

HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả) Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích là: "Đồng sau lụt, bờ đê sụt lở" "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn" "Anh em con chịu đói suốt ngày tròn" "Có gì nấu đâu mà nhóm lửa" "Ngô hay khoai còn ở phía mẹ về" => Các hình ảnh này gợi nên cảnh thiên tai, mất mùa, đói kém và sự vất vả, lam lũ của người mẹ trong hoàn cảnh khó khăn. Câu 3. Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và nhân hóa. "Tiếng lòng" là ẩn dụ cho nỗi nhớ thương, nỗi đau đáu của người con. "Tiếng lòng... vang vọng" là nhân hóa, gán cho tiếng lòng đặc tính của âm thanh. Tác dụng: Biện pháp tu từ này nhấn mạnh nỗi nhớ thương mẹ da diết, khắc khoải không thể nguôi của người con; đồng thời thể hiện sự đau xót, bất lực khi mẹ đã không còn nữa, dù có kêu gào, nhớ thương thế nào cũng không thể chạm tới mẹ được. Câu 4. Dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn" có thể hiểu: Hình ảnh người mẹ gánh gồng không chỉ gánh vật chất (lương thực, thức ăn) mà còn gánh cả gánh nặng mưu sinh, lo toan cuộc sống giữa cảnh nghèo đói. "Xộc xệch" gợi sự tất bật, vội vã, nhọc nhằn; "hoàng hôn" biểu tượng cho sự tàn lụi, bóng chiều muộn của cuộc đời, như ám chỉ sự vất vả đến tận cuối đời của mẹ. => Câu thơ làm nổi bật hình ảnh người mẹ nghèo khổ, hi sinh thầm lặng trong gian lao. Câu 5. Thông điệp tâm đắc nhất: > "Hãy trân trọng và yêu thương mẹ khi còn có thể." Lí do lựa chọn: Đoạn thơ cho thấy nỗi day dứt, tiếc thương của người con khi mẹ đã khuất. Nỗi đau khi không còn mẹ khiến người ta nhận ra rằng: mẹ là tất cả yêu thương, chở che trong cuộc đời ta, và mất mẹ là mất đi bầu trời tuổi thơ, mất đi nơi nương tựa thiêng liêng nhất. Vì vậy, khi mẹ còn hiện diện trong đời, ta phải yêu thương, chăm sóc, biết ơn và trân trọng từng giây phút bên mẹ.
Câu 1.
Kiểu văn bản: Văn bản thuyết minh kết hợp miêu tả.
Câu 2.
Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
Người bán, người mua đều dùng xuồng, ghe đi lại trên sông.
Các loại phương tiện: xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy.
Cách rao hàng bằng "cây bẹo" — treo sản phẩm lên cây sào cao để khách dễ nhận biết từ xa.
Dùng kèn bấm tay, kèn đạp chân (kèn cóc) để rao bán.
Các cô gái bán hàng rao bằng giọng nói ngọt ngào, mời chào món ăn như chè đậu đen, bánh bò...
Câu 3.
Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh:
Làm cho văn bản thêm cụ thể, sinh động, giúp người đọc dễ hình dung những khu chợ nổi tiêu biểu của miền Tây.
Tăng tính chân thực, tạo sự tin cậy cho thông tin được thuyết minh.
Khơi gợi niềm tự hào và tình cảm gắn bó với quê hương miền Tây sông nước.
Câu 4.
Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản (cây bẹo, kèn, hình ảnh sản phẩm treo cao):
Giúp khách hàng dễ dàng nhận biết mặt hàng từ xa.
Tạo nét đặc trưng độc đáo cho cách giao thương trên chợ nổi.
Thu hút sự chú ý và làm cho hoạt động mua bán thêm sinh động, hấp dẫn.
Thể hiện sự sáng tạo, thích ứng với môi trường sông nước của người dân miền Tây.
Câu 5.
Suy nghĩ về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây:
Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa mà còn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của người dân miền Tây. Nó phản ánh tập quán sinh hoạt gắn bó với sông nước, thể hiện sự linh hoạt, khéo léo và sáng tạo trong cách mưu sinh. Chợ nổi còn là điểm đến du lịch đặc sắc, góp phần bảo tồn, quảng bá văn hóa vùng sông nước đến với du khách trong và ngoài nước.
