Đoàn Thế An

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đoàn Thế An
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

câu 1:

Đoạn trích "Con chim vàng" của Nguyễn Quang Sáng khắc họa một cách chân thực và đầy xót xa số phận của cậu bé Bào, một đứa ở nghèo khổ trong xã hội xưa. Tình huống truyện éo le khi Bào bị ép buộc phải bắt con chim quý giá cho cậu chủ đã phơi bày sự bất công và tàn nhẫn của tầng lớp trên. Hình ảnh con chim vàng, biểu tượng của vẻ đẹp và sự tự do, trở thành nguyên nhân dẫn đến bi kịch cho Bào. Sự giằng xé nội tâm giữa căm tức và sợ hãi, nỗ lực ngây thơ của Bào khi dùng chuối để bẫy chim, và cuối cùng là cú ngã đau đớn cùng sự thờ ơ đến lạnh lùng của mẹ con nhà chủ đã tố cáo sâu sắc sự vô nhân đạo của xã hội phong kiến. Chi tiết bàn tay mẹ Quyên chỉ hướng về xác con chim đã chết, còn Bào thì tuyệt vọng "với tới, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" là một đòn tâm lý mạnh mẽ, thể hiện sự cô đơn cùng cực và thân phận rẻ rúng của người nghèo. Qua câu chuyện, Nguyễn Quang Sáng đã khơi gợi lòng thương cảm sâu sắc đối với những kiếp người nhỏ bé, đồng thời lên án mạnh mẽ sự bất công và vô cảm trong xã hội.

câu 2:

Cuộc sống của mỗi người giống như một hành trình dài. Trên con đường đó, tình yêu thương giống như ngọn đèn sáng, giúp ta không bị lạc lối và cảm thấy ấm áp. Nó không chỉ là một cảm xúc thoáng qua mà là một điều rất quý giá, giúp cuộc sống của chúng ta có ý nghĩa hơn và xã hội trở nên tốt đẹp hơn.

Đầu tiên, tình yêu thương là gốc rễ của mọi mối quan hệ tốt đẹp. Dù là tình cảm gia đình, tình bạn hay tình yêu đôi lứa, tất cả đều cần có sự quan tâm, chia sẻ và hiểu nhau. Tình yêu thương trong gia đình giúp mọi người gắn bó, che chở và an ủi lẫn nhau. Tình bạn mang đến sự tin tưởng, ủng hộ và giúp chúng ta vượt qua khó khăn. Tình yêu đôi lứa mang lại hạnh phúc, sự sẻ chia và động lực để cùng nhau xây dựng tương lai. Nếu thiếu tình yêu thương, mọi người sẽ xa cách và dễ dàng rời xa nhau.

Thêm vào đó, tình yêu thương giúp mỗi người chúng ta phát triển tốt hơn. Khi được yêu thương và tin tưởng, chúng ta sẽ cảm thấy tự tin hơn, dám thử những điều mới và khám phá khả năng của bản thân. Sự yêu thương và động viên từ người khác là sức mạnh lớn lao giúp ta vượt qua khó khăn, đứng lên sau vấp ngã và trở thành người tốt hơn. Một đứa trẻ được yêu thương sẽ lớn lên khỏe mạnh về cả tâm hồn và trí tuệ. Một người lớn được yêu thương và tôn trọng sẽ có thêm động lực để làm việc và mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội.

Không chỉ tốt cho mỗi người, tình yêu thương còn lan tỏa ra cộng đồng, giúp xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Khi mọi người biết yêu thương và chia sẻ, những điều xấu như ích kỷ và hận thù sẽ giảm bớt. Tình yêu thương giúp chúng ta cảm thông, thương xót và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Một lời động viên nhỏ, một hành động giúp đỡ thiết thực hay chỉ một nụ cười ấm áp cũng có thể mang lại niềm vui và hy vọng cho người khác. Một xã hội đầy ắp tình yêu thương sẽ là một xã hội hòa thuận, ổn định và phát triển bền vững.

Tuy nhiên, cuộc sống hiện nay đôi khi khiến chúng ta quên đi giá trị của tình yêu thương. Sự bận rộn, lạnh lùng và những suy nghĩ chỉ nghĩ cho bản thân có thể làm hỏng những mối quan hệ tốt đẹp. Vì vậy, mỗi chúng ta cần nhớ rằng tình yêu thương rất quan trọng và hãy chủ động trao đi và lan tỏa nó mỗi ngày. Tình yêu thương không cần những điều lớn lao, nó bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất, từ sự quan tâm đến những người xung quanh, lắng nghe họ, hiểu họ và giúp đỡ họ một cách chân thành.

