

Đặng Huyền Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (2,0 điểm)
Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn được thể hiện trong đoạn trích.
Trong đoạn trích từ tiểu thuyết Dấu chân người lính của Nguyễn Minh Châu, vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn được thể hiện chân thực và cảm động. Đó trước hết là tình yêu quê hương sâu nặng, được gửi gắm qua nỗi nhớ nhà khôn nguôi của Nết – một nữ thanh niên xung phong. Dù đã đi gần suốt dãy Trường Sơn, Nết vẫn không sao nguôi nỗi nhớ về mái bếp, bờ ao, tiếng mẹ, tiếng em – những hình ảnh thân thương của một cuộc sống bình dị nhưng đậm nghĩa tình. Họ còn mang trong mình sức mạnh tinh thần phi thường: biết nén đau thương cá nhân để tiếp tục chiến đấu và làm việc cho lý tưởng lớn lao. Câu nói "Không bao giờ tao chịu khóc đâu..." là minh chứng cho nghị lực, lòng kiên cường trước mất mát. Những con người ấy còn hiện lên với vẻ đẹp thầm lặng, giàu tình yêu thương, tinh thần trách nhiệm và đức hy sinh cao cả. Họ chính là biểu tượng của một thế hệ thanh niên Việt Nam anh dũng, góp phần làm nên huyền thoại Trường Sơn bất tử.
Câu 2. (4,0 điểm)
Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về thông điệp: Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình
Trong nhịp sống hiện đại hối hả, con người ngày càng dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi, lạc lõng giữa chính những cảm xúc của bản thân. Bộ phim hoạt hình Inside Out đã mang đến một cách tiếp cận rất độc đáo về thế giới nội tâm – nơi các cảm xúc được nhân hóa và hoạt động như một trung tâm điều khiển tâm trí. Qua đó, bộ phim truyền đi một thông điệp ý nghĩa: Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình – một điều tưởng chừng đơn giản nhưng không phải ai cũng làm được.
Lắng nghe cảm xúc là quá trình nhìn lại, quan sát những trạng thái tâm lý đang diễn ra bên trong: vui buồn, giận dữ, lo âu, tổn thương hay hy vọng. Mỗi cảm xúc đều là một tín hiệu quan trọng mà tâm hồn phát ra, giúp ta hiểu mình hơn, từ đó định hướng hành vi và ứng xử đúng đắn. Khi biết lắng nghe và chấp nhận cả những cảm xúc tiêu cực, con người sẽ tránh được tình trạng kìm nén hoặc trốn tránh, vốn là nguyên nhân gây ra nhiều tổn thương tâm lý.
Thấu hiểu cảm xúc bản thân không đồng nghĩa với việc chiều chuộng hay biện minh cho mọi hành động bốc đồng, mà là hành trình học cách đồng hành với chính mình. Chẳng hạn, khi buồn bã hay thất vọng, ta cần nhận diện và chấp nhận cảm giác ấy thay vì chối bỏ nó bằng cách gượng cười hay tỏ ra mạnh mẽ. Khi thấu hiểu, ta sẽ biết mình cần gì – có thể là sự nghỉ ngơi, một người lắng nghe, hay đơn giản là một khoảng lặng để chữa lành.
Thực tế, không ít người trưởng thành nhưng lại chưa từng học cách thấu hiểu cảm xúc bản thân. Họ dễ rơi vào trầm cảm, mất phương hướng hay rối loạn cảm xúc vì luôn cố gắng “giả vờ ổn”. Trong khi đó, một người biết lắng nghe nội tâm sẽ có khả năng tự điều chỉnh, trở nên trưởng thành về cảm xúc và sống hài hòa hơn với chính mình và người khác.
Giá trị của thông điệp "Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình" không chỉ nằm ở việc giúp ta bình an mà còn là nền tảng quan trọng để xây dựng các mối quan hệ tích cực. Khi hiểu mình, ta mới đủ chín chắn để hiểu người, từ đó lan tỏa sự cảm thông và thấu hiểu trong cộng đồng.
Tóm lại, lắng nghe cảm xúc không phải là hành động yếu mềm mà là biểu hiện của bản lĩnh và trí tuệ cảm xúc. Đó là kỹ năng thiết yếu trong hành trình trưởng thành, giúp con người sống trọn vẹn với chính mình và kết nối sâu sắc hơn với cuộc đời.
