

Lê Quỳnh Trang
Giới thiệu về bản thân



































Đây là phương pháp thụ phấn nhân tạo: Con người chủ động chuyển phấn hoa từ hoa đực (có nhị) sang hoa cái (có nhụy).
- Ý nghĩa của phương pháp: Giúp tăng hiệu quả thụ phấn, tăng khả năng đậu quả, từ đó nâng cao năng suất cây trồng.
b) Người nông dân có thể áp dụng phương pháp này để nâng cao năng suất cho lúa không? Vì sao?
- Người nông dân không thể áp dụng phương pháp này.
- Giải thích: Lúa là cây tự thụ phấn, có hoa nhỏ, cấu trúc hoa khép kín → Việc thụ phấn nhân tạo là rất khó khăn, đòi hỏi phải có kĩ thuật. Vì vậy phương pháp này thường chỉ dùng trong trường hợp nghiên cứu lai tạo giống mới, không được sử dụng trong sản xuất lúa đại trà.
(1 điểm) Động vật có những hình thức phát triển nào? Lấy ví dụ cho mỗi hình thức phát triển đó.
Hướng dẫn giải:
Động vật có hai hình thức phát triển chính:
- Phát triển không qua biến thái: Là quá trình phát triển mà con non sinh ra có hình thái và cấu tạo tương tự như con trưởng thành. Ví dụ: Người, chim, bò, lợn,...
- Phát triển qua biến thái: Là quá trình phát triển mà con non (ấu trùng) có hình thái và cấu tạo khác với con trưởng thành, phải trải qua quá trình biến đổi mới thành con trưởng thành.
Phát triển qua biến thái được chia thành hai loại:
+ Phát triển qua biến thái hoàn toàn:
- Là quá trình phát triển mà ấu trùng có hình thái và cấu tạo rất khác với con trưởng thành, phải trải qua giai đoạn trung gian (nhộng hoặc kén) trước khi biến đổi thành con trưởng thành.
- Ví dụ: Bướm, ong, ruồi, muỗi,...
+ Phát triển qua biến thái không hoàn toàn:
- Là quá trình phát triển mà ấu trùng có hình thái và cấu tạo gần giống với con trưởng thành, trải qua nhiều lần lột xác để hoàn thiện hình thái và cấu tạo.
- Ví dụ: Châu chấu, cào cào, gián,...
Công của lực điện trường là A = qEd = - eEd = ΔW
2,6.10-4 m = 0,26 mm
0,06945
Câu 1. Đoạn văn phân tích nhân vật Dung (khoảng 200 chữ)
Nhân vật Dung hiện lên là hình ảnh cô gái hiền lành, cam chịu nhưng tiềm ẩn trong lòng ý chí mạnh mẽ. Từ thuở nhỏ, Dung sống trong gia đình nghèo khó, thiếu thốn tình cảm và vật chất, thế nhưng nàng không oán trách cha mẹ mà thể hiện tính cách nhẫn nại và an phận rõ nét. Những trận đòn lấy lệ, những lời mắng mỏ của cha mẹ và mẹ chồng chỉ khắc sâu trong Dung lòng nhẫn nhịn chứ không bộc phát thành ấm ức. Dung chấp nhận làm mọi công việc nặng nhọc, chịu đựng sự keo kiệt, tủi nhục, vẫn giữ thái độ cam lòng. Dẫu vậy, khi khổ đau lên tới đỉnh điểm, Dung không hoàn toàn gục ngã mà dám trốn về quê, dám đối diện với cha mẹ để kể lại nỗi khổ sở. Hành động này cho thấy bên dưới vẻ dịu dàng có một khát vọng tự giải thoát mạnh mẽ. Đặc biệt chi tiết Dung nhìn dòng sông, nghĩ đến cái chết như lối thoát cuối cùng thể hiện bi kịch nội tâm sâu sắc, nơi nàng vừa yếu đuối vừa khát khao được cứu rỗi. Nhân vật Dung vì vậy không chỉ là hình mẫu của cam chịu mà còn là minh chứng cho sức mạnh nội tâm tiềm ẩn nơi những kiếp người bất hạnh.
Câu 2. Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân
Hôn nhân là mối quan hệ thiêng liêng, khởi nguồn từ tình yêu chân thành và sự tự nguyện của hai con người. Tuy nhiên, truyền thống Á Đông lâu đời vẫn duy trì quan niệm “cha mẹ đặt đâu con ngồi đó”, đặc biệt trong chuyện hôn nhân, khi cha mẹ tự ý quyết định bạn đời cho con. Việc này dù xuất phát từ lo lắng, mong con có cuộc sống ổn định, nhưng thực tế lại đẩy nhiều gia đình trẻ vào cảnh bi kịch, khi bên trong tổ ấm không có tiếng nói của tình yêu và tôn trọng lẫn nhau.
