Nguyễn Công Vinh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Công Vinh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Việc chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai có tác dụng bổ sung và duy trì lượng nitrogen (đạm) trong đất là do đặc điểm sinh học của cây họ đậu, trong đó có đậu nành:


1. Cây đậu nành có khả năng cố định đạm (nitrogen) trong khí quyển:


Rễ cây đậu nành có các nốt sần chứa vi khuẩn cộng sinh Rhizobium.


Những vi khuẩn này có khả năng chuyển hóa khí nitrogen (N₂) trong không khí thành dạng nitrogen dễ hấp thụ (NH₄⁺ hoặc NO₃⁻) cho cây sử dụng.


2. Bổ sung và duy trì lượng đạm trong đất:


Sau khi cây đậu nành chết hoặc tàn dư cây còn lại (rễ, thân, lá) bị phân hủy, lượng nitrogen cố định sẽ được trả lại cho đất, giúp tăng độ màu mỡ và dinh dưỡng cho cây trồng tiếp theo.


3. Luân canh giúp cải tạo đất:


Việc luân canh giữa cây trồng không có khả năng cố định đạm (như khoai) với cây họ đậu giúp giảm sự suy kiệt dinh dưỡng, nhất là đạm – yếu tố rất cần cho sự phát triển của cây.

Việc chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai có tác dụng bổ sung và duy trì lượng nitrogen (đạm) trong đất là do đặc điểm sinh học của cây họ đậu, trong đó có đậu nành:


1. Cây đậu nành có khả năng cố định đạm (nitrogen) trong khí quyển:


Rễ cây đậu nành có các nốt sần chứa vi khuẩn cộng sinh Rhizobium.


Những vi khuẩn này có khả năng chuyển hóa khí nitrogen (N₂) trong không khí thành dạng nitrogen dễ hấp thụ (NH₄⁺ hoặc NO₃⁻) cho cây sử dụng.


2. Bổ sung và duy trì lượng đạm trong đất:


Sau khi cây đậu nành chết hoặc tàn dư cây còn lại (rễ, thân, lá) bị phân hủy, lượng nitrogen cố định sẽ được trả lại cho đất, giúp tăng độ màu mỡ và dinh dưỡng cho cây trồng tiếp theo.


3. Luân canh giúp cải tạo đất:


Việc luân canh giữa cây trồng không có khả năng cố định đạm (như khoai) với cây họ đậu giúp giảm sự suy kiệt dinh dưỡng, nhất là đạm – yếu tố rất cần cho sự phát triển của cây.

Câu 1

"Bê-li-cốp, nhân vật trung tâm trong truyện ngắn "Người trong bao" của Sê-khốp, hiện lên như một biểu tượng của sự bảo thủ và nỗi sợ hãi. Hắn luôn xuất hiện với bộ dạng kỳ quái: áo bành tô, giày cao su, kính râm, cố gắng thu mình vào "cái bao" vật chất để trốn tránh thế giới bên ngoài. Không chỉ vậy, Bê-li-cốp còn tự tạo cho mình một "cái bao" tinh thần bằng cách tuân thủ một cách máy móc những quy định, chỉ thị, sợ hãi mọi sự thay đổi. Chính lối sống đó đã khiến hắn trở thành nỗi ám ảnh của cả thị trấn, gieo rắc sự sợ hãi và kìm hãm sự phát triển. Bê-li-cốp là một điển hình của lối sống trì trệ, đáng phê phán, và qua nhân vật này, Sê-khốp đã lên án mạnh mẽ một bộ phận xã hội Nga đương thời đang kìm hãm sự tiến bộ của đất nước."

Câu 2

"Trong cuộc sống, mỗi người đều có một "vùng an toàn" của riêng mình – một trạng thái quen thuộc, thoải mái, nơi ta cảm thấy an toàn và không phải đối mặt với bất kỳ rủi ro hay thử thách nào. Tuy nhiên, liệu việc mãi mãi ẩn mình trong "vùng an toàn" có thực sự là lựa chọn tốt nhất? Theo tôi, việc bước ra khỏi vùng an toàn có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân.

 

Vậy "vùng an toàn" là gì? Đó là những thói quen, những công việc, những mối quan hệ mà ta đã quen thuộc, không đòi hỏi ta phải nỗ lực hay thay đổi. Con người có xu hướng ở trong vùng an toàn vì sợ hãi thất bại, ngại thay đổi và thiếu tự tin vào bản thân. Tuy nhiên, chính sự thoải mái và ổn định này lại kìm hãm sự phát triển của chúng ta.

