Đỗ Hoàn

Giới thiệu về bản thân

After rain comes sunshine At time goes by, everything will be better 👨‍👩‍👦‍👦😘🥰😍🌻🪁☘️🌹🌈☀️
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu, len lỏi vào mọi ngóc ngách đời sống tinh thần của con người, đặc biệt là giới trẻ. Bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận như kết nối, chia sẻ thông tin, giải trí, mạng xã hội cũng đang dần bộc lộ một mặt trái đáng lo ngại: áp lực "sống ảo". Hiện tượng này không chỉ tạo ra những ảo ảnh về cuộc sống mà còn âm thầm bào mòn sự tự tin và định hình những thước đo giá trị lệch lạc trong xã hội.

Áp lực "sống ảo" được thể hiện rõ nét qua việc người dùng, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng tô vẽ, chỉnh sửa hình ảnh cá nhân và cuộc sống của mình trên mạng xã hội. Những bức ảnh lung linh, những dòng trạng thái thể hiện sự hoàn hảo, những chuyến đi xa hoa... được đăng tải liên tục, tạo ra một hình mẫu lý tưởng mà ít ai thực sự đạt được trong đời thực. Điều này dẫn đến một hệ quả tất yếu là sự so sánh bản thân với hình ảnh "ảo" của người khác. Nhiều người trẻ cảm thấy tự ti, mặc cảm về ngoại hình, về cuộc sống "nhàm chán" của mình khi đặt cạnh những thước đo "hoàn hảo" trên mạng xã hội.

Lý giải cho hiện tượng này, có thể thấy sự chi phối mạnh mẽ của văn hóa "like" và "follow". Số lượng tương tác trên mạng xã hội dần trở thành một thước đo ảo về sự nổi tiếng, sự chấp nhận và thậm chí là giá trị của một con người. Việc cố gắng tạo ra những nội dung "ăn khách", thu hút nhiều lượt thích và bình luận đã khiến nhiều người đánh mất đi sự chân thật, sống một cuộc đời "diễn" trên mạng. Họ dành nhiều thời gian và công sức để xây dựng một hình ảnh hoàn hảo, đôi khi xa rời thực tế, chỉ để thỏa mãn nhu cầu được công nhận ảo trên mạng.

Tuy nhiên, cái giá phải trả cho việc "sống ảo" là không hề nhỏ. Nó có thể dẫn đến những hệ lụy tiêu cực về tâm lý như căng thẳng, lo âu, thậm chí là trầm cảm khi không đạt được những tiêu chuẩn ảo mà bản thân đã đặt ra hoặc khi cảm thấy "không theo kịp" cuộc sống "hoàn hảo" của người khác. Hơn nữa, việc quá chú trọng vào thế giới ảo có thể khiến con người xao nhãng những giá trị thực trong cuộc sống, đánh mất những mối quan hệ chân thật và bỏ lỡ những trải nghiệm ý nghĩa.

Để giảm thiểu những tác động tiêu cực của áp lực "sống ảo", mỗi cá nhân cần xây dựng cho mình một thái độ sử dụng mạng xã hội tỉnh táo và chọn lọc. Chúng ta cần nhận thức rõ rằng những gì hiển thị trên mạng xã hội phần lớn chỉ là một phần nhỏ, được chọn lọc và tô vẽ của cuộc sống thực. Thay vì so sánh bản thân với những hình ảnh ảo, hãy tập trung vào những giá trị thực, nuôi dưỡng những mối quan hệ chân thành và trân trọng những gì mình đang có. Bên cạnh đó, gia đình và nhà trường cũng cần có vai trò định hướng, giáo dục cho thế hệ trẻ về cách sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh và ý thức được giá trị thực của bản thân.

Để tham quan một di tích lịch sử:

  1. Tìm hiểu thông tin về di tích.
  2. Lên kế hoạch cho chuyến đi.
  3. Tuân thủ quy định của di tích.
  4. Quan sát và cảm nhận.
  5. Thể hiện sự tôn trọng.
  6. Xem lại thông tin và hình ảnh sau chuyến đi

Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,

Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.

