Hoàng Đức Lâm

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Đức Lâm
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a) Hình ảnh này minh hoạ cho phương pháp gì? Nêu nghĩa của phương pháp đó.

b) Người nông dân có thể áp dụng phương pháp này để nâng cao năng suất cho lúa không? Vì sao?

Hướng dẫn giải:

a) Hình ảnh này minh họa cho phương pháp gì? Nêu nghĩa của phương pháp đó.

- Đây là phương pháp thụ phấn nhân tạo: Con người chủ động chuyển phấn hoa từ hoa đực (có nhị) sang hoa cái (có nhụy).

- Ý nghĩa của phương pháp: Giúp tăng hiệu quả thụ phấn, tăng khả năng đậu quả, từ đó nâng cao năng suất cây trồng.

b) Người nông dân có thể áp dụng phương pháp này để nâng cao năng suất cho lúa không? Vì sao?

- Người nông dân không thể áp dụng phương pháp này.

- Giải thích: Lúa là cây tự thụ phấn, có hoa nhỏ, cấu trúc hoa khép kín → Việc thụ phấn nhân tạo là rất khó khăn, đòi hỏi phải có kĩ thuật. Vì vậy phương pháp này thường chỉ dùng trong trường hợp nghiên cứu lai tạo giống mới, không được sử dụng trong sản xuất lúa đại trà. 

- Các dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật:

+ Hình thành cơ thể mới.

+ Truyền đạt vật chất di truyền.

+ Điều hòa sinh sản.

- Phân biệt sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính:

 

Sinh sản vô tính

Sinh sản hữu tính

Sự hình thành giao tử

Không có

Sự thụ tinh

Không có

Đặc điểm di truyền của cá thể con

Giống cá thể mẹ

Khác cá thể bố mẹ

Cơ sở di truyền

Nguyên phân

Giảm phân

Ví dụ ở sinh vật

Thủy tức nảy chồi

Sinh sản ở người

Động vật có hai hình thức phát triển chính:

- Phát triển không qua biến thái: Là quá trình phát triển mà con non sinh ra có hình thái và cấu tạo tương tự như con trưởng thành. Ví dụ: Người, chim, bò, lợn,...

- Phát triển qua biến thái: Là quá trình phát triển mà con non (ấu trùng) có hình thái và cấu tạo khác với con trưởng thành, phải trải qua quá trình biến đổi mới thành con trưởng thành.

Phát triển qua biến thái được chia thành hai loại:

+ Phát triển qua biến thái hoàn toàn:

  • Là quá trình phát triển mà ấu trùng có hình thái và cấu tạo rất khác với con trưởng thành, phải trải qua giai đoạn trung gian (nhộng hoặc kén) trước khi biến đổi thành con trưởng thành.
  • Ví dụ: Bướm, ong, ruồi, muỗi,...

+ Phát triển qua biến thái không hoàn toàn:

  • Là quá trình phát triển mà ấu trùng có hình thái và cấu tạo gần giống với con trưởng thành, trải qua nhiều lần lột xác để hoàn thiện hình thái và cấu tạo.
  • Ví dụ: Châu chấu, cào cào, gián,...

Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận


Câu 2. Xác định luận đề của văn bản.
Luận đề chính: Nghịch cảnh không phải là trở ngại mà có thể là động lực, là điều kiện giúp con người rèn luyện, vươn lên để đạt đến thành công.


Câu 3. Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
Các bằng chứng được sử dụng:

  • Edison: trải qua hàng ngàn thất bại trước khi phát minh ra bóng đèn.
  • VoltaireMarcel Proust: bệnh tật giúp họ có thời gian sáng tác.
  • Ben Fortson: cụt chân, đọc nhiều sách, trở thành thống đốc.
  • Milton (mù), Beethoven (điếc): vượt qua khiếm khuyết, đạt đỉnh cao nghệ thuật.
  • Charles Darwin: nhờ tàn tật mà phát triển lý thuyết tiến hóa.
  • Hellen Keller: mù, điếc, câm, vượt khó để học rộng, viết sách, diễn thuyết.
  • J.J. Rousseau và nhiều doanh nhân nghèo vươn lên làm giàu.
  • Phan Bội Châu, Tư Mã Thiên, Gandhi…: sáng tác và rèn luyện trong ngục tù.

Nhận xét:

  • Bằng chứng phong phú, cụ thể, sinh động.
  • Có tính thuyết phục cao vì đều là những tấm gương nổi tiếng trong lịch sử thế giới và Việt Nam.
  • Phản ánh được quan điểm: nghịch cảnh là thử thách nhưng cũng là động lực phát triển.

Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Mục đích:
Khích lệ, cổ vũ con người – đặc biệt là giới trẻ – đừng nản chí khi gặp nghịch cảnh, mà hãy xem đó là cơ hội để rèn luyện bản thân và vươn tới thành công.

Nội dung:
Văn bản khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh trong quá trình rèn luyện ý chí và đạt được thành công. Qua những dẫn chứng thực tế, tác giả cho thấy rằng nhiều người đã vượt qua khó khăn, bệnh tật, nghèo đói, tù tội... để đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp và cống hiến lớn cho xã hội.


Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
Cách lập luận:

  • Lập luận lôgic, mạch lạc, bắt đầu từ quan điểm, giải thích, rồi chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể.
  • Sử dụng nhiều ví dụ minh họa sinh động, tiêu biểu từ nhiều lĩnh vực và thời đại khác nhau.
  • Giọng văn thuyết phục, đầy cảm hứng, vừa lý trí vừa truyền cảm xúc mạnh mẽ.
  • Kết hợp phản biện nhẹ nhàng với những quan điểm tiêu cực về nghèo khó, thất bại.

Bài thơ “Những dòng sông quê hương” của Bùi Minh Trí là một khúc ca nhẹ nhàng, sâu lắng mà thiết tha về hình ảnh những dòng sông – biểu tượng của quê hương, của lịch sử và văn hóa dân tộc. Bằng những thủ pháp nghệ thuật độc đáo, bài thơ đã khắc họa nên một bức tranh thiên nhiên và con người giàu cảm xúc, giàu ý nghĩa, làm lay động tâm hồn người đọc.

Một trong những nét đặc sắc nghệ thuật nổi bật của bài thơ là hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc. Dòng sông trong thơ không chỉ là một yếu tố của thiên nhiên, mà còn là một biểu tượng sống động của quê hương, của truyền thống, của những giá trị thiêng liêng gắn bó máu thịt với con người Việt Nam. Hình ảnh dòng sông “cuộn chảy”, “mang nguồn sống phù sa đất bãi” gợi lên sự sống bền bỉ, nuôi dưỡng, vun đắp xóm làng. Không chỉ vậy, sông còn “hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng”, trở thành nhân chứng của những khổ đau, của đấu tranh, và cả của niềm vui, chiến thắng.

Bên cạnh biểu tượng hình ảnh, ngôn ngữ thơ giàu chất nhạc và giàu cảm xúc cũng là điểm nghệ thuật đặc sắc. Tác giả sử dụng ngôn từ tinh tế, giản dị nhưng có sức gợi lớn. Các động từ mạnh như “cuộn chảy”, “bồi đắp”, “chen chật”, “cười vang” kết hợp cùng nhịp điệu nhẹ nhàng, giàu nhạc tính đã làm nên một bài thơ có sự hòa quyện giữa âm thanh, hình ảnh và cảm xúc. Nhịp thơ lúc chậm rãi, sâu lắng như dòng sông trôi, lúc lại rộn ràng, hào hứng khi sông chứng kiến đoàn quân trở về, dân làng reo vui trên sóng nước.

Một điểm nổi bật khác trong nghệ thuật bài thơ là kết cấu giàu tầng nghĩa, kết hợp giữa hiện thực và cảm xúc trữ tình. Tác giả không chỉ kể về những dòng sông trong dáng vẻ vật lý, mà còn gửi gắm vào đó dòng chảy của thời gian, của lịch sử, của ký ức và khát vọng. Dòng sông không chỉ “bồi đắp xóm làng” mà còn là nơi “lưu hương rừng xanh, núi thắm”, là nơi chứng kiến “đoàn quân rầm rập trở về”. Dòng sông mang trong nó hồn đất, hồn người, quá khứ và hiện tại đan xen, khiến bài thơ như một khúc sử thi nhẹ nhàng mà sâu thẳm.

Hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ hòa quyện vào nhau, tạo nên một không gian nghệ thuật đậm chất quê hương, nơi mà “núi rừng lưu luyến”, “sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông”. Thiên nhiên trong thơ không tĩnh lặng, đơn độc mà đầy gắn bó, đồng điệu với tâm hồn con người. Điều này tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ, khiến người đọc như được sống lại trong không gian quê hương vừa gần gũi, vừa thiêng liêng.

