

THẠCH THỊ MAI LINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày suy nghĩ của em về việc bảo tồn những di tích lịch sử của dân tộc hiện nay.
Di tích lịch sử là những dấu ấn thiêng liêng ghi lại quá khứ hào hùng và văn hóa đặc sắc của dân tộc, là chứng nhân lịch sử góp phần làm nên bản sắc và cội nguồn của một đất nước. Trong thời đại phát triển hiện nay, việc bảo tồn các di tích lịch sử càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Thực tế cho thấy, nhiều di tích đã và đang xuống cấp trầm trọng do thiên tai, thời gian hoặc sự thiếu ý thức của con người. Việc bảo tồn di tích không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là bổn phận của mỗi người dân, nhất là thế hệ trẻ. Chúng ta cần nâng cao nhận thức, giữ gìn vệ sinh, không xâm hại hay vẽ bậy lên di tích, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động tuyên truyền, phục dựng và tu bổ những công trình lịch sử quan trọng. Bảo vệ di tích chính là giữ gìn bản sắc dân tộc, là góp phần gìn giữ ký ức và truyền thống quý báu cho thế hệ mai sau. Đó là một hành động nhỏ, nhưng mang ý nghĩa lớn lao đối với tương lai của đất nước.
Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo.
Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm độc đáo, mở ra nhiều tầng nghĩa sâu sắc về đời sống con người. Bằng hình thức đồng dao – vốn gần gũi, mộc mạc – tác giả lại chuyển tải những suy tư, nghịch lý, trăn trở của người trưởng thành trước cuộc sống đầy mâu thuẫn và biến động.
Về nội dung, bài thơ là một chuỗi những hình ảnh tưởng chừng như vô lý nhưng lại phản ánh những thực tế rất đời thường. Ngay từ hai câu đầu:
“Có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi / Có con người sống mà như qua đời”
tác giả đã gợi ra một nghịch lý: những gì đã chết (rừng) lại có thể sống mãi trong ký ức, còn con người đang sống lại có thể "chết trong tâm hồn", mất phương hướng, mất cảm xúc. Những nghịch lý ấy tiếp tục nối tiếp: "câu trả lời biến thành câu hỏi", "kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới", hay "có cha có mẹ có trẻ mồ côi" – gợi ra một thế giới đầy bất ổn, nơi giá trị truyền thống và đạo đức bị lung lay. Những câu thơ phản ánh sự phi lý, hoang mang và mất phương hướng trong tâm hồn con người hiện đại.
Tuy nhiên, trong sự mâu thuẫn ấy, bài thơ không bi quan hoàn toàn. Nguyễn Trọng Tạo vẫn giữ lại những hình ảnh gợi mở niềm tin và sự sống: "mà thuyền vẫn sông", "mà xanh vẫn cỏ", "mà đời vẫn say", "mà hồn vẫn gió". Những hình ảnh ấy như một điểm tựa tinh thần, cho thấy dù cuộc sống có đầy rẫy nghịch lý, thì thiên nhiên, dòng chảy thời gian và những xúc cảm chân thực vẫn luôn tồn tại, tiếp thêm sức mạnh cho con người.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng hình thức đồng dao hiện đại, với những cặp câu ngắn, lặp cấu trúc “có... mà...”, tạo nhịp điệu như lời ru, lời hát, vừa gần gũi, vừa thôi miên. Chính hình thức này làm nổi bật chất triết lý nhẹ nhàng nhưng sâu cay trong mỗi hình ảnh. Hơn nữa, tác giả dùng nhiều biện pháp tu từ đối lập, nghịch lý, khiến người đọc phải suy nghĩ về bản chất của cuộc sống và con người. Những hình ảnh tưởng chừng vô lý ấy lại chính là cách thể hiện rõ nhất những mâu thuẫn mà người lớn phải đối diện hằng ngày – từ gia đình, tình cảm, xã hội cho đến tâm hồn.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ độc đáo, không chỉ bởi hình thức lạ mà còn vì chiều sâu tư tưởng. Qua những nghịch lý của cuộc sống, tác giả đã thể hiện một cách sâu sắc những trăn trở, những hoài nghi và cả hi vọng của con người trước cuộc sống hiện đại đầy biến động. Tác phẩm là một tiếng nói đồng cảm, là lời thủ thỉ của một tâm hồn từng trải, mang đến cho người đọc những suy ngẫm đầy ám ảnh và lắng sâu.
Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày suy nghĩ của em về việc bảo tồn những di tích lịch sử của dân tộc hiện nay.
Di tích lịch sử là những dấu ấn thiêng liêng ghi lại quá khứ hào hùng và văn hóa đặc sắc của dân tộc, là chứng nhân lịch sử góp phần làm nên bản sắc và cội nguồn của một đất nước. Trong thời đại phát triển hiện nay, việc bảo tồn các di tích lịch sử càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Thực tế cho thấy, nhiều di tích đã và đang xuống cấp trầm trọng do thiên tai, thời gian hoặc sự thiếu ý thức của con người. Việc bảo tồn di tích không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là bổn phận của mỗi người dân, nhất là thế hệ trẻ. Chúng ta cần nâng cao nhận thức, giữ gìn vệ sinh, không xâm hại hay vẽ bậy lên di tích, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động tuyên truyền, phục dựng và tu bổ những công trình lịch sử quan trọng. Bảo vệ di tích chính là giữ gìn bản sắc dân tộc, là góp phần gìn giữ ký ức và truyền thống quý báu cho thế hệ mai sau. Đó là một hành động nhỏ, nhưng mang ý nghĩa lớn lao đối với tương lai của đất nước.
Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo.
Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm độc đáo, mở ra nhiều tầng nghĩa sâu sắc về đời sống con người. Bằng hình thức đồng dao – vốn gần gũi, mộc mạc – tác giả lại chuyển tải những suy tư, nghịch lý, trăn trở của người trưởng thành trước cuộc sống đầy mâu thuẫn và biến động.
Về nội dung, bài thơ là một chuỗi những hình ảnh tưởng chừng như vô lý nhưng lại phản ánh những thực tế rất đời thường. Ngay từ hai câu đầu:
“Có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi / Có con người sống mà như qua đời”
tác giả đã gợi ra một nghịch lý: những gì đã chết (rừng) lại có thể sống mãi trong ký ức, còn con người đang sống lại có thể "chết trong tâm hồn", mất phương hướng, mất cảm xúc. Những nghịch lý ấy tiếp tục nối tiếp: "câu trả lời biến thành câu hỏi", "kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới", hay "có cha có mẹ có trẻ mồ côi" – gợi ra một thế giới đầy bất ổn, nơi giá trị truyền thống và đạo đức bị lung lay. Những câu thơ phản ánh sự phi lý, hoang mang và mất phương hướng trong tâm hồn con người hiện đại.
Tuy nhiên, trong sự mâu thuẫn ấy, bài thơ không bi quan hoàn toàn. Nguyễn Trọng Tạo vẫn giữ lại những hình ảnh gợi mở niềm tin và sự sống: "mà thuyền vẫn sông", "mà xanh vẫn cỏ", "mà đời vẫn say", "mà hồn vẫn gió". Những hình ảnh ấy như một điểm tựa tinh thần, cho thấy dù cuộc sống có đầy rẫy nghịch lý, thì thiên nhiên, dòng chảy thời gian và những xúc cảm chân thực vẫn luôn tồn tại, tiếp thêm sức mạnh cho con người.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng hình thức đồng dao hiện đại, với những cặp câu ngắn, lặp cấu trúc “có... mà...”, tạo nhịp điệu như lời ru, lời hát, vừa gần gũi, vừa thôi miên. Chính hình thức này làm nổi bật chất triết lý nhẹ nhàng nhưng sâu cay trong mỗi hình ảnh. Hơn nữa, tác giả dùng nhiều biện pháp tu từ đối lập, nghịch lý, khiến người đọc phải suy nghĩ về bản chất của cuộc sống và con người. Những hình ảnh tưởng chừng vô lý ấy lại chính là cách thể hiện rõ nhất những mâu thuẫn mà người lớn phải đối diện hằng ngày – từ gia đình, tình cảm, xã hội cho đến tâm hồn.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ độc đáo, không chỉ bởi hình thức lạ mà còn vì chiều sâu tư tưởng. Qua những nghịch lý của cuộc sống, tác giả đã thể hiện một cách sâu sắc những trăn trở, những hoài nghi và cả hi vọng của con người trước cuộc sống hiện đại đầy biến động. Tác phẩm là một tiếng nói đồng cảm, là lời thủ thỉ của một tâm hồn từng trải, mang đến cho người đọc những suy ngẫm đầy ám ảnh và lắng sâu.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.
