Dương Tiến Huy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Tiến Huy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Di tích lịch sử là chứng nhân của quá khứ, là biểu tượng văn hóa, tinh thần và truyền thống của một dân tộc. Việc bảo tồn những di tích ấy là trách nhiệm không chỉ của các cơ quan chức năng mà còn của toàn xã hội. Trong thời đại hiện nay, sự phát triển đô thị, du lịch và kinh tế khiến nhiều di tích bị xuống cấp, lấn chiếm hoặc biến tướng. Nếu không có biện pháp bảo tồn hợp lý, chúng ta sẽ dần đánh mất những giá trị lịch sử quý báu mà cha ông để lại. Bảo tồn di tích không chỉ là giữ lại hình hài vật chất, mà còn là gìn giữ ký ức, đạo lý, và bản sắc văn hóa dân tộc. Các hoạt động như trùng tu đúng nguyên gốc, tuyên truyền giáo dục ý thức bảo vệ di sản trong giới trẻ hay tổ chức tham quan, học tập tại các di tích là những việc làm thiết thực. Chỉ khi mỗi người dân nhận thức được giá trị và ý nghĩa của di tích lịch sử, công cuộc bảo tồn mới thật sự bền vững và hiệu quả.

Câu 2.

Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo là một thi phẩm đặc sắc, kết hợp giữa hình thức dân gian và nội dung mang chiều sâu triết lý hiện đại. Bài thơ là những nghịch lý, những nghịch cảnh trong cuộc sống khiến con người trưởng thành phải suy ngẫm và trăn trở.


Về nội dung, bài thơ phản ánh một thế giới phức tạp, nơi mà ranh giới giữa thật và giả, hạnh phúc và khổ đau, sống và chết trở nên mong manh. “Có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi / có con người sống mà như qua đời” – những hình ảnh ấy cho thấy có những điều đã mất về mặt vật chất nhưng vẫn sống mãi trong tâm hồn, ngược lại, có những người sống nhưng lại vô hồn, trống rỗng. Đó là nghịch lý của cuộc sống hiện đại – nơi giá trị vật chất lên ngôi, còn giá trị tinh thần bị lãng quên. Những câu thơ tiếp theo tiếp tục là chuỗi những hình ảnh phi lý mà rất thật: “có câu trả lời biến thành câu hỏi”, “có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới”, “có cha có mẹ có trẻ mồ côi”... Mỗi câu thơ là một lát cắt của thực tại, vạch trần sự giả dối, nghịch thường, đánh mất đạo lý và tình người trong xã hội. Thế nhưng, giữa những xáo trộn đó, bài thơ vẫn mở ra một tia hi vọng: “mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ / mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió”. Cuộc sống vẫn tiếp diễn, thiên nhiên vẫn đẹp, và tâm hồn con người vẫn khao khát tự do, yêu thương.


Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ đơn giản, cô đọng nhưng hàm chứa nhiều tầng nghĩa. Cấu trúc lặp lại “có...” tạo nhịp điệu gần với đồng dao – một hình thức quen thuộc, thân thuộc nhưng được nhà thơ làm mới để phản ánh những vấn đề sâu xa của người lớn. Hình ảnh trong thơ giàu tính ẩn dụ và biểu tượng, từ “ông trăng tròn” đến “cái chớp mắt đã nghìn năm trôi” – tất cả đều gợi liên tưởng và mở ra nhiều chiều cảm nhận.


Bài thơ là lời đồng dao không dành cho trẻ con, mà là cho người lớn – những người đang đi giữa bộn bề cuộc sống hiện đại, để chiêm nghiệm, để thức tỉnh, để biết trân trọng những giá trị tinh thần, và giữ gìn cái thật giữa thế giới đầy những điều ngược đời. Với “Đồng dao cho người lớn”, Nguyễn Trọng Tạo đã để lại một dấu ấn độc đáo trong thơ ca đương đại Việt Nam.

Câu 1.

Di tích lịch sử là chứng nhân của quá khứ, là biểu tượng văn hóa, tinh thần và truyền thống của một dân tộc. Việc bảo tồn những di tích ấy là trách nhiệm không chỉ của các cơ quan chức năng mà còn của toàn xã hội. Trong thời đại hiện nay, sự phát triển đô thị, du lịch và kinh tế khiến nhiều di tích bị xuống cấp, lấn chiếm hoặc biến tướng. Nếu không có biện pháp bảo tồn hợp lý, chúng ta sẽ dần đánh mất những giá trị lịch sử quý báu mà cha ông để lại. Bảo tồn di tích không chỉ là giữ lại hình hài vật chất, mà còn là gìn giữ ký ức, đạo lý, và bản sắc văn hóa dân tộc. Các hoạt động như trùng tu đúng nguyên gốc, tuyên truyền giáo dục ý thức bảo vệ di sản trong giới trẻ hay tổ chức tham quan, học tập tại các di tích là những việc làm thiết thực. Chỉ khi mỗi người dân nhận thức được giá trị và ý nghĩa của di tích lịch sử, công cuộc bảo tồn mới thật sự bền vững và hiệu quả.

Câu 2.

Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo là một thi phẩm đặc sắc, kết hợp giữa hình thức dân gian và nội dung mang chiều sâu triết lý hiện đại. Bài thơ là những nghịch lý, những nghịch cảnh trong cuộc sống khiến con người trưởng thành phải suy ngẫm và trăn trở.


