Hứa Đức Khánh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hứa Đức Khánh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong thời đại hiện nay – khi đất nước hòa bình, hội nhập và phát triển, mỗi người trẻ đều có cơ hội rộng mở để khẳng định bản thân, cống hiến cho xã hội. Trong bối cảnh ấy, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trở thành một trong những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng và giá trị của cuộc đời. Một lí tưởng sống đúng đắn không chỉ định hướng hành động, mà còn là động lực mạnh mẽ giúp người trẻ vượt qua khó khăn để sống xứng đáng với tuổi trẻ và thời đại.


Lí tưởng sống là những mục tiêu cao đẹp mà con người theo đuổi, gắn liền với khát vọng được cống hiến, sống có ích cho bản thân, gia đình và cộng đồng. Với thế hệ trẻ – những người đang ở độ tuổi sung sức, đầy nhiệt huyết và hoài bão, lí tưởng sống càng cần được hình thành sớm và rõ ràng. Một người trẻ có lí tưởng sẽ sống có mục tiêu, có định hướng, luôn biết phấn đấu vươn lên trong học tập, công việc và trong cả cách ứng xử với người khác. Lí tưởng sống là kim chỉ nam giúp họ tránh xa lối sống buông thả, vô nghĩa, ích kỷ hay chạy theo những giá trị vật chất tầm thường.


Thực tế cho thấy, rất nhiều bạn trẻ hôm nay đã và đang sống đẹp với lí tưởng cao cả. Đó là những bạn học sinh nỗ lực học tập vì ước mơ trở thành bác sĩ, kỹ sư, nhà khoa học… để sau này góp phần xây dựng đất nước. Đó là những sinh viên tham gia hoạt động tình nguyện, thiện nguyện vì cộng đồng. Hay như trong đại dịch COVID-19, hàng ngàn bạn trẻ là sinh viên y khoa, đoàn viên, thanh niên… đã không ngại nguy hiểm, dấn thân vào tuyến đầu chống dịch – một minh chứng cho tinh thần sống vì lí tưởng lớn lao, vì nghĩa vụ với xã hội.


Tuy nhiên, bên cạnh những người sống tích cực, vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống thiếu lí tưởng. Họ dễ bị cuốn vào các trào lưu lệch lạc, sống thực dụng, hưởng thụ, ngại cống hiến, thậm chí quay lưng với các giá trị đạo đức truyền thống. Điều đó khiến họ dễ rơi vào tâm trạng hoang mang, mất phương hướng và đánh mất giá trị đích thực của cuộc sống.


Vì thế, việc hình thành và nuôi dưỡng lí tưởng sống cho thế hệ trẻ là điều vô cùng cần thiết. Gia đình, nhà trường và xã hội cần phối hợp để giáo dục, định hướng, truyền cảm hứng cho thanh thiếu niên bằng những tấm gương sống đẹp, những câu chuyện truyền cảm hứng. Bản thân mỗi người trẻ cũng cần chủ động rèn luyện bản lĩnh, học hỏi không ngừng, từ đó tìm ra con đường phù hợp nhất để phát triển và cống hiến.


Tóm lại, lí tưởng sống là ngọn đèn soi đường cho thế hệ trẻ vững bước trên hành trình trưởng thành. Một khi người trẻ có lí tưởng đúng đắn, họ không chỉ làm đẹp cuộc đời mình mà còn góp phần làm nên tương lai tươi sáng cho dân tộc. Vì vậy, hãy sống có lí tưởng, sống có mục tiêu – bởi đó là cách thiết thực nhất để tuổi trẻ không trôi qua vô nghĩa.

Trong đoạn trích Trai anh hùng, gái thuyền quyên (Truyện Kiều), Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Từ Hải như một hình tượng anh hùng lý tưởng, mang trong mình vẻ đẹp toàn diện cả về ngoại hình, tài năng lẫn nhân cách. Từ Hải hiện lên với tầm vóc phi thường qua hình ảnh “vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, “đội trời, đạp đất”, thể hiện khí phách ngang tàng, phi thường. Không chỉ có tài võ nghệ và mưu lược – “côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”, Từ còn sống có lý tưởng lớn lao và tinh thần nghĩa hiệp, trọng tình trọng nghĩa. Đặc biệt, trong mối quan hệ với Thúy Kiều, chàng không xem nàng là một kỹ nữ mà là tri kỷ – người đồng cảm, thấu hiểu và tôn trọng. Nguyễn Du đã lý tưởng hóa Từ Hải như một biểu tượng của chính nghĩa, của khát vọng tự do và công lý. Qua đó, tác giả không chỉ bày tỏ sự ngưỡng mộ với hình mẫu anh hùng mà còn gửi gắm ước mơ về một xã hội nơi người tài sắc như Thúy Kiều được trân trọng và bảo vệ.

