Nguyễn Ngọc Khánh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Ngọc Khánh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài 3:

a. Trình bày những hạn chế về điều kiện tự nhiên đối với phát triển kinh tế - xã hội của vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) nằm ở phía Nam của Việt Nam, là khu vực quan trọng về nông nghiệp và thủy sản. Tuy nhiên, vùng này cũng đối mặt với một số hạn chế về điều kiện tự nhiên như:

  1. Ngập lụt và thiếu hụt nước: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long thường xuyên đối mặt với ngập lụt vào mùa mưa, đặc biệt là trong các năm có lượng mưa lớn. Ngập lụt làm ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, giao thông và cơ sở hạ tầng. Đồng thời, vào mùa khô, vùng này cũng có thể thiếu nước, ảnh hưởng đến nhu cầu sinh hoạt và sản xuất.
  2. Biến đổi khí hậu: Vùng ĐBSCL là một trong những khu vực dễ bị ảnh hưởng nhất bởi biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng nước biển dâng. Sự xâm nhập mặn từ biển vào các con sông làm giảm chất lượng nước ngọt, gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo.
  3. Đất đai và môi trường: Một số khu vực trong ĐBSCL có đất đai không đồng đều và có hiện tượng xói mòn, trượt đất, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nông nghiệp.
  4. Hệ sinh thái nước ngọt bị suy giảm: Các hoạt động nông nghiệp và xây dựng thủy điện trên các sông lớn đang làm suy giảm hệ sinh thái tự nhiên của vùng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và tài nguyên nước.

b. Vùng đồng bằng sông Cửu Long cần có biện pháp gì để thích ứng với tình hình biến đổi khí hậu hiện nay?

Để thích ứng với tình hình biến đổi khí hậu hiện nay, vùng Đồng bằng sông Cửu Long cần thực hiện một số biện pháp sau:

  1. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu thông minh: Việc áp dụng các hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước và công nghệ mới trong nông nghiệp sẽ giúp giảm thiểu tác động của tình trạng thiếu nước vào mùa khô và ngập lụt vào mùa mưa.
  2. Phát triển cây trồng chịu mặn: Để đối phó với tình trạng xâm nhập mặn, cần phát triển các giống cây trồng chịu mặn, đặc biệt là trong sản xuất lúa, nhằm đảm bảo sản xuất nông sản bền vững.
  3. Xây dựng hệ thống phòng chống lũ lụt và bảo vệ cơ sở hạ tầng: Các công trình thủy lợi, đê điều và hệ thống thoát nước cần được cải thiện để giảm thiểu thiệt hại do ngập lụt. Đồng thời, đầu tư vào hạ tầng giao thông, giúp duy trì kết nối trong mùa mưa lũ.
  4. Tăng cường công tác bảo vệ môi trường: Việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên như rừng ngập mặn và các vùng đầm lầy sẽ giúp chống xói mòn, ngập lụt và bảo vệ nguồn tài nguyên nước.
  5. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Cần tổ chức các chiến dịch tuyên truyền và nâng cao nhận thức cho người dân về tác động của biến đổi khí hậu và cách thức thích ứng, giúp họ chủ động trong việc sản xuất và sinh hoạt.

Bài 2: Tại sao Hội nghị lần thứ 24 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (9/1975) đã đề ra nhiệm vụ thống nhất đất nước về mặt Nhà nước?

Hội nghị lần thứ 24 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (9/1975) đã đề ra nhiệm vụ thống nhất đất nước về mặt Nhà nước vì những lý do sau:

  • Tình hình chính trị trong nước: Sau khi đất nước hoàn toàn giải phóng (30/4/1975), việc thống nhất đất nước về mặt Nhà nước là nhiệm vụ quan trọng, nhằm đảm bảo sự ổn định chính trị và xây dựng một hệ thống chính trị thống nhất. Sau chiến tranh, cả miền Bắc và miền Nam đều có những đặc điểm về chính trị, xã hội, kinh tế khác nhau, và việc thống nhất hệ thống Nhà nước là cần thiết để bảo đảm quyền lợi và phát triển bền vững cho cả hai miền.
  • Tăng cường sự đoàn kết dân tộc: Việc thống nhất đất nước về mặt Nhà nước sẽ giúp đoàn kết các tầng lớp nhân dân, xóa bỏ sự chia cắt giữa miền Bắc và miền Nam, xây dựng một chính quyền chung, đồng thời thúc đẩy công cuộc khôi phục và phát triển đất nước.
  • Sự cần thiết của một hệ thống pháp lý thống nhất: Trong bối cảnh đất nước vừa trải qua chiến tranh, hệ thống pháp lý và cơ cấu nhà nước chưa đồng nhất giữa hai miền. Việc thống nhất nhà nước về mặt pháp lý sẽ giúp xây dựng một nền tảng ổn định cho phát triển đất nước, đồng thời giúp thực hiện các chính sách đồng bộ trên toàn quốc.

