Đào Minh Nhật

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đào Minh Nhật
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Ta cần tính lượng rượu (tính theo lít) mà một nam giới có thể uống mỗi ngày mà không vượt quá 2 đơn vị uống chuẩn, trong đó mỗi đơn vị chứa 10 gam ethanol nguyên chất.

​​​ 2 đơn vị uống chuẩn = 2 × 10 = 20 gam ethanol/ngày ​​​​

Khối lượng riêng của ethanol (C₂H₅OH): 0,8 g/ml Thể tích ethanol nguyên chất:

Vethanol = 20g/(0,8g/ml) = 25 ml​​​​​​ ​​​​​​​

Rượu 36% nghĩa là 36 ml ethanol trong 100 ml rượu

Đặt là thể tích rượu cần uống sao cho có 25 ml ethanol:

36% × V = 25 => V = 25/0,36 ≈ 69,44 ml​​​​ ​​​

69,44 ml ​​= 0,06944 lít ​​​

Mỗi ngày, một nam giới có thể uống tối đa khoảng 0,069 lít (hay 69 ml) rượu 36% mà vẫn trong giới hạn an toàn của WHO​​​​

- Aldehyde có công thức phân tử C₅H₁₀O, như pentanal, khi phản ứng với natri borohydride (NaBH₄) sẽ xảy ra phản ứng khử, tạo ra ancol bậc một.

- Phương trình phản ứng có thể được biểu diễn như sau: C₅H₁₀O + NaBH₄ → C₅H₁₂O + NaB.

Câu 1

Trong cuộc sống, ai cũng phải đối mặt với những nghịch cảnh, thử thách. Đặc biệt, thế hệ trẻ ngày nay đang sống trong một thế giới nhiều biến động, áp lực từ học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội. Để không chùn bước trước nghịch cảnh, trước hết, người trẻ cần rèn luyện cho mình một ý chí kiên cường và tinh thần lạc quan. Khi gặp khó khăn, thay vì than vãn hay buông xuôi, hãy xem đó là cơ hội để rèn luyện bản thân, tích lũy kinh nghiệm sống. Bên cạnh đó, việc xây dựng mục tiêu sống rõ ràng cũng là một yếu tố quan trọng giúp giới trẻ có động lực vươn lên. Ngoài ra, sự đồng hành, chia sẻ từ gia đình, bạn bè và xã hội cũng góp phần tiếp thêm sức mạnh để người trẻ vượt qua thử thách. Tham gia các hoạt động cộng đồng, rèn luyện thể chất và tinh thần qua thể thao, đọc sách, thiền định... cũng là những cách giúp tâm lý ổn định và tích cực hơn. Chỉ cần giữ vững niềm tin và không ngừng cố gắng, thế hệ trẻ hoàn toàn có thể vượt qua mọi nghịch cảnh để khẳng định bản thân và đóng góp cho xã hội.

