

VŨ ĐÀM NGỌC THIÊN
Giới thiệu về bản thân



































Giả thiết: Tam giác ABC vuông tại A
Góc B =50°
H thuộc BC
HB=BA
E thuộc AC
H cắt AC tại E
HE vuông góc với BC
______________________
Kết luận:
a) tính góc C
b) BE là tia phân giác của góc B
c) I là trung điểm của KC
Chứng minh:
a)
Góc C = 180°-(góc A+ góc B)
= 180°-(90°+50°)
=40°
Góc C = 40°
b)
Xét 2 tam giác ABE và tam giác HBE có
HB=BA (gt)
BE chung
Suy ra tam giác ABE = tam giác HBE (cạnh góc vuông-cạnh huyền)
Suy ra góc ABE = góc HBE (góc tương ứng)
Vậy BE là tia phân giác của góc B
c)
K là giáo điểm của HE và BA
Gọi I là giao điểm của tia phân giác BE và KC
Vì BE là tia phân giác nên trong tam giác KBC , tia BE chia cạnh KC thành hai đoạn với tỉ lệ cạnh kề bù
Nhưng vì HB=BA nên các đoạn trong tam giác có tỉ lệ bằng nhau và từ đó suy ra IK=IC
Suy ra I là trung điểm của KC
Xác suất biến cố bạn được chọn là nam bằng 1/6
a)
A(x)= 2x³-x²+3x-5
B(x)= 2x³+x²+x+5
____________
4x³ +4x
Suy ra A(x)+B(x)=4x³+4x
b)
H(x)= 4x³+4x
4x³+4x=0
4x(x²+1)=0
x(x²+1)=0
x²+1=0
x=0
Nghiệm của H(x)=0
Bài giải
Gọi x và y lần lượt là số quyển sách quyên góp được của hai lớp 7A và 7B
Theo bài ra ta có x+y=121 (x;y thuộc N*)
Và x/5=y/6
Vậy x+y/5+6=121/11
=11
Suy ra x= 5.11=55
y=6.11=66
Vậy số quyển sách quyên góp được của lớp 7A là 55 quyển
số quyển sách quyên góp được của lớp 7B là 66 quyển
-Bài làm-
Thói quen trì hoãn đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và tương lai của con người Trong guồng quay nhanh chóng và khắc nghiệt của xã hội hiện đại, mỗi người đều phải chạy đua từng ngày để hoàn thiện bản thân, chạm đến những mục tiêu của mình. Thế nhưng, có một thói quen âm thầm nhưng dai dẳng đang ngăn cản chúng ta bước tới thành công — đó chính là thói quen trì hoãn. Quả thật, thói quen trì hoãn đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và tương lai của con người, và nếu không nhận thức sớm để thay đổi, chúng ta sẽ tự đánh mất những cơ hội quý giá của chính mình. Trì hoãn là hành động chần chừ, kéo dài thời gian thực hiện một công việc dù biết rõ rằng nó cần thiết. Ban đầu, sự trì hoãn có thể chỉ là những lời biện hộ nhỏ bé: "Để mai làm cũng được", "Không gấp lắm đâu", "Làm sau cũng không sao"... Nhưng lâu dần, nó trở thành một thói quen ăn sâu vào suy nghĩ, làm tê liệt ý chí hành động. Người trì hoãn dễ rơi vào tình trạng "bị động", chỉ làm việc khi bị ép buộc bởi áp lực hoặc giới hạn thời gian, từ đó đánh mất sự chủ động, sáng tạo và chất lượng trong công việc lẫn học tập. Thói quen trì hoãn không chỉ làm gián đoạn tiến trình phát triển cá nhân mà còn tạo ra tâm lí lo lắng, ám ảnh và mất niềm tin vào bản thân. Một người luôn chậm trễ trong việc thực hiện mục tiêu sẽ dần hình thành cảm giác tự ti, sợ hãi thất bại, và chính điều đó lại càng kéo họ vào vòng xoáy trì hoãn sâu hơn. Về lâu dài, sự trì hoãn sẽ phá hủy những cơ hội quý báu trong đời: cơ hội thăng tiến, cơ hội học hỏi, cơ hội trải nghiệm. Thế hệ trẻ ngày nay — những người đang nắm giữ tương lai trong tay — lại càng phải cảnh giác với căn bệnh trì hoãn, bởi nó có thể âm thầm đánh cắp cả ước mơ và khát vọng. Vậy, làm thế nào để thoát khỏi thói quen nguy hiểm này? Theo em, điều quan trọng nhất là ý thức và kỷ luật tự thân. Mỗi người cần học cách lên kế hoạch công việc rõ ràng, chia nhỏ mục tiêu để tránh cảm giác quá tải. Việc rèn luyện thói quen hành động ngay khi có thể, thay vì đợi đến "một lúc thích hợp", chính là vũ khí hữu hiệu chống lại trì hoãn. Bên cạnh đó, kiên trì và tự thưởng cho bản thân sau mỗi nhiệm vụ hoàn thành cũng là cách tạo động lực tích cực. Hãy nhớ rằng, mọi thành công lớn lao đều được xây dựng từ những hành động nhỏ bé nhưng kiên định mỗi ngày. Có thể nói, trì hoãn là kẻ trộm thầm lặng của thời gian và ước mơ. Để sống trọn vẹn và đi xa hơn trên hành trình cuộc đời, mỗi chúng ta cần rèn luyện bản lĩnh vượt qua sự lười biếng, ngần ngại trong chính mình. Hãy hành động hôm nay, bắt đầu từ những việc nhỏ nhất — bởi không có thành tựu nào dành cho những kẻ chỉ biết chờ đợi thời gian thích hợp.
Câu 1:
Văn bản tập trung vào phân tích các tác hại của công nghệ đối với đời sống của con người
Câu 2:
Câu văn nêu ý kiến trong đoạn (3) là: "Công nghệ khiến cho công việc xâm nhập cả vào cuộc sống gia đình và vui chơi giải trí."
Câu 3:
a) Phép liên kết được dùng trong đoạn này là phép thế
Ở câu thứ hai, từ "thời gian đó" dùng để thay thế cho "8 giờ một ngày trong 5–6 ngày một tuần" ở câu trước
Việc dùng "thời gian đó" chính là cách thế từ để tránh lặp lại ý
b)
Phép liên kết chủ yếu dùng để liên kết đoạn (1) và đoạn (2) là phép nối
Phép liên kết chủ yếu dùng để liên kết đoạn (1) và đoạn (2) là phép nối. Phép nối là việc sử dụng các từ hoặc cụm từ có tác dụng kết nối, đứng ở đầu câu sau để liên kết với câu trước, làm rõ mối quan hệ về nội dung giữa các câu hoặc đoạn văn. Trong đoạn (2), câu mở đầu: "Một trong số đó là công nghệ khiến cho các kĩ năng của con người cũng kém đi nhiều..." sử dụng cụm từ "Một trong số đó" để liên kết với nội dung ở đoạn (1), cụ thể là những tác hại mà công nghệ hiện đại có thể gây ra cho cuộc sống. Cụm từ "Một trong số đó" đóng vai trò như một từ nối, giúp đoạn (2) tiếp nối và làm rõ thêm ý kiến đã nêu ở đoạn (1). Phép liên kết chủ yếu giữa đoạn (1) và đoạn (2) là phép nối, thể hiện qua cụm từ "Một trong số đó", giúp kết nối nội dung giữa hai đoạn một cách mạch lạc và logic.
Câu 4:
Bằng chứng tác giả sử dụng trong đoạn (4) rất cụ thể, sinh động và xác thực, giúp làm rõ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm về những mối nguy hại sâu sắc mà công nghệ gây ra cho đời sống con người, đặc biệt là về mất việc làm và xâm phạm quyền riêng tư. Các ví dụ như tivi thông minh ghi âm, thiết bị điện tử theo dõi, ngân hàng theo dõi chi tiêu… đều là những hiện tượng rất gần gũi với thực tế, khiến người đọc dễ hình dung, đồng thời khơi gợi cảm giác lo ngại. Qua đó, bằng chứng đã làm nổi bật mối đe dọa âm thầm mà công nghệ hiện đại mang lại, đồng thời cảnh báo mọi người cần nâng cao ý thức cảnh giác trong đời sống số.