Ngay khi chạm vào những con chữ đầu tiên, người đọc đã cảm nhận được một không gian thu tĩnh lặng, vắng vẻ đến nao lòng. Câu thơ đầu tiên, "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo," vẽ ra một bức tranh thuỷ mặc với gam màu lạnh chủ đạo. Tính từ "lạnh lẽo" không chỉ gợi tả cái se sắt của tiết trời cuối thu mà còn như thấm vào cảnh vật, vào cả tâm trạng của thi nhân. Nước ao "trong veo" đến mức có thể nhìn thấu đáy, cho thấy sự tĩnh tại tuyệt đối của không gian, không một gợn sóng, không một chút bụi bẩn. Sự trong veo ấy càng làm nổi bật thêm vẻ cô tịch, thanh vắng của cảnh vật.

Bước sang câu thơ thứ hai, "Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo," hình ảnh con thuyền câu nhỏ bé hiện ra trên mặt ao càng làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lẻ loi. Từ láy "tẻo teo" gợi hình ảnh một chiếc thuyền nhỏ xíu, đơn độc giữa không gian bao la của ao thu. Sự tương phản giữa cái nhỏ bé của con thuyền và cái rộng lớn, tĩnh lặng của ao thu càng làm nổi bật sự cô tịch của người ngồi câu. Ta có thể hình dung một dáng hình bé nhỏ, lặng lẽ trên chiếc thuyền ấy, hòa mình vào không gian thu vắng lặng.

Xét về mặt lý luận, hai câu thơ này đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc của thơ trung đại. Nguyễn Khuyến không chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của ao thu mà còn khéo léo gửi gắm vào đó tâm trạng của chính mình. Sự "lạnh lẽo," "trong veo," "bé tẻo teo" dường như là những tính từ không chỉ dành cho cảnh vật mà còn gợi ra một tâm hồn u tịch, cô đơn, có lẽ đang ẩn chứa những nỗi niềm sâu kín. Việc đặt hình ảnh con người (dù chỉ gợi ra qua chiếc thuyền câu) vào một không gian tĩnh lặng, vắng vẻ như vậy thường là cách các nhà thơ xưa mượn cảnh để diễn tả tâm trạng cô đơn, suy tư về thế sự.

thành ngữ "nửa tin nửa ngờ" (hay còn gọi là "bán tín bán nghi") diễn tả một trạng thái không hoàn toàn tin tưởng nhưng cũng không hẳn là phủ nhận hoàn toàn một điều gì đó. Nó thể hiện một sự hoài nghi, do dự, chưa chắc chắn trong lòng người nói về một thông tin, sự việc hoặc lời nói nào đó.

bạn hãy ôn bài thật kĩ để thi tốt nha!! Chúc bạn thi đặt điểm cao^^

Hình ảnh chiếc áo cũ trong "Áo cũ" của Lưu Quang Vũ là biểu tượng sâu sắc cho tình mẫu tử và dòng chảy thời gian. Chiếc áo "mỗi ngày thêm ngắn", "đứt sờn" gợi sự lớn lên của con và dấu vết tần tảo của mẹ. "Thương áo cũ như thương ký ức" cho thấy áo lưu giữ kỷ niệm, tình yêu thương. Hành động vá áo của mẹ thể hiện sự quan tâm, đồng thời gợi nỗi xót xa về thời gian. "Đường khâu tay mẹ vá" là minh chứng tình yêu, khiến con càng yêu áo. Chiếc áo cũ kết nối tình cảm mẹ con, là vật chứng sự hy sinh của mẹ. Trân trọng áo cũ là trân trọng những gì đã qua, nhắc nhở về sự vô thường và tình thân. "Áo dài hơn thấy mẹ cũng già hơn" thể hiện sự nhạy cảm, lòng biết ơn. Lời nhắn nhủ "thương lấy những manh áo cũ" là lời khuyên trân quý những giá trị bền vững, ân tình sâu nặng. Chiếc áo cũ trở thành biểu tượng cho tình mẹ con thiêng liêng và sự trân trọng những điều giản dị mà ý nghĩa trong cuộc sống. Nó là sợi dây kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai, nhắc nhở về cội nguồn và lòng biết ơn.

