

Trần Ngọc Bích
Giới thiệu về bản thân



































Quá trình hình thành cổ dài của hươu cao cổ theo quan điểm của Darwin:
- Quá trình sinh sản đã phát sinh nhiều biến dị sai khác về kích thước cổ giữa các cá thể thuộc loài hươu.
- Những lá non ở dưới thấp hết dần, cá thể hươu nào có cổ dài ăn được lá cây trên cao thì sống sót, còn những cá thể hươu cổ ngắn không ăn được lá cây trên cao thì sẽ chết.
- Qua nhiều thế hệ, đặc điểm cổ dài ngày càng trở nên phổ biến trong quần thể, kết quả hình thành loài hươu cổ dài ăn được lá cây trên cao.
- Di truyền liên kết là hiện tượng các gene quy định các tính trạng cùng nằm trên một NST có xu hướng di truyền cùng nhau trong quá trình giảm phân.
- Morgan chọn ruồi giấm vì chúng có nhiều đặc điểm thuận lợi cho nghiên cứu di truyền:
- Dễ nuôi cấy trong ống nghiệm
- Sinh sản nhiều
- Thời gian vòng đời ngắn
- Có nhiều biến thể dễ quan sát
- Số lượng nhiễm sắc thể ít, 2n = 8
Đột biến gene lại được xem là nguồn nguyên liệu của quá trình tiến hoá vì: Đột biến gene hình thành các allele khác nhau của một gene. Nhờ có các allele mới liên tục được tạo ra mà từ một vài dạng sống sơ khai, chọn lọc tự nhiên đã tạo nên thế giới sống vô cùng đa dạng và phong phú như hiện nay.
- Tên nghề: Lập trình viên phần mềm (Software Developer)
- Định hướng nghề nghiệp: Định hướng công nghệ thông tin (CNTT) – chuyên về phát triển phần mềm.
- Đặc điểm công việc:
- Viết mã lệnh (code) để tạo ra phần mềm hoặc ứng dụng theo yêu cầu.
- Phân tích yêu cầu người dùng, thiết kế giải pháp, kiểm thử và sửa lỗi.
- Làm việc nhóm với các kỹ sư phần mềm, kiểm thử viên (tester), và khách hàng.
- Cập nhật và bảo trì hệ thống, phần mềm hiện có.
- Sản phẩm đặc trưng:
- Các ứng dụng di động (ví dụ: Zalo, MoMo)
- Phần mềm máy tính (ví dụ: Microsoft Word, phần mềm kế toán)
- Website, hệ thống quản lý, trò chơi điện tử, v.v.
- Lí do thích / không thích:
+ Lí do thích:
- Sáng tạo, có thể tự làm ra sản phẩm công nghệ hữu ích.
- Thu nhập ổn định và có cơ hội phát triển ở cả trong nước và quốc tế.
- Làm việc linh hoạt, có thể làm tại nhà hoặc làm từ xa.
+ Lí do không thích:
- Thời gian làm việc dài, dễ bị căng thẳng khi gặp lỗi hoặc deadline gấp.
- Cần cập nhật kiến thức thường xuyên vì công nghệ thay đổi nhanh.
1. Vấn đề nhỏ 1: Nhập dữ liệu
- Mô tả: Người dùng cần nhập vào một văn bản và một từ cần tìm.
- Máy tính giải quyết bằng cách: Sử dụng bàn phím để người dùng nhập văn bản và từ khóa, sau đó lưu trữ chúng vào bộ nhớ tạm (biến, chuỗi, tệp...).
2. Vấn đề nhỏ 2: Duyệt qua toàn bộ văn bản
- Mô tả: Máy tính cần đọc từng phần (hoặc từng từ) trong văn bản.
- Máy tính giải quyết bằng cách: Duyệt từng từ trong văn bản bằng vòng lặp (ví dụ:
for
hoặcwhile
) để so sánh từng từ với từ cần tìm.
3. Vấn đề nhỏ 3: So sánh từng từ với từ cần tìm
- Mô tả: Kiểm tra xem từ hiện tại có giống với từ người dùng cần tìm không.
- Máy tính giải quyết bằng cách: Sử dụng toán tử so sánh (như
==
trong nhiều ngôn ngữ lập trình) để đối chiếu từ hiện tại với từ khóa.
4. Vấn đề nhỏ 4: Đếm số lần xuất hiện
- Mô tả: Mỗi lần phát hiện từ trùng, tăng biến đếm thêm 1.
