

Phạm Quang Hưng
Giới thiệu về bản thân



































II. PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)
Câu 1 (2.0 điểm)
Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã khắc họa một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng mà vẫn đầy ắp những vẻ đẹp dung dị, thân thương. Bốn câu thơ đầu mở ra không gian tĩnh mịch của đêm hè nơi thôn dã. Âm thanh "kẽo kẹt đưa" của chiếc võng gợi sự êm ả, ru ngủ. Hình ảnh "con chó ngủ lơ mơ" và "bóng cây lơi lả" càng tô đậm thêm không khí yên ắng, thanh bình. Đến câu "Đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ", sự tĩnh lặng dường như đạt đến tuyệt đối, bao trùm lên cả không gian và con người. Bốn câu thơ sau lại mở ra một góc nhìn khác, ấm áp và gần gũi hơn. Hình ảnh "ông lão nằm chơi ở giữa sân" dưới ánh trăng "lấp loáng ánh trăng ngân" tạo nên một khoảnh khắc thư thái, an nhiên. Sự xuất hiện của "thằng cu đứng vịn bên thành chõng" say mê "ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" gợi lên vẻ đẹp hồn nhiên, trong trẻo của tuổi thơ. Bức tranh quê trong đoạn thơ không chỉ đẹp ở cảnh vật mà còn ở sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, toát lên một vẻ đẹp bình dị, ấm áp, gợi nhớ về những ký ức êm đềm của làng quê Việt Nam.
Câu 2 (4.0 điểm)
Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, tuổi trẻ luôn là giai đoạn tràn đầy nhiệt huyết, khát vọng và sức mạnh tiềm tàng để kiến tạo tương lai. Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay là một nguồn năng lượng mạnh mẽ, đóng góp vào sự phát triển của xã hội trên nhiều phương diện. Tuy nhiên, để đánh giá một cách toàn diện về sự nỗ lực này, chúng ta cần nhìn nhận cả những biểu hiện tích cực lẫn những thách thức đặt ra.
Trước hết, không thể phủ nhận sự nỗ lực đáng ghi nhận của đông đảo thanh niên hiện nay. Họ hăng say học tập, trau dồi kiến thức, kỹ năng để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động và hội nhập quốc tế. Chúng ta thấy những bạn trẻ miệt mài trên giảng đường, trong các khóa học chuyên môn, không ngừng tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân. Bên cạnh đó, tinh thần khởi nghiệp, dám nghĩ dám làm cũng đang lan tỏa mạnh mẽ trong giới trẻ. Nhiều bạn đã mạnh dạn dấn thân vào con đường kinh doanh, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới, đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế và giải quyết việc làm. Sự năng động, sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thời đại là những phẩm chất nổi bật trong sự nỗ lực của tuổi trẻ. Họ không ngại thử thách, sẵn sàng đối mặt với khó khăn để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Tuy nhiên, bên cạnh những nỗ lực đáng khích lệ, chúng ta cũng không thể bỏ qua một bộ phận giới trẻ hiện nay vẫn còn thiếu định hướng rõ ràng, dễ bị cuốn vào những thú vui nhất thời, hoặc chưa thực sự nỗ lực hết mình vì mục tiêu. Áp lực từ gia đình, xã hội, sự cạnh tranh gay gắt trong cuộc sống đôi khi khiến một số bạn trẻ cảm thấy chán nản, mất phương hướng. Mặt khác, sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội cũng mang đến những cám dỗ, khiến một bộ phận giới trẻ sa đà vào thế giới ảo, xao nhãng việc học tập và rèn luyện.
Để sự nỗ lực của tuổi trẻ thực sự mang lại những giá trị tích cực và bền vững, cần có sự định hướng, khích lệ từ gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần tạo điều kiện tốt nhất cho con em phát triển toàn diện, đồng thời giáo dục về ý thức trách nhiệm và tinh thần vượt khó. Nhà trường cần đổi mới phương pháp giảng dạy, tạo môi trường học tập năng động, sáng tạo, khơi gợi niềm đam mê và khát vọng cống hiến trong học sinh, sinh viên. Xã hội cần tạo ra những cơ hội việc làm công bằng, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và tôn vinh những tấm gương nỗ lực, thành công của tuổi trẻ.
Tóm lại, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay là một yếu tố quan trọng quyết định tương lai của mỗi cá nhân và sự phát triển của đất nước. Mặc dù vẫn còn những thách thức và hạn chế, nhưng với nhiệt huyết, sự sáng tạo và tinh thần dám nghĩ dám làm, tuổi trẻ hoàn toàn có thể vượt qua mọi khó khăn, gặt hái được những thành công và đóng góp xứng đáng vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Điều quan trọng là cần có sự đồng hành, định hướng và tạo điều kiện từ gia đình, nhà trường và xã hội để ngọn lửa nhiệt huyết của tuổi trẻ luôn cháy sáng và mang lại những thành quả tốt đẹp.
Câu 1. Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba.
Câu 2. Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù trước đó từng bị phân biệt đối xử là:
* "Thấy mẹ đem quần áo nồi niêu đến ở chung, Bớt rất mừng."
* Chị "cố gặng mẹ cho hết lẽ" thể hiện sự quan tâm đến mẹ, không muốn mẹ phải phiền lòng hay thay đổi ý định.
* Khi mẹ ngượng ngùng nhắc đến chuyện xưa, Bớt vội vàng an ủi: "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?".
