Đào Thảo Nguyên

Giới thiệu về bản thân

cần có bạn!
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Giới thiệu chung:

  • Tên khu vườn, vị trí của nó và lý do tại sao em yêu thích khu vườn đó.
  • Ấn tượng đầu tiên của em khi bước vào khu vườn.

Mô tả chi tiết:

  • Các loại cây trồng:
    • Nếu là vườn rau, hãy kể tên các loại rau được trồng (rau cải, cà chua, dưa chuột, rau thơm, v.v.). Mô tả hình dáng, màu sắc, kích thước của chúng. Ví dụ: "Những luống rau cải xanh mơn mởn, lá xoăn nhẹ như những gợn sóng biếc."
    • Nếu là vườn hoa, hãy kể tên các loại hoa (hoa hồng, hoa cúc, hoa lan, hoa hướng dương, v.v.). Mô tả màu sắc, hình dáng, hương thơm của chúng. Ví dụ: "Những đóa hoa hồng nhung đỏ thắm, cánh hoa mềm mại như lụa, tỏa hương thơm ngọt ngào."
  • Cảnh quan xung quanh:
    • Mô tả các yếu tố khác trong vườn như lối đi, hàng rào, chậu cây, ao cá (nếu có).
    • Ánh nắng mặt trời chiếu rọi như thế nào trong khu vườn.
    • Âm thanh của khu vườn (tiếng chim hót, tiếng gió thổi, tiếng côn trùng kêu).
  • Sự chăm sóc của người làm vườn (nếu có):
    • Cách người làm vườn chăm sóc cây cối (tưới nước, bón phân, nhổ cỏ).
    • Tình cảm của người làm vườn dành cho khu vườn.

Cảm xúc và kỷ niệm:

  • Em cảm thấy thế nào khi ở trong khu vườn (thư giãn, vui vẻ, bình yên).
  • Kể về một kỷ niệm đáng nhớ của em trong khu vườn.
  • Ý nghĩa của khu vườn đối với em.

Kết luận:

  • Khẳng định lại tình yêu của em đối với khu vườn.
  • Mong muốn khu vườn sẽ luôn xanh tươi và đẹp đẽ.

Ví dụ, em có thể viết:

"Em có một khu vườn nhỏ ở sau nhà. Đó là nơi em yêu thích nhất, nơi em có thể trốn khỏi những ồn ào của cuộc sống và tìm thấy sự bình yên. Khu vườn của em không lớn, nhưng nó chứa đựng rất nhiều loại rau và hoa khác nhau.

Khi bước vào khu vườn, em cảm nhận được một mùi hương thơm ngát của đất và cây cỏ. Những luống rau cải xanh mơn mởn, lá xoăn nhẹ như những gợn sóng biếc. Bên cạnh là những cây cà chua trĩu quả, đỏ mọng như những viên ngọc bích. Xen kẽ giữa các luống rau là những khóm hoa cúc vàng rực rỡ, tỏa hương thơm dịu nhẹ.

Ánh nắng mặt trời chiếu rọi khắp khu vườn, làm cho những giọt sương trên lá cây long lanh như những viên pha lê. Em thích nhất là được ngồi trên chiếc xích đu dưới gốc cây bưởi, ngắm nhìn khu vườn và nghe tiếng chim hót líu lo.

Bà em là người chăm sóc khu vườn này. Bà luôn tỉ mỉ tưới nước, bón phân và nhổ cỏ cho từng luống rau, từng gốc hoa. Bà bảo rằng, khu vườn không chỉ là nơi cung cấp rau sạch cho gia đình, mà còn là nơi bà tìm thấy niềm vui và sự thanh thản trong cuộc sống.

Em yêu khu vườn của em rất nhiều. Em hy vọng rằng khu vườn sẽ luôn xanh tươi và đẹp đẽ, để em có thể mãi mãi tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc ở nơi đây."