→ Bài thơ được viết theo thể thơ ngũ ngôn (năm chữ), mỗi khổ gồm 5 câu, đặc biệt là một thể ngũ ngôn biến thể theo phong cách thơ mới hiện đại, có ảnh hưởng từ thơ phương Tây (như thể ronde của Pháp).
Câu 2. Nhận xét về nhịp thơ của bài thơ.
→ Nhịp thơ trong bài khá linh hoạt, phổ biến là các nhịp 2/3 hoặc 3/2, tạo cảm giác nhẹ nhàng, da diết và có phần thổn thức. Sự nhấn mạnh ở những cụm từ như “Yêu, là chết”, “Vì mấy khi yêu” giúp truyền tải nỗi đau, sự khắc khoải trong tình yêu mà nhà thơ muốn gửi gắm.
Câu 3. Phát biểu đề tài, chủ đề của bài thơ.
- Đề tài: Tình yêu trong đời sống con người.
- Chủ đề: Bài thơ thể hiện cái nhìn bi quan nhưng sâu sắc của Xuân Diệu về tình yêu: yêu là chấp nhận đau khổ, là hy sinh, là một phần “chết ở trong lòng”, vì không phải lúc nào tình yêu cũng được đáp lại.
Câu 4. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong văn bản.
→ Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là hình ảnh tượng trưng nổi bật và ấn tượng nhất. Câu thơ này vừa mở đầu, vừa kết thúc bài, mang tính trung tâm tư tưởng. “Chết ở trong lòng” không phải là cái chết thể xác, mà là cái chết về mặt cảm xúc – sự tổn thương, tuyệt vọng, hụt hẫng khi tình yêu không được đáp lại hoặc tan vỡ. Câu thơ thể hiện một quan niệm mạnh mẽ, sâu sắc và cũng có phần bi quan về tình yêu: tình yêu là hy sinh, là cho đi, và đôi khi là đau đớn.
Câu 5. Văn bản gợi cho em những cảm nhận và suy nghĩ gì?
→ Bài thơ khiến em nhận ra rằng tình yêu không chỉ là những điều ngọt ngào, lãng mạn mà còn chứa đựng trong đó rất nhiều hy sinh, đau khổ và mất mát. Qua lăng kính của Xuân Diệu, tình yêu hiện lên vừa mãnh liệt vừa mong manh – một cảm xúc khiến con người dễ bị tổn thương, dễ thất vọng nhưng cũng không thể nào từ chối. Em thấy cảm phục trước sự thẳng thắn, chân thật trong cảm xúc của tác giả. Đồng thời, bài thơ cũng khiến em nhận thức rõ hơn về việc cần trân trọng, chân thành trong tình yêu, và học cách yêu bằng cả con tim nhưng cũng giữ lại một phần lý trí để không quá đắm chìm và đánh mất chính mình.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.
