

Lương Xuân Mai
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2.0 điểm – khoảng 200 chữ):
Viết đoạn văn trình bày suy nghĩ về ý kiến: “Ai cũng cần có một 'điểm neo' trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời”.
Trong hành trình dài rộng của cuộc đời, mỗi người đều cần một “điểm neo” – nơi giúp ta đứng vững giữa bao biến động. “Điểm neo” có thể là một người thân yêu, một ký ức sâu sắc, hay một lý tưởng sống tốt đẹp. Khi con người gặp khó khăn, mỏi mệt, điểm neo ấy chính là nguồn động lực, là chốn bình yên để ta quay về. Nó giúp ta không quên đi bản thân giữa dòng xoáy của cuộc sống hiện đại, giữa bao cám dỗ và thách thức. Điểm neo không chỉ giữ tâm hồn ta trong sáng mà còn dẫn lối cho những bước đi tương lai. Người không có điểm neo như con thuyền trôi dạt giữa biển đời, dễ mất phương hướng và đánh mất giá trị sống. Vì thế, việc nhận diện, trân trọng và giữ gìn điểm neo là điều vô cùng quan trọng, giúp ta sống có mục đích, bền lòng và đầy bản lĩnh trước mọi thử thách.
Câu 2
Phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản “Việt Nam ơi” – Huy Tùng.
Bài thơ Việt Nam ơi của Huy Tùng là một khúc ca trữ tình tha thiết, thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc và khát vọng dựng xây đất nước. Về nghệ thuật, điểm nổi bật đầu tiên là điệp ngữ “Việt Nam ơi!” được lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ. Cách lặp điệp này tạo nên nhịp điệu da diết, sôi nổi, giống như một tiếng gọi từ con tim hướng về Tổ quốc, vừa khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, vừa làm nổi bật chủ đề tư tưởng của bài thơ.
Bên cạnh đó, hình ảnh trong thơ giàu tính biểu tượng và đậm chất truyền thống. Những hình ảnh như “lời ru của mẹ”, “cánh cò bay”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ”, “đầu trần chân đất”… không chỉ gợi nhớ về quê hương, nguồn cội mà còn khắc họa vẻ đẹp tâm hồn và sự kiên cường của dân tộc Việt qua hàng ngàn năm lịch sử. Hình tượng “con người Việt Nam” hiện lên bình dị mà phi thường, trải qua bao thăng trầm vẫn kiên cường, bất khuất để “làm nên kỳ tích bốn ngàn năm”.
Tác giả còn sử dụng hiệu quả phép đối lập như: “điêu linh” – “hào khí oai hùng”, “bão tố phong ba” – “vinh quang”, nhằm tôn vinh tinh thần vượt khó và phẩm chất kiên cường của con người Việt. Những đối lập này tạo nên sự tương phản giàu sức gợi, làm nổi bật hành trình gian nan mà vẻ vang của dân tộc ta trong quá khứ và hiện tại.
Ngoài ra, bài thơ mang đậm chất nhạc với nhịp điệu linh hoạt, uyển chuyển, rất dễ phổ nhạc và đi vào lòng người. Sự kết hợp giữa nhịp thơ truyền thống với cảm hứng hiện đại khiến bài thơ vừa gần gũi, vừa giàu sức sống, đặc biệt là với thế hệ trẻ. Kết thúc bài thơ là hình ảnh đất nước “toả nắng lung linh”, vừa lãng mạn vừa trăn trở, gợi lên khát vọng hòa bình và phát triển trong tương lai.
Tóm lại, bằng hình ảnh giàu tính biểu cảm, nhịp điệu hài hòa và ngôn từ giản dị mà sâu sắc, bài thơ Việt Nam ơi không chỉ là lời tri ân quá khứ, mà còn là tiếng gọi hướng về tương lai. Đây là tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, góp phần bồi đắp tình yêu quê hương trong mỗi người Việt Nam.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là: thuyết minh. Văn bản cung cấp thông tin khoa học một cách khách quan, cụ thể về hiện tượng sao T CrB có khả năng phát nổ trong thời gian tới. Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản là: hệ sao T Coronae Borealis (T CrB) – một nova tái phát, có khả năng sẽ bùng nổ và phát sáng trên bầu trời vào khoảng năm 2025.
Câu 3. Hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn: Đoạn văn sử dụng mốc thời gian cụ thể (năm 1866 và 1946) giúp người đọc dễ hình dung và theo dõi chu kỳ xuất hiện của hiện tượng. Việc nêu rõ khoảng cách giữa hai lần bùng nổ (80 năm) tạo cơ sở khoa học cho dự đoán tiếp theo, đồng thời khơi gợi sự hồi hộp, mong chờ ở người đọc. Cách dẫn dắt từ quá khứ đến hiện tại (“hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ…”), giúp người đọc thấy rõ tính cấp thiết và sự gần kề của hiện tượng sắp tới. => Hiệu quả: tạo sự tin cậy, hấp dẫn và giúp người đọc dễ nắm bắt diễn biến của sự kiện thiên văn.
Câu 4. Mục đích của văn bản: cung cấp thông tin khoa học cho người đọc về hiện tượng thiên văn đặc biệt sắp xảy ra – sự bùng nổ của hệ sao T CrB. Nội dung: trình bày đặc điểm của hệ sao T CrB, chu kỳ bùng nổ của nó, những dấu hiệu dự báo vụ nổ sắp xảy ra, cách xác định vị trí của T CrB trên bầu trời và khuyến nghị người quan tâm nên theo dõi hiện tượng này.
Câu 5. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng: Hình ảnh minh họa vị trí của T CrB trên bầu trời (theo Space.com). Tác dụng: Giúp người đọc dễ hình dung vị trí quan sát trên bầu trời, từ đó có thể xác định đúng nơi hiện tượng sẽ xảy ra. Tăng tính trực quan, sinh động cho văn bản thông tin, hỗ trợ việc hiểu và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.