Hoàng Thế Phong

Giới thiệu về bản thân

Vũ Thảo Linh (hsc1hhb_vuthaolinh) là v taoooooooooo
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Để giải quyết bài toán, ta cần xác định điểm trung bình của ba bài kiểm tra và xem liệu điểm trung bình này có thể đạt được 9 hay không.

Bước 1: Tính tổng điểm sau hai bài kiểm tra đầu tiên

Bích đã tính được điểm trung bình của hai bài kiểm tra đầu tiên là 7 điểm. Do đó, tổng điểm của hai bài kiểm tra đầu tiên là:

\(\text{T}ổ\text{ng}\&\text{nbsp};đ\text{i}ể\text{m}\&\text{nbsp};\text{c}ủ\text{a}\&\text{nbsp};\text{2}\&\text{nbsp};\text{b} \overset{ˋ}{\text{a}} \text{i}\&\text{nbsp};\text{ki}ể\text{m}\&\text{nbsp};\text{tra} = 7 \times 2 = 14\)

Bước 2: Tính tổng điểm cần có để đạt điểm trung bình 9 sau ba bài kiểm tra

Để điểm trung bình của ba bài kiểm tra là 9, tổng điểm của ba bài kiểm tra phải là:

\(\text{T}ổ\text{ng}\&\text{nbsp};đ\text{i}ể\text{m}\&\text{nbsp};\text{c}ủ\text{a}\&\text{nbsp};\text{3}\&\text{nbsp};\text{b} \overset{ˋ}{\text{a}} \text{i}\&\text{nbsp};\text{ki}ể\text{m}\&\text{nbsp};\text{tra} = 9 \times 3 = 27\)

Bước 3: Xác định điểm cần có trong bài kiểm tra thứ ba

Để tổng điểm của ba bài kiểm tra là 27, điểm bài kiểm tra thứ ba cần có là:

\(Đ\text{i}ể\text{m}\&\text{nbsp};\text{b} \overset{ˋ}{\text{a}} \text{i}\&\text{nbsp};\text{ki}ể\text{m}\&\text{nbsp};\text{tra}\&\text{nbsp};\text{th}ứ\&\text{nbsp};\text{ba} = 27 - 14 = 13\)

Bước 4: Kết luận

Điểm tối đa cho một bài kiểm tra là 10 điểm, nhưng điểm bài kiểm tra thứ ba cần có là 13, điều này là không thể vì điểm tối đa là 10.

Vậy, sau bài kiểm tra tiếp theo, điểm trung bình ba bài kiểm tra của Bích không thể đạt 9 vì điểm bài kiểm tra thứ ba cần có quá lớn, vượt quá điểm tối đa cho phép

Lòng yêu nước là một phẩm chất thiêng liêng và cao quý, là sự kết tinh của tình cảm sâu sắc và trách nhiệm với đất nước. Đây không chỉ là một cảm xúc, mà là sức mạnh vô hình giúp mỗi cá nhân vươn tới những hành động thiết thực, đóng góp cho sự phát triển và bảo vệ Tổ quốc.

Lòng yêu nước là một tình cảm tự nhiên và chân thành đối với quê hương, đất nước. Yêu nước là sự gắn bó, là sự quan tâm, chăm sóc, bảo vệ những giá trị tinh thần và vật chất của dân tộc, từ truyền thống văn hóa đến sự phát triển của xã hội. Lòng yêu nước không chỉ xuất hiện khi đất nước lâm nguy, mà phải được nuôi dưỡng và thể hiện hàng ngày qua hành động cụ thể.

Một dân tộc yêu nước sẽ luôn biết trân trọng những giá trị lịch sử, văn hóa của mình. Yêu nước là bảo vệ và phát huy những giá trị ấy, đồng thời sáng tạo và phát triển những giá trị mới. Việc học tập, nghiên cứu, và gìn giữ những giá trị văn hóa là một cách để mỗi người thể hiện lòng yêu nước.

