

Dương Tiến Duy
Giới thiệu về bản thân



































Bài 2:
- Quan điểm của Darwin về sự hình thành loài hươu cao cổ là do chọn lọc tự nhiên giữ lại những cá thể có đặc điểm thích nghi và kết quả hình thành loài mới thích nghi. Còn quan điểm của Lamarck là do sinh vật chủ động thích ứng với sự thay đổi của môi trường nên không có loài nào bị đào thải.
Bài 2:
- Quan điểm của Darwin về sự hình thành loài hươu cao cổ là do chọn lọc tự nhiên giữ lại những cá thể có đặc điểm thích nghi và kết quả hình thành loài mới thích nghi. Còn quan điểm của Lamarck là do sinh vật chủ động thích ứng với sự thay đổi của môi trường nên không có loài nào bị đào thải.
Bài 2:
- Quan điểm của Darwin về sự hình thành loài hươu cao cổ là do chọn lọc tự nhiên giữ lại những cá thể có đặc điểm thích nghi và kết quả hình thành loài mới thích nghi. Còn quan điểm của Lamarck là do sinh vật chủ động thích ứng với sự thay đổi của môi trường nên không có loài nào bị đào thải.
Bài 2:
- Quan điểm của Darwin về sự hình thành loài hươu cao cổ là do chọn lọc tự nhiên giữ lại những cá thể có đặc điểm thích nghi và kết quả hình thành loài mới thích nghi. Còn quan điểm của Lamarck là do sinh vật chủ động thích ứng với sự thay đổi của môi trường nên không có loài nào bị đào thải.
Bài 3:
- Đạo đức sinh học là những quy tắc ứng xử trong nghiên cứu và ứng dụng thành tựu của sinh học vào thực tiễn phù hợp với đạo đức xã hội.
- Cần quan tâm đặc biệt đến vấn đề đạo đức trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ di truyền bởi vì sinh vật biến đổi gene có thể gây nguy hiểm cho con người và môi trường; rủi ro gặp phải khi nghiên cứu; các nghiên cứu trên động vật khi tác động vào hệ gene có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với con vật; việc gây biến đổi trên người vi phạm các tiêu chuẩn về đạo đức và nhân quyền.
Câu 1:
Ngôn ngữ là tài sản vô giá, là linh hồn và cốt cách của một dân tộc. Tiếng Việt – ngôn ngữ mẹ đẻ thân thương – đã theo chân dân tộc Việt Nam trải qua bao thăng trầm của lịch sử, nuôi dưỡng tâm hồn biết bao thế hệ, lưu giữ và truyền tải những giá trị văn hóa ngàn đời. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là bảo vệ một phương tiện giao tiếp, mà còn là bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc, là gìn giữ “căn cước” tinh thần của người Việt trong thời đại hội nhập sâu rộng. Sự trong sáng của ngôn ngữ thể hiện ở việc sử dụng đúng ngữ pháp, chính xác về từ vựng, trong sáng về ý nghĩa, phù hợp với thuần phong mỹ tục. Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại ngày nay, ngôn ngữ đang có xu hướng bị lai căng, pha tạp và biến dạng. Không ít người, đặc biệt là giới trẻ, sử dụng tiếng Việt xen lẫn tiếng Anh một cách máy móc, chạy theo trào lưu mạng xã hội mà vô tình làm mất đi vẻ đẹp của tiếng mẹ đẻ. Việc dùng từ ngữ phản cảm, viết sai chính tả, nói năng thiếu chuẩn mực… đang khiến tiếng Việt trở nên méo mó, rời xa cội nguồn văn hóa. Trước thực trạng đó, mỗi người Việt Nam – nhất là thế hệ học sinh, sinh viên – cần ý thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc giữ gìn, bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt. Chúng ta cần trau dồi vốn từ, học cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt nhưng vẫn chuẩn mực; biết yêu, biết quý trọng từng con chữ, từng cách diễn đạt đậm đà bản sắc dân tộc. Đồng thời, cần tiếp thu có chọn lọc những yếu tố mới, hiện đại để làm giàu thêm cho tiếng Việt, chứ không để ngôn ngữ dân tộc bị mai một. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chính là giữ lấy hồn cốt dân tộc, là góp phần khẳng định vị thế văn hóa Việt Nam trong dòng chảy văn minh của nhân loại.
