vào.
Câu 3.
Qua đoạn thơ:
“Thưa rằng: ‘Lượng cả bao dung,
Tấn Dương được thấy mây rồng có phen.
Rộng thương cỏ nội hoa hèn,
Chút thân bèo bọt dám phiền mai sau!’”
Thúy Kiều hiện lên là người khiêm nhường, biết giữ lễ nghĩa và có lòng tự trọng. Nàng ý thức rõ hoàn cảnh và thân phận của mình nên luôn giữ sự dè dặt, tế nhị khi đối diện với Từ Hải – một bậc anh hùng. Đồng thời, những lời nói của nàng còn cho thấy sự cảm kích và trân trọng đối với tấm lòng bao dung, cao cả của Từ Hải.
Câu 4.
Từ Hải hiện lên là người anh hùng mạnh mẽ, từng trải giang hồ và có tài năng, bản lĩnh. Tuy vậy, chàng cũng là người trọng tình nghĩa, biết cảm thông, thấu hiểu và trân trọng con người. Khi gặp Thúy Kiều, Từ Hải không chỉ bị thu hút bởi nhan sắc mà còn cảm mến bởi khí chất và tấm lòng của nàng. Điều đó cho thấy Từ Hải là một con người không tầm thường, mang dáng dấp của bậc trượng phu.
Câu 5.
Đoạn thơ khơi gợi cảm xúc xúc động và ngưỡng mộ. Người đọc xúc động vì giữa cuộc đời nhiều ngang trái, Thúy Kiều cuối cùng cũng gặp được người thật lòng yêu thương, bảo vệ nàng. Đồng thời, cũng cảm thấy ngưỡng mộ trước tình yêu đẹp, chân thành và đầy trân trọng giữa hai con người vốn khác biệt về xuất thân nhưng lại đồng điệu về tâm hồn. Đây là một khoảnh khắc rất đẹp trong cuộc đời đầy bất hạnh của Thúy Kiều.
c1:
Đoạn trích về cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều và Từ Hải thể hiện một số nét nghệ thuật tiêu biểu của Nguyễn Du. Trước hết, tác giả dùng nhiều hình ảnh để miêu tả nhân vật Từ Hải như một người anh hùng mạnh mẽ, có chí lớn. Cách dùng từ ngữ thể hiện sự kính trọng và ca ngợi. Bên cạnh đó, đoạn thơ còn có những lời đối thoại giữa Kiều và Từ thể hiện suy nghĩ, tình cảm và sự đồng cảm giữa hai nhân vật. Qua lời nói, người đọc có thể cảm nhận được sự thông minh, tế nhị của Thúy Kiều cũng như sự bản lĩnh, sâu sắc của Từ Hải. Ngoài ra, ngôn ngữ thơ cũng khá mượt mà, có nhịp điệu dễ đọc, dễ hiểu. Đoạn cuối nói về cảnh hai người sống hạnh phúc bên nhau mang lại cảm giác vui và nhẹ nhàng. Tuy vậy, đoạn này cũng chưa có nhiều yếu tố gay cấn, chủ yếu là tả tình cảm nên có phần hơi nhẹ nhàng, không quá đặc sắc so với những đoạn cao trào khác trong Truyện Kiều.
c2:
Trong cuộc sống, lòng tốt là một đức tính cao đẹp và rất cần thiết. Người có lòng tốt là người biết yêu thương, chia sẻ, giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn. Thế nhưng, có một ý kiến khiến chúng ta phải suy nghĩ: “Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh.” Ý kiến này cho thấy rằng lòng tốt tuy rất quý giá, nhưng nếu không đi kèm với sự tỉnh táo và suy nghĩ kỹ càng, thì có thể trở nên vô ích, thậm chí mang lại hậu quả xấu.
Lòng tốt có thể mang đến niềm tin, sự ấm áp và động lực cho những người đang gặp khó khăn. Một lời động viên đúng lúc có thể khiến ai đó mạnh mẽ vượt qua nỗi buồn. Một hành động giúp đỡ nhỏ bé cũng có thể thay đổi cả một ngày dài mệt mỏi của người khác. Những tấm gương sống đẹp trong cuộc sống – như người dân giúp đỡ người bị tai nạn, các bạn học sinh quyên góp sách vở cho bạn nghèo – đều thể hiện sức mạnh kỳ diệu của lòng tốt. Khi con người biết yêu thương nhau, xã hội sẽ trở nên đoàn kết, ấm áp và nghĩa tình hơn.
Tuy nhiên, không phải lúc nào lòng tốt cũng mang lại kết quả tốt đẹp. Nếu ta giúp đỡ một người nhưng không suy nghĩ cẩn thận, không biết rõ hoàn cảnh, ta có thể bị lợi dụng hoặc gây ra điều không hay. Ví dụ, nếu cho tiền một người ăn xin giả vờ nghèo khổ, ta không những không giúp được ai mà còn tiếp tay cho việc gian dối. Hoặc nếu quá tốt bụng với người khác mà không biết bảo vệ bản thân, ta có thể bị tổn thương. Vì vậy, lòng tốt cần có "đôi phần sắc sảo", tức là cần có sự thông minh, tỉnh táo và biết suy nghĩ trước khi hành động.
Người có lòng tốt sắc sảo là người biết giúp đỡ đúng lúc, đúng người, và đúng cách. Họ không từ chối khi người khác thật sự cần, nhưng cũng không dễ dãi để bị lừa gạt. Họ biết cách nói “không” khi cần thiết, và hiểu rằng giúp đỡ không phải là chiều theo mọi yêu cầu. Như vậy, lòng tốt mới phát huy được giá trị thật sự, vừa giúp ích cho người khác, vừa bảo vệ được chính mình.
Qua câu nói trên, em rút ra một bài học rằng, làm người tốt là điều đáng quý, nhưng cần phải là người tốt một cách thông minh. Trong cuộc sống, không phải ai cũng thật thà, không phải ai cũng xứng đáng nhận lòng tốt của ta. Vì vậy, hãy cho đi bằng cả trái tim và lý trí, để lòng tốt luôn đúng lúc, đúng người và đúng việc.
Tóm lại, lòng tốt là một thứ quý giá và cần thiết trong xã hội. Nhưng lòng tốt không thể là sự mù quáng, dễ dãi. Lòng tốt sắc sảo mới là lòng tốt có giá trị thực sự, có thể chữa lành người khác và giúp bản thân sống mạnh mẽ, khôn ngoan hơn.