

Hoàng Thị Như
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Đoạn thơ “Tôi đi về phía tuổi thơ...” của Trương Trọng Nghĩa thể hiện nỗi hoài niệm sâu sắc và niềm tiếc nuối về một miền quê đang đổi thay theo thời gian. Hình ảnh “dấu chân những đứa bạn đã rời làng kiếm sống” gợi lên một thực tế buồn: cuộc sống nơi làng quê không đủ đầy, không giữ nổi người ở lại. Những thanh niên rời quê, thiếu nữ không còn hát dân ca hay để tóc dài, lũy tre bị thay thế bởi nhà cửa chen chúc — tất cả phản ánh sự mất mát về văn hóa truyền thống, bản sắc làng quê. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh đối lập giữa “tuổi thơ” và “phố thị”, giữa “ngày xưa” và “bây giờ” giúp nổi bật nỗi buồn thấm đẫm trong tâm hồn tác giả. Đoạn thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng da diết về giá trị của ký ức, của bản sắc quê hương đang dần phai nhòa trong quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa.
Câu 2:
Trong thời đại công nghệ 4.0, mạng xã hội đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của con người. Từ học sinh, sinh viên, công chức đến người lao động – hầu như ai cũng sở hữu ít nhất một tài khoản mạng xã hội. Không chỉ là nơi để giải trí, trò chuyện, mạng xã hội còn là công cụ giao tiếp, học tập và làm việc hiệu quả. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, mạng xã hội cũng mang đến không ít hệ lụy nếu người dùng thiếu nhận thức và kiểm soát.
Trước hết, không thể phủ nhận vai trò tích cực của mạng xã hội trong việc kết nối con người. Nhờ mạng xã hội, khoảng cách địa lý giữa người với người như được rút ngắn lại. Bạn bè, người thân dù ở cách xa nhau hàng nghìn cây số vẫn có thể trò chuyện, chia sẻ cuộc sống hằng ngày. Mạng xã hội còn là nơi cập nhật tin tức nhanh chóng, lan tỏa những giá trị tích cực, tạo nên các phong trào xã hội thiết thực như quyên góp từ thiện, bảo vệ môi trường, truyền cảm hứng sống đẹp. Đặc biệt trong thời kỳ dịch bệnh, mạng xã hội càng chứng minh rõ vai trò quan trọng trong học tập trực tuyến, làm việc từ xa và chia sẻ thông tin y tế kịp thời.
Tuy nhiên, mạng xã hội cũng giống như con dao hai lưỡi. Bên cạnh mặt tích cực, nó tồn tại không ít tiêu cực nếu con người sử dụng thiếu kiểm soát. Một trong những vấn đề đáng lo ngại là việc lan truyền thông tin sai lệch, tin giả, gây hoang mang dư luận và ảnh hưởng đến uy tín cá nhân, tổ chức. Bên cạnh đó, mạng xã hội có thể khiến con người trở nên phụ thuộc, nghiện “thế giới ảo”, dẫn đến suy giảm khả năng giao tiếp thực tế, giảm hiệu suất học tập và làm việc. Không ít người trẻ vì mải mê “sống ảo” mà quên đi những giá trị thật, dễ bị tổn thương khi không nhận được “like”, “comment”, dẫn đến tâm lý so sánh, tự ti, thậm chí trầm cảm. Ngoài ra, tình trạng bạo lực mạng, xâm phạm quyền riêng tư cũng đang trở nên phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống tinh thần của nhiều người, đặc biệt là giới trẻ.
Trước thực trạng đó, mỗi người cần tự trang bị cho mình kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn, hiệu quả. Hãy là người dùng thông minh, biết chọn lọc thông tin, kiểm chứng trước khi chia sẻ. Đừng để mạng xã hội chi phối cảm xúc và cuộc sống cá nhân. Mỗi chúng ta cũng cần có trách nhiệm với nội dung mình đăng tải, tôn trọng người khác và xây dựng một không gian mạng văn minh. Bên cạnh đó, gia đình, nhà trường và xã hội cần chung tay định hướng, giáo dục để người trẻ sử dụng mạng xã hội đúng mục đích, đúng giới hạn.