Câu 2

Bài thơ "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí là một khúc ca êm đềm mà sâu lắng về dòng chảy không ngừng của những con sông gắn liền với đời sống và lịch sử của đất nước.​​​​​​​​​​​​​​​​​​​ Nhan đề "Những dòng sông quê hương" đã gợi mở một không gian trữ tình, thân thương và mang đậm dấu ấn cá nhân. Từ "những" mang tính khái quát, không chỉ một con sông cụ thể mà là bao dòng sông trên khắp dải đất hình chữ S, tất cả đều là một phần máu thịt, là cội nguồn của mỗi người. Cụm từ "quê hương" lại khơi gợi những tình cảm sâu xa, gắn bó, là nơi chôn rau cắt rốn, là nơi lưu giữ những ký ức ngọt ngào. Mở đầu bài thơ là hình ảnh những dòng sông "muôn đời cuộn chảy", một hình ảnh vừa hùng vĩ, vừa mang tính vĩnh hằng của thời gian. Động từ "cuộn chảy" gợi tả sức sống mạnh mẽ, không ngừng nghỉ của dòng sông, đồng thời ẩn dụ cho sự vận động, phát triển liên tục của quê hương, đất nước. Điệp ngữ "Những dòng sông" được lặp lại ở khổ thơ tiếp theo, tạo nên một âm hưởng ngân nga, nhấn mạnh vai trò quan trọng của dòng sông trong đời sống vật chất và tinh thần của người Việt. Khổ thơ thứ hai khắc họa rõ nét hơn vai trò nuôi dưỡng của dòng sông: "Mang nguồn sống phù sa đất bãi / Bồi đắp nghìn năm nên xóm nên làng". Hình ảnh "phù sa đất bãi" gợi lên sự màu mỡ, trù phú, là món quà vô giá mà dòng sông ban tặng cho con người. Động từ "bồi đắp" mang ý nghĩa xây dựng, kiến tạo, cho thấy dòng sông không chỉ đơn thuần là một dòng chảy tự nhiên mà còn góp phần hình thành nên những cộng đồng người Việt qua bao thế hệ. Đặc biệt, khổ thơ thứ ba mang đến một chiều sâu cảm xúc và lịch sử: "Những dòng sông còn lưu hương / rừng xanh, núi thắm / Chỉ có lòng sông mới hiểu / nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng / tiếng vọng ngàn xưa / khao khát chờ mong...". Biện pháp nhân hóa "lưu hương" gợi cảm giác dòng sông không chỉ mang vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thấm đượm cả hồn cốt của núi rừng. Câu thơ "Chỉ có lòng sông mới hiểu" là một sự ẩn dụ sâu sắc, cho thấy dòng sông là nhân chứng thầm lặng của bao thăng trầm lịch sử, của những giọt mồ hôi, nước mắt, thậm chí cả máu xương của cha ông đổ xuống trên những cánh đồng. "Tiếng vọng ngàn xưa" và "khao khát chờ mong" gợi lên sự tiếp nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, dòng sông chở nặng những khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Khổ thơ tiếp theo chuyển sang một không khí tươi vui, hào hùng: "Có ngày sông lặng nghe đất chuyển / tiếng đoàn quân rầm rập trở về / Thuyền chen chật bến / Dân vạn chài cười vang trên sóng". Hình ảnh "sông lặng nghe đất chuyển" thể hiện sự nhạy cảm của dòng sông trước những biến động lớn lao của đất nước. Âm thanh "rầm rập" của đoàn quân trở về và tiếng cười "vang trên sóng" của người dân vạn chài tạo nên một bức tranh sống động, tràn đầy niềm vui chiến thắng và hòa bình. Khổ thơ cuối cùng tràn ngập sắc xuân và niềm hy vọng: "Mùa xuân tới / Chim bay theo dòng / Núi rừng lưu luyến / Sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông...". Hình ảnh "chim bay theo dòng" gợi sự tự do, thanh bình. Sự "lưu luyến" của núi rừng như một lời tiễn đưa dịu dàng, còn dòng sông "bỗng sáng mênh mông" trong mùa xuân cho thấy một tương lai tươi sáng, đầy hứa hẹn. Về mặt ngôn ngữ, bài thơ sử dụng những từ ngữ giản dị, gần gũi nhưng giàu sức gợi hình và biểu cảm. Các hình ảnh thơ được xây dựng vừa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng cao. Nhịp điệu của bài thơ uyển chuyển, nhẹ nhàng, phù hợp với dòng chảy êm đềm của những con sông quê hương. Bằng việc sử dụng linh hoạt các biện pháp nghệ thuật như điệp ngữ, nhân hóa, ẩn dụ, ngôn ngữ gợi cảm và hình ảnh thơ đặc sắc, Bùi Minh Trí đã vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp về những dòng sông quê hương. Bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên mà còn gửi gắm những cảm xúc chân thành về lịch sử, văn hóa và khát vọng của dân tộc. "Những dòng sông quê hương" xứng đáng là một bài thơ hay, lay động lòng người đọc bởi vẻ đẹp nghệ thuật và ý nghĩa nhân văn sâu sắc.

​​Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.​​​​​​​​​​

Câu 2. Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có vai trò quan trọng, thậm chí là động lực thúc đẩy sự thành công của con người. Tác giả muốn khẳng định rằng, thay vì né tránh khó khăn, chúng ta có thể học cách đối diện và tận dụng nghịch cảnh để phát triển và đạt được thành tựu.

