

Lê Xuân Sơn
Giới thiệu về bản thân



































Cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam sau năm 1975
Sau khi đất nước thống nhất năm 1975, Việt Nam tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo, đặc biệt là ở hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Cuộc đấu tranh được tiến hành bằng cả biện pháp pháp lý, ngoại giao và bảo vệ thực địa, thể hiện quyết tâm giữ vững từng tấc đất thiêng liêng của Tổ quốc.
1. Khẳng định chủ quyền bằng cơ sở pháp lý và lịch sử
- Việt Nam liên tục khẳng định chủ quyền không thể tranh cãi đối với Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên các chứng cứ lịch sử, pháp lý rõ ràng, được quốc tế công nhận.
- Nhà nước Việt Nam đã công bố nhiều tài liệu, bản đồ cổ, văn bản hành chính từ thời phong kiến và thời Pháp thuộc chứng minh chủ quyền lâu dài, liên tục.
2. Đấu tranh bằng biện pháp hòa bình
- Thực hiện đường lối đối ngoại hòa bình, kiên trì đấu tranh thông qua ngoại giao để bảo vệ chủ quyền và giữ gìn hòa bình, ổn định khu vực.
- Tham gia Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) và sử dụng các diễn đàn quốc tế để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông.
- Kiên quyết phản đối các hành vi vi phạm chủ quyền, như việc Trung Quốc chiếm đóng trái phép Hoàng Sa, xây dựng, quân sự hóa đảo nhân tạo ở Trường Sa.
3. Bảo vệ thực địa và xây dựng lực lượng
- Tăng cường lực lượng cảnh sát biển, kiểm ngư và ngư dân bám biển để khẳng định và thực thi chủ quyền trên thực tế.
- Xây dựng cơ sở vật chất, hạ tầng tại các đảo, điểm đóng quân, như Trường Sa lớn, Sinh Tồn, Song Tử Tây…
- Kết hợp quốc phòng toàn dân trên biển, khơi dậy tinh thần yêu nước và ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo trong nhân dân.
4. Gắn với phát triển kinh tế - xã hội biển đảo
- Đẩy mạnh phát triển kinh tế biển, khai thác tài nguyên, dịch vụ biển một cách bền vững, gắn với bảo vệ môi trường.
- Tăng cường đầu tư vào đời sống người dân trên các đảo, tạo thành “cột mốc sống” khẳng định chủ quyền Tổ quốc.
Kết luận
Cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam sau năm 1975 là một quá trình lâu dài, kiên trì và bền bỉ. Đó không chỉ là trách nhiệm của Đảng, Nhà nước mà còn là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi người dân Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Từ năm 1991 đến nay, Trung Quốc đã trải qua quá trình phát triển kinh tế - xã hội hết sức mạnh mẽ và sâu rộng, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Dưới đây là một số nét chính về quá trình phát triển đó:
1. Giai đoạn đầu những năm 1990 (sau 1991):
- Tiếp tục cải cách mở cửa: Sau khi Trung Quốc chính thức áp dụng chính sách cải cách kinh tế từ năm 1978, đến đầu thập niên 1990, quá trình này được đẩy mạnh, đặc biệt là sau chuyến "Nam tuần" của Đặng Tiểu Bình vào năm 1992, khẳng định vai trò trung tâm của phát triển kinh tế.
- Phát triển khu vực kinh tế tư nhân: Trung Quốc cho phép tư nhân tham gia nhiều hơn vào nền kinh tế, khuyến khích đầu tư nước ngoài, và thiết lập nhiều khu vực kinh tế đặc biệt.
2. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc:
- Tốc độ tăng trưởng GDP cao: Từ những năm 1990 đến đầu thế kỷ 21, Trung Quốc duy trì mức tăng trưởng GDP trung bình trên 9% mỗi năm, đưa hàng trăm triệu người thoát nghèo.
- Trở thành công xưởng của thế giới: Trung Quốc phát triển mạnh ngành công nghiệp chế tạo, xuất khẩu hàng hóa ra toàn cầu.
3. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001:
- Đẩy mạnh toàn cầu hóa: Việc gia nhập WTO đã giúp Trung Quốc tăng mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Cải cách doanh nghiệp nhà nước: Nhiều doanh nghiệp nhà nước được tái cơ cấu hoặc cổ phần hóa.
4. Thập niên 2010 - nay: Chuyển đổi mô hình tăng trưởng
- Chuyển từ “số lượng” sang “chất lượng”: Trung Quốc bắt đầu chú trọng tăng trưởng bền vững, đổi mới sáng tạo, phát triển ngành công nghệ cao (như 5G, AI, xe điện...).
- Chiến lược "Made in China 2025": Mục tiêu nâng cấp ngành công nghiệp lên chuỗi giá trị cao hơn, giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
- Phát triển tầng lớp trung lưu và thị trường tiêu dùng nội địa: Tầng lớp trung lưu mở rộng nhanh chóng, tạo động lực cho tiêu dùng nội địa.
5. Phát triển xã hội:
- Giảm nghèo: Trung Quốc tuyên bố xóa nghèo tuyệt đối vào năm 2020.
- Đô thị hóa mạnh mẽ: Tỷ lệ dân số sống ở thành thị tăng nhanh, kéo theo phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, nhà ở, dịch vụ).
- Giáo dục và y tế cải thiện: Hệ thống giáo dục được mở rộng, cải thiện chất lượng đào tạo và đầu tư vào nghiên cứu.
6. Thách thức hiện tại:
- Già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp
- Chênh lệch giàu nghèo giữa nông thôn và thành thị
- Cạnh tranh công nghệ và thương mại với Mỹ
- Chuyển đổi xanh và giảm phát thải
a. Những hạn chế về điều kiện tự nhiên đối với phát triển kinh tế - xã hội của vùng Đồng bằng sông Cửu Long:
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những vùng có tiềm năng lớn về nông nghiệp và thủy sản, song vẫn tồn tại nhiều hạn chế về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội. Trước hết, địa hình thấp và bằng phẳng khiến vùng thường xuyên bị ngập lụt vào mùa mưa, triều cường và lũ lụt hàng năm, gây ảnh hưởng đến đời sống người dân và sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, vào mùa khô, khu vực này thường đối mặt với tình trạng hạn hán, thiếu nước ngọt và đặc biệt là hiện tượng xâm nhập mặn ngày càng gia tăng, làm suy giảm năng suất cây trồng và ảnh hưởng đến nuôi trồng thủy sản. Ngoài ra, diện tích đất phèn, đất mặn lớn cũng là một trở ngại đối với canh tác và yêu cầu đầu tư nhiều công sức, chi phí để cải tạo đất. Đặc biệt, tác động của biến đổi khí hậu như nước biển dâng và sụt lún đất đang đe dọa nghiêm trọng đến tính bền vững của hệ sinh thái và sinh kế của người dân trong vùng.
b. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long cần có biện pháp gì để thích ứng với tình hình biến đổi khí hậu hiện nay?
Trước những tác động rõ rệt và ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, vùng Đồng bằng sông Cửu Long cần triển khai nhiều biện pháp đồng bộ để thích ứng hiệu quả. Trước tiên, cần chuyển đổi mô hình sản xuất nông nghiệp theo hướng thích ứng linh hoạt, như luân canh lúa - tôm, trồng cây chịu mặn, và phát triển nông nghiệp công nghệ cao. Song song đó, việc đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống thủy lợi, hồ trữ nước ngọt và đê biển cũng rất cần thiết để ngăn mặn, giữ ngọt và phòng chống lũ lụt. Ngoài ra, cần đẩy mạnh công tác trồng rừng, đặc biệt là rừng ngập mặn ven biển để chống xói lở và bảo vệ bờ biển. Về lâu dài, cần quản lý chặt chẽ việc khai thác tài nguyên nước, đặc biệt là nguồn nước ngầm nhằm hạn chế sụt lún đất. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng, đào tạo kỹ thuật canh tác mới và tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý nguồn nước sông Mê Kông là những giải pháp quan trọng góp phần giúp vùng ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.