Tóm lại, tình yêu thương là một điều vô cùng quý giá trong cuộc sống của mỗi người và của cả xã hội. Nó mang lại hạnh phúc, giúp chúng ta phát triển và xây dựng một cộng đồng tốt đẹp. Hãy mở lòng và trao đi yêu thương, vì chính nó sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta ý nghĩa và tươi đẹp hơn.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự (kể chuyện).

Câu 2: Tình huống truyện của đoạn trích là: Thằng Bào, một đứa ở chăn trâu cho nhà chủ vì món nợ của mẹ, bị bà chủ độc ác sai bắt con chim vàng mà cậu chủ Quyên yêu thích. Dù Bào đã cố gắng nhưng không bắt được chim và bị đánh đập. Để làm vừa lòng cậu chủ và thoát khỏi sự hành hạ, Bào nghĩ ra cách bẫy chim bằng chuối, nhưng bị mẹ Quyên mắng nhiếc và bắt trèo cây bắt chim sống. Trong khi cố gắng bắt chim trên cây cao, Bào bị ngã xuống đất, bị thương nặng, còn con chim vàng thì chết.

Câu 3:

  • Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba (người kể chuyện đứng ngoài, gọi nhân vật bằng tên riêng).
  • Tác dụng của ngôi kể thứ ba:
    • Tạo sự khách quan trong việc miêu tả sự việc và nhân vật, giúp người đọc có cái nhìn bao quát về toàn bộ câu chuyện và số phận của các nhân vật.
    • Người kể chuyện có thể tự do đi vào thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật khác nhau, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tính cách và mối quan hệ giữa họ.
    • Tăng tính chân thực và độ tin cậy cho câu chuyện.

Câu 4: Chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:

  • Sự tuyệt vọng và cô đơn cùng cực của Bào: Trong giây phút hấp hối, Bào nhìn thấy bàn tay của mẹ Quyên, người mà lẽ ra phải là người cứu giúp, nhưng bàn tay đó lại chỉ hướng về phía con chim đã chết. Hành động với tới tuyệt vọng của Bào thể hiện khát khao được cứu vớt, được quan tâm, nhưng cuối cùng cậu vẫn không thể chạm tới được sự giúp đỡ nào. Sự cô đơn và bất lực của một đứa trẻ nghèo khổ, bị áp bức hiện lên một cách đau đớn.
  • Sự vô cảm, lạnh lùng và tàn nhẫn của mẹ Quyên: Thay vì quan tâm đến tính mạng của Bào, điều bà ta nghĩ đến đầu tiên lại là con chim vàng. Bàn tay thò xuống không phải để cứu Bào mà để nhặt xác con chim. Chi tiết này khắc họa rõ nét sự ích kỷ, độc ác và coi thường mạng sống của người ở của bà chủ.
  • Sự đối lập sâu sắc giữa số phận con người và vật nuôi: Con chim vàng, một vật vô tri, lại được mẹ Quyên quan tâm, thương xót hơn cả mạng sống của Bào. Sự đối lập này làm nổi bật sự bất công, sự rẻ rúng của thân phận người nghèo trong xã hội cũ.
  • Lời tố cáo xã hội: Chi tiết này mang tính tố cáo sâu sắc đối với xã hội bất công, nơi mà những người nghèo khổ, yếu thế không được coi trọng, thậm chí bị đối xử tàn nhẫn.

Câu 5: Nhân vật cậu bé Bào trong đoạn trích hiện lên là một đứa trẻ hiền lành, nhẫn nhịn, giàu lòng tự trọng nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phản kháng yếu ớt trước áp bức.

  • Bào phải ở đợ để trả nợ cho mẹ, cho thấy hoàn cảnh khó khăn và sự cam chịu của em.
  • Dù bị bà chủ đánh đập, xỉa xói tàn nhẫn khi không bắt được chim, Bào vẫn cố gắng tìm cách để làm vừa lòng cậu chủ, thể hiện sự nhẫn nhịn và có trách nhiệm.
  • Hành động phản kháng "Quá căm tức thì chống lại" cho thấy Bào cũng có ý thức về sự bất công và mong muốn tự bảo vệ mình. Tuy nhiên, sự phản kháng đó nhanh chóng bị dập tắt bởi nỗi sợ hãi.
  • Chi tiết Bào cẩn thận làm bẫy chim, giải thích cho Quyên về loại chim ăn chuối thể hiện sự thông minh, khéo léo và cả sự chân thành, muốn thực hiện lời hứa với cậu chủ.
  • Cuối cùng, dù bị ngã và bị thương nặng, Bào vẫn cố gắng ngồi dậy, với tay tìm kiếm sự giúp đỡ, cho thấy khao khát sống và một chút hy vọng mong manh.

câu 1:

