Trần Trung Nhật

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Trung Nhật
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

INPUT:

less

Sao chépChỉnh sửa

5
20 20 10 21 18     ← a: thời gian hoạt động máy A trong 5 ngày
20 15 11 13 13     ← h: thời gian bị tấn công máy A trong 5 ngày
23 19 17 22 12     ← b: thời gian hoạt động máy B trong 5 ngày
20 14 11 13 09     ← f: thời gian bị tấn công máy B trong 5 ngày

Cách tính:

Ngày

A hoạt động

A bị tấn công

A thực tế

B hoạt động

B bị tấn công

B thực tế

Tổng

1

20

20

0

23

20

3

3

2

20

15

5

19

14

5

10

3

10

11

0

17

11

6

6

4

21

13

8

22

13

9

17

5

18

13

5

12

9

3

8

Tổng thời gian thực tế của 2 máy trong 5 ngày:

\(3 + 10 + 6 + 17 + 8 = \boxed{44}\)


Cách cài đặt (Python):

python

Sao chépChỉnh sửa

n = int(input())
a = list(map(int, input().split()))
h = list(map(int, input().split()))
b = list(map(int, input().split()))
f = list(map(int, input().split()))

total = 0
for i in range(n):
    total += max(0, a[i] - h[i]) + max(0,
     b[i] - f[i])

print(total)

Mô tả chương trình:

  • Nhập vào số nguyên N
  • Nếu N chẵn (N % 2 == 0) thì tính tổng các số từ 0 đến N
  • Nếu N lẻ thì không làm gì, chỉ in s = 0

Phân tích độ phức tạp thời gian:

  1. Trường hợp N lẻ:
    • Điều kiện if N % 2 == 0 không thỏa mãn
      → Không chạy vòng lặp
      → Độ phức tạp: O(1) (hằng số)
  2. Trường hợp N chẵn:
    • Vòng lặp chạy từ 0 đến N → chạy N + 1 lần
      → Mỗi bước thực hiện phép cộng đơn giản
      → Độ phức tạp: O(N)

Bước 1: i = 0

Tìm giá trị nhỏ nhất từ chỉ số 0 đến 7 ⇒ min = 1 tại vị trí 0
→ Không đổi (vì đã là nhỏ nhất)
Kết quả: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2


Bước 2: i = 1

Tìm giá trị nhỏ nhất từ 1 đến 7 ⇒ min = 2 tại vị trí 2
→ Hoán đổi vị trí 1 và 2
Kết quả: 1, 2, 9, 3, 4, 7, 6, 2


Bước 3: i = 2

Tìm giá trị nhỏ nhất từ 2 đến 7 ⇒ min = 2 tại vị trí 7
→ Hoán đổi vị trí 2 và 7
Kết quả: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9


Bước 4: i = 3

Tìm giá trị nhỏ nhất từ 3 đến 7 ⇒ min = 3 tại vị trí 3
→ Không đổi
Kết quả: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9


Bước 5: i = 4

Tìm giá trị nhỏ nhất từ 4 đến 7 ⇒ min = 4 tại vị trí 4
→ Không đổi
Kết quả: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9


Bước 6: i = 5

Tìm giá trị nhỏ nhất từ 5 đến 7 ⇒ min = 6 tại vị trí 6
→ Hoán đổi vị trí 5 và 6
Kết quả: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9


Bước 7: i = 6

Tìm giá trị nhỏ nhất từ 6 đến 7 ⇒ min = 7 tại vị trí 6
→ Không đổi
Kết quả: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9


Bước 8: i = 7

Chỉ còn 1 phần tử cuối cùng → đã đúng vị trí.