Tóm lại, mạng xã hội là một thành tựu đáng kể của thời đại số, mang lại nhiều cơ hội phát triển cho cá nhân và cộng đồng. Nhưng cũng chính nó, nếu không được kiểm soát, sẽ là nguyên nhân của nhiều hệ lụy nguy hiểm. Bởi vậy, trong cuộc sống hiện đại, điều quan trọng là biết sử dụng mạng xã hội một cách chủ động, tỉnh táo và có trách nhiệm – để công nghệ phục vụ con người, chứ không phải con người bị công nghệ chi phối.
Câu 1:
Đoạn thơ “Tôi đi về phía tuổi thơ...” của Trương Trọng Nghĩa thể hiện nỗi hoài niệm sâu sắc và niềm tiếc nuối về một miền quê đang đổi thay theo thời gian. Hình ảnh “dấu chân những đứa bạn đã rời làng kiếm sống” gợi lên một thực tế buồn: cuộc sống nơi làng quê không đủ đầy, không giữ nổi người ở lại. Những thanh niên rời quê, thiếu nữ không còn hát dân ca hay để tóc dài, lũy tre bị thay thế bởi nhà cửa chen chúc — tất cả phản ánh sự mất mát về văn hóa truyền thống, bản sắc làng quê. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh đối lập giữa “tuổi thơ” và “phố thị”, giữa “ngày xưa” và “bây giờ” giúp nổi bật nỗi buồn thấm đẫm trong tâm hồn tác giả. Đoạn thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng da diết về giá trị của ký ức, của bản sắc quê hương đang dần phai nhòa trong quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa.
Câu 2:
Trong thời đại công nghệ 4.0, mạng xã hội đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của con người. Từ học sinh, sinh viên, công chức đến người lao động – hầu như ai cũng sở hữu ít nhất một tài khoản mạng xã hội. Không chỉ là nơi để giải trí, trò chuyện, mạng xã hội còn là công cụ giao tiếp, học tập và làm việc hiệu quả. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, mạng xã hội cũng mang đến không ít hệ lụy nếu người dùng thiếu nhận thức và kiểm soát.
Trước hết, không thể phủ nhận vai trò tích cực của mạng xã hội trong việc kết nối con người. Nhờ mạng xã hội, khoảng cách địa lý giữa người với người như được rút ngắn lại. Bạn bè, người thân dù ở cách xa nhau hàng nghìn cây số vẫn có thể trò chuyện, chia sẻ cuộc sống hằng ngày. Mạng xã hội còn là nơi cập nhật tin tức nhanh chóng, lan tỏa những giá trị tích cực, tạo nên các phong trào xã hội thiết thực như quyên góp từ thiện, bảo vệ môi trường, truyền cảm hứng sống đẹp. Đặc biệt trong thời kỳ dịch bệnh, mạng xã hội càng chứng minh rõ vai trò quan trọng trong học tập trực tuyến, làm việc từ xa và chia sẻ thông tin y tế kịp thời.
Tuy nhiên, mạng xã hội cũng giống như con dao hai lưỡi. Bên cạnh mặt tích cực, nó tồn tại không ít tiêu cực nếu con người sử dụng thiếu kiểm soát. Một trong những vấn đề đáng lo ngại là việc lan truyền thông tin sai lệch, tin giả, gây hoang mang dư luận và ảnh hưởng đến uy tín cá nhân, tổ chức. Bên cạnh đó, mạng xã hội có thể khiến con người trở nên phụ thuộc, nghiện “thế giới ảo”, dẫn đến suy giảm khả năng giao tiếp thực tế, giảm hiệu suất học tập và làm việc. Không ít người trẻ vì mải mê “sống ảo” mà quên đi những giá trị thật, dễ bị tổn thương khi không nhận được “like”, “comment”, dẫn đến tâm lý so sánh, tự ti, thậm chí trầm cảm. Ngoài ra, tình trạng bạo lực mạng, xâm phạm quyền riêng tư cũng đang trở nên phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống tinh thần của nhiều người, đặc biệt là giới trẻ.
