

Nguỵ Thu Hằng
Giới thiệu về bản thân



































Lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay
Trong hành trình phát triển của mỗi con người, đặc biệt là thế hệ trẻ – lực lượng nòng cốt xây dựng và phát triển đất nước – việc xác định cho mình một lí tưởng sống đúng đắn có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Lí tưởng sống không chỉ là kim chỉ nam dẫn đường mà còn là nguồn động lực mạnh mẽ thôi thúc con người nỗ lực vươn lên và cống hiến. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều thay đổi và thách thức, việc lựa chọn, theo đuổi lí tưởng sống đang trở thành một vấn đề thiết yếu mà thế hệ trẻ cần quan tâm.
Lí tưởng sống là mục tiêu cao đẹp mà con người theo đuổi trong cuộc đời, gắn liền với những giá trị nhân văn như sống có trách nhiệm, cống hiến cho cộng đồng, phát triển bản thân, sống tử tế, trung thực và không ngừng vươn lên. Với thế hệ trẻ – những người đang ở độ tuổi sung sức, nhiệt huyết và giàu hoài bão – lí tưởng sống có thể được thể hiện qua nhiều con đường: học tập, khởi nghiệp, hoạt động xã hội, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường hay đơn giản là trở thành một công dân có ích, sống đúng với giá trị của mình và tạo ra những ảnh hưởng tích cực cho cộng đồng.
Ngày nay, trong thời đại toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, giới trẻ có nhiều cơ hội hơn bao giờ hết để học tập, tiếp cận tri thức, mở rộng mối quan hệ và khẳng định bản thân. Tuy nhiên, cũng chính vì sự phát triển nhanh chóng đó, nhiều bạn trẻ đang đứng giữa muôn vàn lựa chọn, dễ bị cuốn vào lối sống thực dụng, chạy theo danh lợi trước mắt mà quên đi mục đích sống cao đẹp. Một bộ phận thanh niên sống thụ động, thiếu định hướng, ngại cống hiến, dễ buông xuôi khi gặp khó khăn. Điều đó cho thấy, việc xác định và theo đuổi lí tưởng sống đúng đắn là yêu cầu không thể thiếu trong sự hình thành nhân cách và phát triển bền vững của thế hệ trẻ hôm nay.
Tuy vậy, bên cạnh những mặt còn hạn chế, ta vẫn thấy rõ những điểm sáng tích cực trong thế hệ trẻ. Nhiều bạn trẻ đang dấn thân vì cộng đồng qua các hoạt động thiện nguyện, tình nguyện vì môi trường, vì đồng bào vùng khó khăn. Không ít bạn sinh viên, học sinh miệt mài học tập, nghiên cứu để đạt thành tích cao, đóng góp cho sự phát triển khoa học, công nghệ. Họ là những người đang sống có lí tưởng, có hoài bão và sẵn sàng vượt qua thử thách để chạm tới những giá trị cao đẹp.
Để xây dựng lí tưởng sống đúng đắn, thế hệ trẻ cần có sự dẫn dắt từ gia đình, nhà trường và xã hội. Bên cạnh đó, mỗi người trẻ cũng cần tự trang bị cho mình vốn hiểu biết, kĩ năng sống, giữ vững lập trường, không để bị chi phối bởi những tác động tiêu cực. Quan trọng hơn, lí tưởng sống không chỉ nằm trong lời nói, mà cần được thể hiện bằng hành động cụ thể, bằng ý chí kiên định, tinh thần trách nhiệm và lòng yêu thương con người.
Tóm lại, lí tưởng sống là ngọn đèn soi đường, là động lực thúc đẩy thế hệ trẻ hành động, vươn tới những giá trị tốt đẹp. Một thế hệ trẻ sống có lí tưởng, có mục đích rõ ràng sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước trong tương lai. Mỗi người trẻ hôm nay hãy tự hỏi: “Tôi sống để làm gì?” – và từ câu hỏi đó, tìm cho mình một con đường ý nghĩa để sống và cống hiến.