→ Bài thơ được viết theo thể thơ ngũ ngôn (năm chữ), mỗi khổ gồm 5 câu, đặc biệt là một thể ngũ ngôn biến thể theo phong cách thơ mới hiện đại, có ảnh hưởng từ thơ phương Tây (như thể ronde của Pháp).
Câu 2. Nhận xét về nhịp thơ của bài thơ.
→ Nhịp thơ trong bài khá linh hoạt, phổ biến là các nhịp 2/3 hoặc 3/2, tạo cảm giác nhẹ nhàng, da diết và có phần thổn thức. Sự nhấn mạnh ở những cụm từ như “Yêu, là chết”, “Vì mấy khi yêu” giúp truyền tải nỗi đau, sự khắc khoải trong tình yêu mà nhà thơ muốn gửi gắm.
Câu 3. Phát biểu đề tài, chủ đề của bài thơ.
- Đề tài: Tình yêu trong đời sống con người.
- Chủ đề: Bài thơ thể hiện cái nhìn bi quan nhưng sâu sắc của Xuân Diệu về tình yêu: yêu là chấp nhận đau khổ, là hy sinh, là một phần “chết ở trong lòng”, vì không phải lúc nào tình yêu cũng được đáp lại.
Câu 4. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong văn bản.
→ Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là hình ảnh tượng trưng nổi bật và ấn tượng nhất. Câu thơ này vừa mở đầu, vừa kết thúc bài, mang tính trung tâm tư tưởng. “Chết ở trong lòng” không phải là cái chết thể xác, mà là cái chết về mặt cảm xúc – sự tổn thương, tuyệt vọng, hụt hẫng khi tình yêu không được đáp lại hoặc tan vỡ. Câu thơ thể hiện một quan niệm mạnh mẽ, sâu sắc và cũng có phần bi quan về tình yêu: tình yêu là hy sinh, là cho đi, và đôi khi là đau đớn.
Câu 5. Văn bản gợi cho em những cảm nhận và suy nghĩ gì?
→ Bài thơ khiến em nhận ra rằng tình yêu không chỉ là những điều ngọt ngào, lãng mạn mà còn chứa đựng trong đó rất nhiều hy sinh, đau khổ và mất mát. Qua lăng kính của Xuân Diệu, tình yêu hiện lên vừa mãnh liệt vừa mong manh – một cảm xúc khiến con người dễ bị tổn thương, dễ thất vọng nhưng cũng không thể nào từ chối. Em thấy cảm phục trước sự thẳng thắn, chân thật trong cảm xúc của tác giả. Đồng thời, bài thơ cũng khiến em nhận thức rõ hơn về việc cần trân trọng, chân thành trong tình yêu, và học cách yêu bằng cả con tim nhưng cũng giữ lại một phần lý trí để không quá đắm chìm và đánh mất chính mình.
câu 1
Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông”, nhà thơ Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa hình tượng người phụ nữ nông thôn với vẻ đẹp vừa chân thực, vừa ẩn chứa chiều sâu tâm hồn. Họ hiện lên với những nét tảo tần, nhọc nhằn qua từng chi tiết miêu tả như “ngón chân xương xẩu, móng dài và đen”, hay “bàn tay họ bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi vơi”. Đó không chỉ là sự miêu tả ngoại hình mà còn là biểu tượng cho cả một đời lam lũ, gồng gánh những nỗi vất vả của cuộc sống. Đáng chú ý hơn cả là hình ảnh bàn tay “bám vào mây trắng”, như thể hiện một phần tâm hồn luôn hướng về bầu trời cao rộng – nơi lưu giữ những khát vọng thầm kín, ước mơ vượt thoát khỏi số phận. Người phụ nữ trong bài thơ không chỉ gánh nước mà còn gánh cả thời gian, ký ức và truyền thống. Qua đó, nhà thơ bày tỏ sự ngưỡng mộ, xót thương và trân trọng trước vẻ đẹp bình dị mà cao quý của người phụ nữ quê hương – những người góp phần âm thầm làm nên sự bền vững cho đời sống làng quê Việt Nam.