Trước thực trạng đó, mỗi người cần tự trang bị cho mình kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn, hiệu quả. Hãy là người dùng thông minh, biết chọn lọc thông tin, kiểm chứng trước khi chia sẻ. Đừng để mạng xã hội chi phối cảm xúc và cuộc sống cá nhân. Mỗi chúng ta cũng cần có trách nhiệm với nội dung mình đăng tải, tôn trọng người khác và xây dựng một không gian mạng văn minh. Bên cạnh đó, gia đình, nhà trường và xã hội cần chung tay định hướng, giáo dục để người trẻ sử dụng mạng xã hội đúng mục đích, đúng giới hạn.
Tóm lại, mạng xã hội là một thành tựu đáng kể của thời đại số, mang lại nhiều cơ hội phát triển cho cá nhân và cộng đồng. Nhưng cũng chính nó, nếu không được kiểm soát, sẽ là nguyên nhân của nhiều hệ lụy nguy hiểm. Bởi vậy, trong cuộc sống hiện đại, điều quan trọng là biết sử dụng mạng xã hội một cách chủ động, tỉnh táo và có trách nhiệm – để công nghệ phục vụ con người, chứ không phải con người bị công nghệ chi phối.
Câu 1:
Thể thơ của văn bản trên là : thể thơ tự do
Câu 2:
Hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.
Câu 3:
Đoạn thơ cho thấy hạnh phúc có thể đến rất nhẹ nhàng, âm thầm và tinh tế như hương thơm dịu dàng của một quả chín. Đó là những phút giây bình dị trong cuộc sống, không ồn ào nhưng mang lại cảm giác ấm áp, dễ chịu và sâu lắng.
Câu 4:
Biện pháp so sánh “hạnh phúc đôi khi như sông” giúp hình ảnh hạnh phúc trở nên sinh động, cụ thể. Dòng sông vô tư trôi thể hiện một thái độ sống tự nhiên, không tính toán, không so đo thiệt hơn – cũng như hạnh phúc đến từ việc sống chan hòa, buông bỏ lo âu. Từ đó, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp giản dị và bình yên của hạnh phúc.
Câu 5:
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả là một cái nhìn tinh tế, sâu lắng và đầy yêu thương. Hạnh phúc không phải điều lớn lao, xa xôi mà hiện diện trong những điều giản dị của cuộc sống: trong lá cây, trái ngọt, dòng sông. Hạnh phúc là sự cảm nhận nhẹ nhàng, vô tư, không cần đo đếm. Đó là lời nhắn nhủ hãy sống chậm lại, cảm nhận và trân trọng những điều bình dị quanh ta.
Câu 1:
Trong cuộc sống muôn màu, mỗi con người là một cá thể độc lập với tính cách, suy nghĩ, lối sống khác biệt. Việc tôn trọng sự khác biệt của người khác có ý nghĩa vô cùng to lớn. Trước hết, nó thể hiện sự văn minh, hiểu biết và lòng nhân ái của mỗi cá nhân trong cộng đồng. Khi ta biết chấp nhận và tôn trọng những điểm khác biệt ấy, ta đang mở lòng để học hỏi, để thấu hiểu những giá trị phong phú của cuộc sống. Sự tôn trọng cũng giúp gắn kết con người lại với nhau, hạn chế những xung đột, kỳ thị và tạo nên một xã hội chan hòa, tiến bộ. Ngược lại, khi không tôn trọng sự khác biệt, con người dễ sa vào thành kiến, ích kỷ và chia rẽ. Cuộc sống vốn dĩ không có một chuẩn mực duy nhất cho mọi người, do đó sự bao dung, lắng nghe và tôn trọng sẽ là chiếc chìa khóa giúp mỗi chúng ta cùng chung sống trong hòa bình và yêu thương. Bản thân tôi cũng luôn tự nhắc mình: hãy yêu thương con người bằng tất cả sự cởi mở và tấm lòng trân trọng những điều khác biệt.