Câu 1 (0,5 điểm).
Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích:
Ngôi kể thứ ba, thể hiện qua cách người kể chuyện gọi tên nhân vật (Nết, Khuê, Dự...) và dùng đại từ nhân xưng ngôi thứ ba (cô, chị, mẹ...).
Câu 2 (0,5 điểm).
Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa trong đoạn trích:
- “Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần.”
- “Lửa thì đậu lại. Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng.”
Câu 3 (1,0 điểm).
Tác dụng của cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức của nhân vật Nết:
Cách kể này giúp tái hiện sâu sắc nội tâm nhân vật, làm nổi bật nỗi nhớ nhà da diết và tình cảm gia đình thiêng liêng giữa hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt. Đồng thời, nó tạo nên sự đối lập giữa hiện thực tàn khốc và những ký ức ngọt ngào, qua đó làm tăng tính nhân văn và chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.
Câu 4 (1,0 điểm).
Hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong đoạn văn:
Ngôn ngữ thân mật (“Hiên ra đây chị gội đầu nào!”, “Cái con quỷ này lớn xác...”) góp phần tái hiện sinh động không khí gia đình giản dị, đầm ấm và gần gũi. Những lời nói mang tính khẩu ngữ, mộc mạc làm nổi bật tính cách hồn nhiên, giàu tình cảm của nhân vật Nết, đồng thời gợi lên sự thân thiết, yêu thương trong mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, từ đó tăng thêm chiều sâu cho nỗi nhớ và sự mất mát trong chiến tranh.
Câu 5 (1,0 điểm).
Suy nghĩ về câu nói của Nết: “Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc.”
Câu nói của Nết thể hiện sức mạnh tinh thần phi thường của con người khi đối diện với nghịch cảnh. Trong đau thương, mất mát, Nết không để cảm xúc chi phối mà chọn cách kìm nén để tiếp tục làm việc, chiến đấu. Đây là biểu tượng cho lòng kiên cường, ý chí vượt lên nỗi đau để hướng về trách nhiệm và lý tưởng lớn lao. Mỗi người trong cuộc sống cũng cần học cách mạnh mẽ, không đầu hàng số phận, bởi sự vững vàng trước nghịch cảnh chính là biểu hiện cao đẹp của bản lĩnh và lòng nhân ái.
câu 1:
Bức tranh quê hiện lên trong đoạn thơ của Đoàn Văn Cừ là một khung cảnh tĩnh lặng, bình dị và đậm chất trữ tình của làng quê Việt Nam xưa. Âm thanh "kẽo kẹt" của tiếng võng như lời ru ngân nga giữa đêm khuya thanh vắng, gợi cảm giác bình yên, êm đềm. Hình ảnh "con chó ngủ lơ mơ", "bóng cây lơi lả", "đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ" đã khắc họa một không gian yên ả, thấm đẫm chất thơ của cuộc sống dân dã. Không chỉ có thiên nhiên, đời sống con người cũng hiện lên với vẻ đẹp dung dị: ông lão thư thái nằm chơi giữa sân, ánh trăng phản chiếu lấp loáng trên tàu cau, thằng bé ngắm nhìn bóng con mèo – tất cả tạo nên một khung cảnh ấm áp, gần gũi và giàu tính nhân văn. Qua đó, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tĩnh tại, sâu lắng của làng quê – nơi lưu giữ những giá trị truyền thống và tình cảm thân thuộc của con người với thiên nhiên và gia đình.
câu 2:
Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp, tràn đầy hoài bão, lý tưởng và khát vọng vươn lên. Trong bối cảnh hiện nay, khi xã hội không ngừng phát triển và cạnh tranh gay gắt, sự nỗ lực hết mình trở thành yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của người trẻ.
Nỗ lực hết mình là việc con người dốc toàn tâm toàn lực, bền bỉ theo đuổi mục tiêu, không ngại khó khăn, gian khổ để đạt được điều mình mong muốn. Với tuổi trẻ, nỗ lực không chỉ là trách nhiệm đối với bản thân mà còn là động lực phát triển xã hội. Nhiều bạn trẻ ngày nay đang ngày đêm rèn luyện, học tập, sáng tạo trong khoa học, nghệ thuật, thể thao, khởi nghiệp... để khẳng định mình và đóng góp cho đất nước. Những tấm gương như các nhà khoa học trẻ, vận động viên giành vinh quang quốc tế, các bạn trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng đã minh chứng cho giá trị của sự kiên trì và quyết tâm.
Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn không ít bạn trẻ sống buông thả, thiếu mục tiêu, dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Sự ỷ lại, tư tưởng "an phận", sống ngắn hạn khiến họ đánh mất cơ hội trưởng thành và cống hiến. Đó là điều rất đáng tiếc, nhất là khi họ đang ở độ tuổi có nhiều tiềm năng phát triển nhất.
Để thực sự nỗ lực hết mình, người trẻ cần xác định rõ mục tiêu sống, không ngại thử thách, luôn học hỏi và rèn luyện bản thân mỗi ngày. Sự nỗ lực không phải lúc nào cũng lập tức mang lại thành công, nhưng chắc chắn sẽ đem lại giá trị, kinh nghiệm và sự trưởng thành.
Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời, và nỗ lực chính là cách để tuổi trẻ không trôi qua vô ích. Mỗi người cần biết quý trọng thời gian, sống có lý tưởng và không ngừng vươn lên để viết nên một thanh xuân đáng nhớ và có ý nghĩa.
Câu 1.
Ngôi kể: Ngôi thứ ba
Câu 2.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
- Khi mẹ xuống ở chung, chị rất mừng.
- Chị gặng hỏi mẹ để mẹ suy nghĩ kỹ càng, không muốn mẹ phiền lòng về sau.
- Chị chăm sóc mẹ, đỡ đần việc nhà, để mẹ trông cháu.
- Khi mẹ ân hận, chị vội ôm mẹ an ủi, không trách móc.
Câu 3.
Nhân vật Bớt là người hiền lành, bao dung, có lòng hiếu thảo và giàu đức hi sinh, dù từng chịu thiệt thòi vẫn luôn yêu thương mẹ và sống có trách nhiệm.
Câu 4.
Hành động và câu nói của chị Bớt thể hiện:
- Tấm lòng bao dung và không để bụng chuyện cũ.
- Chị muốn an ủi, trấn an mẹ, không để mẹ dằn vặt vì lỗi lầm trong quá khứ.
- Thể hiện tình cảm chân thành và sự hiếu thảo của chị đối với mẹ.
Câu 5.
Thông điệp ý nghĩa: Tình cảm gia đình cần được xây dựng trên sự bao dung, yêu thương và tha thứ.
Lí do: Trong cuộc sống hiện đại nhiều áp lực, dễ xảy ra hiểu lầm, thì sự thấu hiểu và bỏ qua lỗi lầm cho nhau chính là điều giữ gìn hạnh phúc và gắn kết các thành viên trong gia đình.
Câu 1:
Câu 1:
Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do, không có quy luật về số lượng âm tiết, vần điệu hay nhịp điệu đều đặn, với cách trình bày tự nhiên, linh hoạt.
Câu 2:
Hai hình ảnh trong đoạn trích cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung:
- "Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt" – Hình ảnh này phản ánh một vùng đất nghèo khó, thiếu thốn, ngay cả những thứ dễ dàng như rau mồng tơi cũng không thể mọc được.
- "Lúa con gái mà gầy còm úa đỏ" – Cảnh lúa gầy còm, úa đỏ cho thấy sự thiếu nước, khô hạn, làm cho cây cối không thể phát triển bình thường.
Câu 3:
Những dòng thơ "Eo đất này thắt đáy lưng ong / Cho tình người đọng mật" giúp ta hiểu rằng miền Trung là một vùng đất eo hẹp, khó khăn, nhưng lại là nơi mà tình người rất đậm đà và gắn bó. Hình ảnh "thắt đáy lưng ong" thể hiện một vùng đất nhỏ hẹp, khó khăn, nhưng lại tạo nên sự gắn kết tình cảm giữa con người với nhau, một tình cảm đậm đà như "mật". Điều này cho thấy dù trong khó khăn, tình người vẫn luôn bền chặt và ngọt ngào.
Câu 4:
Việc vận dụng thành ngữ "mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt" có tác dụng nhấn mạnh sự nghèo khó và thiếu thốn của miền Trung. Thành ngữ này thể hiện một sự khắc nghiệt trong đời sống của người dân miền Trung, ngay cả những thứ đơn giản nhất như rau mồng tơi cũng không thể phát triển, phản ánh một cảnh ngộ nghèo khó, thiếu thốn về vật chất.