câu 2
Trong cuộc sống hiện đại với tốc độ phát triển nhanh chóng, con người – đặc biệt là giới trẻ – ngày càng phải đối mặt với nhiều áp lực. Không chỉ là gánh nặng về học tập, công việc, mà còn là sự kỳ vọng của xã hội, gia đình, và cả chính bản thân. Trước những áp lực đó, không ít bạn trẻ rơi vào trạng thái “burnout” – hội chứng kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần. Đây là một vấn đề nhức nhối và đáng báo động, đòi hỏi sự nhận thức đúng đắn và hành động kịp thời để bảo vệ sức khỏe tâm lý của thế hệ trẻ.
Hội chứng "burnout" không đơn thuần là cảm giác mệt mỏi sau một ngày dài, mà là sự suy kiệt kéo dài, khiến người mắc rơi vào trạng thái chán nản, mất phương hướng và dần đánh mất niềm tin vào chính mình. Điều đáng buồn là nhiều người trẻ hiện nay đang rơi vào trạng thái đó mà không hề nhận ra. Áp lực học tập, thi cử, những cuộc chạy đua thành tích hay sự so sánh không ngừng trên mạng xã hội là những nguyên nhân khiến giới trẻ rơi vào vòng xoáy căng thẳng. Ngoài ra, việc thiếu thời gian nghỉ ngơi, ít vận động, thiếu kết nối với người thân và bạn bè cũng góp phần làm trầm trọng hơn hội chứng này.
Hậu quả của "burnout" là vô cùng nghiêm trọng. Nó không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập, làm việc mà còn gây ra các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu, mất ngủ, thậm chí là suy nghĩ tiêu cực. Nhiều bạn trẻ từng rất năng động, nhiệt huyết nhưng chỉ sau một thời gian đối diện với burnout đã trở nên thụ động, uể oải và mất phương hướng sống. Đó không chỉ là mất mát của cá nhân mà còn là thiệt hại cho cả xã hội.
Trước thực trạng đó, việc mỗi người trẻ cần làm là học cách lắng nghe và yêu thương chính mình. Đừng chạy theo thành tích một cách mù quáng, hãy học cách đặt ra giới hạn và sắp xếp công việc một cách khoa học. Cần dành thời gian cho bản thân: nghỉ ngơi, vận động, đọc sách, trò chuyện với người thân, hoặc đơn giản chỉ là ngồi yên và hít thở sâu. Nếu cảm thấy quá tải, hãy tìm đến sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia tâm lý – đó không phải là yếu đuối, mà là một hành động dũng cảm để tự cứu lấy mình.
Hội chứng “burnout” là một tín hiệu cảnh báo rằng con người đang sống quá nhanh, quá áp lực và đôi khi quên mất mục tiêu sống thực sự là gì. Giới trẻ – những người mang trong mình ước mơ và tương lai – cần học cách sống chậm lại, sống sâu hơn, để giữ gìn sức khỏe tinh thần, từ đó sống trọn vẹn và có ý nghĩa hơn mỗi ngày. Bởi lẽ, thành công không thể đánh đổi bằng sự kiệt quệ của tâm hồn.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.
➡ Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về số câu, số chữ, nhịp điệu linh hoạt để thể hiện cảm xúc và ý tưởng một cách tự nhiên.
Câu 2. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ.
➡ Bài thơ sử dụng nhiều phương thức biểu đạt, trong đó nổi bật là:
- Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc của người viết trước cuộc sống tảo tần, lam lũ của người phụ nữ và vòng quay lặp lại của số phận.
- Miêu tả: Miêu tả chi tiết hình ảnh con người và cảnh vật (như: “Những ngón chân xương xẩu…”, “Một bàn tay họ bám vào đầu đòn gánh…”).
- Tự sự: Kể lại những gì “tôi thấy” trong một khoảng thời gian dài – mang tính tự thuật.
