Nguyễn Thế Đan

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thế Đan
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. (2.0 điểm)
Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý kiến: “Ai cũng cần có một 'điểm neo' trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời”.

Trên hành trình dài rộng và nhiều ngã rẽ của cuộc đời, mỗi con người đều cần một “điểm neo” – nơi ta thuộc về, nơi giữ ta lại giữa muôn vàn biến động. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình, một người thân yêu, một lý tưởng sống, hay thậm chí chỉ là một ký ức đẹp khiến ta không lạc lối giữa cuộc sống xô bồ. Giống như con tàu giữa biển khơi cần một chiếc mỏ neo để không trôi dạt giữa phong ba, con người cũng cần một chốn dừng chân – để khi mỏi mệt, có thể quay về; khi lạc hướng, có thể tìm lại phương hướng. Trong thế giới hiện đại đầy cám dỗ và thử thách, “điểm neo” còn mang ý nghĩa của sự ổn định tâm hồn, là nơi bồi đắp niềm tin và bản sắc cá nhân. Ai sống mà không có một điểm tựa như thế, dễ bị cuốn theo dòng đời mà đánh mất chính mình. Bởi vậy, tìm cho mình một “điểm neo” – dù nhỏ bé nhưng vững vàng – là điều cần thiết để sống có ý nghĩa và kiên định với con đường đã chọn.


Câu 2. (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản thơ “Việt Nam ơi” – Huy Tùng.

Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là tiếng lòng thiết tha, xúc động của một người con dành cho Tổ quốc thân yêu. Không chỉ gây ấn tượng bởi nội dung giàu cảm xúc, bài thơ còn cuốn hút người đọc bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật.

Trước hết, một trong những điểm nổi bật là giọng điệu trữ tình, thiết tha, lắng sâu. Giọng thơ mang màu sắc tự sự kết hợp với cảm xúc dâng trào, thể hiện tình yêu nước nồng nàn, gắn bó từ thời ấu thơ đến hiện tại. Những điệp khúc "Việt Nam ơi!" được lặp lại nhiều lần ở đầu các khổ thơ không chỉ tạo sự nhấn mạnh mà còn như lời gọi tha thiết từ trái tim, khiến cảm xúc như lan tỏa trong từng câu chữ.

Nghệ thuật sử dụng hình ảnh cũng là một điểm đặc sắc. Huy Tùng khéo léo gợi lên hình ảnh đất nước qua những biểu tượng giản dị mà thiêng liêng: “lời ru của mẹ”, “cánh cò”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ”... Những hình ảnh mang tính dân gian ấy không chỉ giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu văn hóa, mà còn gợi nhớ cội nguồn, khơi dậy lòng tự hào dân tộc. Hình ảnh đất nước hiện lên không chỉ với vẻ đẹp tự nhiên (“bên bờ biển xanh”, “toả nắng lung linh”) mà còn qua lịch sử hào hùng và những con người “đầu trần chân đất” làm nên kỳ tích bốn ngàn năm.

Ngoài ra, biện pháp tu từ được sử dụng linh hoạt và hiệu quả. Điệp từ, điệp ngữ như “Việt Nam ơi!”, “từ lúc”, “dẫu có”… tạo nên âm hưởng ngân vang, dồn dập, làm tăng sức truyền cảm. Các ẩn dụ, nhân hóa (“tiếng gọi từ trái tim”, “vận nước thịnh, suy”) giúp bài thơ thêm chiều sâu, khiến đất nước hiện lên như một sinh thể sống, chan chứa tình cảm.

Cấu trúc bài thơ với những khổ thơ ngắn, câu thơ linh hoạt và âm điệu nhẹ nhàng như nhạc, tạo nên tính nhạc điệu cao – điều này góp phần lý giải tại sao bài thơ dễ dàng được phổ nhạc và trở thành một ca khúc yêu nước sâu lắng.

Tất cả những yếu tố nghệ thuật đó kết hợp hài hòa, góp phần làm nên vẻ đẹp trữ tình và chất sử thi cho bài thơ. Qua nghệ thuật biểu đạt ấy, tác giả không chỉ bày tỏ tình yêu nước, niềm tự hào dân tộc mà còn khơi dậy khát vọng xây dựng, bảo vệ Tổ quốc trong lòng người đọc hôm nay.

**Câu 1.** 

**Phương thức biểu đạt chính** được sử dụng trong văn bản là **thuyết minh**.


---


**Câu 2.** 

**Đối tượng thông tin** của văn bản là: 

**Hiện tượng thiên văn sắp xảy ra liên quan đến hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), một nova tái phát, có khả năng bùng nổ vào cuối năm 2025 và có thể quan sát được từ Trái Đất.**


---


**Câu 3.** 

**Hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn:**


> “T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào.”


- Đoạn văn cung cấp thông tin **có tính lịch sử**, giúp người đọc hiểu được quá trình **phát hiện và nghiên cứu** về hiện tượng T CrB.

- Việc nhấn mạnh hai mốc thời gian (1866 và 1946) và **chu kỳ 80 năm** tạo ra sự **logic và thuyết phục**, giúp người đọc hiểu tại sao năm 2025 là thời điểm quan trọng.

- Sự **liên kết giữa quá khứ và hiện tại** được trình bày rõ ràng, tạo cảm giác cấp thiết, khơi dậy sự tò mò và mong chờ của người đọc đối với hiện tượng này.


---


**Câu 4.** 

**Mục đích của văn bản:** 

Cung cấp thông tin khoa học về hiện tượng thiên văn sắp xảy ra (sự bùng nổ của nova T CrB), giúp người đọc nhận thức và theo dõi hiện tượng hiếm gặp này.


**Nội dung chính của văn bản:** 

- Giới thiệu về hệ sao T CrB và hiện tượng nova tái phát. 

- Trình bày cơ chế hoạt động và chu kỳ bùng nổ của hệ sao. 

- Cung cấp bằng chứng khoa học về khả năng T CrB sẽ phát nổ trong năm 2025. 

- Hướng dẫn vị trí quan sát T CrB từ Trái Đất và nhấn mạnh tính hiếm hoi của hiện tượng.


---


**Câu 5.** 

**Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản:** 

- **Hình ảnh:** “Hình: Vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com.”


**Tác dụng:** 

- Giúp người đọc **hình dung rõ ràng** vị trí của T CrB trên bầu trời. 

- Tăng tính **trực quan, sinh động** cho văn bản, hỗ trợ quá trình tìm kiếm và quan sát thực tế. 

- Góp phần **tăng tính thuyết phục** và **dễ tiếp cận** cho người đọc, đặc biệt là những người yêu thiên văn hoặc mới bắt đầu tìm hiểu về bầu trời đêm.