Nấm kim châm, nấm sò và nấm lùn đều là những loại nấm phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn, đặc biệt là món lẩu. Chúng cũng có nhiều lợi ích cho sức khỏe.  Nấm kim châm:
  • Sử dụng trong ẩm thực: Nấm kim châm có vị giòn ngọt, thường được dùng trong các món lẩu, canh, xào và chiên xù. 
  • Lợi ích sức khỏe: Nấm kim châm có nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm chất xơ, protein, vitamin và khoáng chất. Nó giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ giảm cân, tốt cho tim mạch và có thể giúp ngăn ngừa ung thư. 
Nấm sò:
  • Sử dụng trong ẩm thực: Nấm sò có hương vị thơm ngon và mềm mại, thường được dùng trong các món xào, nấu canh, chiên xù và làm nhân bánh. 
  • Lợi ích sức khỏe: Nấm sò giàu protein, vitamin B, kali và các khoáng chất khác. Nó giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm cholesterol, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh mãn tính. 
Nấm lùn (Enoki):
  • Sử dụng trong ẩm thực: Nấm lùn có vị ngọt thanh, giòn, thường được dùng trong các món lẩu, canh, xào và các món ăn khác. 
  • Lợi ích sức khỏe: Nấm lùn có nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm chất xơ, protein, vitamin và khoáng chất. Nó giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ giảm cân và có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh mãn tính. 

1. Tính quãng đường từ Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu:

  • Thời gian ô tô đi từ Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu là: 8 giờ 18 phút - 5 giờ 30 phút = 2 giờ 48 phút = 2.8 giờ.
  • Quãng đường từ Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu là: \(50\text{km}/\text{h}\times2.8\text{gi}ờ=140\text{km}\).

2. Tính thời gian ô tô đi từ Vũng Tàu về Hồ Chí Minh:

  • Quãng đường từ Vũng Tàu về Hồ Chí Minh là 140 km.
  • Vận tốc ô tô đi từ Vũng Tàu về Hồ Chí Minh là 60 km/h.
  • Thời gian ô tô đi từ Vũng Tàu về Hồ Chí Minh là: \(\frac{140\text{km}}{60\text{km}/\text{h}}=\frac{7}{3}\text{gi}ờ=2\text{gi}ờ20\text{ph}\overset{ˊ}{\text{u}}\text{t}\).

3. Tính thời điểm ô tô bắt đầu đi từ Vũng Tàu về Hồ Chí Minh:

  • Ô tô đến Hồ Chí Minh lúc 14 giờ 30 phút.
  • Thời gian ô tô đi từ Vũng Tàu về Hồ Chí Minh là 2 giờ 20 phút.
  • Vậy ô tô bắt đầu đi từ Vũng Tàu về Hồ Chí Minh lúc: 14 giờ 30 phút - 2 giờ 20 phút = 12 giờ 10 phút.

Vậy, quãng đường từ Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu là 140 km và ô tô bắt đầu đi từ Vũng Tàu về Hồ Chí Minh lúc 12 giờ 10 phút.

a. Tính thể tích bể bơi:

  • Đổi đơn vị: Chiều rộng bể bơi là 60 dm = 6 m
  • Thể tích bể bơi = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều sâu
  • Thể tích bể bơi = 14 m x 6 m x 2.75 m = 231 m³

b. Tính lượng nước có trong bể:

  • Lượng nước trong bể = 80% x Thể tích bể bơi
  • Lượng nước trong bể = 80/100 x 231 m³ = 184.8 m³

c. Tính mức nước trong bể:

  • Gọi chiều cao mực nước là h (mét)
  • Thể tích nước trong bể = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao mực nước
  • 184.8 m³ = 14 m x 6 m x h
  • 184.8 m³ = 84 m² x h
  • h = 184.8 m³ / 84 m² = 2.2 m

Vậy:

  • a. Thể tích bể bơi là 231 m³.
  • b. Lượng nước có trong bể là 184.8 m³.
  • c. Mức nước trong bể cao 2.2 mét.

Người lính quyết định mở đường cho các xe tăng khác tiến vào Sài Gòn. Trong chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, vào ngày 30/4/1975, Lữ đoàn xe tăng 203 đã có những hành động táo bạo và dũng cảm.

Chiếc xe tăng mang số hiệu 390 đã húc đổ cổng chính của Dinh Độc Lập một cách mạnh mẽ, mở ra con đường cho các xe khác tiến vào, đánh dấu một trong những khoảnh khắc quan trọng nhất trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Với tinh thần quyết thắng, lực lượng xe tăng đã phối hợp chặt chẽ, nổi bật nhất là lượt xung phong của xe số 390, góp phần hoàn thành nhiệm vụ dẫn đầu, giải phóng đất nước và tiến vào lịch sử.

Sự kiện này không chỉ ghi dấu ở thời điểm lịch sử mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết, quả cảm của quân và dân Việt Nam trong cuộc chiến giành độc lập.