Bài 1: Quá trình phát triển thành viên của ASEAN từ năm 1991 đến nay

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 với 5 thành viên sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Tuy nhiên, trong suốt hơn 50 năm qua, ASEAN đã có nhiều đợt mở rộng, thu hút thêm nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Quá trình phát triển thành viên của ASEAN từ năm 1991 đến nay diễn ra như sau:

  • 1991: Việt Nam gia nhập ASEAN, nâng tổng số thành viên lên 6 quốc gia. Đây là một cột mốc quan trọng trong quá trình mở rộng của ASEAN, đồng thời mở ra nhiều cơ hội hợp tác giữa Việt Nam và các quốc gia trong khu vực.
  • 1995: Lào gia nhập ASEAN, nâng tổng số thành viên lên 7 quốc gia. Việc Lào gia nhập giúp mở rộng khu vực hợp tác ASEAN về kinh tế, chính trị và xã hội.
  • 1997: Myanmar và Campuchia gia nhập ASEAN, đưa tổng số thành viên lên 9. Việc mở rộng này giúp ASEAN có sự ảnh hưởng lớn hơn trong khu vực Đông Nam Á.
  • 2008: Brunei, Myanmar, Lào và Campuchia ký kết Hiệp ước về một Cộng đồng ASEAN, điều này đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của khu vực với cam kết hợp tác toàn diện giữa các thành viên.
  • 2015: ASEAN chính thức trở thành Cộng đồng ASEAN, với sự tham gia của tất cả các quốc gia Đông Nam Á, nâng tổng số thành viên lên 10. Cộng đồng ASEAN không chỉ mở rộng về mặt thành viên mà còn phát triển về các lĩnh vực hợp tác như kinh tế, chính trị, văn hóa, an ninh và môi trường.

Như vậy, từ năm 1991 đến nay, ASEAN đã phát triển thành một tổ chức gồm 10 quốc gia thành viên, từ 5 quốc gia sáng lập ban đầu, qua đó nâng cao tầm ảnh hưởng và khả năng hợp tác khu vực.

Câu 2 :Tình hình kinh tế - xã hội của Nhật Bản từ năm 1991 đến nay

Nhật Bản, nền kinh tế lớn thứ ba thế giới sau Mỹ và Trung Quốc, đã trải qua nhiều biến động lớn từ năm 1991 đến nay. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về tình hình kinh tế và xã hội của Nhật Bản trong khoảng thời gian này.

1. Thập niên 1990: Tình trạng suy thoái và "Mất Thập kỷ"

  • Kinh tế: Vào đầu thập niên 1990, Nhật Bản đang ở đỉnh cao của sự phát triển với nền kinh tế vững mạnh và sự bùng nổ của thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, từ năm 1991, nền kinh tế Nhật Bản bước vào một giai đoạn suy thoái kéo dài, được gọi là "Mất Thập kỷ". Lý do chính là sự sụp đổ của bong bóng tài chính và bất động sản sau một thời gian tăng trưởng mạnh mẽ. Sau đó, Nhật Bản đối mặt với sự suy giảm trong sản xuất và tiêu dùng, khiến nền kinh tế trì trệ trong suốt thập niên 1990.
  • Chính sách: Chính phủ Nhật Bản áp dụng các chính sách nới lỏng tiền tệ và kích cầu để đối phó với tình trạng này, nhưng hiệu quả không cao. Nền kinh tế Nhật Bản tiếp tục tăng trưởng chậm chạp trong suốt nhiều năm.

2. Thập niên 2000: Cải cách và ổn định

  • Kinh tế: Vào những năm 2000, nền kinh tế Nhật Bản bắt đầu có dấu hiệu phục hồi sau một thời gian dài trì trệ. Chính phủ Nhật Bản tiến hành các cải cách cơ cấu, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Một số công ty lớn, như ngân hàng, được cải cách để giảm thiểu tác động của các khoản nợ xấu còn tồn đọng từ thập niên 1990.
  • Công nghệ: Nhật Bản tiếp tục duy trì vị trí hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp ô tô, điện tử và robot. Các tập đoàn lớn như Toyota, Sony và Panasonic tiếp tục phát triển và duy trì sự ảnh hưởng toàn cầu.
  • Chính sách đối ngoại: Nhật Bản cũng chú trọng đến việc phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế, đặc biệt là trong khuôn khổ các tổ chức kinh tế như APEC và WTO. Đồng thời, Nhật Bản gia tăng hợp tác với các nước trong khu vực Đông Á và thế giới.