Câu 5:
Tình cảm của tác giả đối với miền Trung trong đoạn trích là sự yêu thương, trân trọng và khắc khoải. Mặc dù miền Trung là một vùng đất chịu nhiều khó khăn, vất vả do thiên nhiên khắc nghiệt, tác giả vẫn thể hiện một sự gắn bó sâu sắc và mong muốn về sự trở lại của người xa quê. Tác giả cũng thể hiện sự tôn trọng đối với con người miền Trung với những phẩm chất bền bỉ, kiên cường, dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn luôn giữ được tình người ngọt ngào và ấm áp.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là miêu tả và biểu cảm. Tác giả sử dụng phương thức này để diễn tả những cảm xúc sâu sắc, tình yêu và nỗi nhớ qua hình ảnh biển cả, nàng tiên và các chi tiết trong các câu chuyện cổ tích.
Câu 2:
Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andecxen, đặc biệt là các truyện cổ tích như "Nàng tiên nhỏ" và "Que diêm của cô bé". Cụ thể, câu "Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố" và hình ảnh "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" gợi nhớ đến truyện "Cô bé bán diêm" của Andecxen.
Câu 3:
Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen trong văn bản có tác dụng tạo chiều sâu cảm xúc, kết nối giữa quá khứ và hiện tại, đồng thời gợi lên nỗi buồn, sự hy sinh và tình yêu bất diệt trong các tác phẩm cổ tích của Andecxen. Việc đưa vào hình ảnh "hoàng tử vô tình" hay "Andecxen quên" tạo ra một không gian thơ mộng, đầy ẩn dụ, khiến người đọc nhớ lại những bài học về tình yêu và cuộc sống trong những câu chuyện cổ tích.
Câu 4:
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ "Biển mặn mòi như nước mắt của em" giúp nhấn mạnh sự đau khổ, nỗi nhớ nhung của nhân vật trữ tình. "Biển mặn mòi" gợi lên hình ảnh của một biển cả rộng lớn, nhưng cũng đầy buồn bã, đau đớn. Câu thơ so sánh nước biển với nước mắt của em, tạo ra một hình ảnh rất cảm động và sâu sắc, cho thấy nỗi nhớ và cảm giác mất mát, giống như những giọt nước mắt rơi từ trái tim yêu thương và khát khao.
Câu 5:
Khổ thơ cuối thể hiện vẻ đẹp lãng mạn và giàu cảm xúc của nhân vật trữ tình. Nhân vật này dường như đang xoa dịu, vỗ về một ai đó ("Thôi ngủ đi em"), đồng thời thể hiện niềm tin mãnh liệt vào tình yêu, bất chấp những gian truân ("Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố"). Câu "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" là hình ảnh tượng trưng cho sự hy sinh và bền bỉ của tình yêu, dù trong hoàn cảnh khó khăn, tình yêu vẫn sẽ cháy sáng và trọn vẹn. Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình là sự tinh tế, giàu lòng thương yêu, với mong muốn bảo vệ và giữ gìn tình yêu dù cho cuộc sống có bao nhiêu thử thách.
Câu 1:
Thể thơ của đoạn trích là thơ tự do, không có vần, không có quy luật về số lượng âm tiết hay nhịp điệu đều đặn.
Câu 2:
Nhân vật trữ tình trong đoạn trích bày tỏ lòng biết ơn đối với các đối tượng sau:
- Những cánh sẻ nâu đã bay về cánh đồng để làm tổ.
- Mẹ đã sinh thành và nuôi dưỡng.
- Trò chơi tuổi nhỏ (với tiếng Việt, với ngôn ngữ và ký ức tuổi thơ).
- Những dấu chân in trên đường học hành, cuộc sống.
Câu 3:
Dấu ngoặc kép trong dòng thơ "Chuyền chuyền một..." có công dụng nhấn mạnh âm thanh và hình ảnh của trò chơi truyền thống, làm cho cảnh vật và hoạt động ấy trở nên sống động, gần gũi hơn, và mang một sắc thái gợi nhớ về kỷ niệm tuổi thơ.