  1. Số bước di chuyển: Vì hai người di chuyển cùng số bước, họ chỉ có thể gặp nhau ở những vị trí mà tổng số bước từ A và B đến vị trí đó là bằng nhau.
  2. Hướng di chuyển: Người A chỉ có thể đi lên và rẽ phải, người B chỉ có thể đi xuống và rẽ trái.
  3. Số lượng nhà: Có 25 căn nhà ngăn cách đường đi của A và B. Điều này có nghĩa là có một số con đường phải đi qua các căn nhà này.

Phân tích bài toán:

  • Hệ tọa độ: Để đơn giản, ta có thể đặt hệ tọa độ với A là (0, 0) và B là (m, n), trong đó m và n là số bước đi về phía phải và lên trên từ A đến B (hoặc ngược lại từ B về A).
  • Số bước tối thiểu: Số bước tối thiểu để đi từ A đến B (hoặc B về A) là m + n.
  • Điều kiện gặp nhau: Để hai người gặp nhau tại một điểm C(x, y), tổng số bước từ A đến C và từ B đến C phải bằng nhau. Tức là (x + y) + ((m - x) + (n - y)) = m + n.
  • Xác suất: Xác suất gặp nhau tại một điểm C sẽ phụ thuộc vào số cách đi từ A đến C và từ B đến C, chia cho tổng số cách đi từ A đến B và từ B về A.

Các bước giải:

  1. Xác định kích thước lưới: Dựa vào hình vẽ và thông tin về 25 căn nhà, ta cần xác định kích thước của lưới đường đi (m và n). Ví dụ, nếu có 5 hàng và 6 cột nhà, thì m = 6 và n = 5.
  2. Tìm các điểm gặp nhau có thể: Liệt kê tất cả các điểm C(x, y) mà tại đó hai người có thể gặp nhau, tuân thủ quy tắc di chuyển của mỗi người (A chỉ đi lên và rẽ phải, B chỉ đi xuống và rẽ trái).
  3. Tính số cách đi từ A đến C và từ B đến C: Sử dụng công thức tổ hợp để tính số cách đi từ A đến C (C(x, y)) là C(x+y, x) và số cách đi từ B đến C là C((m-x)+(n-y), m-x).
  4. Tính số cách đi từ A đến B và từ B về A: Tương tự, số cách đi từ A đến B là C(m+n, m). Vì B đi ngược lại, số cách đi từ B về A cũng là C(m+n, m).
  5. Tính xác suất gặp nhau tại mỗi điểm C: Xác suất gặp nhau tại C = (Số cách đi từ A đến C * Số cách đi từ B đến C) / (Tổng số cách đi từ A đến B * Tổng số cách đi từ B về A).
  6. Tính tổng xác suất: Cộng tất cả các xác suất gặp nhau tại các điểm C để được xác suất tổng thể.

Ví dụ (Giả định):

  • Giả sử lưới có kích thước 5x5 (m=5, n=5).
  • Tổng số cách đi từ A đến B (hoặc B về A) là C(10, 5) = 252.

Để đơn giản, giả sử họ chỉ có thể gặp nhau ở ô chính giữa (2, 2).

  • Số cách đi từ A đến (2, 2) là C(4, 2) = 6.
  • Số cách đi từ B (5, 5) đến (2, 2) là C(6, 3) = 20.
  • Xác suất gặp nhau tại (2, 2) = (6 * 20) / (252 * 252) = 120 / 63504 = 0.00189 (0.19%)

Lưu ý rằng đây chỉ là một ví dụ đơn giản. Trong bài toán thực tế, bạn cần xác định kích thước lưới, liệt kê tất cả các điểm có thể gặp nhau và tính toán xác suất cho từng điểm, sau đó cộng lại.

Lưu ý: Bài toán này có thể trở nên phức tạp hơn nếu có các chướng ngại vật (ví dụ: không được đi vào một số ô nhất định).

Vì không có hình ảnh cụ thể, tôi không thể xác định chính xác kích thước lưới và vị trí của các căn nhà. Bạn cần cung cấp thêm thông tin chi tiết để tôi có thể giúp bạn giải bài toán này một cách chính xác hơn. Sau khi có đủ thông tin, tôi sẽ thực hiện các bước tính toán và cung cấp kết quả xác suất (làm tròn đến hàng phần trăm) cho bạn.

1. Tính diện tích viên gạch:

  • Viên gạch hình vuông có cạnh 80 cm, vậy diện tích viên gạch là: \(80 \times 80 = 6400\) cm².