Câu 2:
Trong vòm trời văn học Việt Nam phong phú và đa dạng, bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình tựa như một đóa hoa rực rỡ, tỏa hương thơm ngát của tình yêu và niềm tự hào đối với tiếng Việt - ngôn ngữ mẹ đẻ, sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử và văn hóa của dân tộc. Tác phẩm không chỉ đơn thuần là một lời ca tụng vẻ đẹp của tiếng Việt, mà còn là một bản trường ca về hành trình hình thành, phát triển và trường tồn của một ngôn ngữ, một nền văn hóa, một tâm hồn.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã đưa người đọc ngược dòng thời gian, trở về với thuở khai sinh của tiếng Việt. Bằng những vần thơ đậm chất sử thi, tác giả đã tái hiện lại những trang sử hào hùng của dân tộc. Tiếng Việt không chỉ là một ngôn ngữ, mà là chứng nhân của những trận chiến oai hùng, những dấu chân mở cõi, những chiến công vang dội. Hình ảnh "mang gươm mở cõi dựng kinh thành" gợi nhớ về những vị anh hùng đã đổ máu xương để xây dựng và bảo vệ đất nước. Hình ảnh "vó ngựa hãm Cổ Loa, mũi tên thần bắn trả" tái hiện lại những cuộc chiến đấu anh dũng, thể hiện tinh thần quật cường, bất khuất của dân tộc. Tiếng Việt đã đồng hành cùng dân tộc trong những thời khắc lịch sử quan trọng nhất, là tiếng nói của ý chí, của khát vọng độc lập, tự do.
Tiếng Việt không chỉ gắn liền với lịch sử, mà còn thấm sâu vào đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh biểu tượng, quen thuộc để làm nổi bật vai trò của tiếng Việt trong việc gìn giữ và truyền tải những giá trị văn hóa tốt đẹp. "Bài Hịch" của Trần Hưng Đạo, với những lời hiệu triệu vang dội, đã khơi dậy lòng yêu nước, ý chí chiến đấu của quân và dân ta. "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, với những câu thơ lay động lòng người, đã làm giàu thêm kho tàng văn học Việt Nam, đồng thời thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia với số phận con người. Lời kêu gọi của Bác Hồ, với những lời lẽ giản dị mà sâu sắc, đã truyền cảm hứng, động viên toàn dân tộc đứng lên giành độc lập. Tiếng Việt đã trở thành sợi dây liên kết giữa quá khứ và hiện tại, là cầu nối giữa các thế hệ, là nguồn cảm hứng vô tận cho sáng tạo văn học nghệ thuật.
Bài thơ còn thể hiện tình yêu thương, sự gắn bó mật thiết giữa tiếng Việt và đời sống của mỗi người dân Việt Nam. Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là tiếng nói của tình yêu thương, của những cảm xúc sâu kín. Tiếng Việt hiện diện trong lời ru ngọt ngào của bà, trong những câu hát dân ca tha thiết, trong những lời chúc tốt đẹp vào mỗi dịp Tết đến xuân về. Tiếng Việt là "tiếng mẹ" ấp ôm, vỗ về, là "tiếng em thơ bập bẹ" ngây thơ, hồn nhiên. Sự "xốn xang" trong từng câu nói, từng điệu hát cho thấy tiếng Việt không chỉ là một phương tiện truyền đạt thông tin, mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Việt.
Điểm đặc biệt của bài thơ là sự khẳng định về sức sống mãnh liệt và khả năng thích ứng, đổi mới của tiếng Việt trong dòng chảy thời gian. Tác giả đã sử dụng hình ảnh "bánh chưng xanh, xanh đến tận bây giờ" để tượng trưng cho truyền thống văn hóa lâu đời của dân tộc. Hình ảnh "bóng chim Lạc bay ngang trời, thả hạt vào lịch sử" thể hiện sự tiếp nối, kế thừa và phát triển của tiếng Việt. Tiếng Việt không ngừng vận động, biến đổi, thích nghi với sự phát triển của xã hội. Nó là một "cây" luôn "nảy lộc đâm chồi", là nguồn cảm hứng vô tận cho những thế hệ thi sĩ, văn nghệ sĩ.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do một cách tài tình, tạo nên sự gần gũi, dễ đi vào lòng người. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, giàu hình ảnh, âm điệu du dương, sâu lắng. Tác giả đã vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa để diễn tả tình cảm, cảm xúc một cách chân thực, tinh tế. Giọng điệu thơ trữ tình, tha thiết, thể hiện niềm tự hào, tình yêu sâu sắc của tác giả đối với tiếng Việt.
Tóm lại, "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" là một bài thơ hay, một tác phẩm nghệ thuật có giá trị. Bài thơ không chỉ là một lời tri ân sâu sắc đối với tiếng Việt, mà còn là một lời nhắn nhủ, một lời kêu gọi mỗi người Việt Nam hãy trân trọng, giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của tiếng Việt. Hãy để tiếng Việt mãi là niềm tự hào, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai của dân tộc, là biểu tượng cho sự trường tồn của văn hóa Việt Nam.
