Trần Thu Hằng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thu Hằng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài 1: Trình bày các đặc điểm nổi bật của vùng kinh tế Trung ương và Viễn Đông


Vùng kinh tế Trung ương:

Nằm ở trung tâm phần châu Âu của Liên bang Nga.

Chiếm khoảng 3% diện tích và 20% dân số cả nước.

Là vùng kinh tế phát triển nhất, đóng góp hơn 1/3 GDP của cả nước.

Ngành công nghiệp phát triển mạnh, đặc biệt là chế tạo máy, hóa chất và dệt may.

Nông nghiệp phát triển với các sản phẩm như cây lanh, khoai tây, rau, bò sữa.

Thủ đô Mát-xcơ-va là trung tâm kinh tế, chính trị, khoa học và du lịch quan trọng của vùng và cả nước. 


Vùng Viễn Đông:

Diện tích rộng lớn, giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là than và rừng.

Phát triển các ngành công nghiệp như khai thác khoáng sản, khai thác gỗ, đóng tàu, cơ khí và chế biến thủy sản.

Là vùng có tiềm năng lớn về phát triển kinh tế biển và khai thác tài nguyên. 



Bài 2:


a. Trình bày đặc điểm dân cư Nhật Bản

Dân số khoảng 126 triệu người (năm 2023), chủ yếu là người Nhật Bản (khoảng 98%).

Mật độ dân số cao, trung bình khoảng 338 người/km² (năm 2020).

Dân cư phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố và vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là dải đồng bằng ven Thái Bình Dương trên đảo Hôn-su.

Tỷ lệ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí ở mức âm.

Cơ cấu dân số già, với tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên chiếm khoảng 29% dân số.

Tuổi thọ trung bình cao, khoảng 84 tuổi (năm 2020).  


b. Cơ cấu dân số theo tuổi ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản như sau:

Lao động: Sự già hóa dân số dẫn đến thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, ảnh hưởng đến năng suất lao động và tăng chi phí cho các doanh nghiệp.

Kinh tế: Tăng chi phí an sinh xã hội, đặc biệt là chi phí y tế và lương hưu, tạo áp lực lớn lên ngân sách quốc gia.

Xã hội: Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và dịch vụ cho người cao tuổi tăng cao, đòi hỏi phát triển các dịch vụ y tế và chăm sóc xã hội phù hợp.

Chính sách: Chính phủ cần đưa ra các chính sách thúc đẩy sinh đẻ, nhập cư và tự động hóa để bù đắp cho sự thiếu hụt lao động.


🏙️ Vùng Kinh tế Trung ương

Vị trí địa lý: Nằm ở trung tâm phần lãnh thổ châu Âu của Nga, là vùng có lịch sử phát triển lâu đời và đóng vai trò trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước.

Diện tích và dân số: Chiếm khoảng 3% diện tích nhưng tập trung khoảng 20% dân số cả nước.

Kinh tế:

Là vùng kinh tế phát triển nhất, đóng góp hơn 1/3 GDP của Liên bang Nga.

Ngành công nghiệp phát triển mạnh, đặc biệt là các ngành chế tạo máy, hóa chất và dệt may.

Nông nghiệp phát triển với các sản phẩm như cây lanh, khoai tây, rau và bò sữa.  

Hạ tầng và đô thị:

Mát-xcơ-va là trung tâm công nghiệp, chính trị và văn hóa lớn nhất.

Các thành phố công nghiệp quan trọng khác bao gồm Ni-giơ-nhi Nô-gô-rốt, Xmô-len, Tu-la.

Sân bay quốc tế lớn: Đô-mô-đê-đô-vô.  



🌏 Vùng Kinh tế Viễn Đông

Vị trí địa lý: Nằm ở cực đông của Nga, giáp Thái Bình Dương và các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản.

Diện tích và dân số: Là vùng có diện tích lớn nhất, khoảng 6,2 triệu km² (chiếm hơn 40% diện tích Nga), nhưng dân số chỉ khoảng 8 triệu người (dưới 6% dân số cả nước), mật độ dân cư rất thấp. 