Lí tưởng sống của thế hệ trẻ hôm nay: Khát vọng cống hiến và kiến tạo tương lai Trong dòng chảy không ngừng của lịch sử, mỗi thế hệ mang trong mình những khát vọng và định hướng riêng, tạo nên bức tranh đa sắc màu của xã hội. Thế hệ trẻ ngày nay, lớn lên trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế sâu rộng và sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, đang định hình cho mình một lí tưởng sống vừa kế thừa những giá trị truyền thống tốt đẹp, vừa mang đậm dấu ấn của thời đại. Vậy, lí tưởng sống của thế hệ trẻ hôm nay là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong cuộc sống hiện tại? Trước hết, một trong những đặc điểm nổi bật trong lí tưởng sống của giới trẻ ngày nay chính là khát vọng cống hiến và tạo ra những giá trị tích cực cho cộng đồng. Họ không chỉ quan tâm đến sự phát triển cá nhân mà còn ý thức sâu sắc về trách nhiệm xã hội. Điều này thể hiện rõ nét qua sự nhiệt tình tham gia vào các hoạt động tình nguyện, các dự án cộng đồng, hướng đến những vấn đề như bảo vệ môi trường, xóa đói giảm nghèo, hỗ trợ những hoàn cảnh khó khăn. Họ nhận thức được rằng, sự phát triển của cá nhân chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó góp phần vào sự phồn vinh chung của xã hội. Bên cạnh đó, thế hệ trẻ ngày nay còn mang trong mình khát vọng kiến tạo tương lai. Họ không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng, tiếp cận những tiến bộ khoa học công nghệ mới nhất để có thể đóng góp vào sự phát triển của đất nước và thế giới. Sự năng động, sáng tạo và dám nghĩ dám làm là những phẩm chất nổi bật, giúp họ không ngừng tìm kiếm những giải pháp mới, những ý tưởng đột phá trong mọi lĩnh vực của đời sống. Họ không ngại thử thách, không sợ thất bại, coi đó là những bài học quý giá trên con đường chinh phục ước mơ và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, bên cạnh những lí tưởng cao đẹp, một bộ phận giới trẻ ngày nay cũng đang phải đối mặt với những thách thức không nhỏ trong việc định hình lí tưởng sống. Áp lực từ sự cạnh tranh trong học tập và công việc, sự cám dỗ của lối sống thực dụng, hưởng thụ, hay sự lan truyền của những giá trị ảo trên mạng xã hội đôi khi khiến họ lạc lối, đánh mất phương hướng. Việc thiếu định hướng rõ ràng, thiếu sự kiên trì và bản lĩnh cũng có thể dẫn đến những lựa chọn sai lầm, ảnh hưởng đến tương lai của bản thân và sự phát triển của xã hội. Để lí tưởng sống của thế hệ trẻ thực sự trở thành động lực mạnh mẽ, cần có sự định hướng, giáo dục từ gia đình, nhà trường và toàn xã hội. Việc trang bị cho các bạn trẻ những kiến thức vững chắc, những kỹ năng cần thiết, bồi dưỡng những giá trị đạo đức tốt đẹp, khơi gợi lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc là vô cùng quan trọng. Đồng thời, cần tạo ra một môi trường xã hội lành mạnh, khuyến khích sự sáng tạo, tạo cơ hội để các bạn trẻ được thể hiện bản thân, được cống hiến và được khẳng định giá trị. Tóm lại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là sự kết hợp hài hòa giữa khát vọng cống hiến cho cộng đồng và nỗ lực kiến tạo tương lai. Dù còn nhiều thách thức, nhưng với sự nhiệt huyết, năng động và tinh thần trách nhiệm, thế hệ trẻ đang từng bước khẳng định vai trò quan trọng của mình trong sự phát triển của xã hội. Việc nuôi dưỡng và phát huy những lí tưởng cao đẹp này không chỉ là trách nhiệm của riêng thế hệ trẻ mà còn là sự quan tâm, đồng hành của cả cộng đồng, để từ đó tạo nên một Việt Nam ngày càng phồn vinh và tốt đẹp hơn.

Trong văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên", trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du, nhân vật Từ Hải hiện lên như một biểu tượng của người anh hùng lý tưởng. Với ngoại hình phi thường "râu hùm, hàm én, mày ngài, vai năm tấc rộng, thân mười thước cao", Từ Hải không chỉ gây ấn tượng mạnh mẽ về vẻ bề ngoài mà còn toát lên khí phách của một bậc trượng phu. Sự xuất hiện của chàng đã giải cứu Kiều khỏi cuộc đời tủi nhục, mở ra một trang mới đầy hy vọng. Tuy nhiên, điều làm nên giá trị đặc biệt của nhân vật Từ Hải không chỉ là sức mạnh và lòng nghĩa hiệp mà còn là sự trân trọng đối với người tri kỷ. Tình yêu của Từ Hải dành cho Kiều không chỉ là sự cảm mến vẻ đẹp mà còn là sự thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với tâm hồn nàng. Chàng coi trọng Kiều như một người bạn đời xứng đáng, "trai anh hùng, gái thuyền quyên", một mối lương duyên đẹp đẽ và ngang xứng. Quyết định "động lòng bốn phương" để lập công danh cũng xuất phát từ mong muốn mang lại hạnh phúc và vinh hiển cho Kiều. Dù cuối cùng phải hy sinh, hình ảnh Từ Hải vẫn mãi là biểu tượng cho khát vọng về một người anh hùng tài ba, nghĩa khí và trọng tình trong văn học Việt Nam.