Câu 3. Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng rất nhiều bằng chứng đa dạng và tiêu biểu: * Những tấm gương vĩ nhân vượt qua nghịch cảnh: Edison với vô số lần thất bại, Voltaire và Marcel Proust đối diện với bệnh tật, Ben Fortson vượt qua tai nạn, Milton và Beethoven dù khiếm khuyết vẫn tạo ra những tác phẩm bất hủ, Charles Darwin với thể trạng yếu ớt, Hellen Keller vượt qua mù, điếc, câm và nghèo khó. * Những ví dụ về sự vươn lên từ hoàn cảnh khó khăn: J.J. Rousseau từ nghèo khổ trở thành nhà triết học, những nhà tài phiệt Âu - Mỹ xuất thân nghèo khó. * Những nhận định sâu sắc: Câu "Không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời", ý kiến về tác động tiêu cực của sự giàu có và tích cực của sự nghèo khó trong việc tạo động lực. * Những tấm gương về nghị lực trong hoàn cảnh tù đày: Vua Văn Vương, Hàn Phi, Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu, Huỳnh Thúc Kháng, Gandhi. * Lời thơ và triết lý: Câu thơ của Nguyễn Công Trứ và quan niệm của triết gia Đức về việc đối diện với thử thách. Nhận xét về những bằng chứng ấy: * Tính thuyết phục cao: Các bằng chứng đều là những nhân vật và sự kiện có thật, được nhiều người biết đến, tạo được niềm tin và sức nặng cho luận điểm. * Tính đa dạng: Bằng chứng được lấy từ nhiều lĩnh vực (văn hóa, khoa học, chính trị, kinh tế), nhiều quốc gia và thời đại khác nhau, cho thấy tính phổ quát của vấn đề. * Tính tiêu biểu: Mỗi bằng chứng là một minh chứng rõ ràng cho thấy nghịch cảnh không chỉ không cản trở mà còn có thể trở thành động lực mạnh mẽ cho sự thành công. * Cách dẫn dắt khéo léo: Tác giả không chỉ liệt kê mà còn phân tích, làm rõ mối liên hệ giữa nghịch cảnh và thành công trong từng trường hợp, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và chấp nhận quan điểm.

Câu 4. * Mục đích của văn bản: Văn bản nhằm khơi dậy và củng cố ý chí, nghị lực vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Tác giả muốn thay đổi cách nhìn nhận tiêu cực về nghịch cảnh, khuyến khích mọi người xem nó như một cơ hội để rèn luyện bản thân và vươn tới thành công. * Nội dung của văn bản: Văn bản tập trung làm sáng tỏ luận điểm nghịch cảnh có vai trò quan trọng trong sự thành công. Tác giả sử dụng hàng loạt dẫn chứng từ cuộc đời của những người nổi tiếng và những phân tích sâu sắc để chứng minh rằng chính những khó khăn, thử thách, thậm chí là những bất hạnh đã trở thành động lực, môi trường rèn luyện ý chí, sức mạnh tinh thần và sự sáng tạo, giúp họ đạt được những thành tựu lớn lao. Văn bản cũng nhấn mạnh những "vốn" quý giá hơn tiền bạc mà con người có được để vượt qua nghịch cảnh, đó là sự hiểu biết, kinh nghiệm, sức làm việc, lòng kiên nhẫn và ý chí quyết thắng.

Câu 5. Cách lập luận của tác giả trong văn bản rất chặt chẽ, logic và giàu sức thuyết phục: * Trình bày vấn đề rõ ràng: Ngay từ đầu, tác giả đã xác định rõ luận đề về vai trò của nghịch cảnh. * Sử dụng hệ thống luận điểm, luận cứ mạch lạc: Tác giả triển khai luận đề bằng cách đưa ra các luận điểm nhỏ hơn (ví dụ: nghịch cảnh rèn luyện ý chí, nghịch cảnh tạo động lực, nghịch cảnh là "trường học" tốt nhất) và chứng minh chúng bằng những luận cứ xác thực và tiêu biểu. * Kết hợp giữa lý lẽ và dẫn chứng: Tác giả không chỉ đưa ra các ví dụ minh họa mà còn phân tích, giải thích mối liên hệ giữa nghịch cảnh và thành công, giúp người đọc hiểu sâu sắc vấn đề. * Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc: Cách diễn đạt của tác giả vừa khách quan, lý trí vừa có tính khơi gợi, truyền cảm hứng, tác động đến nhận thức và tình cảm của người đọc. * Sử dụng các biện pháp tu từ: Việc sử dụng câu hỏi tu từ ("Bệnh tật liên miên là một nghịch cảnh phải không bạn?"), phép liệt kê (các tấm gương thành công), các nhận định sâu sắc, câu trích dẫn đã làm tăng tính hấp dẫn và sức thuyết phục cho bài viết. * Kết cấu chặt chẽ: Văn bản có bố cục rõ ràng, từ việc nêu vấn đề, giải thích, chứng minh đến kết luận, tạo nên một dòng chảy logic và dễ theo dõi.​​​​​