3. Thập niên 2010: Nền kinh tế đổi mới và thách thức xã hội

  • Kinh tế: Những năm đầu thập niên 2010, Nhật Bản đối mặt với một loạt thách thức kinh tế. Chính phủ dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Shinzo Abe triển khai các chính sách kinh tế nổi bật như "Abenomics", bao gồm các biện pháp nới lỏng tiền tệ, kích cầu chi tiêu công và cải cách cơ cấu. Mặc dù các chính sách này giúp kích thích nền kinh tế trong ngắn hạn, nhưng Nhật Bản vẫn phải đối mặt với những vấn đề lớn như tỷ lệ nợ công cao và tốc độ tăng trưởng chậm.
  • Dân số già: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Nhật Bản là vấn đề dân số già, với tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao. Điều này dẫn đến sự suy giảm lực lượng lao động và gia tăng chi phí cho các dịch vụ xã hội, đặc biệt là chăm sóc sức khỏe.
  • Công nghệ và đổi mới: Nhật Bản tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực công nghệ cao như robot, trí tuệ nhân tạo, xe tự lái và công nghệ sinh học. Nhật Bản cũng chú trọng đến việc phát triển năng lượng tái tạo và cải tiến công nghệ sản xuất.

4. Những năm gần đây (2019 - nay): Đại dịch COVID-19 và các vấn đề đối ngoại

  • Kinh tế: Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Nhật Bản, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và giảm sút nhu cầu tiêu dùng. Chính phủ đã triển khai các gói cứu trợ và kích thích kinh tế, bao gồm hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và hộ gia đình. Tuy nhiên, nền kinh tế Nhật Bản vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch, khiến nhiều ngành như du lịch và dịch vụ bị suy giảm.
  • Dân số và lao động: Vấn đề dân số già và thiếu hụt lực lượng lao động vẫn là một thách thức lớn. Nhật Bản đang tìm cách thúc đẩy chính sách nhập cư để giải quyết vấn đề này, mặc dù vẫn còn nhiều tranh cãi về chính sách mở cửa đối với lao động nước ngoài.
  • Môi trường và công nghệ: Nhật Bản tiếp tục đẩy mạnh phát triển công nghệ xanh và ứng dụng công nghệ mới trong các ngành công nghiệp chủ chốt. Nhật Bản cũng đang nỗ lực chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và đạt được mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong tương lai.
  • Quan hệ quốc tế: Nhật Bản tiếp tục duy trì vai trò quan trọng trong các tổ chức quốc tế và củng cố mối quan hệ với các đối tác lớn như Mỹ, Liên minh châu Âu và các quốc gia trong khu vực châu Á. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng đối mặt với các thách thức địa chính trị, đặc biệt là trong mối quan hệ với Trung Quốc và Triều Tiên.

Kết luận

Từ năm 1991 đến nay, Nhật Bản đã trải qua nhiều thăng trầm trong nền kinh tế và xã hội. Mặc dù đối mặt với các vấn đề lớn như suy thoái kinh tế, dân số già và các thách thức từ đại dịch COVID-19, Nhật Bản vẫn duy trì được vị thế quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu nhờ vào sự đổi mới công nghệ, cải cách kinh tế và các chính sách xã hội linh hoạt.

Câu 1 : Cộng đồng ASEAN ra đời

Cộng đồng ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967, với sự ký kết Tuyên bố Bangkok giữa 5 quốc gia sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Mục tiêu chính của tổ chức là thúc đẩy sự hợp tác về kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia Đông Nam Á nhằm duy trì hòa bình, ổn định và thịnh vượng trong khu vực.

Cộng đồng ASEAN đã trải qua quá trình phát triển lâu dài từ một tổ chức ban đầu với mục tiêu chủ yếu là hợp tác về kinh tế, đến việc mở rộng phạm vi hợp tác sang các lĩnh vực chính trị, an ninh và văn hóa. Vào năm 1993, ASEAN bắt đầu tiến hành các cuộc đàm phán để xây dựng Cộng đồng ASEAN, dựa trên ba trụ cột chính: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Đặc biệt, vào năm 2003, các quốc gia ASEAN đã thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020, khẳng định cam kết xây dựng một cộng đồng ASEAN hòa bình, ổn định và thịnh vượng.