Câu 2:
Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một thi phẩm giàu cảm xúc, thể hiện nỗi nhớ mẹ da diết qua hình ảnh thiên nhiên giản dị mà thấm đẫm tình người.
Ngay từ khổ thơ đầu tiên, cảnh vật hiện lên dưới ánh nắng mới chan hòa nhưng lại gợi một nỗi buồn man mác:
“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không.”
Nắng mới – biểu tượng cho sức sống và sự tươi mới – trong cảm nhận của tác giả lại nhuốm màu hoài niệm. Tiếng gà trưa “gáy não nùng” càng khắc sâu cảm giác trống vắng, gợi nhớ về những ngày tháng đã xa. Ánh nắng, tiếng gà như chiếc cầu nối giữa thực tại và quá khứ, kéo lòng người trở về thời thơ ấu.
Tiếp theo, hình ảnh người mẹ hiện ra đầy yêu thương trong ký ức tuổi thơ của tác giả:
“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười;
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”
Hình ảnh người mẹ giản dị, với chiếc áo đỏ phơi bên giậu, đã khắc sâu trong tâm hồn đứa trẻ. Tác giả trân trọng từng khoảnh khắc đời thường, bởi đó là những ký ức thiêng liêng không thể phai mờ. Từ “reo” gợi cảm giác sống động, hân hoan, đối lập với nỗi buồn hiện tại, cho thấy quá khứ đẹp đẽ biết bao.
Khổ thơ cuối tiếp tục khắc họa bóng dáng mẹ đầy trìu mến:
“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”
Dù thời gian trôi qua, hình ảnh mẹ vẫn sống động trong tâm trí nhà thơ: nụ cười hiền hậu, dáng điệu thân thương, ánh sáng trưa hè, tất cả đọng lại trong những ký ức tinh tế và đầy cảm động.
Với ngôn ngữ dung dị, giàu hình ảnh, nhịp thơ chậm rãi, trầm buồn, Lưu Trọng Lư đã vẽ nên bức tranh ký ức sâu sắc, lay động lòng người. Qua bài thơ, ta cảm nhận được tình yêu thương vô hạn đối với người mẹ và nỗi hoài niệm da diết về những tháng ngày đã qua. “Nắng mới” không chỉ là bài ca về tình mẫu tử, mà còn là khúc hát thiết tha về ký ức tuổi thơ, về những gì giản dị mà thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi con người.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
Hai cặp từ/cụm từ đối lập:
- Tằn tiện ↔ phung phí
- Thích ở nhà ↔ ưa bay nhảy
Câu 3:
Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người có những hoàn cảnh, sở thích, lối sống và giá trị khác nhau; việc vội vàng phán xét dựa trên góc nhìn cá nhân sẽ dẫn đến những hiểu lầm, định kiến sai lệch và làm tổn thương người khác. Bên cạnh đó, khi phán xét người khác dễ dàng, ta cũng tự giới hạn cách nhìn nhận và cảm thông của chính mình.
Câu 4:
Quan điểm của tác giả muốn nhấn mạnh rằng: khi con người bị chi phối bởi định kiến, đặc biệt là những định kiến từ người khác, chúng ta sẽ đánh mất bản thân, sống theo cái nhìn, mong muốn của người khác thay vì sống thật với chính mình. Điều đó khiến cuộc sống trở nên ngột ngạt, vô nghĩa và mất đi sự tự do, chân thực vốn có. Vì vậy, mỗi người cần biết lắng nghe bản thân, vượt lên những định kiến để được là chính mình.
Câu 5:
Từ văn bản, tôi rút ra thông điệp: mỗi người cần học cách tôn trọng sự khác biệt của người khác, tránh phán xét vội vàng. Đồng thời, cần tin tưởng và lắng nghe chính mình, không để bản thân bị chi phối bởi những định kiến áp đặt từ xã hội.