Về nội dung, bài thơ phản ánh một thế giới phức tạp, nơi mà ranh giới giữa thật và giả, hạnh phúc và khổ đau, sống và chết trở nên mong manh. “Có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi / có con người sống mà như qua đời” – những hình ảnh ấy cho thấy có những điều đã mất về mặt vật chất nhưng vẫn sống mãi trong tâm hồn, ngược lại, có những người sống nhưng lại vô hồn, trống rỗng. Đó là nghịch lý của cuộc sống hiện đại – nơi giá trị vật chất lên ngôi, còn giá trị tinh thần bị lãng quên. Những câu thơ tiếp theo tiếp tục là chuỗi những hình ảnh phi lý mà rất thật: “có câu trả lời biến thành câu hỏi”, “có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới”, “có cha có mẹ có trẻ mồ côi”... Mỗi câu thơ là một lát cắt của thực tại, vạch trần sự giả dối, nghịch thường, đánh mất đạo lý và tình người trong xã hội. Thế nhưng, giữa những xáo trộn đó, bài thơ vẫn mở ra một tia hi vọng: “mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ / mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió”. Cuộc sống vẫn tiếp diễn, thiên nhiên vẫn đẹp, và tâm hồn con người vẫn khao khát tự do, yêu thương.


Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ đơn giản, cô đọng nhưng hàm chứa nhiều tầng nghĩa. Cấu trúc lặp lại “có...” tạo nhịp điệu gần với đồng dao – một hình thức quen thuộc, thân thuộc nhưng được nhà thơ làm mới để phản ánh những vấn đề sâu xa của người lớn. Hình ảnh trong thơ giàu tính ẩn dụ và biểu tượng, từ “ông trăng tròn” đến “cái chớp mắt đã nghìn năm trôi” – tất cả đều gợi liên tưởng và mở ra nhiều chiều cảm nhận.


Bài thơ là lời đồng dao không dành cho trẻ con, mà là cho người lớn – những người đang đi giữa bộn bề cuộc sống hiện đại, để chiêm nghiệm, để thức tỉnh, để biết trân trọng những giá trị tinh thần, và giữ gìn cái thật giữa thế giới đầy những điều ngược đời. Với “Đồng dao cho người lớn”, Nguyễn Trọng Tạo đã để lại một dấu ấn độc đáo trong thơ ca đương đại Việt Nam.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, số chữ mỗi dòng không đều, tạo điều kiện cho cảm xúc được bộc lộ một cách linh hoạt, phóng khoáng.


Câu 2:

Nhịp thơ biến hóa linh hoạt, thường rơi vào các nhịp 2/2, 3/3, 4/4… tùy theo cảm xúc từng đoạn. Sự ngắt nhịp linh hoạt giúp làm nổi bật trạng thái bồi hồi, day dứt và suy tư của nhà thơ về tình yêu.


Câu 3:

Đề tài: Tình yêu.

Chủ đề: Bài thơ thể hiện những trăn trở, lo âu và sự hy sinh trong tình yêu. Xuân Diệu khẳng định tình yêu luôn đi kèm với nỗi buồn, sự mất mát, nhưng cũng chính vì thế mà nó trở nên sâu sắc và thiêng liêng.


Câu 4:

Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc và nổi bật. Nó diễn tả sự đau khổ, mất mát trong tình yêu – một cái “chết” không trọn vẹn, nhưng rất thật trong cảm xúc. Đây là sự “chết” trong tâm hồn khi không được đáp lại, khi xa cách hay chia ly. Hình ảnh này thể hiện rõ quan niệm yêu mãnh liệt, đầy hy sinh và cảm xúc của Xuân Diệu.


Câu 5:

Bài thơ gợi cho em cảm nhận sâu sắc về bản chất phức tạp và mong manh của tình yêu. Yêu không chỉ là niềm vui mà còn là nỗi đau, sự hy sinh. Tình yêu đòi hỏi sự chân thành và dũng cảm đối mặt với mất mát. Từ đó, em nhận ra rằng tình yêu thực sự cần được trân trọng, giữ gìn và thấu hiểu.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, số chữ mỗi dòng không đều, tạo điều kiện cho cảm xúc được bộc lộ một cách linh hoạt, phóng khoáng.


Câu 2:

Nhịp thơ biến hóa linh hoạt, thường rơi vào các nhịp 2/2, 3/3, 4/4… tùy theo cảm xúc từng đoạn. Sự ngắt nhịp linh hoạt giúp làm nổi bật trạng thái bồi hồi, day dứt và suy tư của nhà thơ về tình yêu.


Câu 3:

Đề tài: Tình yêu.

Chủ đề: Bài thơ thể hiện những trăn trở, lo âu và sự hy sinh trong tình yêu. Xuân Diệu khẳng định tình yêu luôn đi kèm với nỗi buồn, sự mất mát, nhưng cũng chính vì thế mà nó trở nên sâu sắc và thiêng liêng.


Câu 4:

Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc và nổi bật. Nó diễn tả sự đau khổ, mất mát trong tình yêu – một cái “chết” không trọn vẹn, nhưng rất thật trong cảm xúc. Đây là sự “chết” trong tâm hồn khi không được đáp lại, khi xa cách hay chia ly. Hình ảnh này thể hiện rõ quan niệm yêu mãnh liệt, đầy hy sinh và cảm xúc của Xuân Diệu.


Câu 5:

Bài thơ gợi cho em cảm nhận sâu sắc về bản chất phức tạp và mong manh của tình yêu. Yêu không chỉ là niềm vui mà còn là nỗi đau, sự hy sinh. Tình yêu đòi hỏi sự chân thành và dũng cảm đối mặt với mất mát. Từ đó, em nhận ra rằng tình yêu thực sự cần được trân trọng, giữ gìn và thấu hiểu.