Sống hòa mình với thiên nhiên không chỉ là xu hướng nhất thời mà còn là một triết lý sống mang ý nghĩa sâu sắc và thiết thực. Khi chúng ta mở lòng đón nhận và sống thuận theo nhịp điệu của tự nhiên, chúng ta không chỉ tìm thấy sự bình yên, thư thái trong tâm hồn mà còn nhận được vô vàn lợi ích về thể chất và tinh thần. Sự kết nối với thiên nhiên giúp con người giải tỏa căng thẳng, khơi gợi cảm xúc tích cực, đồng thời nuôi dưỡng sự sáng tạo và khả năng quan sát. Hơn thế nữa, lối sống này còn khơi dậy trong chúng ta ý thức trách nhiệm đối với môi trường, thôi thúc hành động bảo vệ những giá trị mà thiên nhiên ban tặng. Sống hòa mình với thiên nhiên chính là tìm về cội nguồn, sống chậm lại để cảm nhận vẻ đẹp và sự kỳ diệu của cuộc sống, từ đó trân trọng hơn những gì mình đang có và hướng đến một tương lai bền vững hơn.

Lễ hội truyền thống là những viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa dân tộc, nơi lưu giữ và tái hiện những giá trị tinh thần, phong tục tập quán tốt đẹp của cha ông. Tuy nhiên, đáng buồn thay, trong bối cảnh hội nhập và sự trỗi dậy của văn hóa cá nhân, một bộ phận không nhỏ bạn trẻ lại có những biểu hiện lệch chuẩn về trang phục và hành động khi tham gia vào các sự kiện thiêng liêng này. Vấn đề này không chỉ làm xói mòn bản sắc văn hóa mà còn gây ra những hình ảnh phản cảm, đi ngược lại ý nghĩa cao đẹp của lễ hội.

Một trong những biểu hiện dễ nhận thấy nhất là sự lựa chọn trang phục thiếu tôn trọng không gian văn hóa truyền thống. Thay vì những bộ áo dài duyên dáng, áo tứ thân nền nã hay những trang phục lịch sự, kín đáo, một số bạn trẻ lại diện những bộ cánh hở hang, cắt xẻ táo bạo, mang đậm phong cách cá nhân hoặc ảnh hưởng từ văn hóa ngoại lai. Sự đối lập này không chỉ tạo nên sự lạc lõng, kệch cỡm mà còn thể hiện sự thiếu hiểu biết, thậm chí là thái độ hời hợt, thiếu tôn trọng đối với những giá trị văn hóa lâu đời.

Bên cạnh trang phục, hành động của một số bạn trẻ tại lễ hội cũng đáng lo ngại. Thay vì thái độ trang nghiêm, thành kính khi tham gia các nghi lễ, chúng ta lại chứng kiến những hành vi thiếu ý thức như nói chuyện lớn tiếng, cười đùa quá khích, chen lấn xô đẩy, thậm chí là có những cử chỉ thô tục, phản cảm. Việc sử dụng điện thoại để quay phim, chụp ảnh một cách thiếu tế nhị, làm ảnh hưởng đến không gian linh thiêng của lễ hội cũng là một thực trạng đáng buồn. Những hành động này không chỉ làm mất đi vẻ đẹp trang trọng, thiêng liêng của lễ hội mà còn thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các bậc tiền nhân và cộng đồng.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều phía. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây cùng với sự phát triển của mạng xã hội đã tạo ra những trào lưu thời trang và lối sống mới, đôi khi đi ngược lại những giá trị truyền thống. Bên cạnh đó, sự thiếu hụt trong giáo dục về văn hóa, lịch sử và ý thức cộng đồng cũng khiến một bộ phận bạn trẻ chưa nhận thức được đầy đủ ý nghĩa và tầm quan trọng của các lễ hội truyền thống. Mặt khác, sự buông lỏng quản lý, thiếu những quy định cụ thể và chế tài xử lý đối với những hành vi phản cảm tại lễ hội cũng góp phần làm gia tăng tình trạng này.

