Dương Thùy Thoa

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Thùy Thoa
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài 2:

- Nhóm gene liên kết là các gene cùng nằm trên một nhiễm sắc thể, di truyền cùng nhau tạo thành nhóm liên kết.

- Morgan chọn đối tượng nghiên cứu là ruồi giấm vì một số lí do sau đây: Dễ nuôi trong ống nghiệm, đẻ nhiều, vòng đời ngắn (10 - 14 ngày đã cho một thế hệ), có nhiều biến dị dễ quan sát, số lượng nhiễm sắc thể ít (2n = 8).


Bài 1:

Đột biến gene được xem là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì:

- Tạo ra allele mới, là nguồn nguyên liệu sơ cấp của tiến hóa.

- Tuy tần số đột biến của từng gene thấp nhưng tần số đột biến chung của tất cả các gene trong mỗi quần thể lại khá lớn (do ở mỗi loài có hàng nghìn gene khác nhau).

- Ít ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức sống và sự sinh sản của cơ thể.


Bài 2:

- Quan điểm của Darwin về sự hình thành loài hươu cao cổ là do chọn lọc tự nhiên giữ lại những cá thể có đặc điểm thích nghi và kết quả hình thành loài mới thích nghi. Còn quan điểm của Lamarck là do sinh vật chủ động thích ứng với sự thay đổi của môi trường nên không có loài nào bị đào thải.


Nội dung phân biệt

Nguyên phân

Giảm phân

Tế bào thực hiện phân bào

Tế bào sinh dưỡng

Tế bào sinh dục giai đoạn chín

Kết quả phân bào từ một tế bào mẹ (2n)

Hai tế bào con

Bốn tế bào con

Số lượng NST trong tế bào con

Bộ NST 2n

Bộ NST n

Các tế bào con có bộ NST giống hay khác tế bào mẹ

Giống tế bào mẹ

Khác tế bào mẹ


Bài 3:

- Đạo đức sinh học là những quy tắc ứng xử trong nghiên cứu và ứng dụng thành tựu của sinh học vào thực tiễn phù hợp với đạo đức xã hội.

- Cần quan tâm đặc biệt đến vấn đề đạo đức trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ di truyền bởi vì sinh vật biến đổi gene có thể gây nguy hiểm cho con người và môi trường; rủi ro gặp phải khi nghiên cứu; các nghiên cứu trên động vật khi tác động vào hệ gene có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với con vật; việc gây biến đổi trên người vi phạm các tiêu chuẩn về đạo đức và nhân quyền.


Câu 1:

Tiếng Việt, kho tàng quý báu của dân tộc, không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là biểu tượng văn hóa, kết tinh hồn cốt và bản sắc độc đáo của người Việt qua bao thế hệ. Giữa thời đại hội nhập sâu rộng, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt càng trở nên cấp thiết và mang ý nghĩa sống còn, không chỉ cho hiện tại mà còn cho cả tương lai. Thế nào là sự trong sáng của tiếng Việt? Đó là sự chuẩn mực trong phát âm, từ ngữ, ngữ pháp, thể hiện qua hệ thống âm vị phong phú, vốn từ vựng giàu có và cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ. Nhưng sự trong sáng không chỉ dừng lại ở đó. Nó còn là sự tinh tế, giàu đẹp trong cách diễn đạt, là khả năng biểu đạt những cung bậc cảm xúc, những ý nghĩa sâu xa của cuộc sống qua những câu văn, vần thơ giàu hình ảnh và nhạc điệu. Tiếc thay, ngày nay, tiếng Việt đang đối mặt với nhiều thách thức, cả từ bên ngoài lẫn bên trong. Tình trạng lạm dụng tiếng nước ngoài, sử dụng từ ngữ lai tạp một cách tùy tiện, cẩu thả trong diễn đạt, sai lệch ngữ pháp, thậm chí là những biến tướng lệch lạc, thô tục trên mạng xã hội đang làm mất đi vẻ đẹp và sự trong sáng vốn có của tiếng Việt, làm xói mòn khả năng diễn đạt mạch lạc, trong sáng và tư duy logic của người sử dụng. Vậy chúng ta cần làm gì để bảo vệ và phát huy sự trong sáng của tiếng Việt? Trước hết, mỗi người cần nâng cao ý thức giữ gìn tiếng Việt, xem đó không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của một người con đất Việt. Chúng ta cần sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực trong mọi hoàn cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các hoạt động học tập, làm việc và sáng tạo nghệ thuật. Để làm được điều đó, chúng ta cần không ngừng trau dồi kiến thức về tiếng Việt, học hỏi để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, hiệu quả và giàu tính thẩm mỹ. Bên cạnh đó, cần lên án và tẩy chay những hành vi sử dụng tiếng Việt một cách tùy tiện, thiếu tôn trọng, đặc biệt là trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội. Nhà trường, gia đình và xã hội cần phối hợp chặt chẽ trong việc giáo dục và định hướng cho thế hệ trẻ về tình yêu và trách nhiệm đối với tiếng Việt, xây dựng một môi trường ngôn ngữ lành mạnh và văn minh. Ngoài ra, việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn học nghệ thuật, những tác phẩm ngôn ngữ mẫu mực cũng góp phần quan trọng vào việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là bảo vệ ngôn ngữ mà còn là bảo vệ văn hóa, bảo vệ bản sắc dân tộc. Đó không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của mỗi người Việt Nam. Chúng ta hãy cùng nhau hành động để tiếng Việt mãi mãi là dòng chảy trong trẻo, là biểu tượng sáng ngời của văn hóa Việt Nam.