2. Tính diện tích một cánh hoa:

  • Mỗi cánh hoa là phần giao nhau của hai hình tròn có cùng bán kính \(r\) và khoảng cách giữa hai tâm là \(d = 20 \sqrt{2}\) cm. Vì phần giao nhau này được tạo bởi hai hình tròn có cùng bán kính, ta có thể xem nó như hai cung tròn tạo thành hình thấu kính.
  • Để tính diện tích phần giao nhau này, ta cần xác định góc \(\theta\) (tính bằng radian) mà mỗi cung tròn chắn tại tâm của hình tròn. Vì khoảng cách giữa hai tâm là \(d = 20 \sqrt{2}\) và bán kính là \(r\), ta có thể sử dụng định lý cosin để tìm góc \(\theta\):
    • \(d^{2} = r^{2} + r^{2} - 2 r^{2} cos ⁡ \left(\right. \theta \left.\right)\)
    • \(\left(\right. 20 \sqrt{2} \left.\right)^{2} = 2 r^{2} - 2 r^{2} cos ⁡ \left(\right. \theta \left.\right)\)
    • \(800 = 2 r^{2} \left(\right. 1 - cos ⁡ \left(\right. \theta \left.\right) \left.\right)\)
  • Để tìm \(r\), ta nhận thấy rằng khi hai hình tròn giao nhau tạo thành hình thấu kính đối xứng, thì nửa khoảng cách giữa hai tâm, tức là \(10 \sqrt{2}\), sẽ tạo thành một tam giác vuông với bán kính \(r\) và đường cao từ tâm đến dây cung chung của hai hình tròn. Do đó:
    • \(r^{2} = \left(\right. 10 \sqrt{2} \left.\right)^{2} + \left(\right. r - h \left.\right)^{2}\), trong đó \(h\) là khoảng cách từ tâm hình tròn đến dây cung chung.
    • Tuy nhiên, cách tiếp cận này vẫn phức tạp. Ta có thể nhận thấy rằng hình thấu kính này thực chất là hai phần hình viên phân. Diện tích mỗi hình viên phân bằng diện tích hình quạt trừ diện tích tam giác.
  • Cách tính diện tích cánh hoa đơn giản hơn:
    • Nhận thấy rằng khoảng cách giữa hai tâm \(d = 20 \sqrt{2}\) và nếu ta vẽ đoạn nối hai tâm và hai giao điểm của hai đường tròn, ta sẽ được hai tam giác vuông cân bằng nhau, cạnh góc vuông bằng \(20 \sqrt{2}\)/2 = \(10 \sqrt{2}\).
    • Vậy bán kính \(r\) của đường tròn bằng: \(r = \sqrt{\left(\right. 10 \sqrt{2} \left.\right)^{2} + \left(\right. 10 \sqrt{2} \left.\right)^{2}}\) = \(\sqrt{200 + 200}\) = 20 cm
    • Diện tích mỗi hình quạt tròn là: \(S_{q u ạ t} = \frac{1}{4} \pi r^{2} = \frac{1}{4} \pi \left(\right. 20 \left.\right)^{2} = 100 \pi\)
    • Diện tích tam giác vuông cân là: \(S_{t a m g i \overset{ˊ}{a} c} = \frac{1}{2} \left(\right. 20 \left.\right) \left(\right. 20 \left.\right) = 200\)
    • Diện tích mỗi cánh hoa là: \(2 \times \left(\right. S_{q u ạ t} - S_{t a m g i \overset{ˊ}{a} c} \left.\right)\) = \(2 \times \left(\right. 100 \pi - 200 \left.\right)\) = \(200 \pi - 400 \approx 228.32\) cm²

3. Tính diện tích 4 bông hoa:

  • Mỗi bông hoa có 4 cánh, vậy diện tích một bông hoa là: \(4 \times \left(\right. 200 \pi - 400 \left.\right) = 800 \pi - 1600 \approx 913.27\) cm²
  • Viên gạch có 4 bông hoa, vậy tổng diện tích các bông hoa là: \(4 \times \left(\right. 800 \pi - 1600 \left.\right) = 3200 \pi - 6400 \approx 3653.09\) cm²

4. Tính diện tích phần màu trắng:

  • Diện tích phần màu trắng = Diện tích viên gạch - Diện tích các bông hoa
  • Diện tích phần màu trắng = \(6400 - \left(\right. 3200 \pi - 6400 \left.\right) = 12800 - 3200 \pi \approx 2746.91\) cm²