Từ tất cả những yếu tố trên, có thể thấy rằng Bùi Minh Trí không chỉ là người am hiểu vẻ đẹp của thiên nhiên quê nhà mà còn là người nghệ sĩ biết cách chuyển tải tình cảm sâu sắc qua những thủ pháp nghệ thuật tinh tế. Bài thơ “Những dòng sông quê hương” vì thế không chỉ là một tác phẩm trữ tình, mà còn là một bản giao hưởng mang âm hưởng đất nước, con người, truyền thống và lịch sử Việt Nam.

Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận


Câu 2. Xác định luận đề của văn bản.
Luận đề chính: Nghịch cảnh không phải là trở ngại mà có thể là động lực, là điều kiện giúp con người rèn luyện, vươn lên để đạt đến thành công.


Câu 3. Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
Các bằng chứng được sử dụng:

  • Edison: trải qua hàng ngàn thất bại trước khi phát minh ra bóng đèn.
  • VoltaireMarcel Proust: bệnh tật giúp họ có thời gian sáng tác.
  • Ben Fortson: cụt chân, đọc nhiều sách, trở thành thống đốc.
  • Milton (mù), Beethoven (điếc): vượt qua khiếm khuyết, đạt đỉnh cao nghệ thuật.
  • Charles Darwin: nhờ tàn tật mà phát triển lý thuyết tiến hóa.
  • Hellen Keller: mù, điếc, câm, vượt khó để học rộng, viết sách, diễn thuyết.
  • J.J. Rousseau và nhiều doanh nhân nghèo vươn lên làm giàu.
  • Phan Bội Châu, Tư Mã Thiên, Gandhi…: sáng tác và rèn luyện trong ngục tù.

Nhận xét:

  • Bằng chứng phong phú, cụ thể, sinh động.
  • Có tính thuyết phục cao vì đều là những tấm gương nổi tiếng trong lịch sử thế giới và Việt Nam.
  • Phản ánh được quan điểm: nghịch cảnh là thử thách nhưng cũng là động lực phát triển.

Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Mục đích:
Khích lệ, cổ vũ con người – đặc biệt là giới trẻ – đừng nản chí khi gặp nghịch cảnh, mà hãy xem đó là cơ hội để rèn luyện bản thân và vươn tới thành công.

Nội dung:
Văn bản khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh trong quá trình rèn luyện ý chí và đạt được thành công. Qua những dẫn chứng thực tế, tác giả cho thấy rằng nhiều người đã vượt qua khó khăn, bệnh tật, nghèo đói, tù tội... để đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp và cống hiến lớn cho xã hội.


Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
Cách lập luận:

  • Lập luận lôgic, mạch lạc, bắt đầu từ quan điểm, giải thích, rồi chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể.
  • Sử dụng nhiều ví dụ minh họa sinh động, tiêu biểu từ nhiều lĩnh vực và thời đại khác nhau.
  • Giọng văn thuyết phục, đầy cảm hứng, vừa lý trí vừa truyền cảm xúc mạnh mẽ.
  • Kết hợp phản biện nhẹ nhàng với những quan điểm tiêu cực về nghèo khó, thất bại.

Tổng kết:
Tác giả đã lập luận một cách chặt chẽ, thuyết phục, góp phần khơi dậy ý chí, nghị lực vượt khó trong người đọc.

Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, xã hội ngày càng phát triển, hiện đại hóa đang len lỏi vào từng ngóc ngách của đời sống. Con người hôm nay có điều kiện tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Tuy nhiên, trong quá trình hội nhập ấy, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống vẫn luôn là một vấn đề quan trọng và cần thiết, bởi đó là cội nguồn của dân tộc, là bản sắc làm nên sự khác biệt và niềm tự hào của mỗi quốc gia.

Văn hóa truyền thống là tổng hòa những giá trị vật chất và tinh thần được hình thành, vun đắp qua bao thế hệ. Đó có thể là trang phục dân tộc, là tiếng mẹ đẻ, là phong tục, tập quán, là những câu ca dao, điệu hát ru, những lễ hội dân gian, nghề thủ công truyền thống... Tất cả tạo nên một bản sắc riêng biệt cho từng dân tộc. Đối với người Việt Nam, đó còn là đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, lòng nhân ái, tinh thần đoàn kết và sự hiếu thảo với cha mẹ, tổ tiên.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, con người ngày nay dễ bị cuốn vào lối sống hiện đại, thực dụng và nhanh chóng tiếp thu các yếu tố văn hóa ngoại lai. Điều này mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Sự mai một trong ngôn ngữ, lối sống, trang phục truyền thống hay sự lãng quên các lễ hội dân gian đang dần trở thành hiện tượng phổ biến, nhất là ở giới trẻ. Nếu không có ý thức giữ gìn, chúng ta sẽ tự tay đánh mất những giá trị thiêng liêng đã được hun đúc qua bao thế hệ.