So với Thanh Tâm tài nhân, Nguyễn Du đã có một sự sáng tạo rất độc đáo và quan trọng trong lần đầu miêu tả nhân vật Từ Hải. Trong khi Thanh Tâm tài nhân giới thiệu Từ Hải một cách khá tường minh, kể rõ lai lịch, tính cách và cơ duyên gặp gỡ Thúy Kiều, thì Nguyễn Du lại khắc họa Từ Hải bằng một bút pháp gợi tả, ẩn chứa sức mạnh phi thường và khí chất anh hùng lẫm liệt ngay từ khoảnh khắc xuất hiện đầu tiên. Đây là đoạn thơ Nguyễn Du miêu tả Từ Hải xuất hiện: Rằng: "Từ là một người hùng, Khí thiêng khi đã vào lồng ấp yêu. Chọc trời khuấy nước mặc dầu, Dọc ngang nào biết trên đầu có ai?" Sự sáng tạo của Nguyễn Du thể hiện ở những điểm sau: * Không giới thiệu trực tiếp về lai lịch: Nguyễn Du không hề nhắc đến quê quán "đất Việt", tên tự "Minh Sơn", hay quá khứ "theo nghề nghiên bút, thi hỏng mấy khoa, sau mới xoay ra thương mại" như Thanh Tâm tài nhân. Điều này tạo nên một sự bí ẩn, khiến nhân vật Từ Hải hiện ra như một sức mạnh tiềm ẩn, không bị ràng buộc bởi những yếu tố trần tục thông thường. * Tập trung khắc họa khí chất phi thường: Thay vì liệt kê các đặc điểm tính cách, Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng cao như "người hùng", "khí thiêng", "chọc trời khuấy nước". Những cụm từ này gợi lên một sức mạnh to lớn, có khả năng lay chuyển cả vũ trụ, vượt lên trên mọi khuôn khổ thông thường. * Nhấn mạnh sự tự do và bản lĩnh: Câu thơ "Dọc ngang nào biết trên đầu có ai?" thể hiện một thái độ ngạo nghễ, tự tin tuyệt đối vào bản thân, không畏惧 bất kỳ thế lực nào. Đây là một nét tính cách nổi bật, định hình hình tượng một người anh hùng cái thế. * Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ đầu: Bằng bút pháp này, Nguyễn Du đã ngay lập tức khắc sâu vào tâm trí người đọc một hình ảnh Từ Hải khác biệt, không chỉ là một "hảo hán" thông thường mà là một nhân vật mang tầm vóc phi thường, báo hiệu những hành động xuất chúng sau này. Như vậy, sự sáng tạo của Nguyễn Du nằm ở việc không đi vào chi tiết tiểu sử mà tập trung vào việc gợi tả khí phách và bản lĩnh phi thường của Từ Hải thông qua ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và mang tính biểu tượng, tạo nên một ấn tượng sâu sắc và khác biệt so với cách giới thiệu có phần "kể lể" của Thanh Tâm tài nhân. Cách xây dựng nhân vật này góp phần làm nổi bật thêm vẻ đẹp lý tưởng của người anh hùng trong quan niệm của Nguyễn Du.

