Lê Văn Hoàng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Văn Hoàng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1 (2.0 điểm)



Đề bài: Viết đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày suy nghĩ về nhận định:

“Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” — Mark Twain


Gợi ý đoạn văn (khoảng 200 chữ):


Mark Twain đã từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm.” Câu nói ấy gợi nhắc chúng ta về giá trị của sự dũng cảm, chủ động dấn thân trong cuộc sống. Thực tế, con người thường do dự, sợ sai lầm, sợ thất bại nên chọn sống trong vùng an toàn quen thuộc. Tuy nhiên, chính sự an toàn ấy lại là rào cản khiến ta bỏ lỡ những cơ hội quý giá để trưởng thành, khám phá và thành công. Những điều ta chưa từng thử sẽ mãi là ẩn số khiến ta tiếc nuối về sau. Vì thế, “hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn” – hãy sống can đảm, mạnh mẽ bước ra khỏi giới hạn bản thân để khám phá thế giới, khám phá chính mình. Tuổi trẻ chỉ đến một lần, sống hết mình hôm nay là cách để ngày mai không phải hối hận. Câu nói của Mark Twain không chỉ là một lời khuyên, mà còn là một động lực để ta sống trọn vẹn và ý nghĩa hơn từng ngày.





Câu 2 (4.0 điểm)



Đề bài: Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nhân vật người mẹ trong đoạn trích truyện Trở về của Thạch Lam.


Gợi ý bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ):


Trong đoạn trích từ truyện Trở về của Thạch Lam, nhân vật người mẹ hiện lên như một biểu tượng của tình mẫu tử sâu nặng, lặng lẽ mà cảm động. Bà là người đã âm thầm tần tảo nuôi con khôn lớn, sống trong hoàn cảnh nghèo khó nhưng luôn giữ tấm lòng yêu thương, bao dung vô điều kiện dành cho đứa con trai – Tâm.


Dù con đi xa biền biệt sáu năm không một lời thăm hỏi, không hồi âm thư từ, bà vẫn chờ đợi, vẫn mong ngóng và vỡ òa xúc động khi Tâm trở về: “Bà cụ ứa nước mắt: – Con đã về đấy ư?”. Tình yêu của bà không hề sứt mẻ dù con vô tâm, vô tình. Bà không trách móc, chỉ lặng lẽ chăm sóc, hỏi han sức khỏe con, kể về những chuyện nhỏ nhặt ở làng quê – những điều tưởng như đơn sơ nhưng chất chứa bao yêu thương. Tình cảm ấy càng trở nên xót xa khi được đặt cạnh sự hờ hững, lãnh đạm của Tâm – người con đã xa rời cội nguồn, xem quê nhà như một nơi “không còn liên lạc gì”.


Hình ảnh người mẹ già mặc áo cũ, sống cô đơn, chỉ có một cô gái hàng xóm sang phụ giúp; hình ảnh bà cụ run run đỡ lấy tờ tiền con đưa mà “rơm rớm nước mắt” khiến người đọc không khỏi nghẹn ngào. Sự lặng lẽ chịu đựng, sự nhẫn nhịn và niềm hy vọng nhỏ nhoi của bà thể hiện một tấm lòng mẹ bao la và cao cả.


Qua nhân vật người mẹ, Thạch Lam không chỉ khắc họa thành công một hình ảnh đầy xúc động về người phụ nữ nông thôn xưa mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc: Hãy biết trân trọng và yêu thương những người thân yêu, đừng để tình thân bị rạn vỡ bởi sự vô tâm và ích kỷ. Nhân vật người mẹ là tấm gương sáng của đức hi sinh, của tình yêu không đòi hỏi đáp đền – một hình tượng điển hình trong văn học Thạch Lam.


Câu 1. Chỉ ra phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.

Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm (kết hợp với tự sự và nghị luận).




Câu 2. Chỉ ra hai lối sống mà con người đã từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích.

Trả lời:


  • Lối sống an phận, thụ động, khước từ vận động và trải nghiệm, tìm quên trong giấc ngủ, sống đời “thực vật”.
  • Lối sống chủ động, mạnh mẽ, hướng về phía trước, sẵn sàng trải nghiệm, chấp nhận thử thách như “dòng sông hướng ra biển lớn”.





Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn: “Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.”

Trả lời:


  • Biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh: “Sông như đời người”, “sông phải chảy” – “tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng”.
  • Tác dụng: Gợi liên tưởng sâu sắc giữa dòng sông và cuộc đời con người, đặc biệt là tuổi trẻ. Việc “sông phải chảy” như một quy luật tự nhiên nhấn mạnh rằng tuổi trẻ cũng phải sống, trải nghiệm, dấn thân và phát triển. Câu văn mang tính khích lệ, truyền cảm hứng sống tích cực cho người đọc.





Câu 4. Em hiểu như thế nào về “tiếng gọi chảy đi sông ơi” được nhắc đến trong câu văn: “Không thể thế bởi mỗi ngày ta phải bước đi như nghe trong mình tiếng gọi chảy đi sông ơi.”?

Trả lời:

“Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là hình ảnh ẩn dụ cho khát vọng sống mãnh liệt, khao khát vươn lên, khám phá và cống hiến trong mỗi con người. Nó thể hiện tiếng nói nội tâm, thúc giục con người không được dừng lại, phải bước đi, vận động và sống có ý nghĩa như dòng sông không ngừng chảy về biển lớn.




Câu 5. Từ nội dung văn bản, em rút ra được bài học nào? Vì sao?

Trả lời:


  • Bài học rút ra: Con người, đặc biệt là người trẻ, cần sống tích cực, không ngừng nỗ lực, trải nghiệm và hướng về phía trước. Không nên an phận, thụ động hay sợ hãi trước những thử thách của cuộc sống.
  • Lý do: Vì sống là một hành trình vận động, như dòng sông phải chảy để đến được biển lớn. Nếu không dám bước ra khỏi vùng an toàn, ta sẽ trở thành “cái đầm lầy” hay “dòng sông muộn phiền” – sống một cuộc đời nhạt nhòa, vô nghĩa.




1. 

Vị trí địa lý thuận lợi



  • Hà Nội nằm ở trung tâm vùng đồng bằng sông Hồng, TP. Hồ Chí Minh ở trung tâm vùng kinh tế trọng điểm phía Nam → thuận lợi giao lưu trong nước và quốc tế.
  • Giao thông phát triển: có sân bay quốc tế, cảng lớn, hệ thống đường bộ, đường sắt, đường sông dày đặc.




2. 

Quy mô dân cư lớn, nhu cầu dịch vụ cao



  • Cả hai thành phố đều có quy mô dân số lớn nhất nước → nhu cầu sử dụng dịch vụ về giáo dục, y tế, thương mại, tài chính, du lịch, vui chơi giải trí… rất đa dạng và cao.




3. 

Trình độ phát triển kinh tế cao



  • Là hai trung tâm kinh tế hàng đầu, tập trung nhiều ngành công nghiệp, tài chính, ngân hàng, bất động sản, công nghệ cao.
  • Kinh tế phát triển kéo theo nhu cầu dịch vụ cho sản xuất và tiêu dùng.




4. 

Cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại



  • Hệ thống khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học đạt chuẩn quốc tế.
  • Cơ sở hạ tầng phục vụ dịch vụ (điện, nước, viễn thông, công nghệ thông tin) rất phát triển.




5. 

Vai trò trung tâm chính trị, văn hóa, giáo dục



  • Hà Nội là thủ đô – trung tâm chính trị, hành chính quốc gia.
  • TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế, văn hóa lớn nhất phía Nam.
  • Cả hai thành phố đều có nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, trung tâm đào tạo, cơ sở văn hóa, nghệ thuật, y tế đầu ngành.





Kết luận:

=> Nhờ vị trí thuận lợi, dân cư đông đúc, kinh tế phát triển cao, cơ sở hạ tầng hiện đại và vai trò trung tâm quốc gia, Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh trở thành hai trung tâm dịch vụ lớn nhất, đa dạng nhất của Việt Nam.



1. 

Vị trí địa lý thuận lợi



  • Hà Nội nằm ở trung tâm vùng đồng bằng sông Hồng, TP. Hồ Chí Minh ở trung tâm vùng kinh tế trọng điểm phía Nam → thuận lợi giao lưu trong nước và quốc tế.
  • Giao thông phát triển: có sân bay quốc tế, cảng lớn, hệ thống đường bộ, đường sắt, đường sông dày đặc.