Trong Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm tài nhân, Từ Hải hiện lên là một người thường nhưng có chí lớn:

Xuất thân từng đi thi, sau chuyển sang buôn bán,

Có tài thao lược,

Yêu kết giao giang hồ,

Tính tình khoáng đạt, thích người tài,

→ Đây là một hảo hán, có phần hiện thực và gần gũi, thuộc tầng lớp giang hồ nghĩa hiệp.


Ngược lại, trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sáng tạo đột phá khi lý tưởng hóa Từ Hải thành một anh hùng phi thường:

Ngoại hình mang tầm vóc phi thường: “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”

Khí phách như thần thánh: “Đội trời, đạp đất”

Tài năng toàn diện: “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”

Cuộc sống tự do, ngang tàng: “Giang hồ quen thú vẫy vùng”

Tình cảm chân thành, trọng nghĩa khí, biết trân trọng tri kỷ


Tác dụng của sự sáng tạo này:

Góp phần làm nổi bật hình ảnh Từ Hải như một “đấng cứu thế” của đời Kiều, người duy nhất đối xử với nàng bằng sự kính trọng và chân thành.

Thể hiện tư tưởng nhân đạo và khát vọng công lý sâu sắc của Nguyễn Du: mong ước về một xã hội có anh hùng đứng lên bảo vệ lẽ phải, cứu người tài sắc khỏi bất công.

Nâng cao tính biểu tượng cho nhân vật: Từ Hải không chỉ là con người – mà còn là lý tưởng.


Tóm lại, sự sáng tạo của Nguyễn Du không chỉ nằm ở việc làm giàu thêm tính cách nhân vật, mà còn ở việc nâng Từ Hải từ một “hảo hán” đời thường lên thành một biểu tượng lý tưởng hóa đầy chất sử thi và nhân văn.

1. Bút pháp lý tưởng hóa:

Nguyễn Du xây dựng Từ Hải như một con người phi thường, vượt lên trên khuôn mẫu thông thường.

Các chi tiết như:

“Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”,

“Đội trời đạp đất”,

“Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”

thể hiện rõ một hình tượng anh hùng có vóc dáng vĩ đại, tài năng xuất chúng, khí phách hiên ngang.

Tác dụng: Thể hiện sự ngưỡng mộ, khát vọng của tác giả về một đấng anh hùng lý tưởng có thể thay đổi cuộc đời Thúy Kiều, đứng ra chống lại bất công, bất hạnh trong xã hội phong kiến.

2. Bút pháp ước lệ tượng trưng:

Nguyễn Du dùng những hình ảnh mang tính biểu tượng như “râu hùm, hàm én, mày ngài”, “mắt xanh”, “phượng – rồng” để miêu tả ngoại hình và tình cảm nhân vật.

Những hình ảnh này không tả thực chi tiết mà mang tính chất tượng trưng cho vẻ đẹp, tài đức và phẩm chất cao quý của Từ Hải.

Tác dụng: Góp phần xây dựng Từ Hải như một nhân vật mang tính biểu tượng cho cái đẹp, cái tốt và lý tưởng trong cuộc đời Thúy Kiều. Đồng thời, tăng tính nghệ thuật cho đoạn thơ, phù hợp với lối viết của văn học trung đại.


Kết luận:

Qua bút pháp lý tưởng hóa và ước lệ tượng trưng, Nguyễn Du không chỉ dựng lên một nhân vật anh hùng phi thường, mà còn gửi gắm khát vọng về một xã hội công bằng, nơi người tài đức được trọng dụng và người bất hạnh như Thúy Kiều có thể được cứu rỗi

Dưới đây là một số điển tích, điển cố được sử dụng trong đoạn trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du, cùng phần chú thích giúp hiểu rõ ý nghĩa:


1. Trai anh hùng, gái thuyền quyên

Thuyền quyên: chỉ người con gái đẹp, nết na, xuất thân cao quý. Câu này là điển cố chỉ sự xứng đôi vừa lứa giữa người nam tài giỏi (anh hùng) và người nữ xinh đẹp (thuyền quyên).

2. Khách biên đình

Biên đình: nghĩa là người nơi biên ải, chỉ các tráng sĩ, võ tướng nơi biên cương. Đây là hình ảnh quen thuộc trong văn thơ xưa, tượng trưng cho những người có chí lớn, thích phiêu bạt, chinh chiến.

3. Râu hùm, hàm én, mày ngài

→ Đây là mô tả ngoại hình theo kiểu điển hình anh hùng trong văn chương cổ: râu như râu hùm, miệng nhỏ như én, mày cong như tằm ngài – biểu hiện tướng mạo tuấn tú, phi phàm.