- Máy tính giải quyết bằng cách: Tạo một biến đếm (ví dụ:
count = 0
) và mỗi khi từ được tìm thấy thì thực hiệncount = count + 1
.
5. Vấn đề nhỏ 5: Xuất kết quả
- Mô tả: Hiển thị số lần từ xuất hiện ra màn hình.
- Máy tính giải quyết bằng cách: Sử dụng câu lệnh hiển thị như
print()
để in kết quả ra màn hình cho người dùng xem
- Máy tính giải quyết bài toán thông qua việc:
- Nhận dữ liệu đầu vào từ người dùng,
- Xử lý văn bản bằng cách duyệt và so sánh,
- Thực hiện thao tác đếm,
- Xuất kết quả cuối cùng.
1. Bài toán tin học: Ví dụ: Tìm kiếm một từ trong một văn bản và đếm số lần từ đó xuất hiện.
2. Bài toán không thuộc tin học: Ví dụ: Tính diện tích hình tam giác khi biết độ dài ba cạnh.
Câu 1:
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là trách nhiệm và nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi người Việt Nam, nhất là trong thời đại hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Tiếng Việt là kết tinh của lịch sử, văn hóa, truyền thống và bản sắc dân tộc, được hun đúc qua hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước. Không chỉ là phương tiện giao tiếp, tiếng Việt còn là nơi lưu giữ tâm hồn Việt, là dòng chảy nối kết các thế hệ. Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng sử dụng tiếng Việt pha tạp, lai căng, lạm dụng từ ngữ nước ngoài hoặc nói, viết sai chính tả, lệch chuẩn đang diễn ra phổ biến trong giới trẻ, đặc biệt là trên mạng xã hội. Điều đó không chỉ khiến tiếng Việt mất đi sự trong sáng mà còn làm suy giảm giá trị văn hóa, sự tôn nghiêm và bản sắc dân tộc. Giữ gìn tiếng Việt không có nghĩa là bảo thủ hay khép kín, mà là sử dụng ngôn ngữ một cách chuẩn mực, sáng tạo, hiệu quả và phù hợp với bối cảnh. Chúng ta – đặc biệt là thế hệ trẻ – cần ý thức rõ trách nhiệm học tập, rèn luyện và nâng niu tiếng mẹ đẻ như một phần không thể tách rời của lòng yêu nước. Bởi vì, giữ gìn tiếng Việt cũng chính là giữ gìn cội nguồn, giữ gìn bản sắc Việt Nam trong tâm hồn mỗi người.
Câu 2:
Ngôn ngữ là phương tiện quan trọng nhất để con người giao tiếp, là nơi lưu giữ và truyền tải giá trị văn hóa, tinh thần của một dân tộc. Với người Việt Nam, tiếng Việt không chỉ là tiếng nói, chữ viết mà còn là linh hồn của dân tộc, là cội nguồn gắn bó mật thiết với bao thăng trầm lịch sử. Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là lời khẳng định sâu sắc về giá trị bền vững, vẻ đẹp thiêng liêng và sức sống mãnh liệt của tiếng Việt – ngôn ngữ dân tộc – trong cả quá khứ, hiện tại và tương lai.
Ngay nhan đề bài thơ đã gợi lên hình ảnh tươi mới, tràn đầy sức sống của tiếng Việt trong thời đại hôm nay. Từ ngữ “trẻ lại” mang tính ẩn dụ rất đặc sắc – tiếng Việt không già đi, không lụi tàn, mà như một sinh thể sống động, đang hồi sinh mạnh mẽ cùng mùa xuân dân tộc. Qua mỗi dòng thơ, tác giả dẫn dắt người đọc đi qua một hành trình lịch sử dài lâu, nơi tiếng Việt đã đồng hành cùng dân tộc trong công cuộc dựng nước và giữ nước. Mở đầu bài thơ là hình ảnh thời “mang gươm mở cõi dựng kinh thành” với âm hưởng sử thi hùng tráng. Tiếng Việt từ thuở Cổ Loa, từ thời kỳ các vua Hùng, đã vang vọng trong mỗi trang sử, trong từng cuộc kháng chiến hào hùng. Tiếng của “mũi tên thần bắn trả”, tiếng của “bài Hịch năm nào hơn mười vạn tinh binh”... Những âm vang thiêng liêng đó đã làm nên hồn cốt dân tộc, làm nên bản lĩnh của một đất nước nhỏ bé mà kiên cường.