Mark Twain từng khẳng định: “Hai mươi năm sau, bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm hơn là những gì bạn đã làm.” Câu nói này là lời nhắc nhở sâu sắc về cách chúng ta sống. Cuộc đời ngắn ngủi, nếu cứ mãi đắm chìm trong vùng an toàn, sợ hãi thất bại, ta sẽ đánh mất những cơ hội quý giá. Những gì chưa thử, chưa dám làm sẽ trở thành nỗi tiếc nuối khôn nguôi. Ngược lại, dù có vấp ngã, ta vẫn có thể tự hào vì đã dũng cảm bước đi. Như những nhà thám hiểm dám vượt biển lớn, như những người trẻ dám theo đuổi đam mê, họ không để sự e ngại kìm hãm mình. Câu nói của Mark Twain cũng giống như lời thúc giục: “Hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” – chỉ khi dám rời xa vùng ổn định, ta mới khám phá được bến bờ mới, mới sống trọn vẹn với những trải nghiệm ý nghĩa. Vì thế, hãy sống hết mình, đừng để tương lai phải nuối tiếc vì những điều chưa dám thực hiện.

câu 2:

Đoạn trích "Trở về" của Thạch Lam khắc họa một cách chân thực và xúc động hình ảnh người mẹ nông thôn nghèo khổ, tần tảo và giàu tình thương con. Qua sự tương phản với thái độ vô tâm, hờ hững của người con trai tên Tâm, nhân vật người mẹ hiện lên với những phẩm chất cao đẹp, lay động trái tim người đọc.

Trước hết, người mẹ hiện lên trong một khung cảnh đượm buồn và hiu quạnh. Ngôi nhà cũ kỹ, sụp thấp, mái gianh xơ xác là minh chứng cho cuộc sống khó khăn, vất vả mà bà đã trải qua một mình. Chi tiết "bốn bề yên lặng, không có bóng người" gợi lên sự cô đơn, trống trải trong tâm hồn người mẹ khi con trai đi xa biền biệt. Tiếng guốc "thong thả và chậm hơn trước" khi bà bước ra đón con càng khắc sâu dấu ấn của tuổi già và sự mỏi mòn theo năm tháng. Dù vậy, bà vẫn mặc "bộ áo cũ kỹ như mấy năm về trước", cho thấy sự giản dị, tần tảo và có lẽ cả sự khắc khổ trong cuộc sống.

Khi gặp lại con, niềm vui và nỗi tủi hờn trong lòng người mẹ trào dâng thành những giọt nước mắt. Câu hỏi nghẹn ngào "Con đã về đấy ư?" vừa là sự ngỡ ngàng, vừa là niềm hạnh phúc vỡ òa sau bao ngày mong ngóng. Sự quan tâm, lo lắng cho sức khỏe của con ("bà vẫn được mạnh khỏe đấy chứ?", "Bây giờ cậu đã khỏe hẳn chưa?") thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng, bao la. Dù con trai đã thờ ơ, vô tâm, bà vẫn dõi theo, lo lắng cho từng bước chân, từng hơi thở của con.

Đặc biệt, tình thương và sự bao dung của người mẹ còn thể hiện qua cách bà nói về cô Trinh. Dù cô Trinh "dở hơi chết đi ấy mà" và lỡ dở chuyện chồng con, bà vẫn cưu mang, che chở và xem cô như người thân trong nhà ("Vẫn có con Trinh nó ở đây với tôi"). Những lời khen ngợi chân thành dành cho Trinh ("con bé thế mà đảm đang đáo để, đã chịu khó lại hay làm") cho thấy tấm lòng nhân hậu, sẻ chia của người mẹ nghèo khó. Bà không chỉ yêu thương con mình mà còn mở lòng đón nhận, giúp đỡ những người xung quanh.

Trong suốt cuộc trò chuyện, người mẹ luôn hướng về con với sự ân cần, săn sóc. Bà kể về những chuyện ở làng quê, hỏi han về công việc của con với tất cả sự quan tâm chân thành. Tuy nhiên, đáp lại tấm lòng ấy là sự hờ hững, dửng dưng của Tâm. Bà vẫn cố gắng níu giữ chút thời gian ngắn ngủi bên con ("Cậu hãy ở đây ăn cơm đã. Đến chiều hãy ra"), nhưng Tâm đã vội vã từ chối. Hành động run run đón nhận gói bạc của con và đôi mắt "rơm rớm nước mắt" của người mẹ là hình ảnh đầy xót xa. Đó vừa là sự cảm động trước chút lòng thành ít ỏi của con, vừa là nỗi buồn tủi khi nhận ra sự xa cách của con.