 

Bước ra khỏi vùng an toàn mang lại những ý nghĩa to lớn. Trước hết, nó giúp chúng ta phát triển bản thân một cách toàn diện. Khi dám thử sức với những điều mới mẻ, ta sẽ khám phá ra những khả năng tiềm ẩn mà trước đây chưa từng biết đến. Ta sẽ học hỏi được những kiến thức và kỹ năng mới, mở rộng tầm nhìn và nâng cao trình độ. Thứ hai, việc bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta vượt qua giới hạn của bản thân. Khi đối mặt với những thử thách và khó khăn, ta sẽ rèn luyện được sự kiên trì, bản lĩnh và khả năng thích ứng. Ta sẽ trở nên tự tin hơn vào bản thân và không còn sợ hãi những điều chưa biết. Cuối cùng, bước ra khỏi vùng an toàn còn tạo ra những cơ hội mới. Ta có thể mở rộng mối quan hệ, tìm kiếm những con đường mới trong sự nghiệp và đạt được những thành công lớn hơn.

 

Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần thiết phải bước ra khỏi vùng an toàn. Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, xem xét liệu việc đó có phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình hay không. Hơn nữa, bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là mạo hiểm một cách mù quáng. Chúng ta cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lên kế hoạch rõ ràng và lường trước những rủi ro có thể xảy ra. Điều quan trọng nhất là chúng ta cần có thái độ tích cực và sẵn sàng đối mặt với thất bại. Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là một bài học quý giá giúp chúng ta trưởng thành hơn.

 

Có rất nhiều tấm gương về những người đã thành công nhờ dám bước ra khỏi vùng an toàn. Chẳng hạn, những doanh nhân khởi nghiệp đã chấp nhận rủi ro để theo đuổi đam mê của mình, những nhà khoa học đã dấn thân vào những lĩnh vực nghiên cứu mới đầy thách thức, hay những nghệ sĩ đã thử nghiệm những phong cách độc đáo để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đột phá. Tất cả họ đều đã chứng minh rằng, chỉ khi dám bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta mới có thể đạt được những thành công lớn lao.

 

Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân. Nó giúp chúng ta khám phá bản thân, vượt qua giới hạn và tạo ra những cơ hội mới. Vì vậy, hãy dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn của mình, đối mặt với những thử thách và khó khăn, để khám phá những tiềm năng vô tận và đạt được những thành công lớn hơn trong

cuộc sống

Câu 1:

 

Phương thức biểu đạt chính: Tự sự (kể chuyện) kết hợp với miêu tả và biểu cảm.

Câu 2:

 

Nhân vật trung tâm: Bê-li-cốp.

Câu 3:

 

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất (xưng "tôi").

Tác dụng của ngôi kể thứ nhất:

Tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện. Người kể trực tiếp chứng kiến và kể lại những gì mình thấy, mình cảm nhận về Bê-li-cốp, tạo sự tin cậy cho người đọc.

Giúp người đọc hiểu rõ hơn về suy nghĩ, thái độ của những người xung quanh đối với Bê-li-cốp, đặc biệt là sự sợ hãi và khó chịu.

Tạo sự gần gũi, thân mật giữa người kể và người đọc, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với những cảm xúc của người kể.

Câu 4:

 

Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:

"Lúc nào cũng đi giày cao su, cầm ô và nhất thiết là mặc áo bành tô ấm cốt bông."

"Ô hắn để trong bao, chiếc đồng hồ quả quýt cũng để trong bao bằng da hươu; và khi rút chiếc dao nhỏ để gọt bút chì thì chiếc dao ấy cũng đặt trong bao; cả bộ mặt hắn ta nữa dường như cũng ở trong bao vì lúc nào hắn cũng giấu mặt sau chiếc cổ áo bành tô bẻ đứng lên."

"Hắn đeo kính râm, mặc áo bông chần, lỗ tai nhét bông, và khi ngồi lên xe ngựa thì bao giờ cũng cho kéo mui lên."

Nhan đề "Người trong bao" được đặt vì:

Nó thể hiện một cách cô đọng và sâu sắc nhất đặc điểm nổi bật của Bê-li-cốp: luôn thu mình vào trong một cái vỏ, một cái "bao" để tự bảo vệ mình khỏi những ảnh hưởng của thế giới bên ngoài.

