

Đinh Ngọc Dũng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể tự do – không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ, niêm luật mà thể hiện dòng cảm xúc tuôn chảy tự nhiên của tác giả.
Câu 2.
Các phương thức biểu đạt chính trong bài thơ gồm: Biểu cảm (thể hiện nỗi nhớ, tình cảm tha thiết với quê hương) Miêu tả (khắc họa hình ảnh, âm thanh, mùi hương của quê hương) Tự sự (kể lại những kỷ niệm, trải nghiệm gắn bó với quê hương) Nghị luận (ẩn chứa những suy tư triết lý về thân phận, kiếp người)
Câu 3.
Hình ảnh “ngọn đèn dầu” là một biểu tượng ấn tượng trong bài thơ: “Ngọn đèn đó ông bà tôi để lại / Đẹp và buồn hơn tất cả những ngọn đèn” Ngọn đèn dầu không chỉ là ánh sáng vật lý mà còn là biểu tượng của truyền thống, ký ức gia đình, tình thương yêu, và nỗi buồn gắn bó với quê hương. Nó như một ngọn lửa tâm linh, dẫn dắt con người tìm về nguồn cội, soi sáng ký ức và cảm xúc sâu lắng nhất trong tâm hồn.
Câu 4.
"Đâu đây có tiếng nói mê đàn ông bên mái tóc đàn bà Đâu đây thơm mùi sữa bà mẹ khe khẽ tràn vào đêm Đâu đây những bầu vú con gái tuổi mười lăm như những mầm cây đang nhoi lên khỏi đất Và đâu đây tiếng ho người già khúc khắc" Biện pháp điệp ngữ “Đâu đây” được sử dụng liên tiếp đã tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, vang vọng như một bản nhạc ký ức. Nó thể hiện sự hòa quyện giữa không gian và thời gian, giữa con người và quê hương. Tác dụng của điệp ngữ này là làm nổi bật sự ám ảnh, nỗi nhớ không dứt của tác giả về những hình ảnh thân quen và thiêng liêng của quê hương, gợi cảm giác mơ hồ, tha thiết và sâu sắc.
Câu 5.
Bài thơ là bản tình ca tha thiết về cố hương, nơi lưu giữ những ký ức thiêng liêng, sâu sắc của tuổi thơ, gia đình và cả dòng tộc. Qua những hình ảnh đầy ám ảnh và xúc động, tác giả thể hiện nỗi nhớ nhung, tình yêu thương và sự gắn bó máu thịt với quê hương – nơi không chỉ chôn rau cắt rốn, mà còn là nơi lưu giữ linh hồn và thân phận của mỗi con người, dù ở kiếp này hay kiếp sau.
Bài 2
Câu 1
Trên hành trình dài rộng của cuộc đời, mỗi người đều cần một “điểm neo” – một nơi, một người, hay một điều gì đó để bám víu, để tìm lại chính mình khi mọi thứ trở nên chông chênh. “Điểm neo” có thể là gia đình – nơi ta luôn được yêu thương và chở che, là bạn bè – những người sẵn sàng sẻ chia buồn vui, hay đơn giản là một lý tưởng sống khiến ta không lạc lối giữa muôn vàn ngã rẽ. Giữa thế giới biến động, con người dễ rơi vào cảm giác cô đơn, mất phương hướng. Khi ấy, “điểm neo” chính là nơi để ta dừng lại, suy ngẫm, phục hồi năng lượng và vững vàng tiếp bước. Nó không chỉ mang lại cảm giác an toàn mà còn là nguồn động lực để ta nỗ lực và kiên cường hơn. Người có “điểm neo” thường sống có trách nhiệm, biết trân trọng hiện tại và hướng tới tương lai. Vì vậy, việc tìm và giữ lấy “điểm neo” của riêng mình là điều vô cùng cần thiết để sống một cuộc đời có ý nghĩa. Bạn đã có “điểm neo” của mình chưa?