4. Một đấng anh hào

Anh hào là điển chỉ người tài giỏi, có khí phách anh hùng – thường dùng trong các truyện cổ Trung Hoa.

5. Côn quyền

→ Chỉ tài nghệ võ thuật, quyền cước. Là từ Hán Việt chỉ võ nghệ cao cường.

6. Lược thao

Lược thao là tài thao lược, mưu trí – thường dùng để chỉ người có khả năng cầm quân, điều binh khiển tướng.

7. Việt Đông

→ Địa danh cổ, chỉ vùng đất thuộc Hải Dương ngày nay. Đây là quê của Từ Hải.

8. Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo

→ Hình ảnh ẩn dụ thể hiện chí lớn ngang tàng, sống cuộc đời giang hồ, tự do và mang hoài bão cứu nước, giúp đời.

9. Tấm lòng nhi nữ

Nhi nữ thường tình: tình cảm yếu đuối, riêng tư của người con gái – thể hiện sự rung động, xiêu lòng vì người anh hùng.

10. Tâm phúc tương cờ

→ Điển tích chỉ người tâm đầu ý hợp gặp nhau như cờ gặp gió (tức là rất hợp ý, vừa vặn). “Tương cờ” còn ngụ ý là cơ duyên kỳ ngộ.

11. Mắt xanh

→ Điển cố từ văn học Trung Hoa: “mắt xanh” (thanh nhãn) chỉ ánh mắt ưu ái. Câu này nghĩa là Từ Hải chỉ để tâm đến Thúy Kiều, không màng người khác.

12. Tấn Dương

→ Là nơi Lưu Bị gặp được Gia Cát Lượng (Khổng Minh) – điển tích chỉ cuộc gặp gỡ giữa minh quân và hiền tài. Ở đây Thúy Kiều ví mình như Khổng Minh được Lưu Bị (Từ Hải) trọng dụng.

13. Đoán giữa trần ai

Trần ai chỉ cõi đời đầy bụi trần, gian truân. Câu này thể hiện tài nhìn người của Từ Hải, giữa bao người vẫn nhận ra tri kỷ là Kiều.

14. Tâm đầu

→ Điển tích chỉ sự đồng điệu tâm hồn – tức là hai người hiểu, yêu thương và cảm thông sâu sắc với nhau.

15. Băng nhân

Băng nhân là người mai mối – xuất phát từ một điển tích Trung Hoa: ông mai tên Băng Nhân.

16. Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn

→ Ý nói Từ Hải không lấy tiền của Kiều – biểu hiện sự chính trực, không màng vật chất.

17. Trai anh hùng, gái thuyền quyên

→ Điển cố lặp lại để nhấn mạnh sự xứng đôi trong mối tình Từ Hải – Thúy Kiều.

18. Sánh phượng, cưỡi rồng

→ Hình ảnh “phượng – rồng” là điển cố về lứa đôi xứng hợp (rồng: tượng trưng cho người nam, phượng: tượng trưng cho người nữ trong truyền thuyết). Ý nói một cuộc hôn nhân lý tưởng, mỹ mãn

1. Những từ ngữ, hình ảnh mà Nguyễn Du dùng để miêu tả Từ Hải:

Ngoại hình oai phong, phi thường:

“Râu hùm, hàm én, mày ngài”

“Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”

“Đường đường một đấng anh hào”

Khí chất anh hùng, tài năng vượt trội:

“Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”

“Đội trời, đạp đất ở đời”

“Giang hồ quen thú vẫy vùng”

“Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”

Tình cảm chân thành, trọng nghĩa tình:

“Muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau”

“Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn”

“Tri kỷ trước sau mấy người”

Thái độ đối với Thúy Kiều:

“Tâm phúc tương cờ”

“Mắt xanh chẳng để ai vào”

“Cười rằng tri kỷ trước sau mấy người”


2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:


Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ ngưỡng mộ, trân trọng và lý tưởng hóa. Ông xây dựng Từ Hải như một hình tượng anh hùng lý tưởng: có tướng mạo phi thường, tài năng xuất chúng, chí khí lớn lao và sống có nghĩa tình. Không chỉ là người dũng mãnh, Từ Hải còn là người đàn ông trọng tình nghĩa, biết trân trọng phụ nữ tài sắc như Thúy Kiều.


Qua đó, Nguyễn Du thể hiện khát vọng về một người anh hùng cứu nhân độ thế, bảo vệ chính nghĩa, đồng thời gửi gắm ước mơ về sự công bằng, lẽ phải trong xã hội. Từ Hải không chỉ là một nhân vật truyện, mà còn là biểu tượng của lý tưởng cao đẹp, của niềm hy vọng vào sự đổi thay tốt đẹp cho cuộc đời Kiều nói riêng và con người tài hoa nói chung