Cái "bao" không chỉ là những vật dụng bên ngoài (giày cao su, ô, áo bành tô...) mà còn là cả cách sống, cách suy nghĩ, cách ứng xử của Bê-li-cốp. Hắn sống khép kín, bảo thủ, sợ hãi sự thay đổi và luôn tìm cách trốn tránh cuộc sống thực tại.

Nhan đề này mang tính biểu tượng cao, gợi ra một kiểu người sống ích kỷ, hèn nhát, chỉ biết đến bản thân mình và gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.

Câu 5:

 

Bài học rút ra từ đoạn trích:

Không nên sống khép kín, thu mình, sợ hãi sự thay đổi và trốn tránh cuộc sống. Cần phải sống cởi mở, hòa nhập với cộng đồng, tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và dám đối mặt với những khó khăn, thử thách.

Không nên quá bảo thủ, giáo điều, tuân thủ một cách máy móc những quy tắc, luật lệ mà không có sự suy xét, đánh giá. Cần phải có tư duy độc lập, sáng tạo và dám phản biện những điều bất hợp lý.

Cần phải đấu tranh chống lại những tư tưởng, lối sống tiêu cực, lạc hậu, kìm hãm sự phát triển của xã hội.

Mỗi người cần phải tự ý thức được trách nhiệm của mình đối với xã hội, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ và tốt đẹp hơn.

 

 

Câu 1: 

 

Trong xã hội hiện đại, nơi mọi thứ diễn ra với tốc độ chóng mặt và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, lối sống chủ động đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chủ động không chỉ đơn thuần là làm việc chăm chỉ, mà còn là khả năng tự định hướng, tự quyết định và chịu trách nhiệm cho cuộc đời mình.

 

Một người sống chủ động sẽ không chờ đợi cơ hội đến mà tự mình tạo ra cơ hội. Họ chủ động học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng để thích ứng với những thay đổi của thế giới. Họ chủ động đặt ra mục tiêu rõ ràng và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu đó. Họ chủ động giải quyết vấn đề, thay vì né tránh hoặc đổ lỗi cho người khác.

 

Lối sống chủ động mang lại nhiều lợi ích to lớn. Nó giúp chúng ta kiểm soát cuộc sống của mình, giảm bớt căng thẳng và lo lắng. Nó giúp chúng ta phát triển bản thân, trở nên tự tin và độc lập hơn. Quan trọng hơn, nó giúp chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa và trọn vẹn, đóng góp tích cực cho xã hội.

 

Ngược lại, lối sống thụ động sẽ khiến chúng ta trở nên lạc lõng, yếu đuối và dễ bị cuốn theo dòng đời. Chúng ta sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội, không phát huy được tiềm năng của bản thân và sống một cuộc đời nhàm chán, vô vị.

 

Vì vậy, mỗi người chúng ta cần ý thức được tầm quan trọng của lối sống chủ động và rèn luyện cho mình những phẩm chất cần thiết để sống một cuộc đời chủ động, tích cực và ý nghĩa.

 

Câu 2: 

 

Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 43) của Nguyễn Trãi là một bức tranh tuyệt đẹp về cuộc sống thanh bình, no ấm và hạnh phúc của người dân. Qua đó, tác giả thể hiện tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc, khát vọng về một xã hội thái bình thịnh trị.

 

Bốn câu thơ đầu vẽ nên khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống của mùa hè. Hình ảnh "hoè lục đùn đùn tán rợp trương" gợi lên sự sum suê, xanh mát của cây hoè. "Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ" và "Hồng liên trì đã tịn mùi hương" là những nét chấm phá tinh tế, tô điểm thêm vẻ rực rỡ, quyến rũ của thiên nhiên.

 

Hai câu thơ tiếp theo mở ra không gian sinh hoạt đời thường của người dân. "Lao xao chợ cá làng ngư phủ" miêu tả âm thanh náo nhiệt, vui tươi của phiên chợ cá. "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" là tiếng ve ngân nga trong buổi chiều tà, tạo nên một không gian yên bình, thư thái.

 

Hai câu thơ cuối thể hiện ước mơ cao đẹp của Nguyễn Trãi về một xã hội lý tưởng. Tác giả ước ao có được cây đàn của vua Ngu Thuấn, chỉ cần gảy lên một tiếng là có thể khiến cho dân giàu đủ khắp mọi nơi. Đây là một ước mơ giản dị nhưng vô cùng ý nghĩa, thể hiện tấm lòng nhân ái, thương dân sâu sắc của Nguyễn Trãi.