Trước hết, áp đặt trong hôn nhân chặt ngang quyền tự quyết của con. Mỗi con người đều có quyền lựa chọn bạn đời dựa trên tình cảm, tính cách, sở thích và giá trị sống chung. Khi cha mẹ ép buộc, họ vô tình tước đoạt cơ hội ấy, khiến con phải lấy người mà trái tim không rung động. Kết quả là hôn nhân không xây dựng trên nền tảng tình yêu và đồng điệu, dễ nảy sinh mâu thuẫn, căng thẳng và chán chường. Thật khó để vun đắp tổ ấm khi hai vợ chồng thiếu sự thấu hiểu về tâm tư, mong muốn của nhau.
Thứ hai, áp đặt hôn nhân gây tổn thương sâu sắc cho mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Khi con không được tôn trọng nguyện vọng, lòng tự trọng bị tổn thương, dẫn đến khoảng cách cảm xúc, im lặng oán giận. Con cái có thể tuân theo bên ngoài, nhưng lòng dạ chất chứa nỗi buồn không dễ phai. Về lâu dài, mối quan hệ gia đình trở nên gượng gạo, thiếu chân thành. Thay vì trò chuyện chia sẻ, cha mẹ và con dần sống trong bức tường vô hình của hiểu lầm.
Thêm vào đó, áp đặt hôn nhân thường gắn liền với những quan niệm lạc hậu về “huyết thống”, “lợi thế gia đình” hay “sính lễ”, đặt nặng điều kiện vật chất, địa vị hơn tình cảm. Điều này làm mất đi giá trị thực sự của hôn nhân – là sự gắn kết dựa trên tình yêu, tin tưởng và trách nhiệm. Khi lợi ích vật chất trở thành tiêu chí chính, hôn nhân dễ thành cuộc trao đổi, giao dịch, thiếu vắng cái nhìn bao dung và tôn trọng con người.
Ngược lại, trao cho con quyền tự quyết trong hôn nhân không chỉ bộc lộ sự tôn trọng mà còn chứng tỏ cha mẹ tin tưởng năng lực và trách nhiệm của con. Cha mẹ có thể hướng dẫn, chia sẻ kinh nghiệm sống, nhưng không nên thay con đưa ra những quyết định quan trọng. Khi con tự chọn bạn đời, con sẽ chịu trách nhiệm với lựa chọn ấy, biết vun đắp, nhường nhịn để gìn giữ tổ ấm. Hơn thế, mối quan hệ vợ chồng xuất phát từ tự nguyện có chiều sâu cảm xúc, tạo nền tảng bền vững cho cả gia đình.
Cuối cùng, xã hội hiện đại khuyến khích quyền bình đẳng và tôn trọng cá nhân. Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân mâu thuẫn với tinh thần ấy. Hãy để con trẻ lớn lên trong môi trường nuôi dưỡng tình yêu tự nhiên, trách nhiệm và lòng tôn trọng. Khi đó, hạnh phúc gia đình mới thực sự bền chặt, thể hiện được giá trị đích thực của hôn nhân – là sự hòa hợp, sẻ chia và cùng nhau xây dựng tương lai
Câu 1. Văn bản trên thuộc thể loại truyện ngắn (văn bản tự sự), kể lại diễn biến cuộc đời nhân vật Dung với cốt truyện, tình huống và tâm lý.
Câu 2. Đề tài của văn bản là số phận bất hạnh, cô đơn và bi kịch của cô dâu trẻ Dung trong xã hội phong kiến, phải chịu đựng sự ruồng bỏ của gia đình, ngược đãi của nhà chồng, dẫn đến tuyệt vọng tột cùng.
Câu 3. Tác giả kết hợp lời người kể chuyện và lời nhân vật bằng cách xen kẽ phần tự sự, miêu tả hoàn cảnh với những câu đối thoại giữa Dung, cha mẹ ruột, mẹ chồng… Phần tự sự tạo khung cho câu chuyện, cung cấp bối cảnh, cảm xúc chung; phần đối thoại làm nổi bật tính cách, tâm trạng và bi kịch riêng của Dung, khiến truyện sinh động và thuyết phục hơn.
Câu 4. Đoạn “Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình. Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa” dùng hình ảnh dòng sông như hình ảnh biểu tượng cho cái chết. Khi nhìn sông, Dung cảm thấy tuyệt vọng đến mức coi việc chết đuối là lối thoát cuối cùng, không còn hy vọng được cứu vớt hay san sẻ nỗi khổ.