Trong đoạn trích Trai anh hùng, gái thuyền quyên, Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Từ Hải bằng bút pháp lý tưởng hóa, tạo nên hình tượng người anh hùng phi thường, mang tầm vóc vũ trụ. Ngay từ ngoại hình, Từ Hải đã hiện lên với vẻ đẹp oai phong, lẫm liệt: “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, “râu hùm, hàm én, mày ngài” – đó là dáng vóc của bậc anh hùng trong mộng tưởng nhân dân. Không chỉ có sức mạnh vượt trội, Từ Hải còn là người tài trí toàn diện, thông thạo cả võ nghệ và mưu lược. Lý tưởng sống của chàng là tung hoành giang hồ, vẫy vùng bốn phương, mang trong mình khát vọng tự do và chí làm nên sự nghiệp lớn. Đặc biệt, Từ Hải không đến với Thúy Kiều vì dục vọng mà bởi sự đồng cảm tâm hồn, một tấm lòng trân trọng người tri kỉ. Qua hình tượng Từ Hải, Nguyễn Du không chỉ gửi gắm lý tưởng anh hùng trong thời đại mà còn thể hiện khát vọng về công lý, về sự cứu rỗi và bù đắp cho số phận người phụ nữ tài sắc nhưng nhiều truân chuyên như Thúy Kiều.
Nhân vật Từ Hải được Nguyễn Du khắc họa bằng bút pháp lý tưởng hóa.
Phân tích tác dụng của bút pháp lý tưởng hóa:
1. Làm nổi bật vẻ đẹp phi thường của nhân vật:
• Về hình dáng: Từ Hải được miêu tả với tướng mạo oai vệ, đường bệ (“Râu hùm, hàm én, mày ngài”, “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”).
• Về tài năng: Vừa giỏi võ nghệ (“Côn quyền hơn sức”), vừa có mưu lược tài dùng binh (“lược thao gồm tài”).
• Về chí khí: Là người có khí phách ngang tàng, “đội trời đạp đất”, dám tung hoành giữa giang hồ (“Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”).
2. Tôn vinh hình tượng người anh hùng lý tưởng:
• Từ Hải không chỉ mạnh mẽ, tài giỏi mà còn nghĩa tình, trọng chữ tín và trân trọng tri kỉ. Chàng đến với Thúy Kiều bằng tình cảm chân thành và tôn trọng (“Tâm phúc tương cờ”, “Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau”).
3. Thể hiện ước mơ, khát vọng của Nguyễn Du:
• Qua hình tượng Từ Hải, tác giả gửi gắm lý tưởng về người anh hùng dám sống, dám yêu, dám hành động để thay đổi cuộc đời và thực hiện công lý. Đây cũng là sự đối lập với hiện thực tàn khốc và bất công đè nặng lên số phận con người, nhất là những người tài sắc như Thúy Kiều.
Tóm lại:
Bút pháp lý tưởng hóa giúp Nguyễn Du xây dựng Từ Hải như một biểu tượng của chủ nghĩa anh hùng, thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc của tác giả đối với những con người tài năng, nghĩa khí, đồng thời phản ánh khát vọng công lý và tự do trong xã hội phong kiến đầy ràng buộc.
Nhân vật Từ Hải được Nguyễn Du khắc họa bằng bút pháp lý tưởng hóa.
Phân tích tác dụng của bút pháp lý tưởng hóa:
1. Làm nổi bật vẻ đẹp phi thường của nhân vật:
• Về hình dáng: Từ Hải được miêu tả với tướng mạo oai vệ, đường bệ (“Râu hùm, hàm én, mày ngài”, “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”).
• Về tài năng: Vừa giỏi võ nghệ (“Côn quyền hơn sức”), vừa có mưu lược tài dùng binh (“lược thao gồm tài”).
• Về chí khí: Là người có khí phách ngang tàng, “đội trời đạp đất”, dám tung hoành giữa giang hồ (“Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”).
2. Tôn vinh hình tượng người anh hùng lý tưởng:
• Từ Hải không chỉ mạnh mẽ, tài giỏi mà còn nghĩa tình, trọng chữ tín và trân trọng tri kỉ. Chàng đến với Thúy Kiều bằng tình cảm chân thành và tôn trọng (“Tâm phúc tương cờ”, “Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau”).
3. Thể hiện ước mơ, khát vọng của Nguyễn Du:
• Qua hình tượng Từ Hải, tác giả gửi gắm lý tưởng về người anh hùng dám sống, dám yêu, dám hành động để thay đổi cuộc đời và thực hiện công lý. Đây cũng là sự đối lập với hiện thực tàn khốc và bất công đè nặng lên số phận con người, nhất là những người tài sắc như Thúy Kiều.