Câu 3. Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người con hiếu thảo, giàu lòng vị tha và bao dung. Chị vui mừng khi mẹ đến ở cùng, lo lắng cho mẹ, và sẵn sàng bỏ qua những tổn thương trong quá khứ để chăm sóc mẹ. Bớt còn là một người mẹ đảm đang, tháo vát, hết lòng vì con cái và công việc.
Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt có ý nghĩa xoa dịu sự hối hận, day dứt trong lòng người mẹ. Bớt muốn mẹ quên đi những chuyện không vui trong quá khứ, khẳng định rằng chị không hề trách móc và mong muốn mẹ an tâm sống cùng gia đình mình. Hành động và lời nói này thể hiện tấm lòng bao dung, sự thấu hiểu và tình yêu thương sâu sắc của Bớt dành cho mẹ.
Câu 5. Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay là sự tha thứ và lòng bao dung trong gia đình. Dù đã từng chịu nhiều tổn thương do sự phân biệt đối xử, Bớt vẫn sẵn lòng đón nhận và chăm sóc mẹ khi mẹ gặp khó khăn. Điều này cho thấy sức mạnh của tình thân và sự tha thứ có thể hàn gắn những rạn nứt, mang lại sự bình yên và hạnh phúc cho các thành viên trong gia đình. Trong cuộc sống hiện đại, khi các mối quan hệ gia đình đôi khi gặp phải những mâu thuẫn, sự tha thứ và lòng bao dung là vô cùng cần thiết để duy trì sự gắn kết và xây dựng một mái ấm hạnh phúc.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andersen như truyện cổ tích về nàng tiên cá ("nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể"), hình ảnh hoàng tử vô tình trong các truyện cổ tích, và truyện "Cô bé bán diêm" ("Que diêm cuối cùng").
Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andersen trong văn bản có tác dụng tạo ra một không gian cổ tích, mơ mộng, đồng thời gợi liên tưởng đến những câu chuyện tình yêu đẹp nhưng cũng đầy trắc trở, đau khổ. Qua đó, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, giàu mơ ước nhưng cũng mang nỗi buồn của nhân vật trữ tình.
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" có giá trị gợi hình và biểu cảm sâu sắc. Nó không chỉ diễn tả vị mặn đặc trưng của biển mà còn ẩn dụ cho nỗi buồn, sự đau khổ, có thể là những giọt nước mắt của "em" - người con gái mang một trái tim yêu thương. Sự so sánh này tạo ra sự đồng cảm, kết nối giữa vẻ đẹp thiên nhiên và trạng thái cảm xúc của nhân vật.
Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự thấu hiểu, sẻ chia và lòng trắc ẩn sâu sắc. Nhân vật trữ tình ru "em" ngủ, xoa dịu những thao thức, nỗi buồn trong tình yêu. Hình ảnh "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" cho thấy một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, dù trong hoàn cảnh khó khăn, thậm chí đến tận cùng. Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình là sự nhạy cảm, yêu thương và một trái tim giàu lòng trắc ẩn.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andersen như truyện cổ tích về nàng tiên cá ("nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể"), hình ảnh hoàng tử vô tình trong các truyện cổ tích, và truyện "Cô bé bán diêm" ("Que diêm cuối cùng").
Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andersen trong văn bản có tác dụng tạo ra một không gian cổ tích, mơ mộng, đồng thời gợi liên tưởng đến những câu chuyện tình yêu đẹp nhưng cũng đầy trắc trở, đau khổ. Qua đó, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, giàu mơ ước nhưng cũng mang nỗi buồn của nhân vật trữ tình.
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" có giá trị gợi hình và biểu cảm sâu sắc. Nó không chỉ diễn tả vị mặn đặc trưng của biển mà còn ẩn dụ cho nỗi buồn, sự đau khổ, có thể là những giọt nước mắt của "em" - người con gái mang một trái tim yêu thương. Sự so sánh này tạo ra sự đồng cảm, kết nối giữa vẻ đẹp thiên nhiên và trạng thái cảm xúc của nhân vật.
Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự thấu hiểu, sẻ chia và lòng trắc ẩn sâu sắc. Nhân vật trữ tình ru "em" ngủ, xoa dịu những thao thức, nỗi buồn trong tình yêu. Hình ảnh "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" cho thấy một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, dù trong hoàn cảnh khó khăn, thậm chí đến tận cùng. Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình là sự nhạy cảm, yêu thương và một trái tim giàu lòng trắc ẩn.
Dưới đây là phần trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi:
Câu 1.
Thể thơ của đoạn trích là thơ tự do.
Câu 2.
Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với:
– Những cánh sẻ nâu,
– Người mẹ,
– Trò chơi tuổi nhỏ,
– Những dấu chân trần – hình ảnh biểu tượng cho những người lao động, cha ông, thế hệ đi trước.
Câu 3.
Dấu ngoặc kép trong câu “Chuyền chuyền một…” miệng, tay buông bắt dùng để trích dẫn nguyên văn câu nói trong trò chơi dân gian, làm tăng tính sinh động và gợi lại kỷ niệm tuổi thơ.
Câu 4.
Phép lặp cú pháp với cụm từ “Biết ơn…” tạo nhịp điệu cho đoạn thơ, nhấn mạnh chủ đề lòng biết ơn, và khơi gợi cảm xúc sâu sắc nơi người đọc.
Câu 5.
Thông điệp có ý nghĩa nhất: Hãy trân trọng những điều bình dị, thân thuộc quanh ta – từ thiên nhiên, gia đình, tuổi thơ đến cội nguồn dân tộc – vì đó là gốc rễ hình thành nên mỗi con người.