

Ma Đức Tường
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc
Ngôn ngữ là linh hồn của một dân tộc, là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa con người với con người. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chính là giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Trong thời kỳ hội nhập, việc tiếp nhận những yếu tố ngoại lai là tất yếu, nhưng không có nghĩa là chúng ta được phép làm mai một, pha tạp hay lạm dụng ngôn ngữ nước ngoài một cách thiếu chọn lọc. Hiện nay, tình trạng sử dụng từ ngữ lai căng, viết sai chính tả, dùng ngôn ngữ mạng thiếu chuẩn mực đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến vẻ đẹp và sự trong sáng của tiếng Việt. Là học sinh – những người trẻ hôm nay và là chủ nhân tương lai của đất nước, chúng ta cần ý thức sâu sắc về việc học và dùng tiếng Việt đúng chuẩn, trong sáng, hiệu quả. Cần yêu quý tiếng mẹ đẻ như chính máu thịt của mình. Mỗi lời nói, mỗi câu viết nếu được trau chuốt, đúng mực sẽ góp phần tôn vinh vẻ đẹp của tiếng Việt – một di sản vô giá của dân tộc.
Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản: Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân – Phạm Văn Tình
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một khúc ca ngợi ca đầy cảm xúc, vừa thiêng liêng vừa gần gũi về vẻ đẹp của tiếng Việt – tiếng nói của hồn dân tộc.
Về nội dung, bài thơ thể hiện niềm tự hào sâu sắc đối với tiếng Việt – một ngôn ngữ giàu sức sống, đậm chất văn hóa và có khả năng làm sống dậy cả chiều dài lịch sử dân tộc. Mỗi khổ thơ như một lát cắt thời gian, dẫn dắt người đọc đi qua các giai đoạn từ thời lập nước, thời chiến trận oai hùng, cho đến hiện tại tươi sáng. Tác giả gợi nhắc đến các biểu tượng văn hóa – lịch sử như Cổ Loa, Hịch tướng sĩ, Truyện Kiều, lời Bác Hồ… để khẳng định tiếng Việt đã gắn bó và phản ánh trung thực tâm hồn, tình cảm, tư tưởng của dân tộc suốt bao đời. Không chỉ mang giá trị lịch sử, tiếng Việt còn là âm vang thân thuộc trong đời sống hằng ngày – qua lời ru, tiếng nói em thơ, lời chúc đầu xuân… Nhờ đó, tiếng Việt không chỉ tồn tại mà “trẻ lại” – đầy sức sống và đổi mới trong thời hiện đại.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do kết hợp với nhịp điệu linh hoạt, ngôn ngữ giàu hình ảnh, có sự kết hợp giữa chất sử thi và trữ tình. Hình ảnh thơ mang tính biểu tượng cao: “bánh chưng xanh”, “chim Lạc bay ngang trời”, “hạt vào lịch sử”… tạo nên không gian văn hóa đậm đà bản sắc Việt. Tác giả khéo léo sử dụng những liên tưởng bất ngờ nhưng hợp lý, làm cho tiếng Việt trở thành một thực thể sống động, luôn vận động và phát triển.
Tóm lại, bài thơ không chỉ là một lời ngợi ca tiếng mẹ đẻ mà còn là lời nhắn nhủ thế hệ hôm nay hãy trân trọng, giữ gìn và làm giàu thêm vẻ đẹp ngôn ngữ thiêng liêng – tiếng Việt của chúng ta.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
→ Văn bản thuộc kiểu văn bản nghị luận.
Giải thích: Văn bản trình bày quan điểm, thái độ của tác giả trước một hiện tượng xã hội – việc sử dụng chữ nước ngoài lấn át chữ tiếng Việt – và đưa ra luận điểm, lập luận để thuyết phục người đọc.
Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là gì?
→ Vấn đề sử dụng chữ nước ngoài tràn lan, thiếu tôn trọng chữ tiếng Việt ở Việt Nam và sự cần thiết phải có thái độ tự trọng về ngôn ngữ dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Giải thích: Tác giả so sánh với Hàn Quốc để phản ánh hiện tượng một số thành phố ở nước ta sử dụng tiếng nước ngoài quá mức trên biển hiệu, báo chí, gây ảnh hưởng tiêu cực đến người đọc trong nước và làm lu mờ tiếng mẹ đẻ.
Câu 3. Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ, bằng chứng nào?
→ Tác giả đã đưa ra hai bằng chứng cụ thể:
- So sánh bảng hiệu ở Hàn Quốc và Việt Nam: Ở Hàn, chữ Hàn luôn đặt trên và lớn hơn chữ nước ngoài, không có quảng cáo thương mại ở nơi công cộng, danh thắng. Trong khi ở Việt Nam, chữ tiếng Anh nhiều nơi lấn át chữ Việt.
- So sánh báo chí ở Hàn Quốc và Việt Nam: Ở Hàn, báo chí không dùng tiếng nước ngoài tràn lan, trừ mục lục tạp chí chuyên ngành. Trong khi ở ta, nhiều báo lại tóm tắt bài viết bằng tiếng nước ngoài để “làm oai”, gây thiệt cho người đọc trong nước.
Câu 4. Chỉ ra một thông tin khách quan và một ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra trong văn bản.
- Thông tin khách quan: “Ở Hàn Quốc… chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên.”
- Ý kiến chủ quan: “Xem ra để cho ‘oai’…” – Đây là nhận định của tác giả về việc một số tờ báo Việt Nam in tiếng nước ngoài ở cuối trang.
Câu 5. Nhận xét về cách lập luận của tác giả.
→ Cách lập luận của tác giả rõ ràng, sắc sảo và có tính thuyết phục.
- So sánh đối chiếu giữa Việt Nam và Hàn Quốc là cách lập luận hiệu quả, giúp người đọc nhận thấy sự khác biệt trong việc giữ gìn bản sắc ngôn ngữ dân tộc.
- Dẫn chứng cụ thể, thực tế, gắn liền với trải nghiệm cá nhân nên tăng tính chân thực.
- Lời văn giản dị, thẳng thắn, có chiều sâu suy ngẫm, thể hiện tinh thần trách nhiệm và lòng tự trọng với văn hóa dân tộc.
Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp hợp lí để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử (2.0 điểm)
Để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử – vốn là tài sản quý giá của dân tộc, cần có những giải pháp thiết thực và đồng bộ. Trước hết, cần tăng cường công tác bảo trì, trùng tu đúng kỹ thuật và tôn trọng nguyên gốc nhằm giữ gìn giá trị kiến trúc, nghệ thuật vốn có của di tích. Thứ hai, chính quyền cần ban hành các chính sách bảo vệ nghiêm ngặt, quy định rõ ràng về việc xây dựng, khai thác, và giới hạn hoạt động du lịch trong khu vực di tích. Bên cạnh đó, cần nâng cao ý thức của người dân và du khách qua các hoạt động giáo dục, truyền thông, để họ thấy rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ di sản. Ngoài ra, việc huy động các nguồn lực xã hội hóa cũng rất cần thiết, góp phần hỗ trợ tài chính cho công tác bảo tồn. Những giải pháp này nếu được thực hiện đồng bộ sẽ giúp các di tích lịch sử trường tồn cùng thời gian và thế hệ tương lai.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận (4.0 điểm)
Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một bức tranh thiên nhiên nên thơ, linh thiêng, đồng thời mang đậm giá trị văn hóa tâm linh của dân tộc Việt Nam.