Câu 4:
Hiệu quả của phép lặp cú pháp trong đoạn trích là tạo ra sự nhấn mạnh, làm nổi bật sự biết ơn và trân trọng những điều giản dị nhưng thiêng liêng trong cuộc sống, đồng thời cũng tạo ra một nhịp điệu lặp lại, mang tính nhớ nhung và gợi cảm xúc.
Câu 5:
Thông điệp quan trọng trong đoạn trích là biết ơn và trân trọng những điều giản dị, những kỷ niệm, những mối quan hệ trong cuộc sống. Đó là cách nhìn nhận và cảm nhận lòng biết ơn sâu sắc đối với tất cả những gì đã góp phần tạo nên cuộc đời mình, từ những điều nhỏ nhặt như những cánh sẻ nâu đến những dấu chân trên con đường học vấn.
Thông điệp này nhắc nhở chúng ta phải trân trọng quá khứ và những giá trị giản dị, vì đó là nền tảng vững chắc giúp ta trưởng thành.
Câu 1.
Xác định nhan đề của văn bản trên.
→ Nhan đề của văn bản là “BÀN GIAO”.
Câu 2.
Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ gì?
→ Người ông sẽ bàn giao cho cháu:
-Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay.
-Tháng giêng hương bưởi, mùa xuân xanh dưới chân giày.
-Những người đằm nặng dấm yêu thương trên trái đất này.
-Một chút buồn, chút cô đơn và câu thơ “vững gót làm người”.
Câu 3.
Ở khổ thơ thứ hai, có những thứ mà người ông sẽ chẳng bàn giao cho cháu. Theo anh/chị, vì sao người ông lại không muốn bàn giao cho cháu những thứ đó?
→ Người ông không muốn bàn giao cho cháu:
-Những tháng ngày vất vả, sương muối lạnh mặt người, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi…
→ Vì ông mong cháu có một cuộc sống yên bình, không phải trải qua gian khổ, chiến tranh, loạn lạc như ông đã từng. Đó là sự che chở, tình yêu thương sâu sắc của thế hệ đi trước dành cho thế hệ mai sau.
Câu 4.
Chỉ ra và phân tích biện pháp điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ.
→ Biện pháp điệp ngữ: “bàn giao” được lặp lại nhiều lần.
→ Tác dụng:
-Nhấn mạnh ý nghĩa truyền lại những giá trị của thế hệ trước cho thế hệ sau.
-Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng cho bài thơ.
-Gợi cảm xúc trân trọng, biết ơn đối với những điều tốt đẹp, yêu thương mà người ông để lại.
Câu 5:
Chúng ta hôm nay được thừa hưởng biết bao giá trị tốt đẹp mà thế hệ cha ông để lại. Đó là truyền thống yêu nước, lòng nhân ái, sự hi sinh và cả những bài học sống quý báu. Vì vậy, chúng ta cần trân trọng, biết ơn và có trách nhiệm giữ gìn, phát huy những điều đó. Mỗi người trẻ cần sống tử tế, học tập, lao động chăm chỉ để không phụ lòng cha ông. Bên cạnh đó, cần tiếp nối, lan tỏa những giá trị ấy đến cộng đồng và thế hệ mai sau. Thái độ sống đẹp và tích cực chính là cách thiết thực để tri ân quá khứ và hướng tới tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 1.
Xác định nhan đề của văn bản trên.
→ Nhan đề của văn bản là “BÀN GIAO”.
Câu 2.
Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ gì?
→ Người ông sẽ bàn giao cho cháu:
-Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay.
-Tháng giêng hương bưởi, mùa xuân xanh dưới chân giày.
-Những người đằm nặng dấm yêu thương trên trái đất này.
-Một chút buồn, chút cô đơn và câu thơ “vững gót làm người”.
Câu 3.
Ở khổ thơ thứ hai, có những thứ mà người ông sẽ chẳng bàn giao cho cháu. Theo anh/chị, vì sao người ông lại không muốn bàn giao cho cháu những thứ đó?
→ Người ông không muốn bàn giao cho cháu:
-Những tháng ngày vất vả, sương muối lạnh mặt người, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi…
→ Vì ông mong cháu có một cuộc sống yên bình, không phải trải qua gian khổ, chiến tranh, loạn lạc như ông đã từng. Đó là sự che chở, tình yêu thương sâu sắc của thế hệ đi trước dành cho thế hệ mai sau.
Câu 4.