Những nét chính của Cộng đồng ASEAN

  1. Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC):
    • Cộng đồng Chính trị-An ninh của ASEAN tập trung vào việc xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định thông qua hợp tác và đối thoại. Các quốc gia ASEAN cam kết duy trì hòa bình, bảo vệ độc lập và chủ quyền, đồng thời giải quyết tranh chấp thông qua các phương thức hòa bình.
  2. Cộng đồng Kinh tế (AEC):
    • Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng đến việc tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất trong khu vực. Mục tiêu là xây dựng một khu vực kinh tế tự do và cởi mở, với sự tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia ASEAN.
  3. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC):
    • Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN tập trung vào việc thúc đẩy sự phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sống và củng cố các giá trị xã hội như giáo dục, y tế, và văn hóa. Cộng đồng này cũng khuyến khích sự giao lưu và hợp tác văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  4. Tổ chức mở rộng và hợp tác quốc tế:
    • ASEAN không chỉ hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực mà còn thúc đẩy hợp tác với các đối tác bên ngoài. ASEAN đã thiết lập quan hệ đối tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế lớn, như Liên Hợp Quốc, Trung Quốc, Mỹ, EU và Nhật Bản.
  5. Cộng đồng ASEAN không có các cơ quan trung ương chính thức nhưng có các cơ chế hợp tác và hội nghị cấp cao để đưa ra quyết định chung, với sự tham gia của tất cả các quốc gia thành viên.

Với sự phát triển này, Cộng đồng ASEAN hiện nay đã gồm 10 quốc gia thành viên, bao gồm: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia. Cộng đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hợp tác và hòa bình trong khu vực Đông Nam Á.

Bài 2

Trình bày khái quát cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam sau năm 1975:

Sau năm 1975, Việt Nam tiếp tục kiên trì và kiên quyết đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, đặc biệt tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa:

  • Về đối nội: Nhà nước ta tăng cường tuyên truyền, giáo dục nhân dân về chủ quyền biển đảo, xây dựng lực lượng cảnh sát biển và kiểm ngư, đầu tư phát triển kinh tế – xã hội vùng biển đảo.
  • Về đối ngoại: Việt Nam sử dụng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982) để đấu tranh, phản đối các hành vi xâm phạm, khẳng định chủ quyền hợp pháp tại Hoàng Sa và Trường Sa.
  • Bảo vệ thực địa: Việt Nam tăng cường xây dựng và bảo vệ các đảo, điểm đóng quân ở Trường Sa, duy trì sự hiện diện thực tế và liên tục của lực lượng dân sự và quân sự.
  • Gắn với phát triển: Kết hợp giữa quốc phòng và kinh tế biển, khuyến khích ngư dân bám biển, vừa phát triển kinh tế vừa giữ gìn chủ quyền.

Bài 1

Khai thác thông tin, giới thiệu về sự phát triển kinh tế – xã hội của Trung Quốc từ năm 1991 đến nay:

Từ năm 1991 đến nay, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế – xã hội:

  • Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng: Trung Quốc duy trì tốc độ tăng trưởng cao, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới (sau Hoa Kỳ). GDP tăng mạnh qua các năm nhờ vào chính sách cải cách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển công nghiệp và xuất khẩu.
  • Cơ cấu kinh tế chuyển dịch rõ rệt: Từ nông nghiệp là chủ yếu, Trung Quốc chuyển sang công nghiệp và dịch vụ. Các khu công nghiệp hiện đại, đặc khu kinh tế như Thâm Quyến phát triển mạnh mẽ.
  • Phát triển đô thị và cơ sở hạ tầng: Hệ thống giao thông, đường sắt cao tốc, sân bay và đô thị hóa được đầu tư đồng bộ, hiện đại.
  • Đời sống nhân dân cải thiện: Tỷ lệ đói nghèo giảm mạnh, trình độ học vấn, y tế và tuổi thọ đều được nâng cao.
  • Vị thế quốc tế tăng cao: Trung Quốc trở thành thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như WTO, đóng vai trò quan trọng trong nhiều vấn đề toàn cầu.

Câu 1: Viết đoạn văn về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc (khoảng 200 chữ)

Ngôn ngữ là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của mỗi dân tộc, nó phản ánh đặc trưng, bản sắc và truyền thống của mỗi quốc gia. Đối với Việt Nam, tiếng Việt là niềm tự hào và là linh hồn của dân tộc. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, sự du nhập của các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh, vào đời sống hàng ngày đang khiến tiếng Việt dần bị ảnh hưởng và biến đổi. Vì vậy, việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là rất quan trọng. Để làm được điều này, chúng ta cần ý thức trong việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, tránh sử dụng những từ ngữ vay mượn không cần thiết hoặc lạm dụng tiếng lóng, tiếng nước ngoài trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, các cơ quan truyền thông, giáo dục và các tổ chức xã hội cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục về ý nghĩa và giá trị của tiếng Việt, từ đó nâng cao nhận thức của người dân trong việc bảo vệ và phát huy sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc.