Câu 1:
Trong truyện ngắn Cô hàng xén, Thạch Lam đã khắc họa thành công hình ảnh cô Tâm – một người phụ nữ lao động bình dị nhưng ấm áp và đầy yêu thương. Cô hiện lên với vẻ đẹp của sự chịu thương chịu khó, tảo tần buôn bán giữa gió bấc, sương mù, vượt qua nỗi sợ hãi và mệt nhọc để đem quà về cho các em, san sẻ gánh nặng với mẹ già trong một gia đình sa sút. Đó là hình ảnh của một người phụ nữ gắn bó với quê hương, với hương vị quen thuộc của làng xóm – nơi có lá tre xào xạc, mùi rơm rạ ẩm ướt, ánh đèn le lói sau hàng rào quen thuộc. Hơn cả, cô Tâm còn toát lên vẻ đẹp của tình thương và sự hy sinh âm thầm – cô quên mình để chăm lo cho gia đình, cho các em thơ được tiếp tục học hành. Qua hình tượng cô Tâm, Thạch Lam không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ lao động mà còn gợi một tình cảm nhân văn sâu sắc về sự gắn bó, sẻ chia và tấm lòng nhân hậu giữa đời thường.
Câu 2:
Trong thời đại hiện nay, khi xã hội ngày càng phát triển và cơ hội cũng như thách thức luôn song hành, thì một trong những yếu tố quan trọng giúp con người – đặc biệt là giới trẻ – có thể vượt qua khó khăn, khẳng định mình và vươn tới thành công chính là niềm tin vào bản thân. Niềm tin ấy không chỉ là động lực thúc đẩy mỗi người tiến lên mà còn là nền tảng để giới trẻ phát huy tối đa năng lực và bản lĩnh cá nhân.
Niềm tin vào bản thân là sự nhận thức và ý thức rõ ràng về giá trị, khả năng, vai trò của chính mình; là sự tự tin để dám nghĩ, dám làm, dám thử thách và dám chịu trách nhiệm. Đối với giới trẻ – lứa tuổi đầy mơ ước, nhiệt huyết và năng động – niềm tin vào bản thân lại càng trở nên cần thiết. Đó là vũ khí để họ vượt qua mặc cảm, vượt lên hoàn cảnh, vượt khỏi giới hạn tâm lý do người khác hoặc chính bản thân đặt ra.
Trong thực tế, rất nhiều người trẻ đã thành công nhờ giữ vững niềm tin ấy. Họ dám khởi nghiệp khi chưa có gì trong tay, dám theo đuổi đam mê ngay cả khi bị hoài nghi, và không ngừng nỗ lực để chứng minh bản thân. Chính sự tin tưởng vào khả năng của mình giúp họ không gục ngã trước thất bại, không chùn bước trước lời gièm pha, mà kiên cường tiếp tục hành trình mình đã chọn.
Tuy nhiên, vẫn còn không ít bạn trẻ thiếu niềm tin vào chính mình. Họ dễ bị tác động bởi dư luận, dễ mặc cảm khi so sánh với người khác và dễ chán nản khi gặp thử thách. Một số bạn rơi vào tâm lý sợ hãi, buông xuôi, không dám hành động chỉ vì sợ sai, sợ thất bại. Đó là điều đáng lo ngại, bởi thiếu niềm tin, giới trẻ sẽ khó lòng phát triển toàn diện và khó đứng vững trong cuộc sống đầy cạnh tranh hiện nay.
Để nuôi dưỡng và giữ vững niềm tin vào bản thân, mỗi người trẻ cần không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, kỹ năng và thái độ sống tích cực. Họ cũng cần được động viên, dẫn dắt từ gia đình, nhà trường và xã hội. Niềm tin không tự nhiên mà có – nó được hình thành qua những trải nghiệm, qua quá trình va vấp, thất bại và đứng dậy.