Bút pháp ước lệ tượng trưng: Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh, chi tiết mang tính ước lệ để gợi tả vẻ phi thường, khác thường của Từ Hải. * "Râu hùm, hàm én, mày ngài, Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao": Đây là những hình ảnh ước lệ thường thấy để miêu tả vẻ đẹp oai phong, lẫm liệt của các bậc anh hùng trong văn học cổ. "Râu hùm" gợi sự mạnh mẽ, dữ dằn; "hàm én" và "mày ngài" lại mang nét thanh tú nhưng vẫn đầy khí phách; "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao" là những con số phi thường, vượt xa người thường, nhấn mạnh vóc dáng vĩ đại, sức mạnh hơn người của Từ Hải. * "Đội trời, đạp đất ở đời": Thành ngữ này thể hiện chí khí lớn lao, tầm vóc vũ trụ, sự tự do tự tại, không bị ràng buộc bởi những lễ giáo thông thường của Từ Hải. * "Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo": Hình ảnh này vừa lãng mạn, vừa thể hiện sự phóng khoáng, ngang tàng của một người quen chốn giang hồ. "Gươm đàn" tượng trưng cho cả sức mạnh và tâm hồn nghệ sĩ; "nửa gánh", "một chèo" gợi sự nhẹ nhàng, coi thường mọi khó khăn, thử thách của cuộc đời. Tác dụng: Bút pháp ước lệ tượng trưng giúp khắc họa nhân vật Từ Hải một cách nhanh chóng, ấn tượng, mang đậm màu sắc lý tưởng hóa, làm nổi bật vẻ phi thường, khác biệt của một anh hùng cái thế. Nó khơi gợi trong người đọc sự ngưỡng mộ, kính phục đối với nhân vật. * Bút pháp lý tưởng hóa: Nguyễn Du không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn tập trung khắc họa phẩm chất, khí phách của Từ Hải theo hướng lý tưởng hóa. * "Đường đường một đấng anh hào, Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài": Câu thơ khẳng định vị thế "anh hào" của Từ Hải một cách dứt khoát. "Côn quyền hơn sức" và "lược thao gồm tài" cho thấy Từ Hải không chỉ mạnh về võ nghệ mà còn có tài thao lược, trí tuệ hơn người. Đây là những phẩm chất thường thấy ở các vị anh hùng lý tưởng trong văn học. * Hành động và lời nói dứt khoát, mạnh mẽ: Từ việc quyết định đến với Kiều ("Nghe lời vừa ý, gật đầu"), đến lời nói khẳng khái, tự tin ("Một lời đã biết đến ta, Muôn chung nghìn tứ, cũng là có nhau!"), tất cả đều thể hiện một con người mạnh mẽ, quyết đoán, dám yêu, dám sống theo tiếng gọi của trái tim. Tác dụng: Bút pháp lý tưởng hóa giúp nâng tầm nhân vật Từ Hải, biến chàng thành một hình tượng anh hùng hoàn mỹ, đáp ứng khát vọng về một người có thể thay đổi trật tự xã hội, giải cứu những người yếu thế như Thúy Kiều. Nó thể hiện ước mơ, lý tưởng của tác giả về một người anh hùng trong xã hội phong kiến đầy bất công. Tóm lại, việc sử dụng kết hợp bút pháp ước lệ tượng trưng và bút pháp lý tưởng hóa đã tạo nên một hình tượng Từ Hải vừa oai phong lẫm liệt, vừa tài ba hơn người, vừa giàu tình cảm, mang đậm màu sắc lý tưởng, thể hiện khát vọng về một người anh hùng trong xã hội đương thời. Hai bút pháp này bổ trợ lẫn nhau, khắc sâu vào tâm trí người đọc hình ảnh một trang anh hùng cái thế.

Nguyễn Du sử dụng các từ ngữ và hình ảnh sau để miêu tả nhân vật Từ Hải: - "Râu hùm, hàm én, mày ngài" (miêu tả vẻ đẹp mạnh mẽ và quý phái) - "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao" (miêu tả thể hình cường tráng) - "Đường đường một đấng anh hào" (miêu tả khí chất anh hùng) - "Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài" (miêu tả tài năng và sức mạnh) - "Đội trời, đạp đất ở đời" (miêu tả sự tự tin và bản lĩnh) Từ những hình ảnh và từ ngữ trên, có thể thấy Nguyễn Du có thái độ rất tích cực và ngưỡng mộ đối với nhân vật Từ Hải. Tác giả miêu tả Từ Hải như một người đàn ông hoàn hảo, với vẻ đẹp mạnh mẽ, tài năng và khí chất anh hùng. Thái độ này cho thấy Nguyễn Du đánh giá cao những phẩm chất của Từ Hải và muốn thể hiện ông như một hình mẫu lý tưởng.

1.Côn quyền 2.Lược thao 3. Việt đông 4.gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo 5.tấm lòng nhi nữ 6.tâm phúc tương cờ 7.mắt xanh 8.tấn dương 9.trần ai 10.ý hợp tâm đầu 15.băng nhân 16.tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn 17.trai anh hùng,gái thuyền Quyên 18.phỉ nguyền sánh phượng đẹp duyên cưỡi rồng

1.Côn quyền 2.Lược thao 3. Việt đông 4.gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo 5.tấm lòng nhi nữ 6.tâm phúc tương cờ 7.mắt xanh 8.tấn dương 9.trần ai 10.ý hợp tâm đầu 15.băng nhân 16.tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn 17.trai anh hùng,gái thuyền Quyên 18.phỉ nguyền sánh phượng đẹp duyên cưỡi