Câu 2: Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân"

Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một bài thơ hay, khắc họa vẻ đẹp của tiếng Việt qua các thời kỳ, từ quá khứ hùng mạnh đến hiện tại tươi mới, giàu sức sống. Thông qua những hình ảnh cụ thể, tác giả thể hiện tình yêu và niềm tự hào về ngôn ngữ dân tộc, đồng thời nhấn mạnh vai trò của tiếng Việt trong việc kết nối các thế hệ, duy trì truyền thống văn hóa của dân tộc.

Nội dung bài thơ mở đầu bằng việc tái hiện quá trình phát triển của tiếng Việt từ thuở dựng nước, với những hình ảnh sống động về chiến tranh và dựng nước. Từ “gươm mở cõi” đến “hồn Lạc Việt”, tác giả cho thấy tiếng Việt gắn liền với lịch sử và chiến thắng của dân tộc. Bài thơ cũng khắc họa sự hiện diện của tiếng Việt trong từng khoảnh khắc cuộc sống, từ những lời ru ấm áp của bà, tiếng gọi của mẹ, đến những câu chúc Tết đầy ấm áp trong những dịp lễ Tết.

Đặc biệt, tác giả không chỉ miêu tả tiếng Việt là một di sản vô giá, mà còn khẳng định rằng tiếng Việt hôm nay vẫn trẻ trung, mạnh mẽ và luôn sống mãi với thời gian. Câu thơ “Tiếng Việt ngàn đời hôm nay như trẻ lại” cho thấy sự bền vững của ngôn ngữ này, bất chấp thời gian và sự thay đổi của xã hội.

Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, không theo một quy tắc cứng nhắc nào, tạo nên một nhịp điệu nhẹ nhàng, tự nhiên, như tiếng Việt luôn gắn liền với cuộc sống hằng ngày. Tác giả cũng sử dụng những hình ảnh giàu tính biểu tượng, như “Bánh chưng xanh” và “chim Lạc bay ngang trời”, để nhấn mạnh sự thiêng liêng và bất diệt của tiếng Việt.

Như vậy, qua bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân", Phạm Văn Tình không chỉ ca ngợi vẻ đẹp ngôn ngữ của dân tộc mà còn kêu gọi mỗi người hãy bảo vệ và phát huy tiếng Việt trong cuộc sống hiện đại, để ngôn ngữ này luôn tươi mới và trường tồn với thời gian.

4o mini

Câu 1 Văn bản trên thuộc kiểu văn bản : Nghị luận

Câu 2 : Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là :Vấn đề giữ gìn và đề cao tiếng nói – chữ viết dân tộc trong bối cảnh hội nhập và mở cửa với thế giới.

Câu 3: Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ, bằng chứng
→ Tác giả nêu lên:

  • Hàn Quốc phát triển mạnh, hội nhập sâu rộng nhưng vẫn giữ gìn bản sắc ngôn ngữ:
    • Quảng cáo, biển hiệu đều ưu tiên chữ Hàn Quốc to, rõ ràng.
    • Báo chí trong nước chủ yếu sử dụng tiếng Hàn, chỉ dùng tiếng nước ngoài khi thật cần thiết.
  • So sánh với Việt Nam:
    • Ở nhiều thành phố, chữ nước ngoài (tiếng Anh) nổi bật hơn chữ Việt trên biển hiệu, bảng quảng cáo.
    • Nhiều tờ báo trong nước dùng trang cuối để viết tiếng nước ngoài theo “mốt”, khiến người đọc

Câu 4 : Thông tin khách quan và một ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra trong văn bản.

  • Thông tin khách quan:
    → "Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh."
  • Ý kiến chủ quan:
    → "Xem ra để cho 'oai', trong khi đó, người đọc trong nước lại bị thiệt mất mấy trang thông tin."


Câu 5 :

→ Tác giả lập luận chặt chẽ, thuyết phục:

  • So sánh giữa thực trạng ở Hàn Quốc và Việt Nam một cách rõ ràng, cụ thể.
  • Dẫn chứng thực tế, dễ hiểu, gần gũi.
  • Giọng văn khách quan kết hợp với bình luận nhẹ nhàng, sâu sắc.
  • Khơi gợi suy ngẫm cho người đọc về lòng tự tôn dân tộc và sự tỉnh táo khi hội nhập.