Tóm lại, niềm tin vào bản thân là chiếc chìa khóa vàng mở ra cánh cửa của sự trưởng thành và thành công. Giới trẻ hôm nay cần tự tin để làm chủ tương lai, dám sống, dám khát vọng và dám vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Bởi như nhà tư tưởng Emerson từng nói: “Tin vào chính mình là bí quyết đầu tiên để thành công.”
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là: biểu cảm.
Câu 2.
Hình ảnh “đời mẹ” được so sánh với các sự vật, hiện tượng sau:
- Bến vắng bên sông
- Cây tự quên mình trong quả
- Trời xanh nhẫn nại sau mây
=> Những hình ảnh này đều gợi sự lặng lẽ, âm thầm hy sinh, bền bỉ và bao dung – tượng trưng cho tấm lòng và cuộc đời người mẹ hiền.
Câu 3.
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và câu hỏi tu từ.
- “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” sử dụng hình ảnh ẩn dụ: quả tượng trưng cho thành quả, sự trưởng thành của con; cây tượng trưng cho mẹ – người nuôi dưỡng, hi sinh.
- Câu hỏi tu từ không nhằm để hỏi mà để nhấn mạnh sự thật rằng: khi con cái đã trưởng thành, thành đạt, ít ai còn nhớ đến công lao âm thầm của mẹ.
Tác dụng: Gợi suy ngẫm, đánh thức lương tri và cảm xúc người đọc về lòng biết ơn, trân trọng mẹ – người đã hy sinh không đòi hỏi, không cần được nhắc đến.
Câu 4.
Hiểu nội dung hai dòng thơ sau như sau:
Con muốn có lời gì đằm thắm
Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay.
Người con mong muốn có thể gửi tới mẹ những lời yêu thương, ngọt ngào và ấm áp nhất – như một lời ru dịu dàng nâng niu tuổi già của mẹ. Đây là ước mong được báo hiếu, được mang lại niềm vui, sự bình yên và an ủi cho mẹ trong những năm tháng cuối đời.
Câu 5.
Bài học rút ra:
Hãy luôn trân trọng và bày tỏ tình yêu thương với cha mẹ khi còn có thể. Đừng để đến khi quá muộn mới tiếc nuối vì chưa kịp nói một lời cảm ơn, chưa kịp báo đáp những hy sinh thầm lặng mà mẹ đã dành cho mình. Tình mẫu tử là điều thiêng liêng nhất, và người con trưởng thành không chỉ là người thành công, mà còn là người biết quay về, biết yêu thương và gìn giữ mái ấm có mẹ chờ.
Câu 1:
Mùa thu Hà Nội từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thi ca bởi vẻ đẹp dịu dàng, thanh thoát và đầy chất thơ. Trong đoạn thơ “Thu Hà Nội” của Hoàng Cát, mùa thu hiện lên với vẻ đẹp rất riêng, vừa nhẹ nhàng, vừa gợi cảm xúc sâu lắng. Những cơn “gió heo may” se lạnh, tiếng “lá vàng khô lùa” trên phố gợi ra khung cảnh thu đặc trưng, gợi cảm giác chênh vênh, xao xác trong lòng người. Không gian thu được bao phủ bởi ánh nắng nhạt, mùi hương đất trời thoảng nhẹ – tất cả hòa quyện tạo nên một không khí đầy hoài niệm và thi vị. Đặc biệt, hình ảnh “trái sấu vàng ươm” rụng “vu vơ” như chiếc chốt nhỏ gợi bao nhớ thương về những ngày xưa cũ. Mùa thu trong thơ Hoàng Cát không chỉ đẹp bởi cảnh sắc mà còn đẹp bởi sự giao hòa giữa thiên nhiên và tâm hồn, bởi những rung cảm tinh tế của con người trước khoảnh khắc giao mùa nhẹ nhàng mà sâu lắng ấy.
Câu 2:
Trong thế giới hiện đại, trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành một trong những thành tựu công nghệ nổi bật nhất, phát triển với tốc độ chóng mặt và tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi lĩnh vực của đời sống. Từ một ý tưởng khoa học viễn tưởng, AI giờ đây đã hiện diện rõ ràng, góp phần định hình lại cách con người sống, làm việc và tương tác với thế giới.
