

Đỗ Thị Hải Yến
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (khoảng 200 chữ): Viết đoạn văn nêu cảm nhận về nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén (Thạch Lam)
Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam hiện lên như một hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam tảo tần, giàu đức hy sinh và đầy trách nhiệm với gia đình. Cô Tâm không chỉ hiện lên trong dáng vẻ lam lũ của một người buôn bán nhỏ, gánh gồng giữa gió lạnh và sương mù, mà còn nổi bật bởi tình yêu thương chan chứa với mẹ già và các em nhỏ. Dù cuộc sống khó khăn, cô vẫn luôn dành những đồng lời ít ỏi để mua quà cho em, hỏi han việc học hành của các em, và cố gắng thu xếp từng món hàng để phụ giúp gia đình. Những chi tiết miêu tả nội tâm cho thấy cô luôn gắn bó với mái nhà thân yêu, nơi có mùi rạ, mùi bèo, tiếng chó sủa, tiếng trâu đập chuồng – những âm thanh thân thuộc của quê hương. Qua nhân vật cô Tâm, Thạch Lam đã khắc họa chân thực vẻ đẹp của người phụ nữ lao động, giàu tình cảm, biết quên mình vì hạnh phúc của người thân – một vẻ đẹp lặng lẽ mà cảm động.
Câu 2 (khoảng 600 chữ): Viết bài văn bày tỏ ý kiến về niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay
Trong hành trình khẳng định mình và vươn tới những ước mơ, niềm tin vào bản thân là một yếu tố vô cùng quan trọng đối với giới trẻ. Đó không chỉ là sự tự tin vào khả năng của chính mình mà còn là nguồn động lực để vượt qua khó khăn, thử thách, dám nghĩ, dám làm và dám chịu trách nhiệm cho những lựa chọn trong cuộc sống.
Ngày nay, giới trẻ đang sống trong một xã hội đầy biến động, cạnh tranh và cơ hội. Trong bối cảnh ấy, người trẻ muốn thành công không thể thiếu niềm tin vào chính mình. Khi có niềm tin, họ sẽ không ngại thất bại, không sợ bị đánh giá, mà sẵn sàng dấn thân, kiên trì theo đuổi lý tưởng và mục tiêu. Niềm tin ấy giúp họ nhận ra giá trị bản thân, khám phá năng lực tiềm ẩn, và vượt lên những giới hạn tưởng chừng không thể vượt qua.Tuy nhiên, thực tế cũng cho thấy không ít bạn trẻ hiện nay dễ mất phương hướng, thiếu tự tin vào bản thân. Có người bị áp lực từ gia đình, xã hội khiến họ ngần ngại theo đuổi đam mê; có người từng vấp ngã nên sợ hãi, thu mình trong vùng an toàn. Mặt khác, có bạn lại ngộ nhận niềm tin là sự ảo tưởng, dẫn đến chủ quan, tự mãn và thiếu cầu thị. Vì thế, cần phân biệt rõ: niềm tin vào bản thân không phải là sự tự cao, mà là niềm tin dựa trên hiểu biết, rèn luyện và nỗ lực không ngừng. Chỉ khi đi kèm với ý chí, bản lĩnh và sự kiên trì, niềm tin mới thực sự trở thành sức mạnh dẫn lối thành công.
Bản thân tôi cũng từng trải qua những thời điểm mất niềm tin – khi kết quả học tập không như mong đợi hay khi bị từ chối trong những cơ hội đầu đời. Nhưng chính nhờ việc nhìn lại bản thân, học hỏi từ thất bại và tin rằng mình có thể làm tốt hơn, tôi đã dần vượt qua và trưởng thành. Tôi nhận ra rằng: chỉ khi ta tin vào chính mình, thế giới mới có thể tin tưởng và mở ra cơ hội cho ta.
Tóm lại, niềm tin vào bản thân là chìa khóa để giới trẻ làm chủ tương lai. Mỗi bạn trẻ hãy xây dựng cho mình một nội lực vững vàng, không ngừng trau dồi kiến thức, kỹ năng và ý chí. Bởi “niềm tin là hạt giống, từ đó mọi thành công nảy nở” – khi bạn tin, bạn có thể làm được.
câu 1:Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm.
Câu 2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng nào?
Đời mẹ được so sánh với:
- Bến vắng bên sông
- Cây tự quên mình trong quả
- Trời xanh nhẫn nại sau mây
- Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm
Câu 3. Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” và nêu tác dụng.
- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và câu hỏi tu từ.
- Tác dụng: Câu thơ dùng hình ảnh ẩn dụ “quả” để chỉ con, “cây” để chỉ mẹ. Việc nêu câu hỏi tu từ “ai dễ nhớ ơn cây” gợi lên nỗi xót xa, trăn trở khi nhiều người con trưởng thành, thành công nhưng lại dễ quên công ơn nuôi dưỡng, hy sinh thầm lặng của mẹ. Qua đó, nhấn mạnh giá trị của lòng biết ơn và tình mẫu tử.
- Câu 4. Anh/Chị hiểu như thế nào về nội dung hai dòng thơ sau?
*“Con muốn có lời gì đằm thắm
Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay.”
Hai câu thơ thể hiện tấm lòng yêu thương sâu sắc và mong muốn được báo đáp của người con dành cho mẹ. Người con khao khát có thể dành những lời dịu dàng, ấm áp để an ủi, chăm sóc mẹ trong những tháng năm tuổi già – như một cách “ru” mẹ bằng tình cảm, thay cho những vất vả, hy sinh mẹ đã trải qua cả đời.
Câu 5. Đoạn thơ gợi nhắc mỗi người về lòng biết ơn và tình yêu thương dành cho mẹ. Bài học là hãy trân trọng, quan tâm đến cha mẹ khi còn có thể; biết sống hiếu thảo, dành thời gian và tình cảm cho đấng sinh thành, bởi tình mẹ là thiêng liêng, âm thầm và không gì có thể đền đáp trọn vẹn được.
Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.
Tính sáng tạo là một trong những phẩm chất quan trọng giúp thế hệ trẻ khẳng định bản thân và thích ứng với thời đại mới. Trong thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ bởi công nghệ và tri thức, sáng tạo chính là chìa khóa để mở ra những cơ hội mới, tạo nên giá trị khác biệt và góp phần giải quyết các vấn đề xã hội một cách linh hoạt, hiệu quả. Người trẻ có tư duy sáng tạo sẽ không bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu cũ kỹ, mà luôn tìm tòi, đổi mới trong học tập, công việc cũng như trong lối sống. Tính sáng tạo không chỉ giúp cá nhân phát triển mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của cộng đồng và quốc gia. Tuy nhiên, để sáng tạo trở thành năng lực thật sự, người trẻ cần học cách quan sát, phản biện và dám nghĩ dám làm, đồng thời không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng sống. Tính sáng tạo, vì thế, không chỉ là năng lực cần có, mà còn là sức mạnh làm nên sự khác biệt của thế hệ trẻ trong hành trình vươn lên và hội nhập toàn cầu.
Câu 2. Viết bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện “Biển người mênh mông” (Nguyễn Ngọc Tư)
Nguyễn Ngọc Tư – cây bút nổi bật của văn học Nam Bộ hiện đại – thường mang vào trang viết của mình vẻ đẹp mộc mạc, chân chất nhưng cũng sâu sắc, đầy nhân tình của người miền sông nước. Qua truyện ngắn Biển người mênh mông, tác giả đã khắc họa chân dung hai con người Nam Bộ tiêu biểu: Phi và ông Sáu Đèo – những con người tuy nghèo về vật chất nhưng giàu tình cảm và nghị lực.
Nhân vật Phi là một thanh niên có hoàn cảnh éo le, thiếu vắng sự yêu thương đủ đầy từ gia đình. Lớn lên trong cô đơn và thiếu thốn, Phi lôi thôi, bầy hầy, sống lặng lẽ giữa cuộc đời. Nhưng trong sâu thẳm, ta vẫn thấy ở anh sự nhạy cảm, nhân hậu. Anh lắng nghe những lời răn dạy của ngoại, kính trọng má, và đặc biệt là trân quý tình cảm chân thành từ ông Sáu Đèo. Hành động nhận nuôi con bìm bịp thay ông Sáu là biểu hiện của tình người, của nghĩa tình miền Tây – nơi những con người dù nghèo vẫn sống chan hoà, biết ơn và không phụ lòng nhau.
Ông Sáu Đèo lại là hình ảnh sống động của một con người Nam Bộ từng trải, mộc mạc mà thấm đẫm nhân văn. Dù sống nghèo, không gia đình, nhưng ông luôn đau đáu một nỗi niềm: tìm lại người vợ cũ để xin lỗi. Suốt bốn mươi năm, ba mươi ba lần dời nhà, ông chưa từng từ bỏ. Đó không chỉ là sự thủy chung mà còn thể hiện tấm lòng nhân hậu, sâu sắc của một con người biết yêu thương và sống có trách nhiệm với quá khứ. Trước khi đi, ông còn gửi gắm Phi con bìm bịp – vật nuôi ông quý nhất – như một lời tin tưởng, như cách để duy trì một mối gắn kết giữa hai thế hệ người cô độc.
Qua hình ảnh Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã dựng nên những con người Nam Bộ bình dị, giàu tình nghĩa, sống có thủy chung, biết yêu thương và chia sẻ. Từ đó, truyện gợi cho người đọc nhiều suy ngẫm về tình người, về những giá trị bền vững trong một thế giới đầy biến động.
câu 1 : thuộc kiểu thuyết minh kết hợp với miêu tả
Câu2:
+ người bán mà nguoi mua được sử dụng ghe, để di chuyen xuong đi vao dao dịch
Các loại ghe xuồng như xuồng ba lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy được sử dụng.
Các “cây bẹo” được dựng trên ghe để treo hàng hoá, giúp khách dễ nhận biết và tìm đến mua.
Tiếng rao mời hàng đặc trưng như: “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn?”, “Ai ăn bánh bò hôn?…
Các loại kèn được dùng để thu hút khách, như kèn bấm bằng tay, kèn đạp bằng chân (kèn cóc)
Có ghe treo tấm lá lợp nhà như cách “rao bán ghe”.
Câu 3
Việc sử dụng tên các địa danh như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy,… giúp văn bản cụ thể, chân thực hơn; thể hiện sự đa dạng và đặc trưng vùng miền; đồng thời khơi gợi hình ảnh sinh động về những địa điểm tiêu biểu của văn hoá chợ nổi miền Tây.
câu4:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như “cây bẹo”, cách treo hàng, tiếng kèn,… giúp người bán thu hút sự chú ý của người mua từ xa, tạo nên một hình thức giao tiếp trực quan, sinh động và độc đáo; đồng thời phản ánh nét văn hoá giao thương đặc trưng của chợ nổi.
Câu5
Chợ nổi không chỉ là nơi buôn bán, trao đổi hàng hoá mà còn là nét văn hoá đặc trưng, phản ánh lối sống sông nước của người miền Tây. Nó tạo điều kiện sinh kế cho hàng nghìn hộ dân, đồng thời là điểm giao lưu văn hoá, gìn giữ bản sắc địa phương. Chợ nổi còn thu hút khách du lịch trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế vùng. Chính vì vậy, bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi là điều cần thiết trong quá trình phát triển bền vững của khu vực này.