Tài nguyên và công nghiệp:

Giàu tài nguyên thiên nhiên như than đá, kim loại quý, dầu mỏ, khí đốt và rừng.

Phát triển các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản, khai thác gỗ, đóng tàu, cơ khí, đánh bắt và chế biến hải sản.

Đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển và hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương. 

Đô thị và hạ tầng:

Các thành phố lớn như Vladivostok, Khabarovsk, Magadan đóng vai trò trung tâm công nghiệp và giao thương.

Câu 1: Phân tích, đánh giá hình ảnh “hoa chanh nở giữa vườn chanh” trong bài thơ “Chân quê” của Nguyễn Bính


Trong bài thơ “Chân quê”, hình ảnh “hoa chanh nở giữa vườn chanh” được Nguyễn Bính sử dụng như một ẩn dụ sâu sắc để khẳng định vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của người con gái quê. Hoa chanh trắng ngần, ngát hương thơm, nở giữa vườn chanh xanh mướt, tượng trưng cho nét thanh khiết, đằm thắm của người con gái thôn quê. Hình ảnh này không chỉ phản ánh vẻ đẹp ngoại hình mà còn thể hiện phẩm hạnh, đức độ của người con gái ấy. 


Việc sử dụng hình ảnh hoa chanh trong vườn chanh còn mang ý nghĩa khẳng định giá trị bản sắc văn hóa dân tộc. Giữa một xã hội đang thay đổi nhanh chóng, việc giữ gìn những giá trị truyền thống như trang phục, nếp sống giản dị là điều cần thiết. Chàng trai trong bài thơ mong muốn người yêu giữ lại vẻ đẹp “chân quê” để không bị lạc lõng giữa dòng chảy của thời gian.  


Qua đó, Nguyễn Bính gửi gắm thông điệp về việc trân trọng và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời khẳng định rằng vẻ đẹp giản dị, mộc mạc luôn có sức sống bền vững trong lòng người.



Câu 2: Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ quan điểm về ý kiến: “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại.” (Barack Obama)


Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những vấn đề cấp bách nhất mà nhân loại phải đối mặt. Như Tổng thống Barack Obama đã từng khẳng định: “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại.” Quan điểm này không chỉ phản ánh thực trạng nghiêm trọng của môi trường mà còn nhấn mạnh trách nhiệm của chúng ta trong việc bảo vệ hành tinh xanh.


Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như tăng cường hiệu ứng nhà kính, làm tan băng ở các cực, dẫn đến mực nước biển dâng cao, ảnh hưởng đến hàng triệu người dân sống ven biển. Ngoài ra, hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán ngày càng trở nên phổ biến, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Nông nghiệp, nguồn nước và sức khỏe cộng đồng cũng bị đe dọa nghiêm trọng.


Nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu là hoạt động của con người, đặc biệt là việc sử dụng năng lượng hóa thạch, phá rừng, và các hoạt động công nghiệp không bền vững. Chúng ta đã và đang thải ra một lượng lớn khí CO₂ và các khí nhà kính khác vào khí quyển, làm tăng hiệu ứng nhà kính và làm thay đổi khí hậu toàn cầu.


Để đối phó với thách thức này, mỗi quốc gia, cộng đồng và cá nhân cần có hành động cụ thể. Các quốc gia cần cam kết giảm phát thải khí nhà kính, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, bảo vệ và phục hồi rừng, và thực hiện các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu. Cộng đồng quốc tế cần hợp tác chặt chẽ để chia sẻ công nghệ, kinh nghiệm và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.


Ở cấp độ cá nhân, mỗi người có thể đóng góp bằng cách sử dụng năng lượng tiết kiệm, giảm thiểu rác thải, sử dụng phương tiện giao thông công cộng, và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường. Những hành động nhỏ nhưng thiết thực sẽ tạo ra sự khác biệt lớn nếu được thực hiện rộng rãi.


Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề của riêng ai mà là của toàn nhân loại. Nếu không có hành động kịp thời, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự sống còn của hành tinh và thế hệ tương lai. Vì vậy, việc bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi chúng ta.

Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản.


Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận. Tác giả phân tích và bình luận về bài thơ Tràng giang của Huy Cận, chỉ ra những đặc điểm nổi bật trong bài thơ, từ đó bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình về hình ảnh dòng sông Tràng giang, cũng như cảm nhận của tác giả đối với những tầng nghĩa trong thơ.



Câu 2. Cảm xúc, thái độ của người viết được thể hiện ở phần (3) của văn bản là gì?


Ở phần (3) của văn bản, cảm xúc và thái độ của người viết thể hiện sự bâng khuâng, mơ hồ và trăn trở. Tác giả thể hiện cảm giác lạc lõng, cô đơn giữa không gian mênh mông của dòng sông Tràng giang, đồng thời khắc khoải với câu hỏi về sự tồn tại của bản thân trong dòng chảy vĩnh hằng của thời gian và không gian. Cảm giác này có thể là của một đứa trẻ hay một người già, cho thấy sự chuyển động không ngừng của cuộc đời và sự thay đổi của thời gian.



Câu 3. Trong phần (1) của văn bản, tác giả đã chỉ ra nét khác biệt nào của Tràng giang so với thơ xưa khi cùng tái tạo cái “tĩnh vắng mênh mông”?


Tác giả chỉ ra rằng, cái “tĩnh vắng mênh mông” trong thơ xưa thường được cảm nhận bằng sự an nhiên tự tại, như trong các bài thơ cổ của Nguyễn Trãi, Bà Huyện Thanh Quan, hay Nguyễn Khuyến. Tuy nhiên, trong Tràng giang của Huy Cận, sự “tĩnh vắng” này không được cảm nhận bằng sự thanh thản mà được cảm nhận qua nỗi cô đơn, bơ vơ, và thiếu vắng con người. Tràng giang không chỉ là không gian tĩnh lặng mà còn là thế giới hoang sơ, vắng lặng tuyệt đối, khiến thi sĩ cảm thấy lạc lõng và nỗi nhớ nhà trở nên mãnh liệt hơn.



Câu 4. Trong phần (2) của văn bản, tác giả đã phân tích những yếu tố ngôn ngữ nào của bài thơ để làm sáng tỏ “nhịp chảy trôi miên viễn” của tràng giang?


Tác giả phân tích những yếu tố ngôn ngữ như từ láy và cặp câu tương xứng để làm rõ nhịp chảy trôi miên viễn của Tràng giang. Các từ láy như “điệp điệp”, “song song”, “lớp lớp”, “dợn dợn” không chỉ gợi cảm giác về sự liên tục, trôi chảy mà còn làm nổi bật nhịp điệu liên hồi, miên man của dòng sông. Các cặp câu tương xứng như “Nắng xuống / trời lên”, “Sông dài / trời rộng” tạo ra sự nối tiếp, đuổi nhau không ngừng, làm cho không gian và thời gian trong bài thơ trở nên mênh mông và bất tận.



Câu 5. Em ấn tượng nhất với đặc điểm nào của bài thơ Tràng giang được phân tích trong văn bản? Vì sao?


Em ấn tượng nhất với nhịp chảy miên viễn của dòng sông Tràng giang được phân tích trong văn bản. Sự sử dụng các từ láy và cặp câu tương xứng trong bài thơ khiến cho dòng sông không chỉ là một thực thể vật lý mà còn trở thành một dòng chảy vô tận, không gian và thời gian hòa quyện vào nhau, tạo nên một âm hưởng trôi đi không ngừng. Điều này làm cho bài thơ không chỉ diễn tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn khắc họa được cảm giác về sự vô thường, sự lặng lẽ và trường tồn của thời gian. Tác giả đã rất tinh tế trong việc tái tạo nhịp chảy ấy qua ngôn từ, khiến người đọc cảm nhận được sự sống và cái chết trong một dòng sông bình dị.

Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận phân tích, đánh giá hình ảnh “giầu” và “cau” trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư.


Trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư, Nguyễn Bính đã sử dụng hình ảnh “giầu” và “cau” để làm nổi bật mối quan hệ giữa hai thôn, giữa tình yêu và sự gắn kết. Hình ảnh “giầu” và “cau” được sử dụng như những biểu tượng của sự tương ứng, đồng điệu, nhưng cũng thể hiện sự cách trở, không thể hòa hợp ngay lập tức. Cây cau của thôn Đoài và giàn giầu của thôn Đông là những hình ảnh vừa gắn bó lại vừa phân cách. Trong truyền thống dân gian, cau và giầu là hai loài cây có sự liên kết chặt chẽ, nhưng lại không thể trao đổi với nhau, như là cách biểu đạt sự yêu thương nhưng cũng đầy những khó khăn và cản trở trong mối quan hệ tình cảm. Qua đó, tác giả muốn thể hiện nỗi niềm của người yêu trong hoàn cảnh xa cách, vẫn mong mỏi, nhớ nhung nhưng không thể đến gần nhau. Hình ảnh “giầu” và “cau” cũng có thể được hiểu là biểu tượng của sự bền chặt, nhưng cũng đầy thử thách, giống như tình yêu chân thành, luôn phải vượt qua nhiều khó khăn để có thể được đơm hoa kết trái.



Câu 2. Viết bài văn nghị luận bày tỏ quan điểm của anh/chị về ý kiến sau đây: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó.” (Leonardo DiCaprio)


Ngày nay, một trong những vấn đề quan trọng nhất mà toàn thế giới đang phải đối mặt chính là bảo vệ môi trường sống của chúng ta. Ý kiến của Leonardo DiCaprio – “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó” – thực sự mang một ý nghĩa sâu sắc và cấp bách. Trái đất là ngôi nhà chung duy nhất của loài người, nơi sinh sống của hàng tỷ sinh vật, trong đó có cả con người. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của công nghiệp và tiêu dùng, con người đã vô tình làm tổn hại đến hành tinh này, từ đó đẩy trái đất vào tình trạng ô nhiễm, suy thoái môi trường, biến đổi khí hậu và mất mát đa dạng sinh học.


Trái đất không chỉ là nơi cung cấp tài nguyên thiên nhiên để chúng ta sinh sống, mà còn là nơi duy trì sự sống của các loài sinh vật khác. Việc bảo vệ hành tinh này không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là trách nhiệm chung của toàn nhân loại. Chúng ta không thể tiếp tục khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách vô tội vạ mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài. Việc này không chỉ gây hại đến môi trường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của chính chúng ta và các thế hệ tương lai.


Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái môi trường chính là việc con người sử dụng năng lượng hóa thạch, phát thải khí carbon ra môi trường, gây ra hiệu ứng nhà kính và làm trái đất nóng lên. Thêm vào đó, nạn phá rừng, khai thác khoáng sản quá mức, ô nhiễm không khí, nước và đất đai đều là những yếu tố gây ra sự mất cân bằng sinh thái nghiêm trọng. Nếu chúng ta không thay đổi thói quen và hành động của mình, rất có thể trái đất sẽ không còn là một nơi an toàn cho con người sinh sống.


Vậy làm thế nào để bảo vệ hành tinh của chúng ta? Trước hết, chúng ta cần giảm thiểu các hoạt động gây ô nhiễm môi trường, chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió để thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch. Bên cạnh đó, mỗi cá nhân cũng nên có ý thức bảo vệ môi trường ngay từ những hành động nhỏ, chẳng hạn như giảm sử dụng nhựa, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ nguồn nước, trồng cây xanh để giữ gìn bầu không khí trong lành. Chính từ những hành động nhỏ này, chúng ta sẽ tạo ra một tác động lớn lao đến việc bảo vệ trái đất.


Ngoài ra, các chính phủ cần có những chính sách mạnh mẽ và quyết liệt để bảo vệ môi trường, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sự hợp tác toàn cầu trong việc bảo vệ môi trường là điều cần thiết, vì vấn đề ô nhiễm và biến đổi khí hậu không chỉ diễn ra ở một quốc gia, mà là vấn đề của toàn thế giới.