2. 

Quy mô dân cư lớn, nhu cầu dịch vụ cao



  • Cả hai thành phố đều có quy mô dân số lớn nhất nước → nhu cầu sử dụng dịch vụ về giáo dục, y tế, thương mại, tài chính, du lịch, vui chơi giải trí… rất đa dạng và cao.




3. 

Trình độ phát triển kinh tế cao



  • Là hai trung tâm kinh tế hàng đầu, tập trung nhiều ngành công nghiệp, tài chính, ngân hàng, bất động sản, công nghệ cao.
  • Kinh tế phát triển kéo theo nhu cầu dịch vụ cho sản xuất và tiêu dùng.




4. 

Cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại



  • Hệ thống khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học đạt chuẩn quốc tế.
  • Cơ sở hạ tầng phục vụ dịch vụ (điện, nước, viễn thông, công nghệ thông tin) rất phát triển.




5. 

Vai trò trung tâm chính trị, văn hóa, giáo dục



  • Hà Nội là thủ đô – trung tâm chính trị, hành chính quốc gia.
  • TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế, văn hóa lớn nhất phía Nam.
  • Cả hai thành phố đều có nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, trung tâm đào tạo, cơ sở văn hóa, nghệ thuật, y tế đầu ngành.





Kết luận:

=> Nhờ vị trí thuận lợi, dân cư đông đúc, kinh tế phát triển cao, cơ sở hạ tầng hiện đại và vai trò trung tâm quốc gia, Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh trở thành hai trung tâm dịch vụ lớn nhất, đa dạng nhất của Việt Nam.



1. Nhân tố tự nhiên

Cảnh quan thiên nhiên: Các dạng địa hình đẹp (núi non, biển đảo, sông hồ, hang động, v.v.) thu hút khách du lịch. Ví dụ: vịnh Hạ Long, Phú Quốc, Sa Pa.

  • Khí hậu: Khí hậu thuận lợi, dễ chịu (ấm áp, nhiều nắng, ít thiên tai) giúp phát triển du lịch quanh năm. Ví dụ: Nha Trang có khí hậu nắng ấm, thích hợp nghỉ dưỡng biển.
  • Đa dạng sinh học: Các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên giàu tài nguyên sinh học là điểm đến hấp dẫn. Ví dụ: Vườn quốc gia Cúc Phương, Nam Cát Tiên.

2. Nhân tố kinh tế - xã hội

Mức độ phát triển kinh tế: Kinh tế phát triển → cơ sở hạ tầng (giao thông, khách sạn, nhà hàng) được đầu tư tốt → du lịch phát triển mạnh mẽ.

  • Thu nhập và nhu cầu của người dân: Thu nhập cao → nhu cầu du lịch tăng, đặc biệt là du lịch nghỉ dưỡng, khám phá.
  • Chính sách phát triển du lịch: Nhà nước quan tâm, ban hành các chính sách ưu đãi, xúc tiến quảng bá → ngành du lịch dễ dàng mở rộng.

3. Nhân tố văn hóa - xã hội

Di sản văn hóa: Các di tích lịch sử, công trình kiến trúc, lễ hội truyền thống (ví dụ: cố đô Huế, Hội An, lễ hội chùa Hương) thu hút lượng lớn du khách.

  • Đặc điểm dân cư và phong tục tập quán: Các dân tộc thiểu số với phong tục độc đáo (như chợ tình Sa Pa, lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên) tạo nên sức hấp dẫn riêng biệt cho khách du lịch.
  • An ninh, an toàn xã hội: Môi trường du lịch an toàn, ổn định thúc đẩy du lịch phát triển mạnh hơn.

4. Nhân tố kỹ thuật và cơ sở hạ tầng

Giao thông vận tải: Đường bộ, đường sắt, hàng không, đường thủy thuận lợi giúp du khách dễ dàng tiếp cận các địa điểm du lịch.

  • Cơ sở lưu trú, dịch vụ: Khách sạn, resort, nhà hàng đa dạng, chất lượng cao sẽ giữ chân khách du lịch lâu hơn và thu hút khách quay lại.