Câu 5. Qua văn bản, tác giả bày tỏ nỗi xót thương sâu sắc với số phận đáng thương của Dung, đồng thời phê phán xã hội phong kiến và quan niệm gia trưởng vốn đẩy người phụ nữ vào cảnh mất tự do, bị áp đặt, không được bảo vệ hay chia sẻ, làm trầm trọng thêm cảnh đời éo le của họ.
Câu 1.
Trong bối cảnh xã hội ngày càng biến động, để thế hệ trẻ không chùn bước trước nghịch cảnh, cần triển khai đồng bộ một số giải pháp sau. Trước hết, giáo dục đại trà và gia đình phải chú trọng bồi dưỡng tinh thần kiên trì, ý chí vươn lên cho thanh thiếu niên qua các câu chuyện truyền cảm hứng, các chương trình đào tạo kỹ năng sống. Tiếp đó, xây dựng môi trường hỗ trợ tâm lý (tư vấn, chia sẻ, nhóm bạn đồng hành) giúp các bạn nhận diện, chấp nhận khó khăn như một phần tất yếu của đời sống, từ đó biết cách điều chỉnh cảm xúc, vượt qua stress. Bên cạnh đó, cần tăng cường phát triển kỹ năng thực hành (giải quyết vấn đề, quản lý thời gian, làm việc nhóm) thông qua hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, khởi nghiệp, để các bạn “mài giũa” năng lực thực tế ngay trong lúc gặp rủi ro. Thêm nữa, việc giới thiệu và minh họa những tấm gương vượt khó — từ nhân vật lịch sử đến những bạn trẻ thành đạt hôm nay — sẽ truyền động lực thiết thực, giúp các bạn hình thành niềm tin rằng nghịch cảnh chỉ là bước đệm để trưởng thành. Cuối cùng, xã hội và cơ quan giáo dục cần khuyến khích văn hóa thử sức, chấp nhận thất bại như một kênh học hỏi quý giá, bằng cách khen thưởng tinh thần dám làm, dám thất bại. Khi được trang bị đủ kiến thức, kỹ năng và tư duy tích cực, thế hệ trẻ sẽ vững vàng đương đầu, biến nghịch cảnh thành cơ hội để khám phá bản thân, vươn tới thành công.
Câu 2. Phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ “Những dòng sông quê hương”
Bài thơ “Những dòng sông quê hương” của Bùi Minh Trí là một tác phẩm giàu cảm xúc, khắc họa sâu sắc hình ảnh thiên nhiên gắn bó với lịch sử và tâm hồn con người Việt. Về mặt nghệ thuật, bài thơ nổi bật ở cách sử dụng hình ảnh biểu tượng, ngôn ngữ giàu tính nhạc, cấu trúc linh hoạt cùng phương pháp đối lập — lặp — liên tưởng, tạo nên một không gian thi ca vừa hoài cổ vừa phóng khoáng.“Dòng sông” trong thơ Bùi Minh Trí không chỉ là con nước chảy đơn thuần mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho lịch sử, văn hóa và tâm hồn.
Hình ảnh “phù sa đất bãi”, “nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng” gợi lên congo sức của bao thế hệ nhân dân làm sống lại quá khứ qua từng khúc sông. Hình ảnh “đoàn quân rầm rập trở về” kết hợp với “thuyền chen chật bến” tạo ra mạch thơ vừa hào hùng, vừa trữ tình, khơi dậy niềm tự hào dân tộc.Tác giả chọn từ ngữ mượt mà, giàu thanh điệu: “ quê hương — cuộn chảy”, “rừng xanh, núi thắm” tạo nên âm hưởng bổng — trầm, khắc họa cảnh vật lung linh. Bên cạnh đó, nghệ thuật cấu trúc lặp (“Những dòng sông…”) mở đầu mỗi khổ thơ không chỉ liên kết ý mà còn tăng tính nhạc, nhấn mạnh sự bất tận, muôn đời của dòng sông. Biện pháp tương giữa “tiếng vọng ngàn xưa” và “sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông” làm nổi bật sức sống mới, niềm tin hướng về tương lai.Bài thơ gồm bốn khổ với độ dài khác nhau, kết hợp vần trắc chủ yếu nhưng không gò bó, tạo cảm giác tự nhiên, phóng khoáng. Một số câu thơ sử dụng phép ngắt , đẩy mạnh nhịp điệu, khiến dòng thơ chảy như chính dòng sông:
“Có ngày sông lặng nghe đất chuyển
tiếng đoàn quân rầm rập trở về”
Sự phá vỡ giãn câu và điểm dừng câu cuối khắc họa khoảnh khắc hùng tráng, lắng đọng.
