Phạm Thị Thu Giang

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Thị Thu Giang
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Quá trình hình thành loài hươu cao cổ theo Darwin:

  1. Trong quần thể tổ tiên của hươu cổ ngắn:
    • Có sự đa dạng di truyền tự nhiên: một số con có cổ dài hơn một chút, số khác cổ ngắn hơn.
    • Sự biến dị này là ngẫu nhiên, không định hướng, và di truyền được.
  2. Môi trường sống có áp lực chọn lọc:
    • Nguồn thức ăn (lá cây) ngày càng cao hơn do sự cạnh tranh, hạn hán hoặc sự biến đổi môi trường.
    • Những con hươu có cổ dài hơn dễ dàng với tới lá cao, thuận lợi hơn trong việc sinh tồn và sinh sản.
  3. Chọn lọc tự nhiên diễn ra:
    • Những cá thể cổ ngắn khó kiếm ăn, ít cơ hội sống sót và sinh sản → dần bị loại bỏ.
    • Những cá thể cổ dài có lợi thế sống sót, truyền lại gen cổ dài cho đời sau.
  4. Qua nhiều thế hệ:
    • Đặc điểm cổ dài tích lũy dần trong quần thể.
    • Cuối cùng, hình thành loài hươu cao cổ hiện nay với cổ rất dài, thích nghi tốt với việc ăn lá trên cao

Quá trình hình thành loài hươu cao cổ theo Darwin:

  1. Trong quần thể tổ tiên của hươu cổ ngắn:
    • Có sự đa dạng di truyền tự nhiên: một số con có cổ dài hơn một chút, số khác cổ ngắn hơn.
    • Sự biến dị này là ngẫu nhiên, không định hướng, và di truyền được.
  2. Môi trường sống có áp lực chọn lọc:
    • Nguồn thức ăn (lá cây) ngày càng cao hơn do sự cạnh tranh, hạn hán hoặc sự biến đổi môi trường.
    • Những con hươu có cổ dài hơn dễ dàng với tới lá cao, thuận lợi hơn trong việc sinh tồn và sinh sản.
  3. Chọn lọc tự nhiên diễn ra:
    • Những cá thể cổ ngắn khó kiếm ăn, ít cơ hội sống sót và sinh sản → dần bị loại bỏ.
    • Những cá thể cổ dài có lợi thế sống sót, truyền lại gen cổ dài cho đời sau.
  4. Qua nhiều thế hệ:
    • Đặc điểm cổ dài tích lũy dần trong quần thể.
    • Cuối cùng, hình thành loài hươu cao cổ hiện nay với cổ rất dài, thích nghi tốt với việc ăn lá trên cao

Đột biến gene được xem là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì các lý do sau:

  1. Tạo ra biến dị di truyền: Đột biến gene làm thay đổi trình tự ADN, từ đó có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein. Những thay đổi này tạo nên các alen mới, góp phần làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
  2. Cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên: Chọn lọc tự nhiên chỉ có thể tác động lên các đặc điểm có cơ sở di truyền. Đột biến tạo ra các đặc điểm mới, nếu những đặc điểm đó có lợi thì sẽ được giữ lại và lan truyền trong quần thể, góp phần vào tiến hóa.
  3. Xảy ra một cách ngẫu nhiên và thường xuyên: Mặc dù tỷ lệ đột biến thường thấp, nhưng vì số lượng lớn cá thể và quá trình sinh sản liên tục, nên đột biến vẫn xảy ra thường xuyên và cung cấp nguyên liệu liên tục cho tiến hóa.
  4. Là nguồn gốc của các đặc điểm mới: Nhiều đặc điểm thích nghi hoặc đặc điểm mới trong quá trình tiến hóa bắt nguồn từ các đột biến gene có lợi hoặc trung tính.

1.There were so many customers that we had to work overtime.
2. If more bike lanes aren’t added, people won’t feel safe cycling.
3. I expect to get feedback on my job application.

1.If the city doesn't fix the traffic lights, there might be more accidents.

2.The team was discussing the repair plan when the manager walked in last night.

1.If the city doesn't fix the traffic lights, there might be more accidents.

2.The team was discussing the repair plan when the manager walked in last night.

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận.

Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là:
Thái độ trân trọng ngôn ngữ dân tộc và ý thức tự tôn dân tộc trong việc sử dụng tiếng Việt trong nước, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Câu 3. Những lí lẽ, bằng chứng mà tác giả đưa ra để làm sáng tỏ luận điểm:

-So sánh thực tế ở Hàn Quốc: phát triển kinh tế mạnh, quan hệ quốc tế rộng, nhưng vẫn giữ gìn và tôn trọng tiếng Hàn, thể hiện qua bảng hiệu, báo chí, quảng cáo...

-Ở Hàn Quốc, chữ nước ngoài (nếu có) luôn nhỏ hơn chữ Hàn, không đặt quảng cáo thương mại ở công sở, danh lam thắng cảnh.

-Báo chí Hàn Quốc không lạm dụng tiếng nước ngoài, chỉ dùng rất hạn chế ở một số tạp chí chuyên ngành.

-Ngược lại, ở Việt Nam, nhiều bảng hiệu có tiếng Anh lớn hơn tiếng Việt, báo chí thì tóm tắt bài bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối gây lãng phí thông tin cho độc giả trong nước.

Câu 4.

  • Thông tin khách quan: “Ở Hàn Quốc... chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên.”
  • Ý kiến chủ quan: “xem ra để cho ‘oai’, trong khi đó, người đọc trong nước lại bị thiệt mất mấy trang thông tin.”

Câu 5.
Cách lập luận của tác giả rõ ràng, mạch lạc, có so sánh đối chiếu cụ thể giữa Việt Nam và Hàn Quốc để làm nổi bật vấn đề. Tác giả sử dụng dẫn chứng thực tế, gần gũi, giàu sức thuyết phục và lồng ghép ý kiến cá nhân một cách nhẹ nhàng, tạo nên lời nhắc nhở sâu sắc về lòng tự trọng dân tộc.