Kết luận:

=> Sự phát triển và phân bố ngành du lịch chịu sự chi phối tổng hợp của các nhân tố tự nhiên và kinh tế - xã hội. Việc khai thác hợp lý các yếu tố này sẽ giúp du lịch phát triển bền vững, đồng thời đóng góp lớn vào nền kinh tế.



Bài 1 – Đọc hiểu văn bản: “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất”

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?

→ Văn bản thuộc kiểu văn bản thông tin.

Câu 2. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.

→ Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh (kết hợp với tự sự và miêu tả).

Câu 3. Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.

→ Nhan đề ngắn gọn, rõ ràng, phản ánh trực tiếp nội dung thông tin quan trọng nhất của văn bản là việc phát hiện ra 4 hành tinh trong hệ sao gần Trái Đất. Điều này giúp gây chú ý và tạo hứng thú cho người đọc.

Câu 4. Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và phân tích tác dụng của nó.

→ Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.

→ Tác dụng: Giúp người đọc hình dung trực quan, dễ hiểu hơn về nội dung đang được đề cập; đồng thời tăng tính hấp dẫn và sinh động cho văn bản.

Câu 5. Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.

→ Văn bản có tính chính xác và khách quan cao vì:

Dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy (các đài thiên văn, báo cáo khoa học)

Trích dẫn lời chuyên gia có uy tín (nghiên cứu sinh Ritvik Basant).

Cung cấp các dữ kiện, số liệu rõ ràng (về số lượng hành tinh, công cụ nghiên cứu…).

Bài 2 – Nghị luận

Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận về câu nói: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” (khoảng 200 chữ)

Cuộc sống luôn đầy rẫy những khó khăn, thử thách khiến con người vấp ngã. Thế nhưng, như Paul Coelho đã nói: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần”, điều quan trọng không phải là ta thất bại bao nhiêu lần, mà là khả năng đứng dậy, vượt qua và không bỏ cuộc. Mỗi lần vấp ngã là một bài học, một cơ hội để rèn luyện bản lĩnh, ý chí kiên cường. Chỉ khi dũng cảm đối mặt và đứng lên từ thất bại, con người mới có thể trưởng thành và chạm tới thành công. Những người thành đạt thường là người đã từng trải qua nhiều lần thất bại nhưng họ không đầu hàng mà tiếp tục tiến bước. Trong học tập, công việc hay cuộc sống, nếu thiếu đi sự kiên trì và nỗ lực vượt qua nghịch cảnh, con người dễ bị khuất phục và bỏ cuộc. Câu nói của Paul Coelho không chỉ là một lời khuyên, mà còn là một chân lý sống cần được ghi nhớ và thực hành.

Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (Bài 33)

Bài thơ “Bảo kính cảnh giới (Bài 33)” của Nguyễn Trãi là một tác phẩm tiêu biểu cho tinh thần ẩn dật, an nhiên, thể hiện quan điểm sống của một bậc trí giả đã rút lui khỏi chốn quan trường đầy thị phi.

Ngay câu mở đầu, tác giả khẳng định thái độ từ bỏ danh lợi, quyền lực:

“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an.”

Hai câu thơ cho thấy Nguyễn Trãi không còn màng đến con đường làm quan, coi việc tham gia triều chính như biển cả mênh mông đầy nguy hiểm. Ông tìm sự an yên, thanh thản trong cuộc sống đời thường.

Những hình ảnh thiên nhiên như “hé cửa đêm chờ hương quế lọt” hay “quét hiên ngày lệ bóng hoa tan” tạo nên không gian yên bình, tĩnh tại, cho thấy sự hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ và thiên nhiên. Đó không chỉ là sự quan sát mà còn là cảm nhận tinh tế của người sống chậm, sống sâu.

Hai câu thực và luận phản ánh tư tưởng nhân sinh sâu sắc. Tác giả nêu gương các bậc hiền tài xưa như Y, Phó – người tài giỏi được dùng; Khổng, Nhan – người giữ đạo lý bền vững. Qua đó, ông khẳng định lựa chọn sống theo lẽ đạo, giữ vững phẩm giá, dù thời cuộc không thuận.

