Triệu Đức Kiên

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Triệu Đức Kiên
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Tốc độ phản ứng trong 100 s đầu là 3,1 × 10⁻⁵ mol/L.s.

Phương trình phản ứng:

HCl + NaOH → NaCl + H₂O (tỉ lệ 1:1)


Số mol HCl:

n = C × V = 0,2 × 0,050 = 0,01 mol


Cần số mol NaOH = 0,01 mol


Thể tích NaOH cần:

V = n / C = 0,01 / 0,1 = 0,1 lít = 100 ml

NaCl: Cl = -1

Cl₂O₇: Cl = +7

KClO₃: Cl = +5

HClO: Cl = +1

Phương trình hóa học:

Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂↑


1 mol Fe → 1 mol H₂

Khối lượng Fe: 8,96 g

Nguyên tử khối Fe: 56

→ Số mol Fe = 8,96 / 56 = 0,16 mol


→ Số mol H₂ = 0,16 mol

→ Thể tích H₂ (đktc) = 0,16 × 22,4 = 3,584 lít

Phương trình hóa học:

Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂↑


1 mol Fe → 1 mol H₂

Khối lượng Fe: 8,96 g

Nguyên tử khối Fe: 56

→ Số mol Fe = 8,96 / 56 = 0,16 mol


→ Số mol H₂ = 0,16 mol

→ Thể tích H₂ (đktc) = 0,16 × 22,4 = 3,584 lít

Nồng độ, nhiệt độ, chất xúc tác, diện tích tiếp xúc, áp xuất