Câu 1

Nhân vật Dung trong đoạn trích "Hai lần chết" của Thạch Lam hiện lên là một hình ảnh đầy xót xa về số phận người phụ nữ nghèo khổ trong xã hội xưa. Ngay từ khi chào đời, Dung đã không được chào đón trọn vẹn bởi gánh nặng kinh tế của gia đình. Sự thiếu thốn tình cảm và vật chất đã hình thành ở Dung tính cách an phận, nhẫn nại đến lạ thường. Cô bé lớn lên trong sự thờ ơ của cha mẹ, thiếu thốn tình thương và những điều kiện phát triển cơ bản như học hành. Thay vào đó, Dung tìm thấy niềm vui và sự đồng cảm nơi những đứa trẻ "hạ lưu" cùng cảnh ngộ, cho thấy một trái tim khao khát sẻ chia và hòa nhập. Tuy nhiên, cuộc đời Dung tiếp tục chìm trong bất hạnh khi về nhà chồng. Cuộc hôn nhân không tình yêu với một người chồng ngờ nghệch và sự cay nghiệt của mẹ chồng, em chồng đã đẩy cô vào cảnh lao khổ, tủi nhục. Dung phải gánh chịu những công việc nặng nhọc, sự đay nghiến và thiếu vắng hoàn toàn sự an ủi. Đến cả nơi nương tựa cuối cùng là gia đình, Dung cũng không nhận được sự thấu hiểu và bảo vệ. Sự thờ ơ, lạnh lùng của cha mẹ đã khiến Dung rơi vào tuyệt vọng, tìm đến cái chết như một sự giải thoát. Lần tự tử hụt và việc phải quay trở lại nhà chồng càng tô đậm thêm bi kịch của nhân vật. Hình ảnh Dung "chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa" là đỉnh điểm của sự cô đơn và tuyệt vọng, cho thấy một số phận chìm nổi, không lối thoát. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam đã thể hiện sự thương cảm sâu sắc đối với những người phụ nữ bất hạnh trong xã hội cũ, đồng thời lên án những bất công và sự vô cảm của con người.