Cuối bài, ông nhấn mạnh lại lối sống thanh nhàn, coi nhẹ danh lợi:

“Ngâm câu: ‘danh lợi bất như nhàn’.”

Câu thơ như một lời tự nhắc, đồng thời là triết lý sống của bậc trí nhân.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật, câu chữ cô đọng, sử dụng điển tích điển cố sâu sắc. Hình ảnh thiên nhiên được khai thác tinh tế, vừa có thực, vừa gợi cảm, góp phần thể hiện tư tưởng thanh cao, thoát tục.

Tóm lại, bài thơ thể hiện tâm hồn thanh sạch và tư tưởng sống an nhiên, từ bỏ danh lợi của Nguyễn Trãi – một con người đã từng kinh qua vinh nhục chốn quan trường và chọn quay về với thiên nhiên, giữ vững khí tiết của một bậc hiền triết.



I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4 ĐIỂM)



Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trlên

– Đây là kiểu văn bản miêu tả, kết hợp với tường thuật về đời sống và văn hóa sông nước miền Tây. Văn bản tập trung mô tả cảnh sắc, phương thức giao thương và những nét đặc sắc của chợ nổi.


Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.

Một số hình ảnh, chi tiết có thể kể:

– Các loại xuồng, ghe truyền thống (xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản) và cả phương tiện hiện đại như tắc ráng, ghe máy.

– Hình ảnh những chiếc “xuồng con len lỏi khéo léo” giữa hàng trăm ghe thuyền, tạo nên không khí nhộn nhịp.

– Cách “bẹo hàng” bằng phương tiện phi ngôn ngữ: sử dụng “cây bẹo” bằng sào tre dựng đứng trên ghe, treo hàng hóa để khách dễ nhận biết, và các âm thanh đặc trưng của kèn bấm – kèn đạp cùng lời rao mời duyên dáng của các cô gái bán hàng.


Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.

– Việc nhắc đến tên các địa danh như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy, Ngã Năm… góp phần làm tăng tính chân thực và cụ thể cho bối cảnh.

– Nó giúp người đọc dễ dàng liên hệ, hình dung được quy mô và sự đa dạng của các chợ nổi trong vùng, qua đó thể hiện rõ nét văn hóa và đặc trưng vùng miền.


Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.

– Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như “cây bẹo” và các âm thanh (tiếng kèn bấm, kèn đạp) không chỉ giúp người bán hàng tạo dấu ấn riêng mà còn làm thu hút sự chú ý của khách mua.

– Chúng góp phần tạo nên một không gian giao thương sống động, độc đáo, thể hiện vẻ đẹp văn hóa truyền thống và sự khéo léo, sáng tạo của người dân miền Tây trong nghệ thuật “bẹo hàng.”


Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?

– Chợ nổi không chỉ là trung tâm giao thương kinh tế mà còn là nơi lưu giữ và truyền tải văn hóa, phong tục tập quán của người miền Tây.

– Nó tạo điều kiện cho người dân trao đổi hàng hóa, thông tin và gắn kết cộng đồng.

– Đồng thời, chợ nổi còn là biểu tượng du lịch, thu hút du khách trong và ngoài nước, góp phần quảng bá hình ảnh đặc sắc của vùng đất sông nước, qua đó nâng cao giá trị kinh tế và văn hóa của địa phương.





II. PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)




Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay

Tính sáng tạo là chìa khóa mở ra cánh cửa của tương lai, đặc biệt đối với thế hệ trẻ hiện nay. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, sáng tạo không chỉ giúp các bạn trẻ khẳng định bản sắc cá nhân mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội. Những ý tưởng độc đáo và đột phá từ tinh thần sáng tạo đã góp phần làm thay đổi cách thức sản xuất, kinh doanh và thậm chí cả lối sống, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Sáng tạo cũng giúp thế hệ trẻ giải quyết các vấn đề khó khăn trong cuộc sống, từ việc cải tiến quy trình học tập cho đến ứng dụng khoa học công nghệ vào thực tiễn. Hơn thế nữa, tính sáng tạo còn nuôi dưỡng lòng dũng cảm thử nghiệm, khuyến khích việc chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại – những bài học vô giá trong hành trình trưởng thành. Khi được phát huy đúng mức, nó không chỉ thổi bùng ngọn lửa nhiệt huyết trong mỗi cá nhân mà còn lan tỏa sức mạnh tạo nên những thay đổi tích cực, đưa đất nước tiến lên trong thời đại số hóa và toàn cầu hóa. Chính vì vậy, việc rèn luyện và phát triển sự sáng tạo cần trở thành mục tiêu hàng đầu trong giáo dục và đào tạo cho giới trẻ.



