

Nguyễn Thị Hiệp
Giới thiệu về bản thân



































Trong cuộc sống hiện đại, “Hội chứng Ếch luộc” – cụm từ ám chỉ trạng thái an nhàn đến mức mụ mẫm, quen sống trong vùng an toàn mà quên mất động lực tiến lên – đang ngày càng trở nên phổ biến. Khi phải lựa chọn giữa một lối sống ổn định, an nhàn và một tinh thần luôn đổi mới, thử thách bản thân, tôi nghiêng về phương án thứ hai: không chấp nhận bị cocoon (bao bọc) quá lâu trong vùng thoải mái, mà luôn chủ động thay đổi môi trường để học hỏi, phát triển.
Trước hết, cuộc sống ổn định, nhàn hạ, không phải không có hấp lực. Khi đã có công việc đều đặn, thu nhập đủ sống, mối quan hệ quen thuộc, con người thường dễ đánh mất khát vọng chinh phục. Họ dành nhiều thời gian cho thú vui cá nhân, nghỉ ngơi, tận hưởng an nhàn, và biện minh rằng bản thân xứng đáng được “thưởng” sau quãng thời gian vất vả. Tuy nhiên, hậu quả là chính họ dần quen với sự an toàn, mất đi tinh thần tự lực, không còn khao khát chinh phục điều mới, và có thể bị bỏ lại phía sau khi thế giới liên tục thay đổi.
Ngược lại, luôn sẵn sàng thay đổi môi trường sống – bươn chải nơi đất khách, thử sức với công việc mới, theo đuổi những lĩnh vực chưa từng chạm ngõ… – mang lại cho cá nhân vô vàn cơ hội học hỏi. Mỗi môi trường mới là một bài học về văn hóa, kỹ năng, cách tư duy, mối quan hệ, thậm chí là bài kiểm tra về khả năng chịu áp lực và thích nghi. Quá trình đó tuy có lúc căng thẳng, thậm chí thất bại, nhưng đổi lại là sự trưởng thành nhanh chóng, giúp ta xây dựng bản lĩnh và tầm nhìn rộng mở hơn. Người trẻ không chỉ biết nương tựa vào thành công cũ mà còn tự tạo ra thách thức mới, kích thích não bộ liên tục phát triển, đẩy lùi nguy cơ “tự thỏa mãn” – cốt lõi của “Hội chứng Ếch luộc”.
Tất nhiên, không phải ai dấn thân vào thay đổi môi trường cũng đều thành công. Sự bất ổn, áp lực tâm lý, thậm chí là cảnh “chông chênh” khi mới bước ra khỏi vùng an toàn có thể khiến nhiều bạn trẻ lung lay ý chí. Do đó, phương án tối ưu không phải là hoàn toàn xa lìa ổn định, mà là cân bằng giữa hai thái cực. Khi đã có một nền tảng đủ vững – tài chính, kỹ năng chuyên môn, mạng lưới quan hệ – ta nên chủ động tìm kiếm cơ hội mới: tham gia dự án khác ngành, nhận lời thử thách ở nơi xa, học thêm ngôn ngữ hay kỹ năng số… Nhờ thế, mỗi bước đi dù nhỏ cũng tạo ra chuyển biến tích cực, chấm dứt nguy cơ “sống mòn” trong an nhàn.
Tóm lại, “Hội chứng Ếch luộc” cảnh báo chúng ta về sự nguy hiểm của việc an nhàn quá độ, nhưng thay vì chỉ trích, mỗi người trẻ cần tự trang bị tư duy chủ động đổi mới. Với tôi, ổn định là căn cứ để phát triển, còn thay đổi là động lực để phát huy. Khi kết hợp hài hòa hai yếu tố này, ta sẽ vừa tận hưởng được cảm giác an toàn, vừa không ngừng lớn lên, sẵn sàng đón nhận tương lai đầy biến động với sự tự tin và linh hoạt.
Trong cuộc sống hiện đại, “Hội chứng Ếch luộc” – cụm từ ám chỉ trạng thái an nhàn đến mức mụ mẫm, quen sống trong vùng an toàn mà quên mất động lực tiến lên – đang ngày càng trở nên phổ biến. Khi phải lựa chọn giữa một lối sống ổn định, an nhàn và một tinh thần luôn đổi mới, thử thách bản thân, tôi nghiêng về phương án thứ hai: không chấp nhận bị cocoon (bao bọc) quá lâu trong vùng thoải mái, mà luôn chủ động thay đổi môi trường để học hỏi, phát triển.