Lòng yêu nước còn thể hiện trong sự đóng góp thiết thực vào sự phát triển của đất nước. Mỗi cá nhân đều có thể đóng góp vào sự nghiệp xây dựng Tổ quốc bằng những việc làm nhỏ bé nhưng vô cùng ý nghĩa, từ việc chăm chỉ lao động, sáng tạo trong học tập cho đến việc đóng góp trí tuệ vào sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.

Trong xã hội hiện đại, lòng yêu nước còn thể hiện qua sự đoàn kết, chung tay vượt qua mọi khó khăn. Mỗi cá nhân phải có ý thức tham gia vào những công việc chung, góp phần giải quyết những vấn đề cấp thiết của đất nước như bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề xã hội, bảo vệ sự công bằng và dân chủ.

Lòng yêu nước còn là sự tôn trọng và tuân thủ pháp luật, bởi chỉ có pháp luật mới bảo vệ được quyền lợi của mỗi công dân và sự bình yên của đất nước. Người yêu nước phải là người sống có trách nhiệm, tuân thủ quy định của nhà nước và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.

Trong thời đại hội nhập toàn cầu, lòng yêu nước không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ lãnh thổ mà còn là bảo vệ và phát triển nền văn hóa dân tộc, xây dựng một môi trường sống trong sạch và bền vững. Mỗi người dân phải có trách nhiệm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và xây dựng một cộng đồng văn minh.

Tóm lại, lòng yêu nước là một phẩm chất không thể thiếu trong mỗi con người. Nó là động lực lớn lao để tất cả chúng ta vượt qua thử thách, xây dựng một đất nước phồn thịnh, tự do và hạnh phúc. Lòng yêu nước phải được nuôi dưỡng trong từng thế hệ, để mỗi công dân Việt Nam luôn tự hào và trách nhiệm với Tổ quốc. Yêu nước không chỉ là một nghĩa vụ, mà còn là niềm tự hào, là sức mạnh nội tại giúp đất nước vươn tới tương lai tươi sáng hơn.

Đầu b của mày

Học đéo lo học

Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi trong đề:





Phần I. Trắc nghiệm lựa chọn



Câu 1. C


Đưa chuột đến đường biên bên phải của tiêu đề cột để thay đổi độ rộng.


Câu 2. C


Microsoft PowerPoint là phần mềm trình chiếu.


Câu 3. A


Trang đầu tiên giới thiệu chủ đề và định hướng được gọi là Trang tiêu đề.


Câu 4. A


Thẻ Home dùng để định dạng văn bản (cỡ chữ, màu chữ…).


Câu 5. C


Phần mềm trình chiếu không được dùng để tạo trang tính (đó là của Excel).


Câu 6. A


Shift + Tab dùng để giảm bậc phân cấp trong trình chiếu.


Câu 7. B


Tìm kiếm tuần tự là so sánh lần lượt từ đầu dãy đến khi tìm thấy.


Câu 8. B


Animations chứa hiệu ứng cho đối tượng trong PowerPoint.


Câu 9. A


Thuật toán nhị phân: tìm trên danh sách đã sắp xếp, bắt đầu từ giữa, tiếp tục đến khi tìm được hoặc hết.


Câu 10. A


Quá trình sắp xếp nổi bọt (bubble sort):

13, 21, 9, 18 → 13, 9, 18, 21 → 9, 13, 18, 21.


Câu 11. C


Danh sách: [1, 4, 8, 7, 10, 28]

Tìm số 7: So sánh 1 → 4 → 8 → 7 → tìm thấy ở bước thứ 4.


Câu 12. B


Danh sách đã sắp xếp: [3, 5, 7, 11, 12, 25]

Tìm 15 (không có):



  • Bước 1: giữa là 7 → 15 > 7 → tìm [11, 12, 25]
  • Bước 2: giữa là 12 → 15 > 12 → tìm [25]
  • Bước 3: giữa là 25 → 15 < 25 → không có → 3 bước.






Phần II. Trắc nghiệm đúng sai



Câu 13:

a) Sai – quá nhiều hình ảnh có thể gây rối.

b) Đúng – luôn cần chú ý bản quyền.

c) Sai – không nên dùng nhiều màu và font chữ trên 1 slide.

d) Đúng – nội dung nên cô đọng, tập trung 1 ý.


