

Triệu Đức Kiên
Giới thiệu về bản thân



































Tốc độ phản ứng trong 100 s đầu là 3,1 × 10⁻⁵ mol/L.s.
Phương trình phản ứng:
HCl + NaOH → NaCl + H₂O (tỉ lệ 1:1)
Số mol HCl:
n = C × V = 0,2 × 0,050 = 0,01 mol
Cần số mol NaOH = 0,01 mol
Thể tích NaOH cần:
V = n / C = 0,01 / 0,1 = 0,1 lít = 100 ml
NaCl: Cl = -1
• Cl₂O₇: Cl = +7
• KClO₃: Cl = +5
• HClO: Cl = +1
Phương trình hóa học:
Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂↑
1 mol Fe → 1 mol H₂
• Khối lượng Fe: 8,96 g
• Nguyên tử khối Fe: 56
→ Số mol Fe = 8,96 / 56 = 0,16 mol
→ Số mol H₂ = 0,16 mol
→ Thể tích H₂ (đktc) = 0,16 × 22,4 = 3,584 lít
Phương trình hóa học:
Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂↑
1 mol Fe → 1 mol H₂
• Khối lượng Fe: 8,96 g
• Nguyên tử khối Fe: 56
→ Số mol Fe = 8,96 / 56 = 0,16 mol
→ Số mol H₂ = 0,16 mol
→ Thể tích H₂ (đktc) = 0,16 × 22,4 = 3,584 lít
Nồng độ, nhiệt độ, chất xúc tác, diện tích tiếp xúc, áp xuất
V=(0,22-0,10)/4=0,03(m/L.s)