

Dương Thị Nụ
Giới thiệu về bản thân



































câu 1: Tiếng Việt là tiếng nói, là ngôn ngữ của nước Việt Nam ta. Nó không chỉ là phương tiện để trao đổi đơn thuần, mà còn có vai trò then chốt trong việc gìn giữ và phát triển văn hóa dân tộc. Giống như Phạm Quỳnh đã từng nói “Tiếng ta còn, nước ta còn”Lịch sử nước ta đã trải qua cả nghìn năm đầy biến động, với không ít lần bị kẻ thù đô hộ, nhưng chưa bao giờ chúng ta quên đi tiếng nói của mình. Tiếng Việt là tiếng nói của người Việt, là biểu hiện của văn hóa dân tộc Việt không thể nào bị trộn lẫn, bị đồng hóa, bị cướp đoạt. Đó là niềm tự hào, là sợi dây gắn kết những đồng bào cùng chung dòng máu Tiên Rồng với nhau .Trân quý đến như vậy, nhưng hiện nay lại có một bộ phận học sinh đã sử dụng tiếng Việt không còn thuần túy nữa. Các bạn ấy đã tự mình “sáng tạo” ra những cách dùng mới với lối nói và hàm nghĩa riêng, làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt. Những từ ngữ ấy là các cách viết tắt, viết bằng kí hiệu, hoặc tiếng lóng, tiếng đảo ngữ. Thậm chí là gán ghép các mặt nghĩa đen tối, thiếu đứng đắn cho một từ ngữ rồi dùng một cách phổ biến. Các từ ngữ ấy được sử dụng để các bạn học sinh trao đổi với nhau, trước hết là trên mạng xã hội dành cho giới trẻ. Lúc đầu, chúng giúp rút ngắn thời gian khi nói, viết. Đồng thời tạo cảm giác hài hước, thú vị cho câu thoại. Tuy nhiên, theo thời gian, mọi thứ dần bị biến chất. Các bạn ấy sử dụng các từ ngữ đó cả khi nói chuyện với người lớn, trong cuộc hội thoại ở nơi công cộng, rồi nhiều bạn còn “lậm” cả vào trong bài vở. Nếu chỉ sử dụng giữa những người bạn với nhau, thì còn có thể xếp các từ ngữ đó vào nhóm biệt ngữ. Nhưng khi nó đã được đưa ra để sử dụng ở nơi công cộng thì sẽ trở thành hành vi bất lịch sự. Đặc biệt là khi các bạn ấy còn truyền đạt cho cả người nước ngoài, thậm chí là quên mất việc sử dụng các từ ngữ “chính thống”. Điều đó khiến cho tiếng Việt - một ngôn ngữ chứa đầy lòng tự hào của dân tộc dần mất đi sự trong sáng của nó. Đây là một thực trạng hết sức đáng buồn. Bởi các bạn học sinh là tương lai của đất nước, mà chính tương lai ấy lại đang có những hành vi thiếu chuẩn mực . Do đó, chúng ta cần phải có những hành vi thiết thực và phù hợp để chấn chỉnh lại hiện tượng này. Đó không phải là ngăn cấm hoàn toàn việc sử dụng các “biệt ngữ” của riêng các bạn. Mà cần yêu cầu các bạn ấy sử dụng chúng đúng môi trường và đối tượng phù hợp. Đồng thời, có các hoạt động, chương trình tuyên truyền và giáo dục về giá trị của tiếng Việt, để giúp các bạn học sinh thêm yêu quý và thấu hiệu hơn về ngôn ngữ của dân tộc mình. Cùng với đó, cần có các biện pháp răn đe, xử phạt hợp lí với các trường hợp nhiều lần cố tình có hành vi phá hoại sự trong sáng của tiếng Việt. Học sinh là tương lai của đất nước của dân tộc. Vì vậy, chính các bạn học sinh phải tự ý thức được vai trò và tầm quan trọng của bản thân trong việc bảo vệ và gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt. Để từ đó có những hành vi đúng mực và phù hợp với vai trò của bản thân.
