

Ngô Lương Nguyên
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: (2 điểm) – Viết đoạn văn phân tích diễn biến tâm lý nhân vật ông giáo Thứ
Trong đoạn trích, diễn biến tâm lý của ông giáo Thứ được khắc họa chân thực và sâu sắc qua từng chi tiết. Ban đầu là sự hoảng hốt, bàng hoàng khi nhận ra cuộc đời mình cứ lặp đi lặp lại một cách vô nghĩa, tù túng và mòn mỏi. Từ đó, ông rơi vào bi kịch tâm lý – sự giằng xé giữa trách nhiệm và khát vọng cá nhân, giữa yêu thương và bất lực. Đặc biệt, khi ngồi ăn cơm một mình, tâm trạng của Thứ càng trở nên bế tắc. Ông nhận thấy mình như đang hưởng phần ăn “bất công” so với những người thân yêu đã chịu bao vất vả. Những dòng suy tư đầy xót xa, đau đớn đã khiến nước mắt ông trào ra – đó là biểu hiện của tình cảm gia đình sâu nặng, của một tấm lòng nhân hậu và sự tự vấn lương tâm. Qua diễn biến tâm lý này, ta thấy Thứ là người có trách nhiệm, giàu lòng trắc ẩn, luôn đau đáu vì người thân và không thôi khát khao một cuộc sống công bằng, nhân văn hơn.
⸻
Câu 2: (4 điểm) – Bài văn trình bày suy nghĩ về thông điệp của Dove
Trong thời đại công nghệ số, vẻ đẹp thường bị bóp méo bởi các tiêu chuẩn ảo và những hiệu ứng chỉnh sửa kỹ thuật số. Trước thực trạng đó, chiến dịch “Turn your back” của Dove mang một thông điệp vô cùng nhân văn và mạnh mẽ: Vẻ đẹp là không có chuẩn mực. Thông điệp này không chỉ khẳng định giá trị của vẻ đẹp tự nhiên, mà còn khuyến khích con người dũng cảm yêu thương chính mình – cả những điểm chưa hoàn hảo.
Chúng ta đang sống trong một thế giới mà hình ảnh tràn ngập các nền tảng mạng xã hội, nơi mà sự hoàn hảo được “đóng gói” qua các lớp filter và chỉnh sửa. Hệ quả là nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, trở nên tự ti, luôn so sánh bản thân với những hình mẫu không thật. Chiến dịch của Dove không đơn thuần là một quảng cáo, mà là một lời nhắn gửi: hãy quay lưng lại với áp lực của sự hoàn hảo nhân tạo và học cách yêu thương bản thân đúng như những gì mình vốn có.
Vẻ đẹp thực sự không nằm ở chiếc mũi cao hay làn da không tì vết, mà nằm ở sự tự tin, lòng nhân hậu, sự tử tế và cá tính riêng biệt. Ai cũng có vẻ đẹp riêng, và không ai có quyền định nghĩa vẻ đẹp thay bạn. Hơn thế, tôn vinh vẻ đẹp thật còn là cách để chúng ta chống lại định kiến xã hội, bảo vệ sức khỏe tinh thần và xây dựng một thế giới bao dung hơn.
Thông điệp của Dove là lời nhắc nhở mạnh mẽ: hãy trân trọng bản thân, hãy yêu cái tự nhiên, bởi chính sự khác biệt mới tạo nên sự hoàn hảo thực sự. Và có lẽ, trong một thế giới đầy “sao chép”, thì việc là chính mình – với vẻ đẹp nguyên bản – mới thực sự là điều quý giá nhất.
Câu 1: Xác định ngôi kể của văn bản trên.
Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba, nhưng điểm nhìn lại gắn với nhân vật ông giáo Thứ. Tác giả sử dụng đại từ “y” để gọi nhân vật chính.
⸻
Câu 2: Xác định điểm nhìn trong đoạn trích. Điểm nhìn này có tác dụng như thế nào?
Điểm nhìn trong đoạn trích là từ ông giáo Thứ – nhân vật chính của truyện.
Tác dụng: Giúp người đọc thấu hiểu nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ sâu kín của nhân vật một cách trực tiếp và chân thực, từ đó cảm nhận được nỗi đau đáu, bế tắc và sự hy sinh thầm lặng trong một cuộc đời nhỏ bé, sống mòn mỏi.
⸻
Câu 3: Tại sao nước mắt của Thứ lại ứa ra khi ăn cơm?
Nước mắt của Thứ ứa ra vì nỗi đau đớn, xót xa cho cảnh nghèo khổ, lam lũ của gia đình và sự bất công trong cuộc sống. Thứ cảm thấy xấu hổ, thương xót khi mình – người được ăn – lại là người ít vất vả nhất trong nhà, trong khi những người đáng được ăn, đáng được hưởng lại phải nhịn nhục từng miếng cơm. Đó là sự nghẹn ngào đến tận cùng của tình thân, của sự cảm thông và bất lực.
⸻
Câu 4: Thông qua nhân vật ông giáo Thứ, nhà văn Nam Cao đã phản ánh điều gì?
Nam Cao phản ánh hiện thực xã hội nghèo khổ, bất công thời kỳ trước Cách mạng Tháng Tám, nơi con người bị bóp nghẹt bởi đói nghèo, bổn phận và trách nhiệm. Qua đó, nhà văn cũng thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc, trân trọng những con người sống có nghĩa, có tình, dù trong hoàn cảnh bế tắc, vẫn giữ được nhân phẩm và tình yêu thương.
Câu 1: Xác định ngôi kể của văn bản trên.
Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba, nhưng điểm nhìn lại gắn với nhân vật ông giáo Thứ. Tác giả sử dụng đại từ “y” để gọi nhân vật chính.
⸻
Câu 2: Xác định điểm nhìn trong đoạn trích. Điểm nhìn này có tác dụng như thế nào?
Điểm nhìn trong đoạn trích là từ ông giáo Thứ – nhân vật chính của truyện.
Tác dụng: Giúp người đọc thấu hiểu nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ sâu kín của nhân vật một cách trực tiếp và chân thực, từ đó cảm nhận được nỗi đau đáu, bế tắc và sự hy sinh thầm lặng trong một cuộc đời nhỏ bé, sống mòn mỏi.
⸻
Câu 3: Tại sao nước mắt của Thứ lại ứa ra khi ăn cơm?
Nước mắt của Thứ ứa ra vì nỗi đau đớn, xót xa cho cảnh nghèo khổ, lam lũ của gia đình và sự bất công trong cuộc sống. Thứ cảm thấy xấu hổ, thương xót khi mình – người được ăn – lại là người ít vất vả nhất trong nhà, trong khi những người đáng được ăn, đáng được hưởng lại phải nhịn nhục từng miếng cơm. Đó là sự nghẹn ngào đến tận cùng của tình thân, của sự cảm thông và bất lực.
⸻
Câu 4: Thông qua nhân vật ông giáo Thứ, nhà văn Nam Cao đã phản ánh điều gì?
Nam Cao phản ánh hiện thực xã hội nghèo khổ, bất công thời kỳ trước Cách mạng Tháng Tám, nơi con người bị bóp nghẹt bởi đói nghèo, bổn phận và trách nhiệm. Qua đó, nhà văn cũng thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc, trân trọng những con người sống có nghĩa, có tình, dù trong hoàn cảnh bế tắc, vẫn giữ được nhân phẩm và tình yêu thương.
Diện tích và sản lượng lúa
• Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) chiếm khoảng 51% diện tích và sản lượng lúa cả nước. Đây là vùng sản xuất lương thực chủ lực, cung cấp một lượng lớn gạo cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Bình quân lương thực đầu người
• Vùng ĐBSCL có bình quân lương thực đầu người đạt 1066,3 kg/người, gấp 2,3 lần so với cả nước. Điều này cho thấy mức độ sản xuất thực phẩm cao và khả năng cung cấp lương thực cao hơn nhiều so với các vùng khác.
Đặc sản cây ăn quả
• Đây còn là vùng trồng cây ăn quả lớn nhất cả nước với nhiều loại trái cây nhiệt đới như xoài, dừa, cam, bưởi, giúp đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
Chăn nuôi
• Nghề chăn nuôi, đặc biệt là nuôi vịt, cũng rất phát triển, với các tỉnh như Bạc Liêu, Sóc Trăng, Cà Mau, Vĩnh Long, Trà Vinh là những nơi nuôi nhiều vịt nhất, góp phần đáng kể vào nguồn thực phẩm.