Tóm lại, hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, và trách nhiệm bảo vệ trái đất không chỉ là nhiệm vụ của một cá nhân hay một quốc gia, mà là của toàn bộ nhân loại. Chúng ta phải bảo vệ môi trường không chỉ vì lợi ích của chúng ta hiện tại, mà còn vì sự sống của các thế hệ tương lai. Hãy cùng nhau hành động, bắt đầu từ những việc làm nhỏ nhất để giữ gìn hành tinh này, để trái đất luôn là ngôi nhà an toàn cho tất cả chúng ta.

Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận phân tích, đánh giá hình ảnh “giầu” và “cau” trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư.


Trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư, Nguyễn Bính đã sử dụng hình ảnh “giầu” và “cau” để làm nổi bật mối quan hệ giữa hai thôn, giữa tình yêu và sự gắn kết. Hình ảnh “giầu” và “cau” được sử dụng như những biểu tượng của sự tương ứng, đồng điệu, nhưng cũng thể hiện sự cách trở, không thể hòa hợp ngay lập tức. Cây cau của thôn Đoài và giàn giầu của thôn Đông là những hình ảnh vừa gắn bó lại vừa phân cách. Trong truyền thống dân gian, cau và giầu là hai loài cây có sự liên kết chặt chẽ, nhưng lại không thể trao đổi với nhau, như là cách biểu đạt sự yêu thương nhưng cũng đầy những khó khăn và cản trở trong mối quan hệ tình cảm. Qua đó, tác giả muốn thể hiện nỗi niềm của người yêu trong hoàn cảnh xa cách, vẫn mong mỏi, nhớ nhung nhưng không thể đến gần nhau. Hình ảnh “giầu” và “cau” cũng có thể được hiểu là biểu tượng của sự bền chặt, nhưng cũng đầy thử thách, giống như tình yêu chân thành, luôn phải vượt qua nhiều khó khăn để có thể được đơm hoa kết trái.



Câu 2. Viết bài văn nghị luận bày tỏ quan điểm của anh/chị về ý kiến sau đây: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó.” (Leonardo DiCaprio)


Ngày nay, một trong những vấn đề quan trọng nhất mà toàn thế giới đang phải đối mặt chính là bảo vệ môi trường sống của chúng ta. Ý kiến của Leonardo DiCaprio – “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó” – thực sự mang một ý nghĩa sâu sắc và cấp bách. Trái đất là ngôi nhà chung duy nhất của loài người, nơi sinh sống của hàng tỷ sinh vật, trong đó có cả con người. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của công nghiệp và tiêu dùng, con người đã vô tình làm tổn hại đến hành tinh này, từ đó đẩy trái đất vào tình trạng ô nhiễm, suy thoái môi trường, biến đổi khí hậu và mất mát đa dạng sinh học.


Trái đất không chỉ là nơi cung cấp tài nguyên thiên nhiên để chúng ta sinh sống, mà còn là nơi duy trì sự sống của các loài sinh vật khác. Việc bảo vệ hành tinh này không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là trách nhiệm chung của toàn nhân loại. Chúng ta không thể tiếp tục khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách vô tội vạ mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài. Việc này không chỉ gây hại đến môi trường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của chính chúng ta và các thế hệ tương lai.


Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái môi trường chính là việc con người sử dụng năng lượng hóa thạch, phát thải khí carbon ra môi trường, gây ra hiệu ứng nhà kính và làm trái đất nóng lên. Thêm vào đó, nạn phá rừng, khai thác khoáng sản quá mức, ô nhiễm không khí, nước và đất đai đều là những yếu tố gây ra sự mất cân bằng sinh thái nghiêm trọng. Nếu chúng ta không thay đổi thói quen và hành động của mình, rất có thể trái đất sẽ không còn là một nơi an toàn cho con người sinh sống.