Câu 2:

Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện tình yêu sâu sắc đối với tiếng Việt và niềm tự hào về sức sống mãnh liệt của dân tộc. Bài thơ không chỉ tái hiện những dấu mốc lịch sử hào hùng mà còn gợi lên vẻ đẹp trữ tình, ấm áp của tiếng Việt trong đời sống hàng ngày.

Mở đầu bài thơ là những dòng thơ gợi nhắc về cội nguồn xa xưa của tiếng Việt, gắn liền với quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc. Những hình ảnh như "mang gươm mở cõi dựng kinh thành", "vó ngựa hãm Cổ Loa", "mũi tên thần bắn trả" không chỉ tái hiện khí thế hào hùng của cha ông trong các cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc mà còn gợi lên cả một quá trình lịch sử gian khổ và oanh liệt. Tiếng Việt đã ra đời và trưởng thành cùng với sự hình thành và phát triển của dân tộc, chứng kiến những thăng trầm của lịch sử, ghi dấu những chiến công oanh liệt. Trong những thời khắc quan trọng của đất nước, tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là vũ khí tinh thần, là lời hiệu triệu, là nguồn sức mạnh để toàn dân đoàn kết, chiến đấu và chiến thắng. Như vậy, tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ mà còn là biểu tượng của ý chí, bản lĩnh và tinh thần quật cường của dân tộc.

Không chỉ gắn liền với lịch sử, tiếng Việt còn thấm sâu vào đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt. Đó là "tiếng mẹ" ngọt ngào, là lời ru êm ái của bà, là lời ca dao trữ tình, sâu lắng. Tiếng Việt đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi người, nuôi dưỡng tình yêu quê hương, đất nước, là cầu nối giữa các thế hệ, là nơi lưu giữ và truyền tải những giá trị văn hóa truyền thống. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện để diễn tả tình cảm, suy nghĩ mà còn là nơi gửi gắm tâm tư, tình cảm của mỗi người, là nơi để mỗi người tìm thấy sự đồng điệu và gắn kết với cộng đồng. Nó là tiếng nói của tình yêu đôi lứa, của tình bạn bè, của tình đồng bào, là sợi dây liên kết vô hình nhưng bền chặt, kết nối mỗi con người với quê hương, với cội nguồn. Tiếng Việt còn là tiếng nói của các thế hệ văn nghệ sĩ, đã tạo nên những tác phẩm văn học bất hủ, làm phong phú thêm đời sống tinh thần của dân tộc.

Bài thơ khẳng định sức sống bất diệt của tiếng Việt qua bao thăng trầm của lịch sử. Dù trải qua bao cuộc chiến tranh, dù bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngoại lai, tiếng Việt vẫn "ngàn đời hôm nay như trẻ lại", vẫn giữ được vẻ đẹp tươi mới, tràn đầy sức sống. Hình ảnh "bánh chưng xanh, xanh đến tận bây giờ", "bóng chim Lạc bay ngang trời, thả hạt vào lịch sử" không chỉ là những biểu tượng của văn hóa dân tộc mà còn tượng trưng cho sự trường tồn của văn hóa dân tộc và sức sống mãnh liệt của tiếng Việt. Tiếng Việt như một dòng chảy không ngừng, luôn đổi mới, luôn sinh sôi nảy nở, mang trong mình sức sống của dân tộc. Sự trường tồn của tiếng Việt còn được thể hiện qua khả năng thích ứng và phát triển của nó trong thời đại mới. Tiếng Việt không ngừng được bổ sung thêm những từ ngữ mới, những cách diễn đạt mới để đáp ứng nhu cầu giao tiếp ngày càng đa dạng của xã hội. Tiếng Việt không hề "già cỗi" mà luôn "trẻ lại", như mùa xuân vĩnh cửu của dân tộc.