Câu 14:

a) Sai – MAX(C1,C3,32) = MAX(14,22,32) = 32

b) Đúng – SUM(14,9) = 23, nhưng đề nói 20 → Sai

c) Đúng – MIN(14,9,22) = 9

d) Đúng – AVERAGE(14,22) = (14+22)/2 = 18


→ a) Sai, b) Sai, c) Đúng, d) Đúng


Câu 15:

a) Sai – không cần danh sách sắp xếp

b) Sai

c) Sai

d) Đúng – tìm trên danh sách bất kỳ, từ đầu, lần lượt đến hết.


Câu 16:

Dãy ban đầu: 15, 20, 10, 18


Thực hiện sắp xếp nổi bọt (bubble sort):


  • Vòng 1: so sánh 15–20, 20–10 (đổi), 20–18 (đổi) → 15, 10, 18, 20
  • Vòng 2: 15–10 (đổi), 15–18 → 10, 15, 18, 20
  • Vòng 3: Không đổi nữa → kết thúc



→ Đáp án đúng: c)


Hello everyone!

I want a robot called Buddy. It is a smart assistant robot. Buddy can do many things for me, such as helping me with my homework, cleaning my room, cooking simple meals, and even walking my dog. It can also remind me to study, drink water, and exercise every day. Buddy has a friendly voice and can tell funny stories when I feel bored. I want this robot because it will make my life much easier, more fun, and more organized.

Question 1:
- Robots can work as guards in important places.

Question 2:
- Ha Noi is famous for its delicious street food.

Question 3:
- What type of house will you live in in the future?

Question 4:
- Pack your lunch in a lunch box instead of a plastic bag.

Để hiểu rõ hơn về các giác quan và thông tin mà con người thu nhận được từ từng giác quan, ta sẽ đi vào chi tiết về cách mỗi giác quan giúp chúng ta cảm nhận thế giới xung quanh:

1. Thị giác (Mắt):

Mắt là cơ quan tiếp nhận thông tin chủ yếu về hình ảnh, màu sắc và các đặc điểm của vật thể. Thị giác giúp con người quan sát và nhận biết môi trường xung quanh thông qua ánh sáng phản xạ từ các vật thể.

  • Màu sắc: Mắt giúp ta phân biệt các màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ, xanh, vàng. Khi nhìn vào một chiếc ô tô, ta có thể nhận biết nó có màu đỏ hay xanh.
  • Hình dạng và kích thước: Mắt giúp ta nhận diện hình dạng của các vật thể, như hình tròn, vuông, chữ nhật. Ví dụ, khi nhìn vào quả bóng, ta nhận thấy quả bóng có hình cầu và kích thước tương đối nhỏ.
  • Khoảng cách và vị trí: Thị giác giúp ta ước lượng khoảng cách giữa mình và các vật thể. Ví dụ, khi nhìn xa xa, ta biết được khoảng cách của mình với các tòa nhà, hay khi có một chiếc xe lao tới, ta có thể ước lượng khoảng cách và quyết định hành động.
  • Chuyển động: Mắt giúp ta phát hiện sự chuyển động của các vật thể. Ví dụ, khi nhìn vào một chiếc xe đang di chuyển trên đường, ta nhận thấy sự chuyển động và có thể điều chỉnh hành động của mình cho phù hợp.

2. Thính giác (Tai):

Tai giúp con người tiếp nhận âm thanh từ môi trường xung quanh, từ đó xác định các nguồn phát ra âm thanh, như tiếng nói, tiếng động, nhạc, và các âm thanh khác.

  • Nhận diện âm thanh: Tai giúp ta phân biệt các loại âm thanh khác nhau, ví dụ, tiếng chim hót, tiếng cười, tiếng xe cộ, hay tiếng còi báo động.
  • Âm thanh của con người: Ta có thể nhận diện giọng nói của người thân, bạn bè qua âm thanh phát ra. Ví dụ, khi mẹ gọi tên, ta có thể nhận ra ngay giọng nói của mẹ dù không nhìn thấy bà.
  • Âm lượng và tần số: Tai giúp phân biệt âm thanh lớn hay nhỏ, cao hay thấp. Khi nghe tiếng xe chạy, ta có thể biết chiếc xe đó gần hay xa dựa vào âm thanh to hay nhỏ. Ngoài ra, khi nghe một bản nhạc, tai cũng giúp nhận biết âm thanh trầm hay bổng.