Để khắc phục tình trạng trên, cần có sự chung tay của gia đình, nhà trường, xã hội và chính bản thân mỗi bạn trẻ. Gia đình cần giáo dục con em về những giá trị văn hóa truyền thống, về cách ứng xử văn minh nơi công cộng. Nhà trường cần tăng cường các hoạt động giáo dục ngoại khóa, giúp học sinh hiểu rõ hơn về lịch sử, ý nghĩa của các lễ hội. Các cơ quan quản lý văn hóa cần có những quy định cụ thể về trang phục và hành vi khi tham gia lễ hội, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền, nhắc nhở. Quan trọng hơn hết, mỗi bạn trẻ cần nâng cao ý thức tự giác, thể hiện sự tôn trọng đối với di sản văn hóa của dân tộc bằng những hành động và trang phục phù hợp, góp phần giữ gìn và phát huy những giá trị tốt đẹp của lễ hội truyền thống. Chỉ khi đó, những sự kiện văn hóa này mới thực sự trở thành nơi kết nối cộng đồng, giáo dục thế hệ trẻ và bảo tồn bản sắc văn hóa Việt Nam.

Hình ảnh khói bếp, một biểu tượng bình dị và thân thuộc của làng quê Việt Nam, đã được nhà thơ Vũ Quần Phương khắc họa một cách tinh tế và giàu sức gợi trong bài thơ trên. Không đơn thuần là làn khói vật chất, nó còn mang trong mình những tầng ý nghĩa sâu sắc, gợi lên khung cảnh thanh bình, ấm áp và cả những cảm xúc nhẹ nhàng, xao xuyến.

Ngay từ khổ thơ đầu, khói bếp hiện ra như một lớp màn mơ ảo bao phủ không gian: "Sáng dậy khói bay choàng mái rạ/ Lẫn vào sương toả lẫn vào cây". Động từ "choàng" gợi tả sự bao trùm, ôm ấp của làn khói lên những mái nhà tranh đơn sơ. Sự hòa quyện của khói với "sương tỏa" và "cây" tạo nên một bức tranh hư ảo, thấm đẫm chất thơ. Khói không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn trở thành một yếu tố thẩm mỹ, làm mờ đi ranh giới giữa thực và ảo, khiến cả những vật vô tri như "cây xoan cây muỗm", "mái đình rêu" cũng như "đắm say" trong vẻ đẹp huyền diệu ấy.

Khổ thơ thứ hai lại mang đến một không gian sinh hoạt ấm cúng và đầy ắp tình thân: "Trong khói mẹ cời rơm thổi lửa/ Chim gù trên tổ bếp cơm reo". Hình ảnh người mẹ tảo tần bên bếp lửa, làn khói mỏng manh quyện lẫn tiếng chim gù và tiếng cơm sôi, tạo nên một khúc nhạc êm dịu của buổi sáng làng quê. Khói bếp lúc này không chỉ là sản phẩm của sự sống mà còn là chứng nhân cho những hoạt động thường nhật, cho sự chăm sóc, yêu thương của người mẹ. Hình ảnh "em nhỏ học bài trên ngưỡng cửa" với "khói bay ra mờ mịt ao bèo" gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả, nơi cuộc sống diễn ra chậm rãi và dung dị.

Sự thay đổi của khói bếp theo thời gian và không gian được thể hiện rõ nét ở khổ thơ thứ ba: "Sau trận mưa đêm trời bỗng mát/ Sân cát còn in ngấn giọt tranh/ Khói đặc bay trong mùi lá ướt/ Có vị cay hăng như nhựa cành". Sau cơn mưa, khói bếp trở nên "đặc" hơn, mang theo cả "mùi lá ướt" và "vị cay hăng như nhựa cành". Sự cảm nhận bằng khứu giác và xúc giác này làm cho hình ảnh khói bếp trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Nó không còn là làn khói mơ ảo mà trở thành một phần của không khí ẩm ướt, trong lành sau mưa.