Câu 2. Viết bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện 

Biển người mênh mông

 (Nguyễn Ngọc Tư)

Biển người mênh mông của Nguyễn Ngọc Tư đã để lại trong lòng người đọc nhiều ấn tượng sâu sắc về con người Nam Bộ qua hình ảnh của nhân vật Phi và ông Sáu Đèo. Qua nhân vật Phi, tác giả khắc họa một con người trẻ mang trong mình nỗi niềm riêng tư, những phức tạp trong nội tâm và sự bôn ba giữa ước mơ với hiện thực khắc nghiệt của cuộc sống. Dù chịu nhiều sóng gió, Phi luôn tìm cách vươn lên, tự thân tự lực trong hành trình trưởng thành dù đôi khi phải gánh chịu nỗi cô đơn và sự lạnh lẽo từ cuộc đời.


Trong khi đó, ông Sáu Đèo hiện lên như một hình ảnh điển hình của con người Nam Bộ với tinh thần sống phóng khoáng, tràn đầy nghị lực nhưng cũng không kém phần bi đát. Cuộc sống của ông – với những câu chuyện buồn vui xen lẫn – cho thấy sự chua chát của số phận, cũng như nỗi niềm riêng của người đã trải qua bao năm tháng lưu lạc và bấp bênh. Tác giả khéo léo lồng ghép giữa những mảnh đời đã qua và những ước mơ chưa thành, qua đó phản ánh một cách chân thực thân thương và đẫm chất nhân văn về con người miền Nam.


Cảm nhận về Phi và ông Sáu Đèo không chỉ là cảm nhận về số phận của những cá nhân cụ thể mà còn là bức tranh sống động về một cộng đồng – con người Nam Bộ – luôn mạnh mẽ, kiên cường đối mặt với thử thách của cuộc sống, biết chấp nhận bi kịch và đồng thời nuôi dưỡng niềm tin vào ngày mai tươi sáng. Qua đó, tác phẩm gửi gắm thông điệp nhân sinh sâu sắc về sự khắc nghiệt của định mệnh và sức sống bền bỉ của con người trong cuộc sống.


I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4 ĐIỂM)



Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.

– Đây là kiểu văn bản miêu tả, kết hợp với tường thuật về đời sống và văn hóa sông nước miền Tây. Văn bản tập trung mô tả cảnh sắc, phương thức giao thương và những nét đặc sắc của chợ nổi.


Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.

Một số hình ảnh, chi tiết có thể kể:

– Các loại xuồng, ghe truyền thống (xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản) và cả phương tiện hiện đại như tắc ráng, ghe máy.

– Hình ảnh những chiếc “xuồng con len lỏi khéo léo” giữa hàng trăm ghe thuyền, tạo nên không khí nhộn nhịp.

– Cách “bẹo hàng” bằng phương tiện phi ngôn ngữ: sử dụng “cây bẹo” bằng sào tre dựng đứng trên ghe, treo hàng hóa để khách dễ nhận biết, và các âm thanh đặc trưng của kèn bấm – kèn đạp cùng lời rao mời duyên dáng của các cô gái bán hàng.


Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.

Đáp án gợi ý:

– Việc nhắc đến tên các địa danh như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy, Ngã Năm… góp phần làm tăng tính chân thực và cụ thể cho bối cảnh.

– Nó giúp người đọc dễ dàng liên hệ, hình dung được quy mô và sự đa dạng của các chợ nổi trong vùng, qua đó thể hiện rõ nét văn hóa và đặc trưng vùng miền.


Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.


– Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như “cây bẹo” và các âm thanh (tiếng kèn bấm, kèn đạp) không chỉ giúp người bán hàng tạo dấu ấn riêng mà còn làm thu hút sự chú ý của khách mua.