Vậy làm thế nào để bảo vệ hành tinh của chúng ta? Trước hết, chúng ta cần giảm thiểu các hoạt động gây ô nhiễm môi trường, chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió để thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch. Bên cạnh đó, mỗi cá nhân cũng nên có ý thức bảo vệ môi trường ngay từ những hành động nhỏ, chẳng hạn như giảm sử dụng nhựa, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ nguồn nước, trồng cây xanh để giữ gìn bầu không khí trong lành. Chính từ những hành động nhỏ này, chúng ta sẽ tạo ra một tác động lớn lao đến việc bảo vệ trái đất.


Ngoài ra, các chính phủ cần có những chính sách mạnh mẽ và quyết liệt để bảo vệ môi trường, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sự hợp tác toàn cầu trong việc bảo vệ môi trường là điều cần thiết, vì vấn đề ô nhiễm và biến đổi khí hậu không chỉ diễn ra ở một quốc gia, mà là vấn đề của toàn thế giới.


Tóm lại, hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, và trách nhiệm bảo vệ trái đất không chỉ là nhiệm vụ của một cá nhân hay một quốc gia, mà là của toàn bộ nhân loại. Chúng ta phải bảo vệ môi trường không chỉ vì lợi ích của chúng ta hiện tại, mà còn vì sự sống của các thế hệ tương lai. Hãy cùng nhau hành động, bắt đầu từ những việc làm nhỏ nhất để giữ gìn hành tinh này, để trái đất luôn là ngôi nhà an toàn cho tất cả chúng ta.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.

Văn bản trên được viết theo thể thơ lục bát.


Câu 2. Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả nỗi nhớ như thế nào?

Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả một nỗi nhớ da diết, khôn nguôi, dường như đã vượt qua mức độ bình thường, thành một niềm mong mỏi, khao khát mãnh liệt. Câu thơ thể hiện sự nhớ nhung và yêu thương quá mức, gần như chiếm trọn tâm trí người yêu, không thể nguôi ngoai.


Câu 3. Xác định và phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.”

Câu thơ “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông” sử dụng biện pháp nhân hóa. Thôn Đoài được miêu tả như một con người có thể “ngồi nhớ”, thể hiện sự nhớ nhung, mong đợi. Biện pháp này làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi hơn, đồng thời cũng làm nổi bật sự xa cách giữa hai thôn, giữa tình yêu và nỗi nhớ da diết.


Câu 4. Những dòng thơ “Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?” đem đến cho em cảm nhận gì?

Hai câu thơ này tạo ra một cảm giác mong chờ, bâng khuâng về sự gặp gỡ, đồng thời cũng thể hiện sự cách trở, xa vời trong tình yêu. Hình ảnh “bến gặp đò” và “hoa khuê các bướm giang hồ” tượng trưng cho sự gặp gỡ giữa đôi lứa yêu nhau, nhưng lại có khoảng cách khó vượt qua, giống như những điều không thể xảy ra ngay lập tức. Đọc những câu này, em cảm nhận được nỗi buồn, sự khắc khoải và nỗi chờ đợi trong tình yêu.


Câu 5. Nội dung của bài thơ là gì?

Bài thơ “Tương tư” của Nguyễn Bính thể hiện nỗi nhớ nhung và khao khát gặp gỡ trong tình yêu. Qua hình ảnh hai thôn Đoài và Đông, tác giả thể hiện sự cách trở, xa xôi giữa hai người yêu nhau, và sự đau khổ, chờ đợi vì tình yêu không thể đến gần ngay lập tức. Nỗi nhớ được thể hiện qua những hình ảnh giản dị nhưng đầy xúc cảm, làm nổi bật nỗi buồn và sự chờ đợi trong tình yêu chân thành.

Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận phân tích nhân vật anh gầy trong văn bản “Anh béo và anh gầy”.