Câu 2 ​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​ Trong xã hội hiện đại, hôn nhân được xem là sự tự nguyện gắn kết của hai trái tim đồng điệu, xây dựng dựa trên tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau. Thế nhưng, đâu đó vẫn còn tồn tại những bậc cha mẹ mang nặng tư tưởng áp đặt, can thiệp sâu sắc vào chuyện hôn nhân của con cái, thậm chí quyết định người bạn đời mà chúng phải gắn bó. Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân không chỉ đi ngược lại quyền tự do cá nhân mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến những bi kịch khó lường cho cả con cái và gia đình. ​​Hôn nhân là một quyết định trọng đại, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời mỗi người. Nó liên quan đến tình cảm, lối sống, tương lai và hạnh phúc cá nhân. Mỗi người trưởng thành đều có quyền tự do lựa chọn người bạn đời mà mình yêu thương, tin tưởng và cảm thấy phù hợp. Sự áp đặt của cha mẹ, dù xuất phát từ những lo lắng hay kỳ vọng nào, đều tước đoạt đi quyền tự quyết thiêng liêng này. Con cái trở thành những con rối, buộc phải sống theo sự sắp đặt của người khác, đánh mất tiếng nói và quyền làm chủ cuộc đời mình. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng cha mẹ áp đặt hôn nhân cho con cái thường xuất phát từ những quan niệm lỗi thời và những lo lắng mang tính cá nhân. Một số bậc cha mẹ vẫn giữ tư tưởng "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy", coi hôn nhân là sự sắp xếp của gia đình, là phương tiện để duy trì địa vị xã hội, kinh tế hay đơn thuần là thỏa mãn những kỳ vọng cá nhân chưa thực hiện được. Họ có thể đặt nặng yếu tố môn đăng hộ đối, gia thế, tài sản mà bỏ qua những rung động tình cảm và sự hòa hợp thực sự giữa con cái. Bên cạnh đó, sự lo lắng thái quá về tương lai của con, sợ con "lầm đường lạc lối" cũng khiến cha mẹ muốn kiểm soát và định hướng cuộc đời con theo ý mình, kể cả trong chuyện hôn nhân. Tuy nhiên, sự áp đặt này thường mang lại những hệ lụy tiêu cực. Một cuộc hôn nhân không dựa trên tình yêu và sự tự nguyện rất dễ dẫn đến sự lạnh nhạt, xung đột và thậm chí là bi kịch. Con cái sống trong sự gò bó, thiếu hạnh phúc, tình cảm vợ chồng rạn nứt, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển cá nhân. Mối quan hệ giữa con cái và cha mẹ cũng trở nên căng thẳng, xa cách, thậm chí dẫn đến sự oán hận âm thầm. Gia đình không còn là nơi yêu thương, sẻ chia mà trở thành ngục tù tinh thần, nơi những người thân yêu làm tổn thương lẫn nhau. Nhìn rộng hơn, việc cha mẹ áp đặt hôn nhân cho con cái còn đi ngược lại những giá trị nhân văn và tiến bộ của xã hội hiện đại. Hôn nhân tự nguyện là nền tảng của một xã hội văn minh, nơi mỗi cá nhân được tôn trọng quyền tự do và mưu cầu hạnh phúc. Việc áp đặt không chỉ kìm hãm sự phát triển cá nhân mà còn tạo ra những mâu thuẫn, bất ổn trong gia đình và xã hội. Để ngăn chặn tình trạng này, trước hết, bản thân mỗi người trẻ cần có nhận thức rõ ràng về quyền tự do cá nhân và trách nhiệm với hạnh phúc của chính mình. Họ cần mạnh dạn bày tỏ quan điểm, chia sẻ những suy nghĩ và lựa chọn của bản thân với cha mẹ một cách chân thành và tôn trọng. Đồng thời, cha mẹ cũng cần thay đổi tư duy, tôn trọng quyền tự quyết của con cái, lắng nghe và thấu hiểu những mong muốn của chúng. Thay vì áp đặt, cha mẹ nên đóng vai trò là người định hướng, chia sẻ kinh nghiệm và đưa ra những lời khuyên chân thành, giúp con cái có những lựa chọn sáng suốt dựa trên tình yêu và sự phù hợp thực sự. Hôn nhân là một hành trình dài, đòi hỏi sự đồng điệu, sẻ chia và vun đắp từ cả hai phía. Hạnh phúc thực sự chỉ có thể được xây dựng trên nền tảng của tình yêu tự nguyện và sự tôn trọng lẫn nhau. Việc cha mẹ buông bỏ sự áp đặt, trao quyền tự quyết cho con cái chính là trao cho chúng cơ hội được sống cuộc đời mình mong muốn và xây dựng một hạnh phúc bền vững. Đừng để sự kiểm soát thái quá của cha mẹ trở thành bi kịch, gieo rắc khổ đau và đánh mất đi những giá trị tốt đẹp của tình thân và hạnh phúc cá nhân.