Trước hết, cuộc sống ổn định, nhàn hạ, không phải không có hấp lực. Khi đã có công việc đều đặn, thu nhập đủ sống, mối quan hệ quen thuộc, con người thường dễ đánh mất khát vọng chinh phục. Họ dành nhiều thời gian cho thú vui cá nhân, nghỉ ngơi, tận hưởng an nhàn, và biện minh rằng bản thân xứng đáng được “thưởng” sau quãng thời gian vất vả. Tuy nhiên, hậu quả là chính họ dần quen với sự an toàn, mất đi tinh thần tự lực, không còn khao khát chinh phục điều mới, và có thể bị bỏ lại phía sau khi thế giới liên tục thay đổi.
Ngược lại, luôn sẵn sàng thay đổi môi trường sống – bươn chải nơi đất khách, thử sức với công việc mới, theo đuổi những lĩnh vực chưa từng chạm ngõ… – mang lại cho cá nhân vô vàn cơ hội học hỏi. Mỗi môi trường mới là một bài học về văn hóa, kỹ năng, cách tư duy, mối quan hệ, thậm chí là bài kiểm tra về khả năng chịu áp lực và thích nghi. Quá trình đó tuy có lúc căng thẳng, thậm chí thất bại, nhưng đổi lại là sự trưởng thành nhanh chóng, giúp ta xây dựng bản lĩnh và tầm nhìn rộng mở hơn. Người trẻ không chỉ biết nương tựa vào thành công cũ mà còn tự tạo ra thách thức mới, kích thích não bộ liên tục phát triển, đẩy lùi nguy cơ “tự thỏa mãn” – cốt lõi của “Hội chứng Ếch luộc”.
Tất nhiên, không phải ai dấn thân vào thay đổi môi trường cũng đều thành công. Sự bất ổn, áp lực tâm lý, thậm chí là cảnh “chông chênh” khi mới bước ra khỏi vùng an toàn có thể khiến nhiều bạn trẻ lung lay ý chí. Do đó, phương án tối ưu không phải là hoàn toàn xa lìa ổn định, mà là cân bằng giữa hai thái cực. Khi đã có một nền tảng đủ vững – tài chính, kỹ năng chuyên môn, mạng lưới quan hệ – ta nên chủ động tìm kiếm cơ hội mới: tham gia dự án khác ngành, nhận lời thử thách ở nơi xa, học thêm ngôn ngữ hay kỹ năng số… Nhờ thế, mỗi bước đi dù nhỏ cũng tạo ra chuyển biến tích cực, chấm dứt nguy cơ “sống mòn” trong an nhàn.
Tóm lại, “Hội chứng Ếch luộc” cảnh báo chúng ta về sự nguy hiểm của việc an nhàn quá độ, nhưng thay vì chỉ trích, mỗi người trẻ cần tự trang bị tư duy chủ động đổi mới. Với tôi, ổn định là căn cứ để phát triển, còn thay đổi là động lực để phát huy. Khi kết hợp hài hòa hai yếu tố này, ta sẽ vừa tận hưởng được cảm giác an toàn, vừa không ngừng lớn lên, sẵn sàng đón nhận tương lai đầy biến động với sự tự tin và linh hoạt.
Trong những năm gần đây, thế hệ Gen Z – những người sinh ra trong khoảng từ cuối thập niên 1990 đến đầu những năm 2010 – đang dần trở thành lực lượng chính trong học tập, lao động và sáng tạo xã hội. Tuy nhiên, cùng với sự nổi bật của mình, Gen Z cũng đang phải đối mặt với không ít định kiến tiêu cực, bị gắn mác là “lười biếng”, “thiếu kiên nhẫn”, “sống ảo”, hay “không chịu được áp lực”. Là một người trẻ thuộc thế hệ này, tôi cho rằng những định kiến đó không hoàn toàn phản ánh đúng bản chất của Gen Z, và việc đánh giá một thế hệ thông qua vài hiện tượng cá biệt là điều phiến diện, thiếu công bằng.
Trước hết, cần nhìn nhận rằng Gen Z sinh ra và lớn lên trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc, với sự bùng nổ của Internet, mạng xã hội và trí tuệ nhân tạo. Việc gắn bó với điện thoại, mạng xã hội hay xu hướng “online 24/7” là một phần tất yếu trong môi trường sống hiện đại. Tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với việc Gen Z “sống ảo” hay “lười biếng”. Ngược lại, họ đang tận dụng công nghệ để học tập, kết nối, làm việc và khởi nghiệp một cách sáng tạo. Rất nhiều bạn trẻ Gen Z đã thành công trong lĩnh vực công nghệ, thiết kế, truyền thông số… nhờ khả năng thích nghi nhanh và tư duy đổi mới không ngừng.