Câu 5:
Người viết vừa thừa nhận một phần lợi ích của công nghệ, nhưng chủ yếu bày tỏ sự lo ngại trước những tác động tiêu cực mà công nghệ gây ra cho cuộc sống con người. Qua từng đoạn, người viết liên tục chỉ ra các hệ quả xấu như: suy giảm kỹ năng, xâm nhập đời sống cá nhân, mất việc làm, mất quyền riêng tư,… Thái độ này thể hiện sự cảnh tỉnh và kêu gọi con người cần tỉnh táo, cẩn trọng khi sử dụng và phụ thuộc vào công nghệ
Câu 6:
Trong thời đại công nghệ len lỏi vào từng ngóc ngách của cuộc sống, việc giữ gìn sự gắn kết với người thân, bạn bè lại càng trở nên quý giá và cần thiết. Theo em, mỗi người trẻ chúng ta cần ý thức rõ ràng rằng: công nghệ là công cụ phục vụ cuộc sống chứ không thể thay thế những kết nối thật sự giữa con người với con người. Để làm được điều đó, trước hết, chúng ta cần chủ động sắp xếp thời gian gặp gỡ trực tiếp với người thân, bạn bè, biến những bữa ăn chung, những buổi trò chuyện mặt đối mặt thành thói quen quý báu. Đồng thời, trong những khoảng thời gian bên nhau, hãy gác lại thiết bị điện tử, tập trung lắng nghe và chia sẻ bằng sự chân thành. Bên cạnh đó, tận dụng công nghệ một cách thông minh — sử dụng nó để giữ liên lạc khi ở xa, nhưng đừng để nó thay thế hoàn toàn những lần nắm tay, ánh mắt, nụ cười thật sự. Giữa một thế giới số hóa lạnh lùng, sự ấm áp của tình thân và tình bạn chính là thứ khiến cuộc đời này đáng sống hơn
a)
Hồ Quý Ly là nhân vật lịch sử nổi bật cuối thời Trần, nổi tiếng với những cải cách sâu rộng, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và quân sự. Dưới đây là nội dung cải cách chính của ông trong hai lĩnh vực này: 1. Cải cách chính trị
Tăng cường quyền lực trung ương: Giảm quyền lực của quý tộc, địa phương; củng cố quyền lực của triều đình. Cải tổ bộ máy hành chính, sắp xếp lại quan lại, chọn người có năng lực, không phân biệt dòng dõi.
Thay đổi luật pháp: Ban hành bộ luật mới thay thế luật Hình thư cũ của nhà Trần, giúp quản lý xã hội chặt chẽ hơn. Đề cao vai trò của pháp luật, giảm ảnh hưởng của quý tộc và dòng họ. Đổi tên nước và dời đô: Năm 1400, phế truất vua Trần, lên ngôi hoàng đế, lập ra nhà Hồ, đổi tên nước là Đại Ngu. Dời đô từ Thăng Long về Thanh Hóa (Tây Đô – nay là thành nhà Hồ), để tiện kiểm soát và phòng thủ.
2. Cải cách quân sự Củng cố quân đội: Tổ chức lại quân đội theo hướng chính quy, tinh nhuệ, giảm số lượng nhưng tăng chất lượng. Chú trọng huấn luyện, trang bị vũ khí tốt hơn.
Tăng cường quốc phòng:
Xây dựng nhiều thành lũy, đồn trại, đặc biệt là thành nhà Hồ – một công trình phòng thủ quy mô lớn. Chú trọng bảo vệ biên giới phía Bắc để phòng chống nguy cơ xâm lược từ nhà Minh (Trung Quốc).
Chủ trương “dân binh”: Đưa ra chính sách “ngụ binh ư nông”: khi hòa bình thì binh lính về làm ruộng, khi có chiến tranh thì gọi ra chiến đấu – giúp tiết kiệm tài lực, nhân lực.
Nhận xét: Các cải cách của Hồ Quý Ly mang tính tiến bộ, đổi mới mạnh mẽ, nhằm tăng cường sức mạnh quốc gia. Tuy nhiên, do thực hiện quá nhanh và không được lòng tầng lớp quý tộc, cộng với tình hình rối ren trong – ngoài, nên cuối cùng nhà Hồ nhanh chóng sụp đổ sau cuộc xâm lược của nhà Minh năm 1407.
b)
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418–1427) do Lê Lợi lãnh đạo đã đánh đuổi quân Minh, giải phóng đất nước, chấm dứt 20 năm đô hộ. Sau chiến thắng, nhà Hậu Lê được thành lập, mở ra thời kỳ phát triển lâu dài và thịnh trị. Cuộc khởi nghĩa thể hiện rõ tinh thần yêu nước, ý chí đoàn kết và là biểu tượng tiêu biểu của chủ nghĩa anh hùng dân tộc Việt Nam.
a)
Nam Cực có khí hậu cực kỳ lạnh giá và khắc nghiệt, là một trong những nơi lạnh nhất trên Trái Đất.