Sản lượng thủy sản
• Tổng sản lượng thủy sản của ĐBSCL chiếm hơn 50% sản lượng thủy sản cả nước, với tỉnh nuôi nhiều nhất là Kiên Giang và Cà Mau. Nghề nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tôm và cá xuất khẩu, đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội
• ĐBSCL có nhiều điều kiện thuận lợi để sản xuất thực phẩm, bao gồm đất đai màu mỡ, khí hậu nhiệt đới ẩm, và hệ thống sông ngòi phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và thủy sản.
Từ những yếu tố trên, có thể khẳng định rằng Đồng bằng sông Cửu Long là vùng sản xuất thực phẩm lớn nhất cả nước, đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực và xuất khẩu nông sản của Việt Nam
Diện tích và sản lượng lúa
• Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) chiếm khoảng 51% diện tích và sản lượng lúa cả nước. Đây là vùng sản xuất lương thực chủ lực, cung cấp một lượng lớn gạo cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Bình quân lương thực đầu người
• Vùng ĐBSCL có bình quân lương thực đầu người đạt 1066,3 kg/người, gấp 2,3 lần so với cả nước. Điều này cho thấy mức độ sản xuất thực phẩm cao và khả năng cung cấp lương thực cao hơn nhiều so với các vùng khác.
Đặc sản cây ăn quả
• Đây còn là vùng trồng cây ăn quả lớn nhất cả nước với nhiều loại trái cây nhiệt đới như xoài, dừa, cam, bưởi, giúp đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
Chăn nuôi
• Nghề chăn nuôi, đặc biệt là nuôi vịt, cũng rất phát triển, với các tỉnh như Bạc Liêu, Sóc Trăng, Cà Mau, Vĩnh Long, Trà Vinh là những nơi nuôi nhiều vịt nhất, góp phần đáng kể vào nguồn thực phẩm.
Sản lượng thủy sản
• Tổng sản lượng thủy sản của ĐBSCL chiếm hơn 50% sản lượng thủy sản cả nước, với tỉnh nuôi nhiều nhất là Kiên Giang và Cà Mau. Nghề nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tôm và cá xuất khẩu, đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội
• ĐBSCL có nhiều điều kiện thuận lợi để sản xuất thực phẩm, bao gồm đất đai màu mỡ, khí hậu nhiệt đới ẩm, và hệ thống sông ngòi phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và thủy sản.
Từ những yếu tố trên, có thể khẳng định rằng Đồng bằng sông Cửu Long là vùng sản xuất thực phẩm lớn nhất cả nước, đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực và xuất khẩu nông sản của Việt Nam
Diện tích và sản lượng lúa
• Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) chiếm khoảng 51% diện tích và sản lượng lúa cả nước. Đây là vùng sản xuất lương thực chủ lực, cung cấp một lượng lớn gạo cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Bình quân lương thực đầu người
• Vùng ĐBSCL có bình quân lương thực đầu người đạt 1066,3 kg/người, gấp 2,3 lần so với cả nước. Điều này cho thấy mức độ sản xuất thực phẩm cao và khả năng cung cấp lương thực cao hơn nhiều so với các vùng khác.
Đặc sản cây ăn quả
• Đây còn là vùng trồng cây ăn quả lớn nhất cả nước với nhiều loại trái cây nhiệt đới như xoài, dừa, cam, bưởi, giúp đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
Chăn nuôi
• Nghề chăn nuôi, đặc biệt là nuôi vịt, cũng rất phát triển, với các tỉnh như Bạc Liêu, Sóc Trăng, Cà Mau, Vĩnh Long, Trà Vinh là những nơi nuôi nhiều vịt nhất, góp phần đáng kể vào nguồn thực phẩm.
Sản lượng thủy sản
• Tổng sản lượng thủy sản của ĐBSCL chiếm hơn 50% sản lượng thủy sản cả nước, với tỉnh nuôi nhiều nhất là Kiên Giang và Cà Mau. Nghề nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tôm và cá xuất khẩu, đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội
• ĐBSCL có nhiều điều kiện thuận lợi để sản xuất thực phẩm, bao gồm đất đai màu mỡ, khí hậu nhiệt đới ẩm, và hệ thống sông ngòi phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và thủy sản.
Từ những yếu tố trên, có thể khẳng định rằng Đồng bằng sông Cửu Long là vùng sản xuất thực phẩm lớn nhất cả nước, đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực và xuất khẩu nông sản của Việt Nam