Câu 2
Tác phẩm “Việt Nam ơi” là một bản hùng ca trữ tình đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu tha thiết, niềm tự hào sâu sắc và niềm tin mãnh liệt vào tương lai đất nước. Với giọng điệu thiết tha, hình ảnh trữ tình kết hợp với cảm hứng sử thi mạnh mẽ, văn bản đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc không chỉ bởi nội dung mà còn nhờ những đặc sắc nổi bật về nghệ thuật. Trước hết, điểm đặc sắc dễ nhận thấy nhất trong tác phẩm là giọng điệu trữ tình sâu lắng, giàu cảm xúc. Lời thơ như một lời tâm tình, lời gọi tha thiết từ trái tim của một con người dành cho quê hương. Từ điệp ngữ “Việt Nam ơi!” vang lên đầy xúc động ở đầu mỗi khổ thơ, nhà thơ không chỉ gọi tên đất nước mà còn đánh thức niềm tự hào, lòng biết ơn và tình yêu tha thiết đối với cội nguồn dân tộc. Giọng điệu ấy được duy trì nhất quán xuyên suốt tác phẩm, kết hợp giữa sự dịu dàng của ký ức tuổi thơ và sự mạnh mẽ của tinh thần dân tộc. Thứ hai, nghệ thuật xây dựng hình ảnh trong bài thơ mang đậm chất tượng trưng, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Những hình ảnh như “cánh cò”, “lời ru của mẹ”, “mẹ Âu Cơ”... là biểu tượng cho quê hương, cho truyền thống văn hóa dân tộc Việt Nam. Những biểu tượng ấy gợi nhắc tới cội nguồn thiêng liêng, nuôi dưỡng tâm hồn con người Việt từ thuở ấu thơ. Bên cạnh đó, hình ảnh “biển xanh”, “nắng lung linh”, “bão tố phong ba”, “nhịp thời đại” lại gợi mở một Việt Nam đang vươn mình bước vào thời đại mới, với bao khát vọng và trăn trở. Từ đó, bài thơ tạo nên một không gian nghệ thuật rộng lớn, vừa thấm đẫm ký ức, vừa bừng sáng tương lai. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như điệp từ, ẩn dụ, nhân hóa... tạo nên nhịp điệu giàu cảm xúc và ý nghĩa biểu đạt sâu sắc. Điệp từ “Việt Nam ơi!” không chỉ là lời gọi, mà còn là lời nhắn gửi, là tiếng lòng, là sự kết tinh của tình cảm dân tộc thiêng liêng. Câu thơ “Nghe đâu đây lời tổ tiên vang vọng” dùng biện pháp nhân hóa để khơi gợi mạch ngầm tâm linh, gợi ý sự kết nối giữa các thế hệ người Việt trong dòng chảy lịch sử. Các hình ảnh ẩn dụ như “đầu trần chân đất”, “thác ghềnh”, “bão tố phong ba”... cũng góp phần thể hiện những gian truân mà dân tộc ta đã trải qua để đi đến độc lập, vinh quang. Bên cạnh đó, kết cấu bài thơ theo hình thức liệt kê các giai đoạn phát triển của đất nước – từ thuở ấu thơ, truyền thuyết, quá khứ hào hùng đến hiện tại trăn trở và khát vọng tương lai – giúp bài thơ như một bản trường ca, phản ánh cả một chiều dài lịch sử và tinh thần kiên cường, lạc quan của dân tộc. Nhờ vậy, tác phẩm không chỉ là lời ca ngợi đất nước, mà còn là sự khắc họa một cách chân thực và sâu sắc chân dung tâm hồn Việt Nam. Tóm lại, “Việt Nam ơi” không chỉ là một tác phẩm ca ngợi tình yêu quê hương, đất nước, mà còn là minh chứng rõ nét cho tài năng nghệ thuật của người sáng tác. Với giọng điệu trữ tình – sử thi, hình ảnh giàu tính biểu tượng, cùng những biện pháp tu từ hiệu quả, bài thơ đã góp phần bồi đắp tình yêu nước, hun đúc lý tưởng sống đẹp cho mỗi người con đất Việt trong thời đại mới
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên: Phương thức biểu đạt chính trong văn bản này là miêu tả thông tin khoa học. Các nhà thiên văn học mô tả về hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), chu kỳ bùng nổ của nó, các dấu hiệu để nhận diện hiện tượng và vị trí của nó trên bầu trời. Văn bản cung cấp các dữ liệu, thông tin chi tiết để người đọc có thể hình dung và hiểu rõ hơn về hiện tượng thiên văn này.
Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản trên là hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), một nova có chu kỳ bùng nổ và các yếu tố liên quan đến thời điểm, vị trí và quá trình bùng nổ của nó.
Câu 3. Phân tích hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn: Đoạn văn “T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào.” sử dụng cách trình bày theo hệ thống thời gian và chuỗi sự kiện. Việc mô tả các mốc thời gian quan trọng như năm 1866, 1946 và những lần quan sát sau đó giúp người đọc hiểu rõ chu kỳ bùng nổ của T CrB, cũng như sự lặp lại của hiện tượng này. Đoạn văn làm nổi bật tính chu kỳ của hiện tượng, đồng thời nhấn mạnh rằng hiện tại chúng ta đang trong giai đoạn có thể xảy ra bùng nổ, giúp người đọc dễ dàng nhận thức được tính chất nguy hiểm và sự khẩn cấp của tình huống. Câu 4. Mục đích của văn bản là cung cấp thông tin khoa học về hiện tượng nova T CrB sắp xảy ra và những dấu hiệu cảnh báo trước khi vụ nổ xảy ra. Nội dung văn bản bao gồm mô tả về cấu trúc của hệ sao T CrB, chu kỳ bùng nổ, dấu hiệu xuất hiện của nova và cách xác định vị trí của nó trên bầu trời đêm. Văn bản nhằm nâng cao nhận thức cho công chúng về hiện tượng thiên văn hiếm hoi này.
Câu 5. phân tích tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản: Văn bản không chỉ cung cấp thông tin bằng lời nói mà còn có sự hỗ trợ của hình ảnh (dự đoán từ thông tin về hình ảnh vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com). Các hình ảnh, biểu đồ, hoặc bản đồ sẽ giúp người đọc dễ dàng hình dung được vị trí của T CrB trên bầu trời. Phương tiện phi ngôn ngữ này giúp tăng cường sự hiểu biết và nhận thức về hiện tượng thiên văn, làm cho người đọc có thể hình dung rõ hơn về nơi và thời gian mà họ có thể quan sát T CrB khi nó bùng nổ.