- Bình luận: Thể hiện suy ngẫm, triết lý về cuộc đời và số phận thông qua hình ảnh biểu tượng.
Câu 3. Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng gì?
➡ Việc lặp lại dòng thơ này có các tác dụng:
- Tạo nhịp điệu, tính nhấn mạnh: Nhấn mạnh vào sự bền bỉ của thời gian, sự lặp lại và dai dẳng của những cảnh đời, số phận.
- Gợi cảm giác luân hồi, định mệnh: Mọi việc cứ tiếp diễn từ thế hệ này sang thế hệ khác – một chuỗi tuần hoàn không đổi.
- Thể hiện cái nhìn chiêm nghiệm của tác giả về cuộc sống và thời gian – sự chứng kiến kéo dài "nửa đời người".
Câu 4. Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ.
- Đề tài: Cuộc sống lam lũ, lặp lại của những người phụ nữ nông thôn Việt Nam và sự kế thừa số phận giữa các thế hệ.
- Chủ đề: Bài thơ phản ánh vòng đời luẩn quẩn, định mệnh buồn của con người nơi thôn quê, đặc biệt là người phụ nữ, và sự nối tiếp thế hệ trong một dòng đời không thay đổi – nơi những giấc mơ lớn thường bị bỏ lại.
Câu 5. Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ gì?
➡ Bài thơ gợi cho em nhiều suy nghĩ sâu sắc:
- Về nỗi vất vả, tảo tần của người phụ nữ quê – những người cả đời gắn bó với bến nước, gánh nước mà không lời than vãn.
- Về sự lặp lại của số phận: từ mẹ đến con, từ đời này sang đời khác – con gái lại gánh nước, con trai lại mang mộng biển ra đi.
- Về niềm thương cảm và trăn trở: phải chăng con người sinh ra là để lặp lại những điều không đổi? Liệu có thể phá vỡ vòng lặp ấy để sống một cuộc đời khác không?
- Và cuối cùng, bài thơ khiến em cảm nhận được giá trị của việc thấu hiểu, sẻ chia với những con người âm thầm lặng lẽ mà bền bỉ trong đời sống quanh ta.
Câu 2. Một câu văn thể hiện rõ tính khẳng định trong văn bản:
“Cái
---
Câu 2:
Bài nghị luận về vấn đề thu gom rác thải từ góc nhìn người trẻ (khoảng 600 chữ):
Trong thời đại hiện nay, việc bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm riêng của một tổ chức hay chính phủ mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội, đặc biệt là giới trẻ. Những hình ảnh các bạn trẻ thu gom rác thải tại ao hồ, chân cầu hay bãi biển trên khắp cả nước không chỉ truyền cảm hứng mà còn nhắc nhở chúng ta về ý thức và trách nhiệm đối với thiên nhiên.
Thực trạng và ý nghĩa:
Rác thải đang là vấn đề môi trường nhức nhối, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Nhiều ao hồ, bãi biển bị ô nhiễm bởi rác thải nhựa, kim loại, và các chất độc hại khác. Trong bối cảnh đó, hành động thu gom rác của các bạn trẻ không chỉ góp phần làm sạch môi trường mà còn lan tỏa thông điệp sống xanh, khuyến khích cộng đồng tham gia bảo vệ thiên nhiên. Đây là minh chứng cho sự thay đổi tích cực trong nhận thức của thế hệ trẻ: không chỉ nhìn nhận vấn đề mà còn hành động để giải quyết.
Từ góc nhìn người trẻ:
Là thế hệ năng động, sáng tạo và có trách nhiệm với tương lai, giới trẻ ngày nay hiểu rằng bảo vệ môi trường không chỉ là việc làm nhất thời mà là hành trình lâu dài. Việc thu gom rác không chỉ mang tính hình thức mà còn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến tương lai của hành tinh. Từ góc độ cá nhân, mỗi hành động nhỏ như nhặt một mảnh rác hay tái chế một chiếc chai nhựa đều có ý nghĩa lớn trong việc giảm thiểu ô nhiễm.