Nhân vật anh gầy trong văn bản “Anh béo và anh gầy” của Sê-khốp là hình mẫu điển hình của những con người sống trong xã hội có sự phân chia giai cấp rõ rệt, biểu tượng cho sự khát khao vươn lên và cái nhìn lệ thuộc vào địa vị xã hội. Ban đầu, anh gầy xuất hiện với vẻ ngoài nghèo khổ, giản dị, đi cùng vợ con trong cảnh vật dụng lỉnh kỉnh, toát ra mùi của thịt ướp, bã cà phê, khác biệt rõ rệt với anh béo có vẻ ngoài sang trọng, mùi rượu nho, nước hoa. Tuy nhiên, khi biết được anh béo đã trở thành viên chức bậc cao, có mề đay của Nhà nước, thái độ của anh gầy thay đổi ngay lập tức. Anh gầy không còn là người bạn cũ thân thiết, mà là người phục tùng, cúi đầu kính cẩn trước quyền lực và địa vị xã hội của anh béo. Thái độ kính trọng thái quá của anh gầy thể hiện sự lệ thuộc vào tầng lớp cao, đồng thời là sự bất lực trước hoàn cảnh của chính mình. Anh gầy là hình ảnh phản chiếu của những con người có sự bất bình đẳng trong xã hội, luôn nhìn nhận và đánh giá mọi thứ qua lăng kính của quyền lực và giàu có.



Câu 2. Viết bài văn nghị luận bày tỏ ý kiến về việc lựa chọn cách nhìn nhận vấn đề trong cuộc sống.


Trong cuộc sống, mỗi người đều đối mặt với vô vàn vấn đề và thử thách. Cách chúng ta nhìn nhận và đối diện với những vấn đề đó có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống, tâm trạng và cả sự thành công trong công việc. Câu nói “Chúng ta có thể phàn nàn vì bụi hồng có gai hoặc vui mừng vì bụi gai có hoa hồng” đã thể hiện rõ quan điểm về cách nhìn nhận vấn đề. Chúng ta có thể lựa chọn sống trong trạng thái tiêu cực, luôn thấy những khó khăn, cản trở, hoặc cũng có thể nhìn mọi thứ dưới góc độ tích cực, tìm kiếm cơ hội trong thử thách.


Trước hết, nhìn nhận vấn đề một cách tiêu cực sẽ khiến chúng ta dễ dàng rơi vào cảm giác bất lực và thất vọng. Ví dụ, khi đối mặt với khó khăn trong công việc, thay vì tìm cách giải quyết, nhiều người chọn cách than vãn, đổ lỗi cho hoàn cảnh, hay cảm thấy cuộc sống không công bằng. Họ chỉ nhìn thấy những bất lợi mà bỏ qua những cơ hội học hỏi và phát triển. Điều này không chỉ làm gia tăng nỗi buồn, mà còn khiến họ bỏ lỡ những cơ hội quý giá trong cuộc sống.


Tuy nhiên, nếu chúng ta thay đổi cách nhìn nhận, thử tìm ra khía cạnh tích cực trong mỗi vấn đề, mọi thứ sẽ trở nên khác biệt. Câu chuyện về bụi hồng có gai hay bụi gai có hoa hồng chính là ví dụ điển hình của việc chọn lựa thái độ sống tích cực. Chúng ta không thể tránh khỏi những thử thách, nhưng chúng ta có thể chọn cách nhìn nhận chúng như là cơ hội để trưởng thành và phát triển. Những khó khăn là bài học quý giá, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và cuộc sống, đồng thời rèn luyện sự kiên nhẫn và khả năng đối mặt với nghịch cảnh. Những người có thể tìm thấy hoa hồng trong bụi gai là những người có thể biến khó khăn thành cơ hội, từ đó vươn tới thành công.


Tính cách này rất quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta thường xuyên phải đối mặt với áp lực công việc, cuộc sống gia đình hay các mối quan hệ xã hội. Việc nhìn nhận vấn đề một cách tích cực không chỉ giúp giảm bớt căng thẳng, mà còn thúc đẩy sự sáng tạo, giúp chúng ta tìm ra những giải pháp tối ưu. Ví dụ, trong một công việc khó khăn, thay vì than vãn về khối lượng công việc lớn hay sự thiếu thốn nguồn lực, chúng ta có thể tìm cách làm việc thông minh hơn, hợp tác với đồng nghiệp hoặc sáng tạo ra những phương pháp hiệu quả để hoàn thành công việc.