Mùa đông: có thể xuống tới -60°C đến -80°C, thậm chí kỷ lục thấp nhất từng ghi nhận là -89,2°C
Mùa hè: nhiệt độ tăng nhẹ, khoảng -20°C đến 0°C ở ven bờ, trong khi nội địa vẫn rất lạnh
Nam Cực nổi tiếng với những cơn gió katabatic — gió lạnh và mạnh đổ từ cao nguyên xuống vùng ven biển, có thể đạt tốc độ trên 100 km/h
Mặc dù là nơi có rất nhiều băng tuyết, nhưng Nam Cực lại là hoang mạc lạnh với lượng mưa trung bình hàng năm dưới 200 mm, chủ yếu là tuyết
có hiện tượng mặt trời không lặn (ngày trắng – 24h có ánh sáng)
kéo dài nhiều tháng không có ánh sáng mặt trời (đêm trắng – 24h tối đen)
Không khí khô khiến cảm giác lạnh buốt hơn và làm giảm tốc độ bốc hơi nước
Tóm lại, khí hậu Nam Cực là lạnh, khô, nhiều gió, và có sự phân cực rõ rệt giữa ngày và đêm theo mùa
b)
Dưới đây là các mốc lớn trong lịch sử khám phá và nghiên cứu châu Nam Cực:
1. Thế kỷ 18 – Dự đoán và lần đầu chạm đến Nam Cực 1773: Nhà thám hiểm James Cook là người đầu tiên vượt qua Vòng Nam Cực, nhưng không nhìn thấy lục địa vì băng dày bao phủ. 1820: Ba đoàn thám hiểm gần như cùng lúc tuyên bố phát hiện ra lục địa Nam Cực: Fabian Gottlieb von Bellingshausen (Nga), Edward Bransfield (Anh), Nathaniel Palmer (Mỹ).
2. Thế kỷ 19 – Thám hiểm bờ biển và ghi nhận sinh học Trong suốt thế kỷ 19, các nhà thám hiểm tiếp tục khám phá bờ biển và ghi nhận các dạng sống ở vùng biển Nam Cực, dù chưa vào sâu nội địa do điều kiện khắc nghiệt.
3. Đầu thế kỷ 20 – “Kỷ nguyên vàng” thám hiểm Nam Cực 1901–1904: Chuyến thám hiểm của Robert Falcon Scott (Anh), đánh dấu bước đầu thăm dò nội địa Nam Cực. 1907–1909: Ernest Shackleton tiến gần tới Cực Nam nhất lúc bấy giờ (cách 180 km). 1911: Roald Amundsen (Na Uy) trở thành người đầu tiên đặt chân đến Cực Nam vào ngày 14/12/1911. 1912: Robert Scott cũng đến Cực Nam, nhưng muộn hơn Amundsen và tử nạn trên đường trở về.
4. Giữa thế kỷ 20 – Khoa học và hợp tác quốc tế 1956: Hoa Kỳ xây dựng Trạm nghiên cứu Nam Cực Amundsen-Scott tại Cực Nam địa lý. 1957–1958: Năm Địa Vật lý Quốc tế (IGY) – đánh dấu bước ngoặt khi nhiều quốc gia phối hợp nghiên cứu Nam Cực.
5. 1959 – Hiệp ước Nam Cực Hiệp ước Nam Cực được ký kết, có hiệu lực từ năm 1961, quy định: Châu Nam Cực chỉ phục vụ cho mục đích hòa bình và khoa học, Cấm các hoạt động quân sự và thử nghiệm vũ khí. 6. Hiện đại – Nghiên cứu khí hậu và môi trường Từ cuối thế kỷ 20 đến nay, Nam Cực trở thành trung tâm nghiên cứu:
Biến đổi khí hậu, tầng ozone (với lỗ thủng tầng ozone đầu tiên phát hiện trên Nam Cực), sự sống vi sinh vật trong điều kiện cực đoan, thăm dò băng cổ và lõi băng để hiểu lịch sử Trái Đất.