Chỉ ra và phân tích biện pháp điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ.
→ Biện pháp điệp ngữ: “bàn giao” được lặp lại nhiều lần.
→ Tác dụng:
-Nhấn mạnh ý nghĩa truyền lại những giá trị của thế hệ trước cho thế hệ sau.
-Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng cho bài thơ.
-Gợi cảm xúc trân trọng, biết ơn đối với những điều tốt đẹp, yêu thương mà người ông để lại.
Câu 5:
Chúng ta hôm nay được thừa hưởng biết bao giá trị tốt đẹp mà thế hệ cha ông để lại. Đó là truyền thống yêu nước, lòng nhân ái, sự hi sinh và cả những bài học sống quý báu. Vì vậy, chúng ta cần trân trọng, biết ơn và có trách nhiệm giữ gìn, phát huy những điều đó. Mỗi người trẻ cần sống tử tế, học tập, lao động chăm chỉ để không phụ lòng cha ông. Bên cạnh đó, cần tiếp nối, lan tỏa những giá trị ấy đến cộng đồng và thế hệ mai sau. Thái độ sống đẹp và tích cực chính là cách thiết thực để tri ân quá khứ và hướng tới tương lai tốt đẹp hơn.
Câu1:
Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương đã để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc lắng đọng. Qua hình ảnh người ông bàn giao lại cho cháu những điều bình dị mà đầy yêu thương như “gió heo may”, “góc phố có mùi ngô nướng bay”, bài thơ gợi lên sự tiếp nối giữa các thế hệ trong một mạch cảm xúc dịu dàng. Không chỉ là truyền lại những vẻ đẹp của cuộc sống, ông còn trao gửi cả tình yêu thương, sự dặn dò qua câu thơ cuối “Câu thơ vững gót làm người đấy”. Điều xúc động nhất là việc ông không muốn bàn giao lại những điều gian khổ, mất mát mà ông từng trải – một sự hy sinh âm thầm mà sâu sắc. Bài thơ vừa giản dị vừa xúc động, thể hiện rõ tình cảm gia đình, lòng nhân hậu và trách nhiệm giữa các thế hệ. Qua đó, người đọc thêm trân trọng những giá trị của quá khứ và có ý thức gìn giữ, phát huy trong cuộc sống hôm nay.
Câu 2:
Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất của đời người, khi ta có nhiệt huyết, khát khao và đầy ắp ước mơ. Nhưng để tuổi trẻ ấy thực sự có ý nghĩa và trưởng thành, mỗi người cần bước ra khỏi vùng an toàn để trải nghiệm và khám phá thế giới, cũng như chính bản thân mình.
Trải nghiệm là hành trình ta dám thử – thử sai, thử thách, thử làm điều mới mẻ. Đó có thể là lần đầu đi làm thêm, tham gia hoạt động xã hội, hay đơn giản là thử sức với một sở thích, một ước mơ chưa dám chạm đến. Qua từng trải nghiệm, chúng ta học được bài học thực tế mà sách vở không có: bài học về sự kiên trì, về cách đối nhân xử thế, về việc đứng dậy sau thất bại. Không trải nghiệm, tuổi trẻ dễ trở nên nhạt nhòa, rập khuôn và thiếu bản lĩnh khi bước vào đời.
Thực tế đã chứng minh, rất nhiều người thành công từ chính những lần “liều mình” trải nghiệm. Họ dám học hỏi, dám làm điều chưa ai từng làm. Thất bại có thể đến, nhưng bài học sau đó là vô giá. Ngược lại, có những người sống an toàn quá lâu, đến khi ra đời lại lúng túng, mất phương hướng, dễ gục ngã khi gặp khó khăn.
Tuy nhiên, trải nghiệm cần đi cùng với suy nghĩ chín chắn và trách nhiệm. Không phải cứ lao vào mọi thứ mới là tốt. Quan trọng là biết chọn lựa, biết giới hạn và biết nhìn lại để trưởng thành hơn từ từng hành trình đã qua.
Tuổi trẻ giống như một cánh buồm, và trải nghiệm chính là gió để buồm căng lên, đưa ta đến những chân trời mới. Hãy sống một tuổi trẻ rực rỡ bằng trải nghiệm, bởi mỗi dấu chân hôm nay sẽ là ký ức đẹp đẽ và là hành trang quý báu cho tương lai sau này.