Không chỉ là ngôn ngữ của chiến trận, tiếng Việt còn là ngôn ngữ của văn hóa, nghệ thuật và tình cảm. Tác giả nhắc đến “Truyện Kiều” – kiệt tác văn học của Nguyễn Du – như một minh chứng cho chiều sâu tâm hồn của tiếng Việt. Ngôn ngữ ấy đã lay động hàng triệu con tim, khiến “cả dân tộc thương nàng Kiều rơi lệ”. Tác giả cũng nhấn mạnh vai trò của tiếng Việt trong đời sống thường nhật: đó là “tiếng mẹ”, là “tiếng em thơ bập bẹ hát theo bà”, là lời ru, là câu hát dân ca xao xuyến. Tiếng Việt, vì thế, không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là nơi neo giữ tình cảm, văn hóa và truyền thống của cả dân tộc.
Bài thơ còn mang đậm hơi thở hiện đại khi tiếng Việt được đặt trong không gian của “thiên niên kỷ”, của ngày Tết sum vầy, nơi người ta gửi đến nhau lời chúc đầu xuân qua “tấm thiếp gửi thăm thầy, thăm mẹ, thăm cha”. Hình ảnh ấy rất gần gũi, bình dị mà xúc động – tiếng Việt không chỉ tồn tại mà còn được tiếp nối, phát triển, làm cầu nối giữa các thế hệ người Việt. Đặc biệt, ở khổ cuối, hình ảnh “bóng chim Lạc bay ngang trời, thả hạt vào lịch sử” là một biểu tượng đầy thi vị. Tiếng Việt được ví như hạt giống trường tồn gieo vào lịch sử, nảy lộc đâm chồi, nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc qua từng vần thơ, từng thế hệ.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu tính biểu cảm. Giọng điệu trang trọng nhưng không khô khan, mà tràn đầy cảm xúc và tình yêu thiết tha dành cho tiếng mẹ đẻ. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp từ, liệt kê và so sánh để khắc họa vẻ đẹp muôn mặt của tiếng Việt. Cấu trúc bài thơ có sự đan xen giữa quá khứ - hiện tại - tương lai, giữa sử thi và trữ tình, tạo nên một dòng chảy cảm xúc liền mạch và sâu lắng.
Tóm lại, bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” không chỉ là lời ngợi ca vẻ đẹp của tiếng Việt mà còn là lời nhắn nhủ đầy ý nghĩa: hãy biết trân trọng, giữ gìn và phát huy tiếng nói của cha ông như một phần thiêng liêng trong bản sắc văn hóa dân tộc. Trong thời đại hội nhập quốc tế mạnh mẽ, việc giữ gìn sự trong sáng và giá trị của tiếng Việt lại càng trở nên quan trọng, thể hiện lòng tự hào và ý thức trách nhiệm của mỗi người con đất Việt.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận.
Câu 2: Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là: thái độ tôn trọng và giữ gìn ngôn ngữ dân tộc trong bối cảnh hội nhập với thế giới, qua việc sử dụng tiếng Việt so với tiếng nước ngoài ở các bảng hiệu, báo chí tại Việt Nam, đối chiếu với thực trạng ở Hàn Quốc.
Câu 3: Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ, bằng chứng sau:
- So sánh việc sử dụng ngôn ngữ ở Hàn Quốc và Việt Nam:
- Ở Hàn Quốc, chữ Hàn luôn được đặt to hơn, trên chữ nước ngoài; quảng cáo không đặt ở nơi trang trọng.
- Ở Việt Nam, nhiều bảng hiệu có chữ nước ngoài lớn hơn cả chữ Việt, gây cảm giác như lạc vào nước khác.
- Về báo chí:
- Hàn Quốc không có thói quen tóm tắt bài báo bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, trừ một số tạp chí chuyên ngành.
- Ở Việt Nam, một số báo có xu hướng viết tóm tắt bằng tiếng nước ngoài để “cho oai”, gây thiệt thòi thông tin cho độc giả trong nước.
Câu 4: Một thông tin khách quan và một ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra trong văn bản:
- Thông tin khách quan: “Ở Hàn Quốc, chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên.”
- Ý kiến chủ quan: “xem ra để cho ‘oai’, trong khi đó, người đọc trong nước lại bị thiệt mất mấy trang thông tin.”
Câu 5: Cách lập luận của tác giả rõ ràng, logic và có sức thuyết phục. Tác giả sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu giữa Hàn Quốc và Việt Nam để làm nổi bật vấn đề, kèm theo các dẫn chứng thực tế cụ thể và sinh động. Kết luận mang tính gợi mở và định hướng suy ngẫm cho người đọc, thể hiện thái độ nghiêm túc và trách nhiệm trong việc bảo vệ giá trị văn hóa dân tộc.