Câu 1:
- Văn bản trên thuộc kiểu văn bản: Văn bản nghị luận
Câu 2:
- Vấn đề được đề cập đến trong văn bản: Việc tôn trọng và sử dụng tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Câu 3:
- Để làm sáng tỏ cho luận điểm, những lí lẽ và bằng chứng được tác giả đưa ra là:
+ Lí lẽ 1: Ở Hàn Quốc, chữ nước ngoài không bao giờ được lấn át ngôn ngữ dân tộc.
+ Bằng chứng: Quảng cáo thương mại không được đặt ở công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh; trên biển quảng cáo, chữ nước ngoài thường được viết nhỏ hơn, đặt bên dưới chữ Hàn Quốc.
+ Lí lẽ 2: Việc sử dụng tiếng nước ngoài trong báo chí Hàn Quốc cũng có giới hạn nhất định.
+ Bằng chứng: Ở Hàn Quốc, tiếng nước ngoài chỉ được sử dụng ở phần mục lục. Nhưng ở Việt Nam, tiếng nước ngoài lại được sử dụng ở mấy trang cuối để tóm tắt thông tin một số bài chính khiến người đọc trong nước bị thiệt mấy mấy trang thông tin.
Câu 4:
- Một thông tin khách quan và một ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra trong văn bản:
+ Thông tin khách quan: “Đi đâu, nhìn đâu cũng thấy nổi bật những bảng hiệu chữ Hàn Quốc.”.
+ Ý kiến chủ quan: “Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm.”.
Câu 5:
- Nhận xét cách lập luận của tác giả: Cách lập luận của tác giả trong văn bản rất chặt chẽ, thuyết phục nhờ các yếu tố sau:
+ Lí lẽ, dẫn chứng được đặt trong sự đối sánh giữa Hàn Quốc và Việt Nam, từ đó làm nổi bật sự khác biệt trong thái độ tôn trọng tiếng mẹ đẻ của hai dân tộc châu Á.
+ Lí lẽ, dẫn chứng rõ ràng, thuyết phục, được đúc kết từ chính trải nghiệm của tác giả sau khi ở Hàn Quốc.
=> Tóm lại, cách lập luận trong văn bản logic, có sự kết hợp giữa dẫn chứng thực tế với quan điểm, trải nghiệm cá nhân, góp phần làm sáng tỏ vấn đề.
Câu 1:
- Văn bản trên thuộc kiểu văn bản: Văn bản nghị luận
Câu 2:
- Vấn đề được đề cập đến trong văn bản: Việc tôn trọng và sử dụng tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Câu 3:
- Để làm sáng tỏ cho luận điểm, những lí lẽ và bằng chứng được tác giả đưa ra là:
+ Lí lẽ 1: Ở Hàn Quốc, chữ nước ngoài không bao giờ được lấn át ngôn ngữ dân tộc.
+ Bằng chứng: Quảng cáo thương mại không được đặt ở công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh; trên biển quảng cáo, chữ nước ngoài thường được viết nhỏ hơn, đặt bên dưới chữ Hàn Quốc.
+ Lí lẽ 2: Việc sử dụng tiếng nước ngoài trong báo chí Hàn Quốc cũng có giới hạn nhất định.
+ Bằng chứng: Ở Hàn Quốc, tiếng nước ngoài chỉ được sử dụng ở phần mục lục. Nhưng ở Việt Nam, tiếng nước ngoài lại được sử dụng ở mấy trang cuối để tóm tắt thông tin một số bài chính khiến người đọc trong nước bị thiệt mấy mấy trang thông tin.
Câu 4:
- Một thông tin khách quan và một ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra trong văn bản:
+ Thông tin khách quan: “Đi đâu, nhìn đâu cũng thấy nổi bật những bảng hiệu chữ Hàn Quốc.”.
+ Ý kiến chủ quan: “Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm.”.
Câu 5:
- Nhận xét cách lập luận của tác giả: Cách lập luận của tác giả trong văn bản rất chặt chẽ, thuyết phục nhờ các yếu tố sau:
+ Lí lẽ, dẫn chứng được đặt trong sự đối sánh giữa Hàn Quốc và Việt Nam, từ đó làm nổi bật sự khác biệt trong thái độ tôn trọng tiếng mẹ đẻ của hai dân tộc châu Á.
+ Lí lẽ, dẫn chứng rõ ràng, thuyết phục, được đúc kết từ chính trải nghiệm của tác giả sau khi ở Hàn Quốc.
=> Tóm lại, cách lập luận trong văn bản logic, có sự kết hợp giữa dẫn chứng thực tế với quan điểm, trải nghiệm cá nhân, góp phần làm sáng tỏ vấn đề.