

Nguyễn Dương Minh Đức
Giới thiệu về bản thân



































Theo quan điểm của Darwin, quá trình hình thành loài hươu cao cổ có thể được mô tả như sau:
1. Biến dị di truyền: Trong quần thể hươu cổ ngắn, có sự biến dị di truyền về chiều dài cổ. Một số cá thể có cổ dài hơn, một số có cổ ngắn hơn.
2. Chọn lọc tự nhiên: Khi môi trường thay đổi, chẳng hạn như cây thức ăn cao hơn trở nên phổ biến, các cá thể hươu có cổ dài hơn có lợi thế hơn trong việc tìm kiếm thức ăn.
3. Thích nghi và tồn tại: Các cá thể hươu có cổ dài hơn có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, trong khi các cá thể có cổ ngắn hơn khó khăn hơn trong việc tìm kiếm thức ăn và có khả năng sống sót thấp hơn.
4. Di truyền đặc điểm: Các cá thể hươu có cổ dài hơn truyền đặc điểm này cho con cái của chúng thông qua di truyền.
5. Tiến hóa dần dần: Qua nhiều thế hệ, quần thể hươu cổ ngắn dần dần tiến hóa thành quần thể hươu cao cổ, với cổ dài hơn trở thành đặc điểm phổ biến.
Theo Darwin, quá trình này diễn ra dần dần, qua nhiều thế hệ, và được thúc đẩy bởi chọn lọc tự nhiên. Các cá thể có đặc điểm thích nghi với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, dẫn đến sự tiến hóa của loài.
Theo quan điểm của Darwin, quá trình hình thành loài hươu cao cổ có thể được mô tả như sau:
1. Biến dị di truyền: Trong quần thể hươu cổ ngắn, có sự biến dị di truyền về chiều dài cổ. Một số cá thể có cổ dài hơn, một số có cổ ngắn hơn.
2. Chọn lọc tự nhiên: Khi môi trường thay đổi, chẳng hạn như cây thức ăn cao hơn trở nên phổ biến, các cá thể hươu có cổ dài hơn có lợi thế hơn trong việc tìm kiếm thức ăn.
3. Thích nghi và tồn tại: Các cá thể hươu có cổ dài hơn có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, trong khi các cá thể có cổ ngắn hơn khó khăn hơn trong việc tìm kiếm thức ăn và có khả năng sống sót thấp hơn.
4. Di truyền đặc điểm: Các cá thể hươu có cổ dài hơn truyền đặc điểm này cho con cái của chúng thông qua di truyền.
5. Tiến hóa dần dần: Qua nhiều thế hệ, quần thể hươu cổ ngắn dần dần tiến hóa thành quần thể hươu cao cổ, với cổ dài hơn trở thành đặc điểm phổ biến.
Theo Darwin, quá trình này diễn ra dần dần, qua nhiều thế hệ, và được thúc đẩy bởi chọn lọc tự nhiên. Các cá thể có đặc điểm thích nghi với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, dẫn đến sự tiến hóa của loài.
Theo quan điểm của Darwin, quá trình hình thành loài hươu cao cổ có thể được mô tả như sau:
1. Biến dị di truyền: Trong quần thể hươu cổ ngắn, có sự biến dị di truyền về chiều dài cổ. Một số cá thể có cổ dài hơn, một số có cổ ngắn hơn.
2. Chọn lọc tự nhiên: Khi môi trường thay đổi, chẳng hạn như cây thức ăn cao hơn trở nên phổ biến, các cá thể hươu có cổ dài hơn có lợi thế hơn trong việc tìm kiếm thức ăn.
3. Thích nghi và tồn tại: Các cá thể hươu có cổ dài hơn có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, trong khi các cá thể có cổ ngắn hơn khó khăn hơn trong việc tìm kiếm thức ăn và có khả năng sống sót thấp hơn.
4. Di truyền đặc điểm: Các cá thể hươu có cổ dài hơn truyền đặc điểm này cho con cái của chúng thông qua di truyền.
5. Tiến hóa dần dần: Qua nhiều thế hệ, quần thể hươu cổ ngắn dần dần tiến hóa thành quần thể hươu cao cổ, với cổ dài hơn trở thành đặc điểm phổ biến.
Theo Darwin, quá trình này diễn ra dần dần, qua nhiều thế hệ, và được thúc đẩy bởi chọn lọc tự nhiên. Các cá thể có đặc điểm thích nghi với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, dẫn đến sự tiến hóa của loài.
Câu 1 :
- Văn bản thuộc kiểu văn bản nghị luận.
Câu 2 :
- Vấn đề sử dụng tiếng nước ngoài (đặc biệt là tiếng Anh) lấn át tiếng Việt trên các bảng hiệu, quảng cáo và trong báo chí ở Việt Nam, thể hiện sự thiếu tôn trọng tiếng mẹ đẻ và thiếu tự trọng dân tộc khi mở cửa giao lưu với quốc tế.
Câu 3 :
-Tác giả so sánh với Hàn Quốc – một quốc gia phát triển, hiện đại nhưng vẫn giữ gìn ngôn ngữ dân tộc.
- Ở Hàn Quốc, chữ Hàn luôn được đặt to hơn và ở vị trí ưu tiên hơn tiếng nước ngoài trong quảng cáo, bảng hiệu.
- Báo chí Hàn Quốc chủ yếu viết bằng tiếng Hàn; tiếng nước ngoài chỉ xuất hiện ở tạp chí chuyên ngành và ở mục lục, không chiếm chỗ của thông tin dành cho người dân trong nước.
- Ngược lại, ở Việt Nam, nhiều bảng hiệu có chữ tiếng Anh to hơn tiếng Việt, báo chí thì dành trang cuối cho phần tiếng nước ngoài, gây thiệt thòi cho bạn đọc trong nước.
Câu 4 :
- Thông tin khách quan: “Chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên.”
- Ý kiến chủ quan: “…xem ra để cho ‘oai’, trong khi đó, người đọc trong nước lại bị thiệt mất mấy trang thông tin.”
Câu 5. Nhận xét về cách lập luận của tác giả.
Trả lời:
Tác giả lập luận logic, rõ ràng, chặt chẽ bằng cách nêu thực trạng, so sánh cụ thể với một nước điển hình (Hàn Quốc), từ đó nêu bật sự bất hợp lý trong cách sử dụng tiếng nước ngoài ở Việt Nam. Cách lập luận mang tính phản biện, đồng thời giàu tính thuyết phục và thể hiện tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc.