LÊ NGỌC MINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của LÊ NGỌC MINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.
Câu văn mang luận điểm của đoạn trích là :
Cái "tôi" của nhà thơ như một dòng suối nhỏ khiêm nhường, đã hòa vào cái "ta" của "dòng sông xanh" trên quê hương, đất nước mình.

Câu 2.
Từ ngữ, hình ảnh được lựa chọn để phân tích:
“con chim hót”, “một cành hoa”, “hòa ca”, “một nốt trầm xao xuyến”.

Câu 3.
Ý nghĩa của việc dẫn hoàn cảnh ra đời của bài thơ và tâm trạng nhà thơ Nguyễn Duy:
Giúp người đọc hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm hứng và thông điệp nhân văn của Thanh Hải trong bối cảnh đất nước khó khăn; đồng thời tạo sự đối sánh nghệ thuật để làm nổi bật chiều sâu xúc cảm của bài thơ Mùa xuân nho nhỏ.

Câu 4.
Hiệu quả của việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ trong câu văn:

  • Liệt kê: “Mùa xuân, vầng trăng, tiếng chim hót, bông hoa nở” nhấn mạnh vẻ đẹp phong phú, đa dạng của thiên nhiên.
  • Điệp ngữ: “mãi mãi mãi tồn tại”, “giá trị vĩnh cửu”, “cái đẹp vĩnh cửu” tạo âm hưởng tha thiết, khẳng định vẻ đẹp bất biến.
    → Tất cả giúp tăng tính biểu cảm, gợi suy ngẫm sâu sắc về vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên và giá trị sống.

Câu 5.
Kiến giải cá nhân của người dẫn:
Mỗi con người như một nốt nhạc, một cá thể có giá trị riêng, cần giữ bản sắc riêng nhưng vẫn hòa hợp, cống hiến cho cộng đồng – không “hòa tan” mà là “hòa ca”.
Em đồng tình với quan điểm này vì nó đề cao sự đoàn kết, trách nhiệm với cộng đồng nhưng vẫn tôn trọng cá tính, vai trò riêng của mỗi người – một quan niệm nhân văn, tiến bộ, rất phù hợp trong xã hội hiện đại.

Câu 1.
Luận đề của văn bản:
Bi kịch trong vở kịch Vũ Như Tô là bi kịch của cái đẹp bị bức tử – một cách toàn diện và đau đớn.

Câu 2.
Mục đích của người viết:
Phân tích sâu sắc bi kịch của cái đẹp trong Vũ Như Tô nhằm làm nổi bật giá trị nhân văn và tư tưởng nghệ thuật của vở kịch cũng như tôn vinh tài năng của nhà văn Nguyễn Huy Tưởng.

Câu 3.
Nhận xét về hệ thống luận điểm:
Hệ thống luận điểm được triển khai rõ ràng, logic và thuyết phục, gồm năm hình thức “bức tử cái đẹp” – từ quan niệm, sự thấu hiểu, sự thanh minh, vật chất đến con người nghệ sĩ – giúp làm sáng tỏ luận đề một cách toàn diện.

Câu 4.

  • Chi tiết thể hiện trình bày khách quan:
    "Với bọn chúng và tuyệt đại bộ phận nhân dân lao động, Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô chỉ là những thứ, những kẻ làm 'hao hụt công khố, để dân gian lầm than'..."
    → Tác dụng: Phản ánh thực tế khách quan trong nhận thức của quần chúng lúc bấy giờ, tạo cơ sở vững chắc cho lập luận.
  • Chi tiết thể hiện trình bày chủ quan:
    "Nếu chỉ biết đến bản thân mình, nghệ thuật rất có thể lại là hóa thân của cái ác."
    → Tác dụng: Bày tỏ quan điểm cá nhân sâu sắc, góp phần định hướng tư duy cho người đọc về vai trò và trách nhiệm của nghệ thuật.

Câu 5.
Theo em, Vũ Như Tô đáng thương hơn đáng trách, vì ông là nghệ sĩ chân chính, mang lý tưởng nghệ thuật thuần khiết, nhưng bị hiểu lầm, bị lợi dụng và không gặp được thời thế thích hợp. Bi kịch của ông là bi kịch của người dốc hết tâm huyết cho cái đẹp nhưng không được xã hội thấu hiểu và chấp nhận.

câu 1 :

Luận đề của văn bản là : Truyện “Chuyện người con gái Nam Xương” hấp dẫn không phải ở đề tài mà ở cách xây dựng tình huống truyện độc đáo, trong đó chi tiết “cái bóng” là một sáng tạo nghệ thuật đặc sắc, góp phần lên án sâu sắc thói ghen tuông mù quáng.

câu 2 :

Theo người viết, truyện hấp dẫn bởi tình huống truyện độc đáo: Người chồng sau bao năm chinh chiến trở về, bất ngờ nghe con nói về một “người cha” khác – thực ra là cái bóng mà người mẹ dùng để chơi với con – dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng, đẩy bi kịch gia đình lên cao trào

câu 3 :

Mục đích của người viết khi nhắc đến tình huống truyện ở phần mở đầu là : Để thu hút người đọc, định hướng nhận thức về trọng tâm phân tích của văn bản – đó là tình huống truyện độc đáo, từ đó dẫn dắt đến đánh giá về nghệ thuật kể chuyện và giá trị nhân văn sâu sắc của truyện.

câu 4 :

  • Chi tiết trình bày chủ quan: “Trò chơi ấy cũng còn cho thấy tấm lòng của người vợ nhớ chồng da diết nhường nào, thương con đến nhường nào.” → Đây là nhận định cảm tính, thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • Chi tiết trình bày khách quan: “Đó là chi tiết lấy từ ‘trò chơi soi bóng trên tường’ – một trò chơi dân dã, phổ biến trong đời sống xưa.” → Đây là thông tin mang tính sự thật, khách quan.

Nhận xét về mối quan hệ:
Cách trình bày khách quan cung cấp thông tin nền để người đọc hiểu bối cảnh; còn cách trình bày chủ quan thể hiện quan điểm, cảm xúc và chiều sâu phân tích của người viết. Hai cách này bổ sung cho nhau, giúp bài viết vừa chặt chẽ về lý lẽ, vừa sâu sắc về cảm xúc.

câu 5 :

Vì:

  • Được lấy từ đời sống thực, rất tự nhiên và quen thuộc với người xưa.
  • Được nâng lên thành chi tiết nghệ thuật góp phần tạo nên tình huống truyện độc đáo.
  • Thể hiện được tình cảm, nỗi nhớ chồng, thương con của Vũ Nương.
  • Là cái cớ dẫn đến bi kịch, nhưng cũng là minh chứng cho sự trong sạch của người vợ. → Từ một trò chơi dân dã, Nguyễn Dữ đã dụng công sáng tạo, khiến “cái bóng” trở thành trụ cột nghệ thuật của cả truyện.