Đến khổ thơ cuối, hình ảnh khói bếp được mở rộng ra, mang tính cộng đồng: "Khói lục khói xanh đầy mọi ngõ/ Khói tự trăm nhà quyện vào nhau". Sự đa dạng trong màu sắc của khói ("khói lục khói xanh") cho thấy sự khác biệt trong nhiên liệu đốt của mỗi gia đình, nhưng tất cả lại "quyện vào nhau", tạo nên một không gian ấm áp, đoàn kết của cả xóm làng. "Trong khói ấm vui từng ánh lửa/ Từng con đường nhỏ, vết chân trâu" gợi lên một cuộc sống bình dị, chân chất, nơi khói bếp là sợi dây kết nối những con người, những nếp nhà, những con đường quen thuộc.

Hình Ảnh Khói Bếp: Nét Vẽ Quen Thuộc và Giàu Sức Gợi Trong Thơ Vũ Quần Phương

Hình ảnh khói bếp, một biểu tượng bình dị và thân thuộc của làng quê Việt Nam, đã được nhà thơ Vũ Quần Phương khắc họa một cách tinh tế và giàu sức gợi trong bài thơ trên. Không đơn thuần là làn khói vật chất, nó còn mang trong mình những tầng ý nghĩa sâu sắc, gợi lên khung cảnh thanh bình, ấm áp và cả những cảm xúc nhẹ nhàng, xao xuyến.

Ngay từ khổ thơ đầu, khói bếp hiện ra như một lớp màn mơ ảo bao phủ không gian: "Sáng dậy khói bay choàng mái rạ/ Lẫn vào sương toả lẫn vào cây". Động từ "choàng" gợi tả sự bao trùm, ôm ấp của làn khói lên những mái nhà tranh đơn sơ. Sự hòa quyện của khói với "sương tỏa" và "cây" tạo nên một bức tranh朦朧, hư ảo, thấm đẫm chất thơ. Khói không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn trở thành một yếu tố thẩm mỹ, làm mờ đi ranh giới giữa thực và ảo, khiến cả những vật vô tri như "cây xoan cây muỗm", "mái đình rêu" cũng như "đắm say" trong vẻ đẹp huyền diệu ấy.

Khổ thơ thứ hai lại mang đến một không gian sinh hoạt ấm cúng và đầy ắp tình thân: "Trong khói mẹ cời rơm thổi lửa/ Chim gù trên tổ bếp cơm reo". Hình ảnh người mẹ tảo tần bên bếp lửa, làn khói mỏng manh quyện lẫn tiếng chim gù và tiếng cơm sôi, tạo nên một khúc nhạc êm dịu của buổi sáng làng quê. Khói bếp lúc này không chỉ là sản phẩm của sự sống mà còn là chứng nhân cho những hoạt động thường nhật, cho sự chăm sóc, yêu thương của người mẹ. Hình ảnh "em nhỏ học bài trên ngưỡng cửa" với "khói bay ra mờ mịt ao bèo" gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả, nơi cuộc sống diễn ra chậm rãi và dung dị.

Sự thay đổi của khói bếp theo thời gian và không gian được thể hiện rõ nét ở khổ thơ thứ ba: "Sau trận mưa đêm trời bỗng mát/ Sân cát còn in ngấn giọt tranh/ Khói đặc bay trong mùi lá ướt/ Có vị cay hăng như nhựa cành". Sau cơn mưa, khói bếp trở nên "đặc" hơn, mang theo cả "mùi lá ướt" và "vị cay hăng như nhựa cành". Sự cảm nhận bằng khứu giác và xúc giác này làm cho hình ảnh khói bếp trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Nó không còn là làn khói mơ ảo mà trở thành một phần của không khí ẩm ướt, trong lành sau mưa.

Đến khổ thơ cuối, hình ảnh khói bếp được mở rộng ra, mang tính cộng đồng: "Khói lục khói xanh đầy mọi ngõ/ Khói tự trăm nhà quyện vào nhau". Sự đa dạng trong màu sắc của khói ("khói lục khói xanh") cho thấy sự khác biệt trong nhiên liệu đốt của mỗi gia đình, nhưng tất cả lại "quyện vào nhau", tạo nên một không gian ấm áp, đoàn kết của cả xóm làng. "Trong khói ấm vui từng ánh lửa/ Từng con đường nhỏ, vết chân trâu" gợi lên một cuộc sống bình dị, chân chất, nơi khói bếp là sợi dây kết nối những con người, những nếp nhà, những con đường quen thuộc.