1. Đáp ứng yêu cầu khách quan sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ:
- Sau ngày 30/4/1975, miền Nam hoàn toàn giải phóng, đất nước về mặt lãnh thổ đã thống nhất.
- Tuy nhiên, về tổ chức Nhà nước, vẫn tồn tại hai chính quyền:
- Miền Bắc theo mô hình Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
- Miền Nam do Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam quản lý.
=> Việc này gây khó khăn cho việc quản lý, phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng đất nước trong thời bình.
2. Thống nhất Nhà nước là nguyện vọng chính đáng của toàn dân tộc:
- Nhân dân cả nước mong muốn có một chính quyền thống nhất để xây dựng đất nước sau chiến tranh.
- Thống nhất về mặt Nhà nước sẽ tạo điều kiện để tăng cường sức mạnh đoàn kết dân tộc, huy động mọi nguồn lực trong nước vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
3. Phù hợp với xu thế phát triển của lịch sử dân tộc:
- Từ bao đời, dân tộc Việt Nam luôn có truyền thống gắn bó, thống nhất và đấu tranh giành độc lập, toàn vẹn lãnh thổ.
- Việc thống nhất đất nước về mặt Nhà nước là bước phát triển tất yếu sau khi giành toàn thắng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
4. Là tiền đề để xây dựng đất nước trong thời kỳ mới:
- Một Nhà nước thống nhất sẽ đảm bảo bộ máy hành chính hiệu quả, ban hành chính sách đồng bộ.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng chủ nghĩa xã hội trên phạm vi cả nước, thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục…
✅ Tóm lại:
Hội nghị Trung ương 24 (9/1975) xác định việc thống nhất đất nước về mặt Nhà nước là nhiệm vụ cấp bách và có ý nghĩa chiến lược, nhằm hoàn thiện sự thống nhất quốc gia sau chiến tranh, đáp ứng khát vọng của toàn dân, và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước trong thời kỳ hòa bình, độc lập.
1. Trước năm 1991:
ASEAN được thành lập ngày 8/8/1967 với 5 quốc gia sáng lập:
- Indonesia
- Malaysia
- Philippines
- Singapore
- Thái Lan
Sau đó, các quốc gia khác gia nhập trước năm 1991 gồm:
- Brunei (1984)
2. Giai đoạn từ năm 1991 đến nay:
- Việt Nam gia nhập (1995):
Ngày 28/7/1995, Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN. Đây là dấu mốc quan trọng trong quá trình mở rộng ASEAN sang khu vực Đông Dương.
- Lào và Myanmar gia nhập (1997):
Ngày 23/7/1997, Lào và Myanmar cùng gia nhập ASEAN, nâng tổng số thành viên lên 9 quốc gia. Việc này thể hiện nỗ lực mở rộng ASEAN bao trùm toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
- Campuchia gia nhập (1999):
Dự kiến gia nhập năm 1997 cùng Lào và Myanmar, nhưng do tình hình nội bộ, Campuchia phải hoãn lại.
Ngày 30/4/1999, Campuchia chính thức trở thành thành viên thứ 10 của ASEAN.
3. Tình hình hiện nay:
Từ năm 1999 đến nay, ASEAN có 10 quốc gia thành viên, bao gồm:
- Indonesia
- Malaysia
- Philippines
- Singapore
- Thái Lan
- Brunei
- Việt Nam
- Lào
- Myanmar
- Campuchia
Ngoài ra, Đông Timor (Timor-Leste) đã nộp đơn xin gia nhập ASEAN từ năm 2011 và được chấp thuận về nguyên tắc vào năm 2022. Tuy nhiên, nước này vẫn đang trong quá trình chuẩn bị để trở thành thành viên đầy đủ trong thời gian tới.
Tóm tắt:
Năm | Quốc gia gia nhập |
---|---|
1995 | Việt Nam |
1997 | Lào, Myanmar |
1999 | Campuchia |
ASEAN từ năm 1999 đến nay vẫn duy trì 10 thành viên, và đang chuẩn bị chào đón thành viên thứ 11 là Đông Timor trong tương lai gần.