Về nội dung, bài thơ không chỉ miêu tả con đường hành hương lên Yên Tử – nơi gắn liền với thiền phái Trúc Lâm, mà còn gợi mở không gian văn hóa tín ngưỡng đặc biệt. Bốn câu đầu cho thấy vẻ đẹp thiên nhiên trong trẻo, nhẹ nhàng của núi rừng Yên Tử: con đường đá mòn dấu chân người, cây xanh trập trùng, bướm bay trong nắng. Đây là sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người, giữa quá khứ và hiện tại. Bốn câu sau, tác giả mở rộng không gian lên tầng cao hơn, thiên về linh thiêng: cây rừng được ví như “đài sen”, mây như khói lam chiều của người Dao, mái chùa ẩn hiện trong mây trời. Cảnh vật dường như được nâng lên thành một thế giới thanh tịnh, tràn đầy chất thiền.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu nhẹ nhàng, sâu lắng. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp so sánh, nhân hóa, liên tưởng độc đáo, như “đài sen mây”, “đám khói người Dao”, góp phần tạo nên vẻ kỳ ảo, siêu thực cho không gian Yên Tử. Giọng thơ đều, chậm rãi như nhịp bước hành hương, thể hiện sự thành kính, trang nghiêm trước cảnh sắc thiên nhiên và lịch sử tâm linh.
Tóm lại, “Đường vào Yên Tử” không chỉ là một bài thơ tả cảnh mà còn là một tác phẩm giàu chiều sâu văn hóa, giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp thanh tịnh, linh thiêng của Yên Tử – cái nôi của Phật giáo Trúc Lâm và tinh thần dân tộc Việt Nam.
Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp hợp lí để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử (2.0 điểm)
Để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử – vốn là tài sản quý giá của dân tộc, cần có những giải pháp thiết thực và đồng bộ. Trước hết, cần tăng cường công tác bảo trì, trùng tu đúng kỹ thuật và tôn trọng nguyên gốc nhằm giữ gìn giá trị kiến trúc, nghệ thuật vốn có của di tích. Thứ hai, chính quyền cần ban hành các chính sách bảo vệ nghiêm ngặt, quy định rõ ràng về việc xây dựng, khai thác, và giới hạn hoạt động du lịch trong khu vực di tích. Bên cạnh đó, cần nâng cao ý thức của người dân và du khách qua các hoạt động giáo dục, truyền thông, để họ thấy rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ di sản. Ngoài ra, việc huy động các nguồn lực xã hội hóa cũng rất cần thiết, góp phần hỗ trợ tài chính cho công tác bảo tồn. Những giải pháp này nếu được thực hiện đồng bộ sẽ giúp các di tích lịch sử trường tồn cùng thời gian và thế hệ tương lai.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận (4.0 điểm)
Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một bức tranh thiên nhiên nên thơ, linh thiêng, đồng thời mang đậm giá trị văn hóa tâm linh của dân tộc Việt Nam.
Về nội dung, bài thơ không chỉ miêu tả con đường hành hương lên Yên Tử – nơi gắn liền với thiền phái Trúc Lâm, mà còn gợi mở không gian văn hóa tín ngưỡng đặc biệt. Bốn câu đầu cho thấy vẻ đẹp thiên nhiên trong trẻo, nhẹ nhàng của núi rừng Yên Tử: con đường đá mòn dấu chân người, cây xanh trập trùng, bướm bay trong nắng. Đây là sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người, giữa quá khứ và hiện tại. Bốn câu sau, tác giả mở rộng không gian lên tầng cao hơn, thiên về linh thiêng: cây rừng được ví như “đài sen”, mây như khói lam chiều của người Dao, mái chùa ẩn hiện trong mây trời. Cảnh vật dường như được nâng lên thành một thế giới thanh tịnh, tràn đầy chất thiền.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu nhẹ nhàng, sâu lắng. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp so sánh, nhân hóa, liên tưởng độc đáo, như “đài sen mây”, “đám khói người Dao”, góp phần tạo nên vẻ kỳ ảo, siêu thực cho không gian Yên Tử. Giọng thơ đều, chậm rãi như nhịp bước hành hương, thể hiện sự thành kính, trang nghiêm trước cảnh sắc thiên nhiên và lịch sử tâm linh.
Tóm lại, “Đường vào Yên Tử” không chỉ là một bài thơ tả cảnh mà còn là một tác phẩm giàu chiều sâu văn hóa, giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp thanh tịnh, linh thiêng của Yên Tử – cái nôi của Phật giáo Trúc Lâm và tinh thần dân tộc Việt Nam.