​​​​Câu 1. Thể loại của văn bản trên là truyện ngắn. Câu 2. Đề tài của văn bản này là số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn và không được coi trọng. Tác phẩm tập trung vào sự bất công, lạnh lẽo trong gia đình và cuộc sống hôn nhân đầy khổ sở của nhân vật Dung. Câu 3. Trong văn bản, lời người kể chuyện và lời nhân vật có sự kết nối chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau để khắc họa rõ nét số phận và tâm trạng của Dung: * Lời người kể chuyện: Đóng vai trò dẫn dắt, giới thiệu bối cảnh, miêu tả ngoại hình, hành động và tóm lược diễn biến câu chuyện. Lời kể khách quan giúp người đọc nắm bắt được hoàn cảnh sống khắc nghiệt của Dung từ khi còn nhỏ. * Lời nhân vật (trực tiếp và gián tiếp): Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và thái độ của Dung đối với những gì xảy ra. Những câu nói ngắn gọn, đầy cam chịu của Dung khi bị cha mắng, sự im lặng bất lực khi bị mẹ chồng chì chiết, hay lời trần tình đau khổ với cha mẹ đã cho thấy sự tủi cực và khao khát được yêu thương, che chở của nhân vật. * Sự đan xen: Lời người kể chuyện thường đi kèm với việc diễn giải, phân tích tâm trạng của nhân vật, giúp người đọc hiểu sâu hơn về những gì Dung đang trải qua. Ví dụ, sau khi bị mẹ chồng mắng, người kể chuyện viết: "Dung chỉ khóc, không dám nói gì." Câu này vừa thuật lại hành động, vừa ngầm thể hiện sự nhẫn nhịn và bất lực của Dung. Sự kết nối hài hòa này tạo nên một giọng điệu vừa khách quan, vừa thấm đượm sự xót xa, đồng cảm đối với nhân vật. Câu 4. Đoạn trích "Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình. Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa" mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc: * Sự tuyệt vọng cùng cực: Hình ảnh dòng sông gợi nhớ đến lần tự tử hụt trước của Dung. Lần này trở lại nhà chồng, Dung cảm thấy mình như "chết đuối" thực sự, không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần. Nàng không còn bất kỳ hy vọng nào vào sự thay đổi hay sự cứu giúp từ người thân. * Cái chết như một sự giải thoát: Ý nghĩ về cái chết vẫn ám ảnh Dung, nhưng lần này nó không còn là một hành động bột phát trong đau khổ tột cùng mà trở thành một dự cảm, một sự chấp nhận về một tương lai đen tối, không lối thoát. * Sự cô đơn và bất lực: Cụm từ "chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa" nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của Dung trong cuộc đời. Nàng cảm thấy hoàn toàn bị bỏ rơi, không một ai có thể hoặc muốn giúp đỡ nàng thoát khỏi địa ngục trần gian này. * Lời dự báo về số phận: Đoạn trích như một lời tiên đoán về tương lai bi thảm của Dung. "Chết đuối" ở đây không chỉ là cái chết vật lý mà còn là sự tàn lụi về tinh thần, sự mất mát hoàn toàn nhân phẩm và ý chí sống. Câu 5. Qua văn bản, tác giả Thạch Lam gửi gắm những tư tưởng, tình cảm sâu sắc đối với số phận đáng thương của nhân vật Dung: * Sự xót xa, thương cảm sâu sắc: Tác giả đã khắc họa một cách chân thực và đầy cảm xúc những khổ đau mà Dung phải gánh chịu từ khi còn nhỏ đến khi đi lấy chồng. Ngòi bút tinh tế của Thạch Lam đã chạm đến trái tim người đọc, gợi lên sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật. * Sự tố cáo những bất công trong xã hội phong kiến: Tác phẩm lên án những hủ tục, những quan niệm lạc hậu đã đè nặng lên vai người phụ nữ, đặc biệt là những người nghèo khổ, không có quyền tự quyết trong cuộc sống và hôn nhân. Sự lạnh lùng của gia đình, sự độc ác của mẹ chồng là những biểu hiện rõ nét của sự bất công này. * Niềm trân trọng đối với phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ: Dù phải chịu đựng nhiều khổ đau, Dung vẫn giữ được sự nhẫn nại, cam chịu. Tác giả ngầm thể hiện sự trân trọng đối với những phẩm chất này, đồng thời cũng cho thấy sự đáng thương của việc những phẩm chất ấy không mang lại hạnh phúc cho nàng. * Lời cảnh tỉnh về sự vô cảm và thờ ơ: Thái độ lạnh nhạt của cha mẹ Dung, sự thờ ơ của những người xung quanh đã đẩy Dung đến bờ vực của sự tuyệt vọng. Tác giả muốn thức tỉnh lương tâm của xã hội về sự vô cảm, thiếu trách nhiệm đối với những mảnh đời bất hạnh.