Tóm lại:
Bút pháp lý tưởng hóa giúp Nguyễn Du xây dựng Từ Hải như một biểu tượng của chủ nghĩa anh hùng, thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc của tác giả đối với những con người tài năng, nghĩa khí, đồng thời phản ánh khát vọng công lý và tự do trong xã hội phong kiến đầy ràng buộc.
1. Những từ ngữ, hình ảnh mà Nguyễn Du dùng để miêu tả nhân vật Từ Hải:
• Ngoại hình oai phong, mạnh mẽ:
• “Râu hùm, hàm én, mày ngài”
• “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”
• “Đường đường một đấng anh hào”
• Tài năng và chí khí phi thường:
• “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”
• “Đội trời, đạp đất ở đời”
• “Giang hồ quen thú vẫy vùng”
• “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”
• Phẩm chất cao quý, nghĩa tình:
• “Tâm phúc tương cờ”
• “Tri kỉ trước sau mấy người”
• “Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau”
• Thái độ với Thúy Kiều:
• Không xem nàng là trò chơi tình ái mà thật lòng trân trọng, yêu mến:
“Phải người trăng gió vật vờ hay sao?”
2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:
Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ ngưỡng mộ, tôn vinh và trân trọng. Qua những hình ảnh miêu tả tướng mạo oai phong, tài năng phi thường, cùng với phẩm chất nghĩa tình và chí khí anh hùng, Từ Hải hiện lên như một lý tưởng anh hùng toàn vẹn trong xã hội phong kiến. Đây không chỉ là hình mẫu người hùng hành động, mà còn là một người đàn ông bản lĩnh, trọng chữ tình, xứng đáng với tấm chân tình của Thúy Kiều.
=> Từ Hải là hình tượng người anh hùng lý tưởng – mạnh mẽ, nhân nghĩa, trọng tình – được tác giả khắc họa với tất cả sự trân trọng và mến mộ.
Dưới đây là một số điển tích, điển cố xuất hiện trong đoạn trích Truyện Kiều của Nguyễn Du:
1. Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo
→ Gợi nhắc điển tích về Hoàng Sào, người lãnh đạo khởi nghĩa đời Đường, nói chỉ cần “một mái chèo” cũng có thể đi khắp non sông – thể hiện chí lớn của người anh hùng.
2. Mắt xanh chẳng để ai vào
→ Điển tích từ Nguyên Tịch (đời Tấn), người coi trọng ai thì nhìn bằng mắt xanh, coi thường thì nhìn bằng mắt trắng. Ở đây Từ Hải hỏi Kiều: nàng chưa từng để mắt xanh nhìn ai phải không?
3. Tấn Dương được thấy mây rồng có phen
→ Tấn Dương là nơi Lưu Bang khởi binh dựng nghiệp nhà Hán. Câu này ngụ ý Thúy Kiều tin tưởng Từ Hải sẽ nên nghiệp lớn.
4. Trần ai
→ Chỉ cuộc sống bụi bặm, gian khổ, thường dùng để nói về người anh hùng chưa thành danh.
5. Sánh phượng, cưỡi rồng
→ Gợi điển tích phượng hoàng cùng bay, cưỡi rồng chỉ những đôi lứa đẹp, xứng đôi vừa lứa, vợ chồng có danh vọng.
Trong đoạn trích Trai anh hùng, gái thuyền quyên, Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Từ Hải như một hình tượng anh hùng lý tưởng, mang vẻ đẹp phi thường cả về ngoại hình lẫn khí chất. Ngay từ lần đầu xuất hiện, Từ Hải đã hiện lên với dáng vẻ oai phong lẫm liệt: “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, “râu hùm, hàm én, mày ngài” — đó là nét vẽ quen thuộc của các bậc hào kiệt trong văn học cổ. Không chỉ có tướng mạo phi phàm, Từ Hải còn mang bản lĩnh và chí lớn: “Đội trời, đạp đất ở đời”, “gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”, thể hiện khát vọng tung hoành, tự do, không bị trói buộc bởi khuôn khổ thường tình. Đặc biệt, mối quan hệ giữa Từ Hải và Thúy Kiều được Nguyễn Du nâng lên thành một mối tình tri kỷ, sánh ngang về tâm hồn và lý tưởng. Qua hình tượng Từ Hải, tác giả không chỉ thể hiện ước mơ về một người anh hùng cứu thế, mà còn gửi gắm khát vọng công lý, lẽ phải và tình yêu cao đẹp giữa đời đầy ngang trái. Đây là sáng tạo lớn của Nguyễn Du trong việc lý tưởng hóa con người và hiện thực hóa khát vọng nhân đạo sâu sắc.