Gìn giữ và bảo vệ văn hóa truyền thống không có nghĩa là bảo thủ hay khước từ cái mới. Điều quan trọng là biết chọn lọc, kế thừa tinh hoa truyền thống trong khi tiếp thu những yếu tố tiến bộ của thời đại. Việc bảo tồn văn hóa có thể được thực hiện thông qua nhiều hình thức: giáo dục trong nhà trường, tuyên truyền trong cộng đồng, tổ chức các lễ hội truyền thống, khuyến khích sáng tạo nghệ thuật dân gian, hay đơn giản là giữ gìn nếp sống gia đình, gìn giữ tiếng mẹ đẻ, mặc áo dài vào những dịp đặc biệt…

Mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ văn hóa dân tộc. Khi biết yêu quý những giá trị truyền thống, con người sẽ sống có cội nguồn, có bản sắc và biết trân trọng những điều tốt đẹp quanh mình.

Tóm lại, trong đời sống hiện đại hôm nay, việc gìn giữ và bảo vệ văn hóa truyền thống không chỉ là nhiệm vụ của riêng ai mà là trách nhiệm chung của cả cộng đồng. Giữ gìn văn hóa chính là giữ gìn linh hồn dân tộc, là cách để chúng ta vững vàng bước vào tương lai mà không đánh mất chính mình.

Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên là hình ảnh tiêu biểu cho người con gái thôn quê đang dần thay đổi trước tác động của cuộc sống thị thành. Ban đầu, “em” vốn là cô gái quê dịu dàng, mộc mạc với yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ – những biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống, thuần hậu. Tuy nhiên, sau chuyến đi tỉnh, “em” trở về với khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm – những trang phục hiện đại, thể hiện sự thay đổi trong cách ăn mặc và cả lối sống. Sự thay đổi ấy tuy không sai, nhưng khiến người nói trong bài thơ cảm thấy tiếc nuối, bởi “em” dường như đang xa dần bản sắc quê mùa vốn là nét đẹp riêng biệt, đáng quý. Nhân vật “em” chính là hình ảnh ẩn dụ cho lớp người trẻ trong xã hội đang đứng giữa ranh giới truyền thống và hiện đại. Qua đó, Nguyễn Bính không chỉ thể hiện tình yêu đối với vẻ đẹp quê hương mà còn gửi gắm mong muốn giữ gìn những giá trị văn hóa dân tộc trong bối cảnh đổi thay của thời đại.

Thông điệp của bài thơ "Chân quê" là lời nhắn nhủ đầy tha thiết về việc trân trọng và giữ gìn những vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, chân thành của con người và cuộc sống thôn quê. Nguyễn Bính bày tỏ sự tiếc nuối trước sự thay đổi của người con gái khi tiếp xúc với lối sống thành thị, đồng thời thể hiện mong muốn con người đừng đánh mất bản sắc truyền thống trong quá trình hiện đại hóa. Bài thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà sâu sắc: vẻ đẹp chân quê, thuần hậu mới chính là giá trị bền vững và đáng quý nhất.

Câu thơ “Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều” sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để thể hiện nỗi lòng của tác giả. Hình ảnh “hương đồng gió nội” không chỉ đơn thuần gợi lên khung cảnh làng quê thanh bình mà còn là ẩn dụ cho vẻ đẹp mộc mạc, chân chất, thuần hậu của người con gái quê. Khi tác giả nói rằng “bay đi ít nhiều”, ông muốn diễn tả sự thay đổi dần dần, sự phai nhạt của những phẩm chất giản dị ấy do ảnh hưởng của cuộc sống thị thành. Câu thơ mang âm điệu nhẹ nhàng nhưng chất chứa nỗi tiếc nuối sâu sắc trước sự đổi thay của con người và cuộc sống. Qua đó, Nguyễn Bính không chỉ bày tỏ tình cảm gắn bó với những giá trị truyền thống mà còn gửi gắm mong muốn giữ gìn nét đẹp nguyên sơ của hồn quê trong thời buổi hiện đại hóa.