Để thể hiện những nội dung sâu sắc đó, tác giả đã sử dụng một loạt các biện pháp nghệ thuật đặc sắc. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, tạo sự phóng khoáng trong diễn đạt, phù hợp với việc thể hiện cảm xúc và suy tư của tác giả. Thể thơ này giúp tác giả dễ dàng thể hiện những cung bậc cảm xúc khác nhau, từ hào hùng, bi tráng khi nói về lịch sử đến trữ tình, ấm áp khi nói về tình cảm gia đình, quê hương. Ngôn ngữ của bài thơ vừa trang trọng, hào hùng khi nói về lịch sử, vừa trữ tình, ấm áp khi nói về tình cảm gia đình, quê hương. Việc sử dụng các từ ngữ như "nồng nàn", "xốn xang", "mặn mà" đã góp phần tạo nên sự truyền cảm cho bài thơ, khơi gợi những cảm xúc sâu lắng trong lòng người đọc. Các hình ảnh thơ được lựa chọn đều mang tính biểu tượng cao như "gươm mở cõi", "vó ngựa", "mũi tên thần", "bánh chưng xanh", "chim Lạc"... Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa cũng được sử dụng một cách hiệu quả, làm tăng tính hình tượng và sức biểu cảm của ngôn ngữ thơ, giúp người đọc hình dung rõ hơn về vẻ đẹp và sức mạnh của tiếng Việt. Đặc biệt, việc sử dụng các hình ảnh mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc như "bánh chưng xanh", "chim Lạc" không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ của bài thơ mà còn khơi dậy lòng tự hào về những giá trị truyền thống của dân tộc.

Tóm lại, bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" không chỉ là một khúc ca hùng tráng về tiếng Việt, về lịch sử và văn hóa dân tộc mà còn là lời khẳng định về sức sống bất diệt của dân tộc. Bài thơ đã khơi dậy trong lòng người đọc tình yêu và niềm tự hào đối với tiếng Việt, đồng thời nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của ngôn ngữ dân tộc trong thời đại mới. Chúng ta cần trân trọng và sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực, góp phần làm cho tiếng Việt ngày càng giàu đẹp và phát triển, xứng đáng với vị thế là một trong những ngôn ngữ đẹp nhất thế giới.


Câu 1:

- Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận.

Câu 2:

- Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là sự khác biệt trong cách viết và đọc báo chí giữa Hàn Quốc và các nước phương Tây, đặc biệt là về ngôn ngữ sử dụng (chủ yếu là tiếng Anh) và sự phổ biến của báo chí nước ngoài ở Hàn Quốc.

Câu 3:

- Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ và bằng chứng sau:

+ So sánh trực tiếp: Tác giả so sánh số lượng và sự phổ biến của báo chí nước ngoài ở Hàn Quốc với các nước phương Tây, chỉ ra rằng ở Hàn Quốc, báo chí nước ngoài ít hơn và khó tìm hơn.

+ Quan sát cá nhân: Tác giả kể về trải nghiệm cá nhân khi ở Hàn Quốc và nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong việc tiếp cận báo chí nước ngoài so với các nước khác.

+ Phân tích ngôn ngữ: Tác giả chỉ ra rằng báo chí Hàn Quốc chủ yếu sử dụng tiếng Hàn, trong khi báo chí phương Tây thường có phiên bản tiếng Anh hoặc được đọc rộng rãi bằng tiếng Anh.

+ Nhấn mạnh sự hạn chế: Tác giả bày tỏ sự ngạc nhiên và có phần thất vọng về việc khó tiếp cận thông tin từ bên ngoài ở Hàn Quốc.

Câu 4:

- Trong văn bản, tác giả đã chỉ ra một số thông tin khách quan như:

+ Hàn Quốc là một quốc gia phát triển kinh tế khá nhanh.

+ Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc rộng rãi.

+ Chữ viết chính của Hàn Quốc là tiếng Hàn.

+ Báo chí Hàn Quốc chủ yếu in bằng tiếng Hàn.

- Một số ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra là:

+ Sự ngạc nhiên và có phần không quen với việc báo chí nước ngoài ít phổ biến ở Hàn Quốc.