Bên cạnh đó, Gen Z không hề ngại thử thách như nhiều người lầm tưởng. Họ chỉ đang chọn cách làm việc khác, thông minh và hiệu quả hơn. Họ đề cao sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, dám từ chối những điều không phù hợp với giá trị cá nhân thay vì chấp nhận một cách gượng ép. Nếu như các thế hệ trước xem việc “cày ngày cày đêm” là nỗ lực thì Gen Z lại ưu tiên hiệu suất, sự sáng tạo và giá trị tinh thần trong công việc. Chính sự khác biệt trong cách nhìn nhận khiến Gen Z dễ bị đánh giá là “thiếu kiên nhẫn” hay “thiếu trách nhiệm”, trong khi thực tế họ chỉ đang lựa chọn sống đúng với bản thân và tạo ra giá trị theo cách riêng.
Tuy nhiên, cũng cần thừa nhận rằng vẫn còn một bộ phận Gen Z sống thiếu định hướng, lệ thuộc vào mạng xã hội, hoặc ngại va chạm với thực tế. Nhưng đó là vấn đề cá nhân, không thể đại diện cho cả một thế hệ. Không ai hoàn hảo, và mỗi thế hệ đều có điểm mạnh, điểm yếu riêng. Thay vì phán xét, xã hội nên tạo điều kiện để Gen Z được lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành trên hành trình trưởng thành.
Tóm lại, việc gắn mác, quy chụp Gen Z bằng những định kiến tiêu cực không chỉ làm tổn thương người trẻ mà còn cản trở sự kết nối và phát triển chung của xã hội. Là thế hệ của tương lai, Gen Z xứng đáng được tin tưởng, trao quyền và định hướng để phát huy hết tiềm năng của mình. Thay vì phán xét, hãy chọn thấu hiểu và cùng nhau xây dựng một xã hội đa thế hệ hài hòa, nơi ai cũng được là chính mình.
Trong cuộc sống hằng ngày, việc đưa ra nhận xét hay góp ý cho người khác là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, cách thức góp ý, đặc biệt là việc nhận xét người khác trước đám đông, luôn là một vấn đề gây tranh cãi. Liệu điều đó có thực sự hiệu quả, hay đôi khi lại gây tổn thương, thậm chí phản tác dụng? Theo tôi, việc góp ý người khác trước đám đông là hành động cần được cân nhắc cẩn thận, vì nó có thể ảnh hưởng rất lớn đến tâm lý, lòng tự trọng và mối quan hệ giữa con người với nhau.
Trước hết, việc nhận xét người khác giữa đám đông có thể gây tổn thương sâu sắc. Không ai muốn bị chỉ trích, chê bai trước mặt nhiều người. Điều đó khiến họ cảm thấy xấu hổ, tự ti và bị hạ thấp. Trong nhiều trường hợp, người bị góp ý không nhận ra lỗi sai của mình mà chỉ cảm thấy bị xúc phạm. Như vậy, mục đích tốt đẹp ban đầu của lời góp ý – giúp người khác tiến bộ – lại không đạt được, thậm chí còn làm mối quan hệ trở nên căng thẳng.
Thêm vào đó, góp ý giữa đám đông dễ khiến người nói rơi vào trạng thái tự mãn hoặc thể hiện bản thân, hơn là xuất phát từ thiện chí thực sự. Khi có người chứng kiến, lời góp ý có thể trở thành công cụ để khẳng định mình đúng, người khác sai. Điều đó không những khiến lời nói mất đi sự chân thành mà còn làm tổn hại đến nhân cách và đạo đức ứng xử của người phát ngôn.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng trong một số trường hợp đặc biệt, góp ý trước tập thể là cần thiết. Ví dụ, trong môi trường học tập hoặc làm việc, giáo viên hay cấp trên đôi khi phải nêu ra lỗi sai của cá nhân trước nhóm để làm gương cho người khác. Tuy vậy, việc này vẫn cần được thực hiện khéo léo, tế nhị, tránh dùng từ ngữ mang tính xúc phạm hay chỉ trích cá nhân quá gay gắt.
Tóm lại, việc nhận xét hay góp ý người khác là một nghệ thuật giao tiếp, đòi hỏi sự tinh tế, tôn trọng và thiện chí. Thay vì nói giữa đám đông, chúng ta nên chọn không gian riêng tư, lời lẽ nhẹ nhàng để người được góp ý cảm thấy được tôn trọng và dễ dàng tiếp thu. Góp ý đúng cách không chỉ giúp người khác sửa sai mà còn làm cho các mối quan hệ trở nên tốt đẹp hơn.