 

Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, giàu hình ảnh và âm thanh. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ được sử dụng một cách tinh tế, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống con người.

 

Tóm lại, "Bảo kính cảnh giới" là một bài thơ hay, thể hiện tài năng nghệ thuật và tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc của Nguyễn Trãi. Bài thơ không chỉ là một bức tranh đẹp về cuộc sống thanh bình, no ấm mà còn là một lời nhắn nhủ về trách nhiệm của người lãnh đạo đối với đất nước và nhân dân.

Câu 1 

 

Thể thơ của văn bản trên là thơ thất ngôn bát cú (Đường luật).

Câu2

Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả là:

"Thu ăn măng trúc, đông ăn giá" (Ăn những sản vật tự nhiên, theo mùa).

"Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao" (Sống hòa mình với thiên nhiên, tận hưởng những thú vui giản dị).

"Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống" (Uống rượu một mình, giữa thiên nhiên).

Câu 3

Biện pháp tu từ: Liệt kê ("một mai, một cuốc, một cần câu").

Tác dụng:

Nhấn mạnh những công cụ lao động đơn giản, gắn liền với cuộc sống nhà nông, thể hiện sự giản dị, thanh bần của tác giả.

Gợi hình ảnh một cuộc sống tự cung tự cấp, tự do tự tại, không bị ràng buộc bởi danh lợi.

Thể hiện sự ung dung, tự tại của tác giả trước cuộc đời.

Câu 4

Quan niệm dại – khôn của tác giả rất đặc biệt, đi ngược lại với quan niệm thông thường của xã hội:

"Dại": Tác giả tự nhận mình "dại" khi tìm đến "nơi vắng vẻ". Trong xã hội, người ta thường cho rằng "khôn" là phải tìm đến nơi quyền lực, danh vọng, "chốn lao xao" để tranh giành, bon chen.

"Khôn": Tác giả cho rằng "người khôn" là người tìm đến "chốn lao xao". Đây là cách nói mỉa mai, châm biếm những người ham danh lợi, địa vị, sẵn sàng đánh đổi sự thanh thản để đạt được mục đích.

Đặc biệt: Quan niệm này thể hiện sự phản kháng của tác giả đối với xã hội đương thời, nơi mà danh lợi, địa vị được coi trọng hơn sự thanh thản, tự do. Tác giả đề cao lối sống ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên, xa lánh những bon chen, tranh giành của cuộc đời.

Câu 5

Qua bài thơ "Nhàn", em cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Đó là một con người thanh cao, giản dị, yêu thiên nhiên và xa lánh danh lợi. Ông có một tâm hồn tự do, không bị ràng buộc bởi những quy tắc, lễ nghi của xã hội. Hơn hết, ông là một người có bản lĩnh, dám đi ngược lại với những quan niệm thông thường để sống theo lý tưởng của mình. Vẻ đẹp nhân cách ấy toát lên từ sự ung dung, tự tại trong cuộc sống, từ sự trân trọng những giá trị tinh thần cao đẹp.

Câu 2

Chảy máu chất xám" là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng người tài, có trình độ chuyên môn cao rời bỏ quê hương, đất nước để làm việc và sinh sống ở nước ngoài. Đây là một vấn đề nhức nhối, gây ra nhiều hệ lụy cho sự phát triển của Việt Nam hiện nay.

 

Trước hết, cần phải thừa nhận rằng "chảy máu chất xám" là một hiện tượng khách quan, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một trong những nguyên nhân chính là sự chênh lệch về điều kiện làm việc, thu nhập và cơ hội phát triển giữa Việt Nam và các nước phát triển. Ở các nước phát triển, người tài thường được hưởng mức lương cao hơn, môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn, được trang bị đầy đủ các phương tiện, thiết bị hiện đại để nghiên cứu và làm việc. Bên cạnh đó, họ còn có nhiều cơ hội để học hỏi, nâng cao trình độ chuyên môn, được tham gia vào các dự án lớn, có tầm ảnh hưởng quốc tế.

 

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng góp phần vào tình trạng "chảy máu chất xám" như: môi trường làm việc ở Việt Nam còn nhiều bất cập, thiếu tính cạnh tranh, chưa tạo được động lực cho người tài phát huy năng lực; cơ chế đãi ngộ chưa thực sự thỏa đáng, chưa tạo được sự gắn bó lâu dài giữa người tài và đất nước; thủ tục hành chính còn rườm rà, gây khó khăn cho người tài trong quá trình làm việc và nghiên cứu.

 

"Chảy máu chất xám" gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển của Việt Nam. Thứ nhất, nó làm suy giảm nguồn nhân lực chất lượng cao, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Thứ hai, nó làm chậm quá trình chuyển giao công nghệ, khiến Việt Nam khó bắt kịp với các nước phát triển. Thứ ba, nó gây ra sự lãng phí lớn về nguồn lực đầu tư cho giáo dục và đào tạo, bởi vì những người được đào tạo bài bản ở Việt Nam lại đi làm việc cho nước ngoài.

 

Để giải quyết vấn đề "chảy máu chất xám", cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện. Trước hết, cần cải thiện môi trường làm việc, tạo điều kiện thuận lợi để người tài phát huy năng lực. Cần xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch, cạnh tranh, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. Đồng thời, cần đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ, trang bị đầy đủ các phương tiện, thiết bị hiện đại cho các viện nghiên cứu, trường đại học.

 

Thứ hai, cần có cơ chế đãi ngộ thỏa đáng, tạo động lực cho người tài gắn bó lâu dài với đất nước. Cần tăng lương, thưởng cho người tài, đồng thời tạo cơ hội để họ được tham gia vào các dự án lớn, có tầm ảnh hưởng quốc tế. Bên cạnh đó, cần có chính sách hỗ trợ nhà ở, y tế, giáo dục cho người tài và gia đình của họ.

 

Thứ ba, cần cải cách thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho người tài trong quá trình làm việc và nghiên cứu. Cần giảm bớt các thủ tục rườm rà, phức tạp, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý hành chính.

 

Thứ tư, cần tăng cường giáo dục lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc cho thế hệ trẻ. Cần giúp họ hiểu rõ về vai trò và trách nhiệm của mình đối với sự phát triển của đất nước, từ đó khơi dậy khát vọng cống hiến, xây dựng quê hương.

 

Tóm lại, "chảy máu chất xám" là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự chung tay góp sức của toàn xã hội. Chỉ khi có những giải pháp đồng bộ và toàn diện, chúng ta mới có thể ngăn chặn được tình trạng này, thu hút và giữ chân người tài, góp phần xây dựng một Việt Nam giàu mạnh, văn minh.

Câu 1 

 

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là nghị luận.

Câu 2 

 

Chủ thể bài viết là Trẫm (Lê Lợi), tức là vua.

Câu 3 

 

Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi, khuyến khích việc tiến cử người hiền tài để giúp vua trị nước.

Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:

Các văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên mỗi người tiến cử một người.

Người có tài kinh luân bị khuất ở hàng quan nhỏ hoặc người hào kiệt náu ở đồng nội, lẩn ở hàng binh lính có thể tự mình đề đạt.

Câu 4 

 

Để minh chứng cho luận điểm "khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước", người viết đã đưa ra các dẫn chứng:

Thời xưa, lúc thịnh thời, hiền sĩ đầy triều nhường nhau địa vị.

Các quan đời Hán Đường như Tiêu Hà tiến Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến Hàn Hưu đều tiến cử người tài.

Nhận xét cách nêu dẫn chứng của người viết:

Người viết sử dụng các dẫn chứng lịch sử cụ thể, có tên tuổi rõ ràng để tăng tính thuyết phục cho luận điểm. Các dẫn chứng được lấy từ các triều đại thịnh trị trong lịch sử Trung Quốc, cho thấy việc trọng dụng hiền tài là yếu tố quan trọng để xây dựng đất nước vững mạnh.

Câu 5 

 

Thông qua văn bản trên, có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết (Lê Lợi) như sau:

Có tầm nhìn xa trông rộng: Nhận thức được tầm quan trọng của việc trọng dụng hiền tài đối với sự thịnh trị của đất nước.

Khiêm tốn, cầu thị: Thừa nhận bản thân còn thiếu sót, cần sự giúp đỡ của người hiền tài.

Biết lắng nghe: Sẵn sàng tạo điều kiện cho những người tài giỏi tự tiến cử, không câu nệ hình thức.

Công bằng, minh bạch: Đưa ra các chính sách thưởng phạt rõ ràng để khuyến khích việc tiến cử người tài.

Lo lắng cho dân cho nước: Thể hiện sự trăn trở về việc tìm kiếm nhân tài để xây dựng đất nước