+ Nhận xét về việc khó đọc được báo chí nước ngoài nếu không biết tiếng Hàn.

+ Cảm thấy "cái" gì đó mất mát khi ít tiếp cận được thông tin nước ngoài.

+ Bày tỏ sự suy ngẫm về việc một đất nước mở cửa với bên ngoài nhưng lại có vẻ "ta nên suy ngẫm" về việc tiếp cận thông tin.

Câu 5:

- Nhận xét về cách lập luận của tác giả: Cách lập luận của tác giả mang tính chủ quan, dựa trên quan sát cá nhân và so sánh trực tiếp. Tác giả không đưa ra các số liệu thống kê cụ thể về số lượng báo chí hay tỷ lệ người đọc báo nước ngoài, mà chủ yếu dựa vào trải nghiệm và cảm nhận cá nhân. Tuy nhiên, cách lập luận này vẫn có sức thuyết phục nhất định bởi nó thể hiện một góc nhìn chân thực về sự khác biệt văn hóa trong việc tiếp cận thông tin. Việc so sánh với "các nước phương Tây" giúp người đọc dễ hình dung hơn về sự khác biệt này. Mặc dù vậy, để tăng tính khách quan và sức thuyết phục, tác giả có thể bổ sung thêm các dữ liệu cụ thể hơn.


Câu 1:

- Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận.

Câu 2:

- Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là sự khác biệt trong cách viết và đọc báo chí giữa Hàn Quốc và các nước phương Tây, đặc biệt là về ngôn ngữ sử dụng (chủ yếu là tiếng Anh) và sự phổ biến của báo chí nước ngoài ở Hàn Quốc.

Câu 3:

- Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ và bằng chứng sau:

+ So sánh trực tiếp: Tác giả so sánh số lượng và sự phổ biến của báo chí nước ngoài ở Hàn Quốc với các nước phương Tây, chỉ ra rằng ở Hàn Quốc, báo chí nước ngoài ít hơn và khó tìm hơn.

+ Quan sát cá nhân: Tác giả kể về trải nghiệm cá nhân khi ở Hàn Quốc và nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong việc tiếp cận báo chí nước ngoài so với các nước khác.

+ Phân tích ngôn ngữ: Tác giả chỉ ra rằng báo chí Hàn Quốc chủ yếu sử dụng tiếng Hàn, trong khi báo chí phương Tây thường có phiên bản tiếng Anh hoặc được đọc rộng rãi bằng tiếng Anh.

+ Nhấn mạnh sự hạn chế: Tác giả bày tỏ sự ngạc nhiên và có phần thất vọng về việc khó tiếp cận thông tin từ bên ngoài ở Hàn Quốc.

Câu 4:

- Trong văn bản, tác giả đã chỉ ra một số thông tin khách quan như:

+ Hàn Quốc là một quốc gia phát triển kinh tế khá nhanh.

+ Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc rộng rãi.

+ Chữ viết chính của Hàn Quốc là tiếng Hàn.

+ Báo chí Hàn Quốc chủ yếu in bằng tiếng Hàn.

- Một số ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra là:

+ Sự ngạc nhiên và có phần không quen với việc báo chí nước ngoài ít phổ biến ở Hàn Quốc.

+ Nhận xét về việc khó đọc được báo chí nước ngoài nếu không biết tiếng Hàn.

+ Cảm thấy "cái" gì đó mất mát khi ít tiếp cận được thông tin nước ngoài.

+ Bày tỏ sự suy ngẫm về việc một đất nước mở cửa với bên ngoài nhưng lại có vẻ "ta nên suy ngẫm" về việc tiếp cận thông tin.

Câu 5:

- Nhận xét về cách lập luận của tác giả: Cách lập luận của tác giả mang tính chủ quan, dựa trên quan sát cá nhân và so sánh trực tiếp. Tác giả không đưa ra các số liệu thống kê cụ thể về số lượng báo chí hay tỷ lệ người đọc báo nước ngoài, mà chủ yếu dựa vào trải nghiệm và cảm nhận cá nhân. Tuy nhiên, cách lập luận này vẫn có sức thuyết phục nhất định bởi nó thể hiện một góc nhìn chân thực về sự khác biệt văn hóa trong việc tiếp cận thông tin. Việc so sánh với "các nước phương Tây" giúp người đọc dễ hình dung hơn về sự khác biệt này. Mặc dù vậy, để tăng tính khách quan và sức thuyết phục, tác giả có thể bổ sung thêm các dữ liệu cụ thể hơn.