AI – với khả năng học hỏi, phân tích dữ liệu và ra quyết định dựa trên thuật toán – đang tạo ra những bước đột phá mạnh mẽ. Trong y học, AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác; trong giao thông, nó góp phần tạo nên những chiếc xe tự lái an toàn; trong giáo dục, AI cá nhân hóa việc học để phù hợp với từng học sinh. Những công cụ như trợ lý ảo, phần mềm dịch thuật, hay hệ thống phân tích dữ liệu lớn cũng đang thay đổi phương thức lao động truyền thống, giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm thời gian.
Tuy nhiên, sự phát triển “như vũ bão” của AI cũng đặt ra không ít lo ngại. Một trong những vấn đề nổi bật là nguy cơ mất việc làm do tự động hóa. Khi máy móc dần thay thế sức lao động con người trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là lao động phổ thông, hàng triệu người có thể rơi vào cảnh thất nghiệp. Ngoài ra, AI còn đặt ra những thách thức về đạo đức và quyền riêng tư khi các hệ thống ngày càng thu thập và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ về người dùng. Vấn đề kiểm soát AI cũng là một câu hỏi lớn: nếu không có giới hạn rõ ràng, liệu con người có thể duy trì quyền kiểm soát hay sẽ bị chính “đứa con” của mình vượt mặt?
Dẫu vậy, không thể phủ nhận rằng trí tuệ nhân tạo là một bước tiến tất yếu của nhân loại. Vấn đề không nằm ở việc ngăn cản sự phát triển của AI, mà là học cách thích ứng, quản lý và định hướng nó một cách hiệu quả, nhân văn. Con người cần trang bị cho mình kiến thức, kỹ năng mới để không bị tụt lại phía sau trong thời đại số. Đồng thời, việc xây dựng các khung pháp lý và đạo đức phù hợp để kiểm soát AI là điều cần thiết nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.
Tóm lại, trí tuệ nhân tạo đang mở ra một kỷ nguyên mới với nhiều cơ hội lẫn thách thức. Trong cuộc đua với công nghệ, điều quan trọng nhất không phải là tốc độ, mà là khả năng làm chủ và sử dụng nó vì lợi ích chung của toàn nhân loại.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là: biểu cảm.
Câu 2:
Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích:
- “Đồng sau lụt”, “bờ đê sụt lở”
- “Anh em con chịu đói suốt ngày tròn”
- “Ngồi co ro bậu cửa”
- “Có gì nấu đâu mà nhóm lửa”
- “Ngô hay khoai còn ở phía mẹ về…”
=> Những hình ảnh này tái hiện cảnh thiên tai, thiếu thốn lương thực, cái đói và sự bất lực, cực khổ của một thời gian khó.
Câu 3.
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và hoán dụ.
- “Tiếng lòng con” là ẩn dụ cho nỗi niềm, tâm sự sâu kín của người con.
- “Vuông đất mẹ nằm” là hoán dụ chỉ ngôi mộ của mẹ.
Tác dụng: Làm tăng chiều sâu cảm xúc, thể hiện nỗi đau, sự bất lực, khát khao được trò chuyện với mẹ – người đã khuất – nhưng không thể. Qua đó, bộc lộ tình cảm tha thiết, xót xa và tiếc nuối của người con.
Câu 4.
Hiểu nội dung dòng thơ “Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn” như sau:
Câu thơ gợi hình ảnh người mẹ tảo tần, vất vả, gánh nặng trên vai giữa buổi chiều muộn – thời điểm chuyển giao giữa ngày và đêm, cũng là biểu tượng của gian nan, cơ cực. “Xộc xệch” vừa tả thực dáng vẻ lam lũ, nhọc nhằn, vừa thể hiện sự vội vã, nặng nhọc của mẹ trong nỗi lo cơm áo. Câu thơ thể hiện nỗi xót xa và lòng biết ơn sâu sắc của người con.
Câu 5.