5. Tính chi phí:

  • Chi phí phần màu xanh = Diện tích bông hoa × Chi phí trên 1 cm² = \(3653.09 \times 90 , 000\) = 328,778,100 đồng
  • Chi phí phần màu trắng = Diện tích phần màu trắng × Chi phí trên 1 cm² = \(2746.91 \times 70 , 000\) = 192,283,700 đồng
  • Tổng chi phí = Chi phí phần màu xanh + Chi phí phần màu trắng = 328,778,100 + 192,283,700 = 521,061,800 đồng

6. Đổi sang triệu đồng:

  • Tổng chi phí = 521,061,800 đồng = 521.0618 triệu đồng

Kết luận: Chi phí để làm ra 1 viên gạch là khoảng 521.0618 triệu đồng.

1. Tính diện tích viên gạch:

  • Viên gạch hình vuông có cạnh 80 cm, vậy diện tích viên gạch là: \(80 \times 80 = 6400\) cm².

2. Tính diện tích một cánh hoa:

  • Mỗi cánh hoa là phần giao nhau của hai hình tròn có cùng bán kính \(r\) và khoảng cách giữa hai tâm là \(d = 20 \sqrt{2}\) cm. Vì phần giao nhau này được tạo bởi hai hình tròn có cùng bán kính, ta có thể xem nó như hai cung tròn tạo thành hình thấu kính.
  • Để tính diện tích phần giao nhau này, ta cần xác định góc \(\theta\) (tính bằng radian) mà mỗi cung tròn chắn tại tâm của hình tròn. Vì khoảng cách giữa hai tâm là \(d = 20 \sqrt{2}\) và bán kính là \(r\), ta có thể sử dụng định lý cosin để tìm góc \(\theta\):
    • \(d^{2} = r^{2} + r^{2} - 2 r^{2} cos ⁡ \left(\right. \theta \left.\right)\)
    • \(\left(\right. 20 \sqrt{2} \left.\right)^{2} = 2 r^{2} - 2 r^{2} cos ⁡ \left(\right. \theta \left.\right)\)
    • \(800 = 2 r^{2} \left(\right. 1 - cos ⁡ \left(\right. \theta \left.\right) \left.\right)\)
  • Để tìm \(r\), ta nhận thấy rằng khi hai hình tròn giao nhau tạo thành hình thấu kính đối xứng, thì nửa khoảng cách giữa hai tâm, tức là \(10 \sqrt{2}\), sẽ tạo thành một tam giác vuông với bán kính \(r\) và đường cao từ tâm đến dây cung chung của hai hình tròn. Do đó:
    • \(r^{2} = \left(\right. 10 \sqrt{2} \left.\right)^{2} + \left(\right. r - h \left.\right)^{2}\), trong đó \(h\) là khoảng cách từ tâm hình tròn đến dây cung chung.
    • Tuy nhiên, cách tiếp cận này vẫn phức tạp. Ta có thể nhận thấy rằng hình thấu kính này thực chất là hai phần hình viên phân. Diện tích mỗi hình viên phân bằng diện tích hình quạt trừ diện tích tam giác.
  • Cách tính diện tích cánh hoa đơn giản hơn:
    • Nhận thấy rằng khoảng cách giữa hai tâm \(d = 20 \sqrt{2}\) và nếu ta vẽ đoạn nối hai tâm và hai giao điểm của hai đường tròn, ta sẽ được hai tam giác vuông cân bằng nhau, cạnh góc vuông bằng \(20 \sqrt{2}\)/2 = \(10 \sqrt{2}\).
    • Vậy bán kính \(r\) của đường tròn bằng: \(r = \sqrt{\left(\right. 10 \sqrt{2} \left.\right)^{2} + \left(\right. 10 \sqrt{2} \left.\right)^{2}}\) = \(\sqrt{200 + 200}\) = 20 cm
    • Diện tích mỗi hình quạt tròn là: \(S_{q u ạ t} = \frac{1}{4} \pi r^{2} = \frac{1}{4} \pi \left(\right. 20 \left.\right)^{2} = 100 \pi\)
    • Diện tích tam giác vuông cân là: \(S_{t a m g i \overset{ˊ}{a} c} = \frac{1}{2} \left(\right. 20 \left.\right) \left(\right. 20 \left.\right) = 200\)
    • Diện tích mỗi cánh hoa là: \(2 \times \left(\right. S_{q u ạ t} - S_{t a m g i \overset{ˊ}{a} c} \left.\right)\) = \(2 \times \left(\right. 100 \pi - 200 \left.\right)\) = \(200 \pi - 400 \approx 228.32\) cm²

3. Tính diện tích 4 bông hoa:

  • Mỗi bông hoa có 4 cánh, vậy diện tích một bông hoa là: \(4 \times \left(\right. 200 \pi - 400 \left.\right) = 800 \pi - 1600 \approx 913.27\) cm²
  • Viên gạch có 4 bông hoa, vậy tổng diện tích các bông hoa là: \(4 \times \left(\right. 800 \pi - 1600 \left.\right) = 3200 \pi - 6400 \approx 3653.09\) cm²

4. Tính diện tích phần màu trắng:

  • Diện tích phần màu trắng = Diện tích viên gạch - Diện tích các bông hoa
  • Diện tích phần màu trắng = \(6400 - \left(\right. 3200 \pi - 6400 \left.\right) = 12800 - 3200 \pi \approx 2746.91\) cm²

5. Tính chi phí:

  • Chi phí phần màu xanh = Diện tích bông hoa × Chi phí trên 1 cm² = \(3653.09 \times 90 , 000\) = 328,778,100 đồng
  • Chi phí phần màu trắng = Diện tích phần màu trắng × Chi phí trên 1 cm² = \(2746.91 \times 70 , 000\) = 192,283,700 đồng
  • Tổng chi phí = Chi phí phần màu xanh + Chi phí phần màu trắng = 328,778,100 + 192,283,700 = 521,061,800 đồng

6. Đổi sang triệu đồng:

  • Tổng chi phí = 521,061,800 đồng = 521.0618 triệu đồng

Kết luận: Chi phí để làm ra 1 viên gạch là khoảng 521.0618 triệu đồng.

Trong vũ trụ bao la của thiên nhiên hoang dã, ít có loài vật nào gợi lên sự uy nghi và tự do như chim đại bàng. Với sải cánh rộng lớn và đôi mắt sắc bén, đại bàng là biểu tượng của sức mạnh và sự thống trị trên không trung.

Bộ lông của đại bàng thường có màu nâu sẫm hoặc đen, điểm xuyết những vệt trắng ở đầu và đuôi tùy theo loài. Lớp lông vũ dày dặn này không chỉ giúp chúng giữ ấm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo nên vẻ ngoài oai vệ, đầy quyền lực. Đôi cánh của đại bàng là một kỳ quan của tạo hóa, rộng tới hơn hai mét, cho phép chúng lượn vòng trên không trung một cách dễ dàng và thực hiện những cú bổ nhào ngoạn mục xuống con mồi.

Đôi mắt của đại bàng có lẽ là đặc điểm nổi bật nhất, với khả năng nhìn xa và sắc nét gấp nhiều lần so với con người. Đôi mắt màu vàng kim này không chỉ giúp chúng phát hiện con mồi từ khoảng cách rất xa mà còn thể hiện sự thông minh và quyết đoán. Mỏ của đại bàng cong và sắc nhọn, là công cụ lý tưởng để xé thịt con mồi. Đôi chân của chúng khỏe mạnh với những móng vuốt sắc bén, giúp chúng tóm gọn và giữ chặt con mồi một cách chắc chắn.

Đại bàng thường sống ở những vùng núi cao, vách đá dựng đứng hoặc những khu rừng nguyên sinh, nơi chúng có thể xây tổ và dễ dàng tìm kiếm thức ăn. Tổ của đại bàng thường rất lớn, được làm từ cành cây và lá, có thể sử dụng qua nhiều năm. Đại bàng là loài chim săn mồi đáng sợ, thức ăn của chúng bao gồm các loài động vật nhỏ như thỏ, sóc, chuột, cá và đôi khi cả các loài chim khác.

Khi đại bàng bay lượn trên bầu trời, chúng ta có thể cảm nhận được sự tự do và sức mạnh tiềm ẩn trong loài chim này. Tiếng kêu của đại bàng vang vọng giữa không gian rộng lớn, như một lời tuyên bố về sự thống trị của chúng trên bầu trời. Đại bàng không chỉ là một loài chim, mà còn là một biểu tượng của sự kiên cường, dũng cảm và tinh thần tự do, một phần không thể thiếu của thiên nhiên hoang dã.