Cuối cùng, cách nhìn nhận vấn đề trong cuộc sống không chỉ đơn giản là một sự lựa chọn, mà là một kỹ năng cần được rèn luyện. Khi biết nhìn nhận mỗi tình huống một cách khách quan và tích cực, chúng ta sẽ phát hiện ra rằng cuộc sống không chỉ có những khó khăn mà còn đầy rẫy những cơ hội, những điều kỳ diệu đang chờ đợi. Việc lựa chọn cách nhìn nhận vấn đề sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hạnh phúc và thành công của mỗi người. Vì vậy, thay vì phàn nàn vì bụi hồng có gai, chúng ta hãy vui mừng vì bụi gai có hoa hồng, để từ đó tìm thấy vẻ đẹp và ý nghĩa trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Câu 1. Xác định thể loại của văn bản.

Văn bản trên là một truyện ngắn của tác giả Sê-khốp.


Câu 2. Xác định đoạn văn thể hiện sự thay đổi đột ngột về trạng thái, biểu cảm của gia đình anh gầy.

Đoạn văn thể hiện sự thay đổi đột ngột về trạng thái, biểu cảm của gia đình anh gầy là khi anh gầy biết được cấp bậc của anh béo (khi anh béo nói mình là viên chức bậc ba và có hai mề đay của Nhà nước). Sau khi nghe thông tin này, anh gầy “bỗng dưng tái mét mặt, ngây ra như phỗng đá, nhưng lát sau thì anh ta toét miệng cười mặt mày nhăn nhúm; dường như mắt anh ta sáng hẳn lên. Toàn thân anh ta rúm ró, so vai rụt cổ khúm núm…”


Câu 3. Tình huống truyện của văn bản trên là gì?

Tình huống truyện trong văn bản là cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa hai người bạn cũ, một người béo và một người gầy, sau nhiều năm không gặp nhau. Trong cuộc gặp này, anh gầy phát hiện ra rằng bạn mình, dù trước đây có hoàn cảnh khiêm tốn, giờ đây đã trở thành một viên chức cao cấp, khiến anh gầy cảm thấy bối rối và thay đổi thái độ.


Câu 4. So sánh thái độ của anh gầy đối với anh béo trước và sau khi biết được cấp bậc của anh béo.

Trước khi biết cấp bậc của anh béo, thái độ của anh gầy là thân thiết, vui mừng và đầy cảm xúc, vì họ là bạn từ thuở nhỏ, và anh gầy rất vui khi gặp lại bạn cũ. Sau khi biết được anh béo là viên chức bậc ba và có hai mề đay của Nhà nước, thái độ của anh gầy thay đổi rõ rệt. Anh trở nên kính cẩn, cúi đầu và cố gắng thể hiện sự kính trọng, thậm chí nói năng kiểu cách như một người phục tùng. Sự thay đổi này thể hiện sự chênh lệch về địa vị xã hội giữa hai người.


Câu 5. Phát biểu nội dung của văn bản.

Văn bản phản ánh một cuộc gặp gỡ của hai người bạn cũ, một người thành công và giàu có, một người vẫn nghèo khó. Qua đó, tác giả muốn nói lên sự thay đổi trong quan hệ giữa con người khi có sự khác biệt về địa vị xã hội. Thái độ của anh gầy đối với anh béo sau khi biết cấp bậc của anh béo thể hiện sự trọng vọng thái quá và sự thay đổi trong cách ứng xử giữa những người có sự chênh lệch về địa vị.

Đặc điểm dân số của Nhật Bản:

* **Khuyến khích sinh đẻ:** Hỗ trợ tài chính, dịch vụ chăm sóc trẻ em.

* **Cải thiện chăm sóc sức khỏe:** Nâng cao chất lượng, mở rộng bảo hiểm.

* **Tăng cường nhập cư:** Thu hút lao động nước ngoài.

* **Cải cách hưu trí:** Đảm bảo bền vững.

* **Tạo điều kiện làm việc cho người cao tuổi:** Khuyến khích tham gia lao động.

* **Phát triển công nghệ:** Tăng năng suất, giảm phụ thuộc lao động.