Thông điệp tâm đắc nhất: Tình mẫu tử là thiêng liêng, bất diệt, và luôn khắc sâu trong tâm trí mỗi con người, kể cả khi mẹ đã khuất.
Lí do chọn thông điệp này:
Đoạn thơ làm nổi bật tình cảm sâu nặng, sự biết ơn và nỗi đau của người con khi nhớ về mẹ. Dù mẹ không còn, nhưng hình ảnh, tình yêu, và những hy sinh của mẹ vẫn sống mãi trong giấc mơ, trong ký ức. Đây là lời nhắc nhở mỗi người hãy luôn trân trọng và gìn giữ tình cảm với đấng sinh thành.
Câu 1:
Ngữ liệu trên thuộc kiểu văn bản thông tin – văn bản mô tả, giải thích. Nó cung cấp những thông tin cụ thể về chợ nổi, từ hình thức giao thương, cách bày bán hàng cho đến những đặc trưng văn hóa của miền Tây.
Câu 2:
Hình ảnh phương tiện giao thương: Các chiếc xuồng như xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản và cả tắc ráng, ghe máy dùng trong giao thương.
• Chi tiết về cách bày bán hàng: Hình ảnh “cây bẹo” – cây sào tre dựng đứng trên ghe xuồng, được dùng để treo các loại hàng hoá như trái cây, rau củ, củ sắn, củ khoai,…
• Hình ảnh giao tiếp bằng âm thanh: Các loại kèn rao hàng như kèn bấm bằng tay, kèn đạp bằng chân được dùng để thu hút khách hàng.
• Chi tiết về cách rao mời: Cách “bẹo hàng” bằng lời của các cô gái bán đồ ăn thức uống với những câu rao mời dễ thương, lảnh lót.
Câu 3:
Việc sử dụng tên các địa danh cụ thể (Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy, Ngã Năm, Sông Trẹm, sông Vĩnh Thuận,…) có tác dụng:
• Tăng tính chân thực và cụ thể cho nội dung, cho thấy sự đa dạng, phong phú của các khu chợ nổi trên khắp vùng miền Tây.
• Gợi lên hình ảnh rõ nét về văn hóa, lối sống sông nước và đặc trưng vùng miền, giúp người đọc dễ dàng liên hệ với không gian, con người miền Tây.
Câu 4:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được thể hiện qua:
• Hình ảnh “cây bẹo” treo hàng: Giúp hàng hóa được trưng bày một cách sinh động, bắt mắt, thu hút khách hàng từ xa.
• Âm thanh của kèn rao hàng: Tạo ra âm hưởng đặc trưng của chợ nổi, góp phần tạo không khí náo nhiệt, vui tươi, kích thích thị giác và thính giác khách mua.
Những phương tiện này không chỉ phục vụ chức năng giao thương mà còn góp phần bảo tồn và phát huy nét văn hóa độc đáo của miền Tây.
Câu 5:
Chợ nổi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống của người dân miền Tây, không chỉ là trung tâm giao thương mà còn là biểu tượng của văn hóa sông nước độc đáo. Qua các phiên chợ nổi, người dân không những buôn bán, trao đổi hàng hóa mà còn gắn kết, giao lưu và giữ gìn các giá trị truyền thống của vùng đất này. Nơi đây, mỗi chiếc xuồng, mỗi “cây bẹo” treo hàng và âm thanh rộn rã của những chiếc kèn rao mời đã tạo nên một không gian sống động, phản ánh tinh thần sáng tạo, hiếu khách và sự mến thương giữa người với người. Chợ nổi còn góp phần kích thích phát triển kinh tế địa phương, tạo nguồn thu nhập ổn định cho nhiều hộ dân, đồng thời giúp bảo tồn bản sắc văn hóa của miền Tây qua hàng thế hệ. Chính nhờ vào những nét đẹp văn hóa và giá trị kinh tế thiết thực đó mà chợ nổi luôn được người dân trân trọng và duy trì, trở thành linh hồn của cuộc sống cộng đồng miền Tây.