​​​​​​​​​Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, khi những tòa nhà cao tầng vươn mình lên bầu trời và công nghệ số len lỏi vào mọi ngóc ngách đời sống, việc giữ gìn và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trở thành một vấn đề cấp thiết và mang ý nghĩa sâu sắc. Văn hóa truyền thống, với những phong tục tập quán, lễ hội, nghệ thuật, và cả những giá trị đạo đức tốt đẹp, là nền tảng tinh thần, là bản sắc riêng của mỗi dân tộc. Việc bảo tồn và phát huy những giá trị này không chỉ giúp chúng ta không đánh mất cội nguồn mà còn tạo nên sức mạnh nội tại, sự phong phú cho đời sống hiện đại. ​Văn hóa truyền thống là chiếc cầu nối vô hình giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Nó chứa đựng những kinh nghiệm sống quý báu, những bài học đạo lý được đúc kết qua bao thế hệ. Những câu chuyện cổ tích, những làn điệu dân ca, những lễ hội truyền thống không chỉ mang đến niềm vui, sự thư giãn mà còn giáo dục chúng ta về lòng yêu nước, tình yêu thương con người, sự kính trọng đối với tổ tiên. Việc tiếp xúc và tìm hiểu về văn hóa truyền thống giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về lịch sử, cội nguồn của dân tộc, từ đó bồi đắp lòng tự hào và ý thức trách nhiệm trong việc kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, văn hóa truyền thống đóng vai trò như một "tấm căn cước" văn hóa, giúp mỗi quốc gia, mỗi dân tộc giữ vững bản sắc riêng. Nếu chúng ta không chú trọng bảo tồn văn hóa truyền thống, chúng ta có nguy cơ bị hòa tan trong biển văn hóa đa dạng của thế giới, đánh mất đi những nét độc đáo, làm nên sự khác biệt của mình. Hãy nhìn vào những quốc gia có nền văn hóa truyền thống mạnh mẽ, họ không chỉ tự hào về lịch sử, di sản của mình mà còn thu hút sự quan tâm, ngưỡng mộ của bạn bè quốc tế, tạo lợi thế trong giao lưu và phát triển. Tuy nhiên, việc bảo tồn văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Sự du nhập của văn hóa ngoại lai, sự thay đổi trong lối sống và nhận thức của con người, đặc biệt là giới trẻ, đang đặt ra những thách thức không nhỏ. Nhiều phong tục tập quán dần bị lãng quên, nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống không còn được ưa chuộng, và đôi khi, những giá trị đạo đức truyền thống cũng bị xem nhẹ. Để giữ gìn và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống, cần có sự chung tay của cả cộng đồng, từ gia đình, nhà trường đến các tổ chức xã hội và nhà nước. Trong gia đình, việc cha mẹ kể cho con cái nghe những câu chuyện cổ tích, dạy con những phong tục tốt đẹp trong các dịp lễ tết là những hành động thiết thực. Nhà trường cần tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống thông qua các môn học, hoạt động ngoại khóa, giúp học sinh hiểu và yêu thích những giá trị văn hóa của dân tộc. Các tổ chức xã hội và nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ, đầu tư cho việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, khuyến khích và tạo điều kiện cho sự phát triển của các loại hình nghệ thuật truyền thống. Đặc biệt, trong thời đại công nghệ số, chúng ta hoàn toàn có thể tận dụng những phương tiện hiện đại để quảng bá và lan tỏa những giá trị văn hóa truyền thống đến với đông đảo công chúng, đặc biệt là giới trẻ. Những video clip giới thiệu về các lễ hội, những ứng dụng học tiếng Việt, những trang web về văn hóa lịch sử có thể giúp văn hóa truyền thống trở nên gần gũi và hấp dẫn hơn. V​iệc giữ gìn và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội. Trong dòng chảy không ngừng của cuộc sống hiện đại, việc trân trọng và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống chính là cách để chúng ta giữ vững bản sắc, làm phong phú thêm đời sống tinh thần và xây dựng một tương lai tươi sáng, đậm đà bản sắc dân tộc. Hãy để những giá trị văn hóa truyền thống mãi mãi là nguồn sức mạnh, là niềm tự hào của mỗi người Việt Nam.

Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính hiện lên với nhiều nét đáng chú ý, thể hiện sự thay đổi trong bối cảnh xã hội đương thời. Ở đầu bài thơ, "em" được gợi tả qua những hình ảnh gắn liền với vẻ đẹp truyền thống của người con gái nông thôn: "áo cài khuy bấm", "yếm lụa sồi". Những chi tiết này không chỉ描绘 một vẻ ngoài duyên dáng, mộc mạc mà còn gợi nhắc đến những giá trị văn hóa xưa cũ, thấm đượm hồn quê. Tuy nhiên, sự thay đổi của "em" khi "đi tỉnh về" là một điểm nhấn quan trọng. "Em" giờ đây mang trên mình "áo quần bảnh bao", một sự khác biệt rõ rệt so với hình ảnh ban đầu. Sự thay đổi này khiến cho nhân vật "tôi" cảm thấy có một khoảng cách, một sự xa lạ. Điều này không chỉ đơn thuần là sự thay đổi về trang phục mà còn có thể gợi ý về sự thay đổi trong nếp sống, suy nghĩ khi tiếp xúc với môi trường mới. Mặc dù có sự thay đổi về vẻ ngoài, nhân vật "tôi" vẫn mong muốn "em hãy giữ nguyên quê mùa", như lời nhắc nhở về những giá trị gốc rễ. Câu thơ "Vẫn em! Em hãy giữ nguyên quê mùa./Như hôm em đi lễ chùa." cho thấy dù có những thay đổi bên ngoài, vẻ đẹp chân chất, trong sáng như thuở ban đầu vẫn được trân trọng. ​Nhân vật "em" trong "Chân quê" là một hình tượng vừa mang vẻ đẹp truyền thống, vừa cho thấy sự vận động, thay đổi trong cuộc sống. Qua nhân vật này, Nguyễn Bính không chỉ描绘 một cô gái mà còn gợi lên những suy tư về sự giao thoa giữa văn hóa truyền thống và hiện đại ở vùng quê Việt Nam.

Thông điệp chính của bài thơ "Chân quê" là tình yêu sâu sắc và nỗi nhớ da diết của người con xa quê đối với những vẻ đẹp bình dị, thân thương của quê hương. Bài thơ thể hiện sự trân trọng những giá trị truyền thống, những hình ảnh quen thuộc như con đò, bến nước, áo yếm, hương lúa. Sự thay đổi ở cô gái khi "đi tỉnh về" với "áo quần bảnh bao" đã gợi lên trong lòng chàng trai một nỗi băn khoăn, lo lắng về sự phai nhạt của những nét đẹp quê mùa, chân chất. Tuy nhiên, sâu thẳm trong đó vẫn là niềm tin và mong muốn giữ gìn những giá trị tốt đẹp của quê hương ("Vẫn em! Em hãy giữ nguyên quê mùa./Như hôm em đi lễ chùa."). Câu thơ cuối "Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều." khép lại bài thơ với một chút man mác, gợi cảm giác về sự thay đổi không thể tránh khỏi nhưng tình yêu và ký ức về quê hương vẫn còn đó. ​​thông điệp chính của bài thơ là sự ngợi ca vẻ đẹp của quê hương, tình yêu và nỗi nhớ quê hương sâu nặng, cùng với những suy tư về sự thay đổi của nó.

Trong câu thơ cuối của bài "Chân quê": "Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều.", tác giả Nguyễn Bính đã sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. * "Hương đồng gió nội" vốn là những thứ vô hình, cảm nhận được bằng khứu giác và xúc giác. Trong câu thơ, nó được nhân hóa bằng hành động "bay đi", vốn là hành động của những vật hữu hình. Tác dụng của biện pháp tu từ này: * Gợi cảm xúc man mác, tiếc nuối: Việc "hương đồng gió nội" "bay đi ít nhiều" gợi lên cảm giác về sự phai nhạt, mất mát của những vẻ đẹp, những điều thân thuộc của quê hương. Nó không biến mất hoàn toàn nhưng lại vơi đi, không còn đậm đà như trước. * Thể hiện sự thay đổi của quê hương: Hình ảnh này có thể ẩn dụ cho sự thay đổi của làng quê theo thời gian, có thể là do sự đô thị hóa hoặc những tác động khác khiến cho những nét đặc trưng, bình dị dần nhạt phai. * Tăng tính hình tượng và gợi hình cho câu thơ: Thay vì nói một cách trực tiếp về sự thay đổi, tác giả đã mượn hình ảnh "hương đồng gió nội bay đi" để diễn tả một cách sinh động và gợi nhiều suy tư. Người đọc có thể cảm nhận được sự nhẹ nhàng nhưng day dứt của sự biến đổi này. * Thể hiện tâm trạng của tác giả: Câu thơ thể hiện sự bâng khuâng, lưu luyến của tác giả đối với những gì đang dần thay đổi ở quê hương mình. -​​ biện pháp ẩn dụ "hương đồng gió nội bay đi" là một nét bút tinh tế, góp phần quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của bài thơ "Chân quê". Nó vừa gợi tả được vẻ đẹp đặc trưng của làng quê, vừa thể hiện được sự cảm nhận sâu sắc của tác giả về những biến đổi của nó.