Giải pháp và khuyến nghị:
Để lan tỏa mạnh mẽ hơn ý thức bảo vệ môi trường, cần tổ chức các chiến dịch thu gom rác mang tính cộng đồng, kết hợp giáo dục ý thức bảo vệ môi trường trong trường học. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ vào phân loại rác thải, tái chế cũng rất cần thiết. Quan trọng hơn, mỗi người trẻ cần tự ý thức giảm thiểu rác thải ngay từ thói quen hằng ngày, như hạn chế dùng đồ nhựa dùng một lần hay mang theo túi tái sử dụng.
Kết luận:
Hành động của các bạn trẻ thu gom rác không chỉ làm sạch môi trường mà còn là tiếng nói mạnh mẽ, thức tỉnh cộng đồng về trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên. Là người trẻ, chúng ta cần đồng lòng, hành động để xây dựng một thế giới xanh – sạch – đẹp, đảm bảo tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.
Bài 1
Câu 1. Luận đề của văn bản là:
Vẻ đẹp của thiên nhiên và con người qua sự thức tỉnh nhận thức, hướng thiện, và hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong truyện ngắn “Muối của rừng” của Nguyễn Huy Thiệp.
---
Câu 2. Một câu văn thể hiện rõ tính khẳng định trong văn bản:
“Cái đẹp của thiên nhiên không chỉ đánh thức mĩ quan mà còn khơi dậy nhận thức, suy nghĩ tích cực của ông Diểu về vẻ đẹp của chính nó.”
---
Câu 3.
Nhận xét về mối quan hệ giữa nội dung và nhan đề của văn bản:
Nhan đề “Cái đẹp trong truyện ngắn Muối của rừng của Nguyễn Huy Thiệp” đã khái quát nội dung của văn bản. Nhan đề nhấn mạnh vào vẻ đẹp đa chiều trong truyện ngắn: vẻ đẹp thiên nhiên, vẻ đẹp trong tâm hồn nhân vật, và mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Nhan đề cũng phù hợp với trọng tâm mà tác giả triển khai, chính là sự thay đổi nhận thức và tình yêu thiên nhiên của nhân vật ông Diểu.
---
Câu 4.
Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê trong câu văn:
Biện pháp liệt kê: “Sự đa dạng của các loài muông thú: chim xanh, gà rừng, khỉ, sự hùng vĩ của núi non, hang động, sự tĩnh lặng của rừng xanh, sự quấn quít của ba con khỉ đối lập với tiếng súng săn dữ dội, tiếng kêu buồn thảm của khỉ đực, tiếng rú kinh hoàng của khỉ con đã đánh thức ông.”
Tác dụng:
Tái hiện bức tranh thiên nhiên phong phú, sống động và đầy sức sống.
Nhấn mạnh sự tương phản giữa vẻ đẹp thuần khiết của thiên nhiên và sự tàn bạo của hành động săn bắn.
Gợi cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc, từ đó làm nổi bật sự thức tỉnh trong tâm hồn nhân vật ông Diểu.
---
Câu 5.
Phân tích, đánh giá mục đích, quan điểm và tình cảm của người viết:
Mục đích: Tác giả muốn làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và con người qua truyện ngắn “Muối của rừng”. Đồng thời, tác giả khẳng định vai trò của thiên nhiên trong việc thức tỉnh ý thức và khơi dậy tình yêu cuộc sống, hướng thiện ở con người.
Quan điểm: Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc trân trọng và bảo vệ thiên nhiên. Thiên nhiên không chỉ là nơi con người chiêm ngưỡng vẻ đẹp mà còn là nơi gắn bó với nhân sinh quan và trách nhiệm của con người.
Tình cảm: Văn bản thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc, lòng trân trọng với sự sống của muông thú, đồng thời bộc lộ niềm tin vào sự thay đổi tích cực trong tâm hồn con người khi đối diện với cái đẹp.
---