Câu 2:
Văn bản "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" không chỉ mang đến một bức tranh sinh động về vẻ đẹp của tiếng Việt mà còn thể hiện tâm tư, tình cảm của thế hệ trẻ đối với ngôn ngữ dân tộc. Tác phẩm mở đầu bằng hình ảnh mùa xuân, biểu trưng cho sự tươi mới, sức sống và hy vọng. Mùa xuân không chỉ là thời điểm của thiên nhiên mà còn là thời điểm của sự hồi sinh, của những khát vọng mới. Qua đó, tác giả khéo léo liên kết mùa xuân với sự trẻ trung của tiếng Việt, khẳng định rằng ngôn ngữ này luôn sống động, luôn thay đổi và phát triển cùng với thời gian.
Nội dung của văn bản còn thể hiện sự trân trọng và yêu quý tiếng Việt. Tác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh, phép so sánh để làm nổi bật vẻ đẹp và sự phong phú của ngôn ngữ. Những câu thơ, câu văn được chọn lọc kỹ càng không chỉ mang tính nghệ thuật mà còn chứa đựng những thông điệp sâu sắc về bản sắc văn hóa dân tộc. Đặc biệt, việc sử dụng các biện pháp tu từ như nhân hóa, ẩn dụ đã làm cho tiếng Việt trở nên gần gũi và thân thuộc hơn với người đọc.
Ngoài ra, tác phẩm còn thể hiện tinh thần trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc gìn giữ và phát huy giá trị của tiếng Việt. Tác giả khuyến khích các bạn trẻ hãy tự hào về ngôn ngữ của mình, hãy gìn giữ và phát triển nó như một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa. Điều này không chỉ giúp bảo tồn văn hóa dân tộc mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngôn ngữ trong tương lai.
"Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" là một tác phẩm giàu ý nghĩa, không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của tiếng Việt mà còn khơi dậy lòng tự hào và trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với ngôn ngữ dân tộc. Qua đó, tác phẩm đã thành công trong việc kết nối giữa ngôn ngữ và văn hóa, giữa quá khứ và tương lai, tạo nên một thông điệp mạnh mẽ về tình yêu quê hương đất nước.
Câu 1:
Văn bản thuộc kiểu nghị luận
Câu 2:
Vấn đề chính được đề cập trong văn bản là sự đối lập trong việc sử dụng và coi trọng tiếng nước ngoài (chủ yếu là tiếng Anh) so với tiếng Việt ở Việt Nam, đặc biệt là trên các bảng hiệu và trong báo chí. Tác giả so sánh điều này với cách Hàn Quốc coi trọng tiếng Hàn và sử dụng tiếng Anh một cách khiêm tốn hơn.
Câu 3:
• Tác giả đưa ra các lý lẽ và bằng chứng sau:
- So sánh với Hàn Quốc: Mô tả sự phát triển kinh tế của Hàn Quốc và cách họ coi trọng tiếng mẹ đẻ, thể hiện qua việc ưu tiên sử dụng chữ Hàn trên các bảng hiệu và quảng cáo.
- Thực trạng ở Việt Nam: Chỉ ra rằng ở nhiều thành phố Việt Nam, các bảng hiệu tiếng Anh thường lớn hơn cả chữ Việt, gây cảm giác như đang ở một quốc gia khác
- Phân tích về báo chí: Nhận xét rằng báo chí Việt Nam có xu hướng tóm tắt các bài viết bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối để tạo vẻ “oai”, trong khi người đọc trong nước lại mất đi cơ hội tiếp cận thông tin bằng tiếng Việt.
Câu 4:
- Thông tin khách quan: “Chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên.” (Miêu tả cách sử dụng tiếng Anh trên bảng hiệu ở Hàn Quốc).
- Ý kiến chủ quan: “có lúc ngỡ ngàng tưởng như mình lạc sang một nước khác.” (Thể hiện cảm xúc và nhận xét cá nhân của tác giả về việc sử dụng tiếng Anh tràn lan ở Việt Nam).
Câu 5:
- Cách lập luận của tác giả khá chặt chẽ và logic. Tác giả bắt đầu bằng việc giới thiệu một quan sát từ chuyến đi Hàn Quốc, sau đó so sánh với thực trạng ở Việt Nam. Bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể và so sánh đối chiếu, tác giả làm nổi bật vấn đề và thể hiện quan điểm một cách rõ ràng.