Câu 1:
Trong kỷ nguyên bùng nổ tri thức và công nghệ, sáng tạo trở thành yếu tố cốt lõi quyết định thành công của thế hệ trẻ. Sáng tạo giúp người trẻ thoát khỏi lối mòn tư duy cũ kỹ, mạnh dạn nghĩ khác, làm khác để tạo nên dấu ấn riêng. Xã hội hiện đại luôn thay đổi từng ngày, nếu chỉ dừng lại ở những gì đã có, chúng ta sẽ nhanh chóng bị tụt lại phía sau. Sáng tạo không chỉ là phát minh vĩ đại mà còn là những cách nghĩ linh hoạt trong học tập, những giải pháp mới mẻ trong công việc và cuộc sống. Mỗi ý tưởng sáng tạo, dù nhỏ bé, cũng góp phần làm cho cuộc sống thêm phong phú và thế giới thêm tốt đẹp. Đối với thế hệ trẻ, sáng tạo còn là biểu hiện của khát vọng vươn lên, tinh thần dám nghĩ, dám làm, dám đương đầu với thử thách. Vì vậy, mỗi người trẻ cần không ngừng học hỏi, làm mới mình và nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo để tự tin bước vào tương lai rộng mở.
Câu 2:
Giữa "biển người mênh mông" của đời sống, Nguyễn Ngọc Tư đã lặng lẽ khắc họa những con người nhỏ bé mà giàu tình yêu thương. Qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, ta thấy hiện lên vẻ đẹp mộc mạc, kiên cường và chan chứa nghĩa tình – những phẩm chất rất riêng của con người Nam Bộ. Phi lớn lên trong sự thiếu vắng yêu thương, mang trong mình vết thương thầm lặng của một đứa trẻ bị bỏ lại. Tuổi thơ không cha, mẹ thì sớm rời xa, Phi chỉ còn ngoại là chỗ tựa duy nhất. Khi ngoại mất, anh trở thành một thân phận đơn độc, lôi thôi giữa đời. Nhưng ẩn sâu trong vẻ ngoài ấy lại là một tâm hồn chịu thương chịu khó, thầm lặng mà kiên trì. Anh vừa học vừa làm, tự mình gồng gánh cuộc sống. Ở Phi, còn sáng lên vẻ đẹp của lòng trung hậu, của tình người hiếm hoi giữa chốn thị thành lạnh lẽo: anh nhận nuôi con bìm bịp thay ông Sáu, không phải vì nghĩa vụ, mà như một lời hứa âm thầm với người đã tin cậy mình. Trong Phi, có sự ấm áp, thủy chung rất Nam Bộ – một sự tử tế bền bỉ mà không cần phô trương. Nếu Phi là gam màu trầm buồn của tuổi trẻ, thì ông Sáu Đèo lại là nốt ngân dịu dàng của ký ức và nghĩa tình. Suốt gần bốn mươi năm ròng rã, ông đi tìm người vợ đã bỏ đi, chỉ để nói một lời xin lỗi. Một hành trình dằng dặc, nhọc nhằn, nhưng ông chưa từng thôi khắc khoải. Ở ông Sáu, người đọc bắt gặp phẩm chất thủy chung son sắt, sự nhẫn nại chịu đựng và cả một tấm lòng rộng mở, vị tha. Cách ông quý con bìm bịp – một sinh vật nhỏ bé, yếu ớt – cũng như cách ông đối xử với cuộc đời: ân cần, trìu mến, chân thành đến tận cùng. Qua Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã cho ta thấy rằng, con người Nam Bộ dẫu có lận đận, lam lũ nhưng luôn mang trong mình nguồn tình cảm sâu nặng. Họ lặng lẽ bám đất bám đời, giàu nghị lực, giàu lòng nhân ái. Họ giống như những ngọn sóng nhỏ giữa biển người mênh mông: bình dị, âm thầm nhưng không bao giờ biến mất. Bằng lối kể chuyện tự nhiên, chân thành, Nguyễn Ngọc Tư đã vẽ nên một bức chân dung đẹp đẽ về những con người Nam Bộ – những số phận nhỏ nhoi mà lớn lao trong sự kiên trì yêu thương, trong lòng thủy chung bền bỉ với cuộc đời.