– Chúng góp phần tạo nên một không gian giao thương sống động, độc đáo, thể hiện vẻ đẹp văn hóa truyền thống và sự khéo léo, sáng tạo của người dân miền Tây trong nghệ thuật “bẹo hàng.”


Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?

– Chợ nổi không chỉ là trung tâm giao thương kinh tế mà còn là nơi lưu giữ và truyền tải văn hóa, phong tục tập quán của người miền Tây.

– Nó tạo điều kiện cho người dân trao đổi hàng hóa, thông tin và gắn kết cộng đồng.

– Đồng thời, chợ nổi còn là biểu tượng du lịch, thu hút du khách trong và ngoài nước, góp phần quảng bá hình ảnh đặc sắc của vùng đất sông nước, qua đó nâng cao giá trị kinh tế và văn hóa của địa phương.





II. PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)




Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay


Tính sáng tạo là chìa khóa mở ra cánh cửa của tương lai, đặc biệt đối với thế hệ trẻ hiện nay. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, sáng tạo không chỉ giúp các bạn trẻ khẳng định bản sắc cá nhân mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội. Những ý tưởng độc đáo và đột phá từ tinh thần sáng tạo đã góp phần làm thay đổi cách thức sản xuất, kinh doanh và thậm chí cả lối sống, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Sáng tạo cũng giúp thế hệ trẻ giải quyết các vấn đề khó khăn trong cuộc sống, từ việc cải tiến quy trình học tập cho đến ứng dụng khoa học công nghệ vào thực tiễn. Hơn thế nữa, tính sáng tạo còn nuôi dưỡng lòng dũng cảm thử nghiệm, khuyến khích việc chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại – những bài học vô giá trong hành trình trưởng thành. Khi được phát huy đúng mức, nó không chỉ thổi bùng ngọn lửa nhiệt huyết trong mỗi cá nhân mà còn lan tỏa sức mạnh tạo nên những thay đổi tích cực, đưa đất nước tiến lên trong thời đại số hóa và toàn cầu hóa. Chính vì vậy, việc rèn luyện và phát triển sự sáng tạo cần trở thành mục tiêu hàng đầu trong giáo dục và đào tạo cho giới trẻ.



Câu 2. Viết bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện 

Biển người mênh mông

 (Nguyễn Ngọc Tứng


Biển người mênh mông của Nguyễn Ngọc Tư đã để lại trong lòng người đọc nhiều ấn tượng sâu sắc về con người Nam Bộ qua hình ảnh của nhân vật Phi và ông Sáu Đèo. Qua nhân vật Phi, tác giả khắc họa một con người trẻ mang trong mình nỗi niềm riêng tư, những phức tạp trong nội tâm và sự bôn ba giữa ước mơ với hiện thực khắc nghiệt của cuộc sống. Dù chịu nhiều sóng gió, Phi luôn tìm cách vươn lên, tự thân tự lực trong hành trình trưởng thành dù đôi khi phải gánh chịu nỗi cô đơn và sự lạnh lẽo từ cuộc đời.


Trong khi đó, ông Sáu Đèo hiện lên như một hình ảnh điển hình của con người Nam Bộ với tinh thần sống phóng khoáng, tràn đầy nghị lực nhưng cũng không kém phần bi đát. Cuộc sống của ông – với những câu chuyện buồn vui xen lẫn – cho thấy sự chua chát của số phận, cũng như nỗi niềm riêng của người đã trải qua bao năm tháng lưu lạc và bấp bênh. Tác giả khéo léo lồng ghép giữa những mảnh đời đã qua và những ước mơ chưa thành, qua đó phản ánh một cách chân thực thân thương và đẫm chất nhân văn về con người miền Nam.


Cảm nhận về Phi và ông Sáu Đèo không chỉ là cảm nhận về số phận của những cá nhân cụ thể mà còn là bức tranh sống động về một cộng đồng – con người Nam Bộ – luôn mạnh mẽ, kiên cường đối mặt với thử thách của cuộc sống, biết chấp nhận bi kịch và đồng thời nuôi dưỡng niềm tin vào ngày mai tươi sáng. Qua đó, tác phẩm gửi gắm thông điệp nhân sinh sâu sắc về sự khắc nghiệt của định mệnh và sức sống bền bỉ của con người trong cuộc sống.