Tóm lại, qua đoạn trích "Trở về", Thạch Lam đã xây dựng thành công hình tượng người mẹ nông thôn với những phẩm chất đáng quý: tần tảo, chịu thương chịu khó, giàu tình yêu thương và lòng bao dung. Sự đối lập giữa tấm lòng của người mẹ và sự vô tâm của người con đã gợi lên một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại về sự vô ơn, lạnh nhạt của con người đối với những người thân yêu, đặc biệt là cha mẹ. Hình ảnh người mẹ trong đoạn trích là một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của tình thân và trách nhiệm của mỗi người đối với gia đình.



Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận (kết hợp với biểu cảm).

Câu 2:
Hai lối sống mà con người đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích là:

  • Lối sống thụ động, trốn tránh (khước từ vận động, tìm quên trong giấc ngủ, an toàn trong sự ngoan ngoãn bất động).
  • Lối sống tự giới hạn bản thân (bỏ quên khát khao, bải hoải trong ngày chật hẹp, không dám hướng ra biển rộng).

Câu 3:
Biện pháp tu từ so sánh ("Sông như đời người", "tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng") có tác dụng:

  • Khắc họa sinh động mối liên hệ giữa dòng sông và cuộc đời con người.
  • Nhấn mạnh sự cần thiết của việc không ngừng vươn lên, trải nghiệm như dòng sông chảy mãi ra biển lớn.
  • Gợi hình ảnh thơ mộng nhưng giàu ý nghĩa triết lí, thúc đẩy người đẻ suy ngẫm về lẽ sống tích cực.

Câu 4:
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là ẩn dụ cho:

  • Khát vọng sống mãnh liệt, không ngừng tiến về phía trước.
  • Sự thôi thúc nội tâm, lời nhắc nhở bản thân phải vượt qua giới hạn, sống hết mình như dòng sông luôn chảy.
  • Trách nhiệm của tuổi trẻ: dám dấn thân, không chấp nhận lối sống tù túng.

Câu 5:
Bài học rút ra: Tuổi trẻ cần sống tích cực, dám ước mơ và hành động để không đánh mất ý nghĩa cuộc đời.
Lí do:

  • Văn bản phê phán lối sống thụ động, nhấn mạnh sự tương đồng giữa dòng sông và đời người: nếu dừng chảy, sông sẽ thành đầm lầy; nếu con người ngừng vận động, tuổi trẻ sẽ trở nên vô nghĩa.
  • Cuộc sống chỉ thực sự giá trị khi ta dám đối mặt thử thách, giữ vững khát khao và không ngừng phát triển.

a,Phương trình định luật II Newton : 

\(\overset{\rightarrow}{P} + \overset{\rightarrow}{F_{đ\text{h}}} = \overset{\rightarrow}{0}\) (1)

Chiếu (1) lên hướng \(\overset{\rightarrow}{P}\)  

=> \(P = F_{đ\text{h}} \Leftrightarrow m g = k . \Delta l \Leftrightarrow \Delta l = \frac{m g}{k} = \frac{0 , 5.10}{100} = 0 , 05 \left(\right. m \left.\right)\)

=> Chiều dài lò xo \(l_{1} = l + \Delta l = 40 + 5 = 45\) (cm)

b) \(l_{2} = l + \Delta l = 48 \left(\right. c m \left.\right) \Leftrightarrow \Delta l = 8 \left(\right. c m \left.\right) = 0 , 08 \left(\right. m \left.\right)\)

Khi đó \(m = \frac{k . \Delta l}{g} = \frac{100.0 , 08}{10} = 0 , 8 \left(\right. k g \left.\right)\)

Vậy khối lượng vật cần treo : 0,08 kg

a,Phương trình định luật II Newton : 

\(\overset{\rightarrow}{P} + \overset{\rightarrow}{F_{đ\text{h}}} = \overset{\rightarrow}{0}\) (1)

Chiếu (1) lên hướng \(\overset{\rightarrow}{P}\)  

=> \(P = F_{đ\text{h}} \Leftrightarrow m g = k . \Delta l \Leftrightarrow \Delta l = \frac{m g}{k} = \frac{0 , 5.10}{100} = 0 , 05 \left(\right. m \left.\right)\)

=> Chiều dài lò xo \(l_{1} = l + \Delta l = 40 + 5 = 45\) (cm)

b) \(l_{2} = l + \Delta l = 48 \left(\right. c m \left.\right) \Leftrightarrow \Delta l = 8 \left(\right. c m \left.\right) = 0 , 08 \left(\right. m \left.\right)\)

Khi đó \(m = \frac{k . \Delta l}{g} = \frac{100.0 , 08}{10} = 0 , 8 \left(\right. k g \left.\right)\)

Vậy khối lượng vật cần treo : 0,08 kg