Bài thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gửi gắm cảm xúc và hồi ức lịch sử. Phương thức miêu tả thiên nhiên song hành cùng tự sự sông chứng kiến bao biến cố, lưu giữ hương rừng, hương núi, hương người. Nhờ vậy, bài thơ không đơn thuần là tản văn trữ tình mà trở thành lời nhắc nhở trách nhiệm thế hệ hôm nay tiếp nối giá trị cha ông Giọng thơ khởi đầu với sắc thái hoài cổ, trân trọng quá khứ: “tiếng vọng ngàn xưa”, “nước mắt, mồ hôi, máu thấm” gợi nỗi nhớ. Tuy nhiên, đến khổ cuối, giọng thơ bừng sáng với hình ảnh “chim bay theo dòng”, “sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông”, biểu đạt niềm tin vào mùa xuân đổi mới và tương lai tươi sáng
Như vậy, “Những dòng sông quê hương” chinh phục người đọc bằng nghệ thuật kết hợp hài hòa giữa hình tượng biểu tượng, ngôn ngữ giàu tính nhạc, cấu trúc linh hoạt và giọng điệu vừa hoài niệm vừa lạc quan. Tác giả không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn gửi gắm trách nhiệm và niềm tin vững chắc về sức mạnh tiềm ẩn của dòng sông — biểu tượng cho lịch sử, văn hóa và khát vọng của dân tộc.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
Trả lời:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận.
Câu 2. Xác định luận đề của văn bản.
Trả lời:
Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh không phải là trở ngại mà có thể trở thành yếu tố quan trọng giúp con người rèn luyện nghị lực và đạt được thành công.
Câu 3. Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
Trả lời:
Tác giả đã sử dụng nhiều tấm gương cụ thể để minh họa cho luận điểm, như:
- Edison: thất bại hàng ngàn lần trước khi chế tạo được bóng đèn.
- Voltaire, Marcel Proust: tận dụng bệnh tật để sáng tác.
- Ben Fortson: cụt hai chân nhưng thành thống đốc.
- Milton, Beethoven, Darwin, Helen Keller: khuyết tật nhưng lập nên sự nghiệp vĩ đại.
- J.J. Rousseau: từ nghèo khó vươn lên thành triết gia nổi tiếng.
- Những nhà doanh nghiệp, vua công nghiệp: xuất thân nghèo khó nhưng thành đạt.
- Các nhân vật như Văn Vương, Hàn Phi, Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu, Gandhi: sáng tạo giữa nhà tù.
Nhận xét:
Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, tiêu biểu và được lựa chọn kỹ lưỡng, trải dài từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim. Chúng có tính thuyết phục cao, minh họa rõ ràng cho luận điểm và khơi gợi cảm hứng mạnh mẽ.
Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Trả lời:
- Mục đích: Khơi dậy, khích lệ tinh thần vượt khó, rèn nghị lực trong mỗi con người, nhất là thế hệ trẻ.
- Nội dung: Văn bản khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh trong việc hình thành nghị lực, hun đúc ý chí và dẫn đến thành công. Tác giả lập luận rằng nếu biết đối mặt, vượt qua và khai thác nghịch cảnh một cách đúng đắn, con người có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống.
Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
Trả lời:
- Lập luận chặt chẽ, lô-gic: Mỗi ý được phát triển hợp lý, dẫn dắt từ khái quát đến cụ thể.
- Sử dụng nhiều dẫn chứng thực tiễn, tiêu biểu: Giúp tăng tính thuyết phục và truyền cảm hứng.
- Kết hợp lý lẽ với cảm xúc, giọng văn tâm huyết: Khiến người đọc không chỉ hiểu mà còn cảm nhận được tinh thần vượt khó, nghị lực sống mãnh liệt.
- Khéo léo phản biện lại những quan điểm sai lầm phổ biến như: nghèo là trở ngại, không có vốn thì không thể làm giàu,…
Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát
"Hương đồng gió nội" là hình ảnh ẩn dụ chỉ vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, đậm chất quê của người con gái xưa – đại diện cho những giá trị truyền thống. Việc “bay đi ít nhiều” không chỉ tả sự thay đổi về ngoại hình, mà còn hàm ý sự phai nhạt của những nét đẹp truyền thống khi con người tiếp xúc với lối sống hiện đại. Tác dụng: Gợi nên sự tiếc nuối, xót xa trước sự thay đổi, mất mát dần dần của vẻ đẹp chân quê. Gợi cảm xúc nhẹ nhàng mà sâu lắng, vừa như một lời trách yêu, vừa như một tiếng thở dài của người gắn bó với hồn quê. Làm nổi bật chủ đề bài thơ: giữ gìn nét đẹp truyền thống trong cuộc sống hiện đại.