3. Khứu giác (Mũi):

Mũi giúp con người nhận biết mùi của các vật thể, từ đó tạo ra các phản ứng thích hợp, chẳng hạn như cảm giác thoải mái hay khó chịu.

  • Mùi thực phẩm: Mũi giúp chúng ta nhận biết mùi của các món ăn. Ví dụ, khi vào bếp, mùi thơm của bánh mì nướng sẽ khiến bạn cảm thấy đói, hoặc khi ngửi thấy mùi cà phê, bạn có thể cảm nhận được sự thư giãn.
  • Mùi hoa: Mũi giúp ta cảm nhận mùi hương của các loài hoa, như mùi hoa hồng, hoa nhài, hoa lavender, làm cho ta cảm thấy dễ chịu và thư thái.
  • Mùi từ môi trường: Mũi cũng giúp phát hiện những thay đổi trong không khí. Ví dụ, khi bước vào một căn phòng ẩm mốc, mũi sẽ cảm nhận được mùi ẩm ướt và điều này báo hiệu rằng có thể không khí trong phòng không trong lành.

4. Vị giác (Lưỡi):

Lưỡi là cơ quan tiếp nhận các cảm giác vị của thực phẩm, giúp con người phân biệt các loại thực phẩm và cảm nhận sự thay đổi trong hương vị.

  • Vị ngọt, mặn, chua, đắng: Lưỡi giúp nhận biết các vị cơ bản của thực phẩm. Ví dụ, khi ăn một miếng bánh ngọt, ta cảm nhận được vị ngọt; khi ăn mặn, ta cảm nhận được vị mặn, như trong món canh muối hay trong khoai tây chiên.
  • Vị đặc trưng: Lưỡi cũng giúp ta nhận diện các vị đặc trưng của thực phẩm. Khi uống một cốc cà phê, bạn cảm thấy vị đắng hoặc vị chua nhẹ nếu đó là cà phê đặc biệt, hoặc khi ăn một miếng chanh, bạn sẽ cảm nhận vị chua mạnh.
  • Cảm giác nhiệt độ: Lưỡi giúp ta nhận biết nhiệt độ của thực phẩm và đồ uống. Khi uống một cốc nước nóng, ta cảm nhận được độ ấm, còn khi ăn kem, ta cảm thấy lạnh.

5. Xúc giác (Tiếp xúc, chạm, sờ, nắn):

Xúc giác giúp con người nhận biết các đặc tính vật lý của các vật thể thông qua tiếp xúc, như độ cứng, độ mềm, nhiệt độ, kết cấu bề mặt, và các cảm giác khác.

  • Cảm giác mềm và cứng: Khi sờ vào một chiếc gối, ta cảm nhận được độ mềm mại của nó, trong khi khi sờ vào một viên đá, ta cảm nhận được sự cứng và lạnh.
  • Cảm giác nhiệt độ: Khi chạm vào một cốc nước lạnh, ta cảm nhận được sự lạnh giá, còn khi chạm vào một tấm kim loại dưới ánh nắng, ta cảm nhận được sự nóng rát.
  • Cảm giác đau hoặc dễ chịu: Khi bị thương, chẳng hạn như bị cắt vào tay, ta sẽ cảm thấy đau. Cảm giác này giúp ta nhận thức được sự tổn thương và cần chăm sóc vết thương. Ngược lại, khi được xoa bóp vào vai, ta cảm thấy dễ chịu và thư giãn.

Tóm lại:

Mỗi giác quan giúp con người thu nhận thông tin quan trọng từ môi trường xung quanh, giúp chúng ta hiểu và tương tác với thế giới này. Các giác quan đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể và điều hướng hành động của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày.