

Đỗ Thùy Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Các di tích lịch sử là những di sản vô giá của dân tộc, mang trong mình những giá trị văn hóa, lịch sử quý báu. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ bị xuống cấp và lãng quên. Để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích này, chúng ta cần có những biện pháp bảo vệ hợp lý và hiệu quả. Việc bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích lịch sử đòi hỏi phải có sự can thiệp từ nhiều phía. Trước tiên, một trong những biện pháp quan trọng là công tác bảo tồn di tích. Cần phải tiến hành tu bổ, bảo dưỡng thường xuyên các công trình, đặc biệt là những di tích có giá trị văn hóa và kiến trúc đặc biệt. Các cơ quan chức năng cần áp dụng các công nghệ tiên tiến, như kỹ thuật phục hồi, để bảo tồn các công trình lịch sử mà không làm mất đi giá trị nguyên bản của chúng. Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức cộng đồng là điều không thể thiếu. Cần tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, giáo dục cho người dân, đặc biệt là giới trẻ, về tầm quan trọng của di tích lịch sử. Các chương trình tham quan, nghiên cứu về di tích sẽ giúp mọi người hiểu và trân trọng hơn những giá trị mà các di tích này mang lại. Ngoài ra, việc phát triển du lịch văn hóa một cách bền vững cũng là một giải pháp quan trọng. Du lịch không chỉ giúp đưa di tích đến gần hơn với công chúng mà còn tạo nguồn tài chính để bảo vệ và phát huy các giá trị di sản. Tuy nhiên, cần tránh tình trạng "du lịch hóa" các di tích, để chúng không bị phá vỡ kết cấu, ảnh hưởng đến giá trị ban đầu. Tóm lại, việc bảo vệ và phát huy giá trị các di tích lịch sử là một nhiệm vụ cấp bách và quan trọng. Mỗi người dân cần ý thức được vai trò của mình trong công tác bảo tồn, để di tích lịch sử không chỉ là chứng nhân của quá khứ mà còn là tài sản quý báu cho thế hệ mai sau.
Câu 2:
Đoạn thơ trên mang đậm nét đẹp của tình cảm gia đình, tình yêu quê hương, đất nước qua những hình ảnh giản dị mà sâu sắc. Với việc sử dụng hình ảnh cơm cháy – món ăn quen thuộc trong những ngày tháng ấu thơ, tác giả không chỉ tái hiện lại ký ức về tuổi thơ, mà còn làm nổi bật những giá trị tình cảm gia đình, những hy sinh thầm lặng của cha mẹ và tình yêu đối với quê hương đất nước.
Mở đầu đoạn thơ, tác giả viết: "Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ / Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước". Đây là một hình ảnh giản dị nhưng sâu lắng. Dù đi đâu, dù trải qua bao nhiêu miền đất, người con vẫn không thể quên được mùi vị của cơm cháy quê hương. Cơm cháy là món ăn dân dã nhưng lại mang theo những ký ức gắn bó với gia đình, là biểu tượng của tình cảm ấm áp và sự nuôi dưỡng của cha mẹ. Dù đã đi qua bao vùng đất mới, chẳng có nơi nào có được vị cơm như năm xưa, vị cơm gắn liền với những người thân yêu, với ký ức tuổi thơ ngọt ngào.
Tiếp theo, hình ảnh "Cơm cháy quê nghèo... có nắng, có mưa" hay "Có lời mẹ ru, ngọt ngào cay đắng" thể hiện sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên, giữa tình mẹ và con. Cơm cháy không chỉ là một món ăn mà còn là sự đan xen giữa những khó khăn, vất vả của cuộc sống. Những ngày nắng mưa, mẹ vẫn ru con, dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, tình mẹ vẫn là nguồn động viên vững chắc. Đó là những lời ru ngọt ngào, tuy có cả cay đắng, nhưng lại chứa đựng bao tình yêu thương, hy sinh.
Câu thơ "Có những hi sinh, nhớ thương thầm lặng" khắc họa những hi sinh âm thầm của cha mẹ, không cần lời nói nhưng vẫn đầy sâu lắng. Những hi sinh ấy, dù không được nói ra nhưng luôn âm thầm hiện diện trong mỗi bữa cơm, trong từng lời ru của mẹ, trong những ngày lao động vất vả của cha. Mỗi hạt cơm đều là kết quả của sự vất vả, khó nhọc của cha mẹ, là sự hy sinh không lời.
Bên cạnh đó, "Cơm cháy quê nghèo... mặn mồ hơi cha" nhấn mạnh thêm những vất vả của người cha. Mồ hôi cha mặn, là hình ảnh tượng trưng cho những hy sinh mà cha mẹ đã dành cho con cái. Dù nghèo khó, nhưng gia đình vẫn luôn có sự đùm bọc, chăm sóc lẫn nhau, và những món ăn như cơm cháy là minh chứng cho tình yêu thương vô bờ bến của cha mẹ.
Hình ảnh "Có vị thơm rơm, cánh đồng mùa gặt / Muối mặn gừng cay, có hè nắng gắt / Có ánh trăng vàng... chị múc bên sông..." gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên và con người nơi quê hương. Đó là những hình ảnh bình dị nhưng đầy thiêng liêng. Hương vị của cơm cháy không chỉ là sự kết hợp giữa các nguyên liệu mà còn là sự kết hợp giữa thiên nhiên, con người và những kỷ niệm tuổi thơ, là sự gắn kết giữa quá khứ và hiện tại.
Qua đoạn thơ, tác giả không chỉ tái hiện lại những ký ức đẹp về quê hương, mà còn gửi gắm thông điệp về tình yêu gia đình, tình yêu đất nước. Cơm cháy – một món ăn bình dị, nhưng lại là nơi chứa đựng bao nhiêu tình cảm sâu sắc, là minh chứng cho những hi sinh âm thầm của cha mẹ, cho tình yêu quê hương đất nước. Đoạn thơ khắc sâu hình ảnh về một thời gian khó, nhưng cũng đầy ấm áp tình người. Nó cũng nhắc nhở chúng ta về những giá trị không thể đánh đổi, về những điều tưởng như rất giản dị nhưng lại vô cùng quý giá trong cuộc sống.
Câu 2:
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản miêu tả kết hợp với thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là Cố đô Huế, bao gồm các giá trị lịch sử, văn hóa, và các di tích quan trọng của khu di tích này.
Câu 3: Câu văn "Ngày 6-12-1993, Cố đô Huế đã được Tổ chức UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới, do đó nơi đây trở thành một trong những di tích quan trọng nhất của Việt Nam và của nhân loại" được trình bày theo câu ghép nguyên nhân- kết quả
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh (ảnh minh họa cho Hoàng Thành Huế). Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ này là giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về cảnh quan và kiến trúc của di tích Cố đô Huế, từ đó làm cho thông tin về địa điểm này trở nên sinh động và dễ tiếp thu hơn. Giúp du khách và độc giả hình dung và tưởng tượng được vẻ đẹp của Hoàng Thành Huế
Câu 5: Mục đích của văn bản là giới thiệu về giá trị lịch sử, văn hóa và tầm quan trọng của Cố đô Huế. Nội dung văn bản làm rõ sự công nhận của UNESCO và vai trò của Cố đô Huế như một di sản văn hóa thế giới, đồng thời nhấn mạnh những giá trị kiến trúc, tôn giáo và văn hóa đặc sắc của khu di tích này.
Câu 1:
Sự lựa chọn của con người trong cuộc sống luôn là một vấn đề quan trọng và đầy thử thách. Chúng ta thường phải đối mặt với hàng loạt quyết định lớn nhỏ, từ việc chọn nghề nghiệp, chọn bạn đời đến những quyết định hằng ngày trong cuộc sống. Mỗi sự lựa chọn đều có ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai, tạo ra con người chúng ta của ngày hôm nay. Chẳng hạn, nếu chúng ta chọn học hành nghiêm túc và chăm chỉ, thì ngày mai chúng ta sẽ đạt được thành công, còn nếu chọn sống buông thả, thiếu trách nhiệm, kết quả sẽ là những khó khăn, thất bại. Nguyên nhân của những sự lựa chọn này xuất phát từ hoàn cảnh sống, từ những ảnh hưởng xã hội, gia đình hay bản thân mỗi người. Tuy nhiên, không phải lúc nào mọi sự lựa chọn cũng đúng đắn, và đôi khi chúng ta phải đối mặt với những hệ quả đau lòng, như việc thiếu định hướng trong cuộc sống dẫn đến hối hận sau này. Để tránh điều đó, mỗi người cần phải học cách suy nghĩ thấu đáo, tham khảo ý kiến từ những người có kinh nghiệm, và quan trọng hơn là phải luôn đặt ra mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống. Qua đó, bài học lớn nhất là mỗi sự lựa chọn sẽ định hình con đường chúng ta đi và ảnh hưởng đến cuộc sống sau này. Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ lưỡng, đừng để những quyết định vội vàng làm thay đổi cả cuộc đời.
Câu 2:
Nghệ thuật kể chuyện là một yếu tố quan trọng giúp tác phẩm văn học trở nên sống động và hấp dẫn. Trong truyện ngắn Lụm Còi của Nguyễn Ngọc Tư, tác giả không chỉ khắc họa sâu sắc số phận con người mà còn sử dụng nghệ thuật kể chuyện tài tình để lột tả những xúc cảm và suy nghĩ của nhân vật. Qua đó, tác phẩm không chỉ phản ánh được hiện thực cuộc sống mà còn truyền tải những thông điệp nhân văn sâu sắc.
Một trong những nét đặc sắc trong nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Ngọc Tư là việc sử dụng ngôi kể thứ nhất qua nhân vật "tôi". Việc lựa chọn ngôi kể này giúp tác giả tạo ra một không gian gần gũi, trực tiếp cho người đọc, giúp họ dễ dàng hòa mình vào tâm trạng, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật. Câu chuyện bắt đầu với việc nhân vật "tôi" quyết định bỏ nhà đi bụi, thể hiện sự bất mãn và cảm giác cô đơn khi bị gia đình đối xử quá khắt khe. Tuy nhiên, chính trong khoảnh khắc ấy, khi gặp thằng Lụm – một đứa trẻ bị bỏ rơi, nhân vật "tôi" đã nhận ra giá trị đích thực của gia đình và tình yêu thương.
Tình huống gặp thằng Lụm là một bước ngoặt quan trọng trong câu chuyện. Thằng Lụm, dù không có cha mẹ, nhưng lại không hề oán trách, trái lại, nó rất mong muốn được gặp lại mẹ mình. Sự cam chịu, hi vọng và lòng biết ơn của thằng Lụm khiến "tôi" phải suy nghĩ lại về quyết định của mình. Khi nhận ra rằng mình vẫn còn gia đình để trở về, nhân vật "tôi" không chỉ trưởng thành hơn mà còn nhận ra giá trị của tình cảm gia đình.
Ngoài ra, tác giả cũng khéo léo đưa vào những chi tiết cảm động như cảnh tiễn biệt thằng Lụm khi "tôi" quay về cùng ba mẹ, điều này làm nổi bật sự đối lập giữa hai số phận: một người có cha mẹ nhưng không được yêu thương đúng mực, và một người không có cha mẹ nhưng lại luôn khát khao được yêu thương
Nghệ thuật kể chuyện trong Lụm Còi của Nguyễn Ngọc Tư thật sự là một thành công lớn, khi tác giả khéo léo sử dụng ngôi kể thứ nhất để đưa người đọc vào thế giới nội tâm của nhân vật, từ đó làm nổi bật thông điệp về giá trị của tình cảm gia đình và sự trưởng thành của mỗi con người. Câu chuyện không chỉ là bài học về tình thương mà còn là lời nhắc nhở về việc trân trọng những gì mình đang có trong cuộc sống.
Câu 1: Ngôi thứ nhất
Câu 2:
Thời gian: Truyện diễn ra vào buổi chiều tối, khi nhân vật "tôi" quyết định bỏ nhà đi bụi đời và gặp thằng Lụm. Thời gian cụ thể không được đề cập rõ, nhưng có thể thấy là vào buổi tối, lúc chiều tối gần đêm.
Không gian: Không gian diễn ra câu chuyện là ở ngã tư, nơi có nhiều xe cộ dừng lại, và gần với nhà ngoại của nhân vật "tôi". Đó là một không gian ngoài phố, không mấy ồn ào nhưng cũng đầy sự cô đơn và lạc lõng.
Câu 3: Thằng Lụm mong được ba mẹ đánh như nhân vật "tôi" vì nó ao ước có một gia đình đầy đủ và được yêu thương, dù là bị mắng hay bị đánh. Thằng Lụm không có ba mẹ, nó phải sống một cuộc sống vất vả, lang thang và không có nơi nương tựa. Vì vậy, dù bị mắng hay đánh đòn, ít nhất nó cũng cảm nhận được sự quan tâm của ba mẹ, điều mà nó chưa bao giờ có. Sự trầm ngâm của Lụm cho thấy, dù bị rầy la hay đánh đập, nó vẫn cảm thấy hạnh phúc vì có ba mẹ để mà "chống đối" và yêu thương.
Câu 4: Đầu truyện, nhân vật "tôi" gọi Lụm là "mày" với mục đích tỏ ra mình là người lớn, tự do và kiên quyết với quyết định bỏ nhà đi bụi đời. Tuy nhiên, đến cuối truyện, khi chứng kiến cảnh Lụm cô đơn và đau khổ, nhân vật "tôi" đã gọi Lụm là "anh" – "Anh Lụm". Việc đổi cách xưng hô này cho thấy sự trưởng thành về nhận thức của nhân vật "tôi", khi anh ta nhận ra giá trị của gia đình và tình thương của ba mẹ. Đồng thời, sự thay đổi này còn thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng đối với Lụm, một người mà nhân vật "tôi" trước đó không hiểu hết nỗi khổ của anh.
Câu 5: Em không hoàn toàn đồng tình với quan điểm "Hãy rời xa gia đình và sống cuộc đời như bạn muốn". Dù chúng ta có quyền tự quyết định cuộc đời mình, nhưng gia đình luôn là nơi che chở, bảo vệ và nuôi dưỡng ta trong những năm tháng đầu đời. Việc bỏ nhà ra đi mà không hiểu hết những hậu quả của hành động đó có thể dẫn đến những sai lầm đáng tiếc, như nhân vật "tôi" đã trải qua. Gia đình là nơi ta có thể tìm thấy sự yêu thương, sự bảo vệ và sự tha thứ. Nếu có mâu thuẫn với gia đình, thay vì rời xa, ta nên tìm cách giải quyết và đối thoại để hiểu nhau hơn. Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng và sự quyết định vội vàng có thể khiến ta mất đi những giá trị quý giá mà gia đình mang lại.
Câu 1:
Dung là một nhân vật trong truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam, gây ấn tượng mạnh với người đọc qua cuộc đời đầy bi kịch và khổ đau. Ngay từ khi còn nhỏ, Dung đã phải chịu cảnh sống thiếu tình thương từ gia đình. Khi lớn lên, cô bị mẹ bán cho một gia đình giàu có, nhưng hạnh phúc lại càng xa vời. Nàng phải làm lụng vất vả, bị đối xử tệ bạc bởi mẹ chồng và các em chồng, không có ai an ủi, không ai chia sẻ. Điều khiến em cảm thấy thương xót và ấn tượng nhất ở Dung là sự cam chịu, nỗi đau tinh thần sâu sắc mà cô phải gánh chịu. Dung không có quyền lựa chọn, không có tiếng nói trong cuộc đời mình, và khi rơi vào cảnh tuyệt vọng, cô chỉ có thể ước ao cái chết như một cách giải thoát. Cảm giác bế tắc, bị đối xử bất công của Dung khiến em không khỏi xót xa. Em cảm thấy sự thương tâm, tủi nhục mà Dung phải trải qua thật tội nghiệp. Cô là hình ảnh của những con người cam chịu, phải sống trong nỗi khổ mà không thể thoát ra.
Câu 2:
Bình đẳng giới là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của xã hội và con người. Đây là quyền lợi mà mỗi cá nhân, bất kể nam hay nữ, đều được hưởng, không bị phân biệt đối xử trong mọi lĩnh vực của đời sống. Tuy nhiên, mặc dù đã có nhiều cải cách và tiến bộ trong việc đấu tranh cho quyền lợi phụ nữ, nhưng bất bình đẳng giới vẫn còn tồn tại trong nhiều lĩnh vực, đòi hỏi cần có sự thay đổi trong nhận thức và hành động.
Bình đẳng giới không chỉ là quyền được tham gia vào các hoạt động xã hội mà còn là sự đối xử công bằng trong các cơ hội nghề nghiệp, lương bổng, giáo dục và gia đình. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều phụ nữ vẫn phải đối mặt với bất bình đẳng trong công việc, bị xem nhẹ trong các quyết định quan trọng và bị phân biệt trong gia đình. Tại nhiều nơi, phụ nữ vẫn phải chịu đựng sự áp đặt của những tư tưởng bảo thủ, như vai trò của họ chỉ là "người nội trợ" hay "vợ hiền mẹ đảm", trong khi nam giới được khuyến khích phát triển sự nghiệp và tham gia các hoạt động xã hội.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự bất bình đẳng giới là các định kiến lâu đời và sự thiếu hiểu biết về quyền lợi của phụ nữ. Bên cạnh đó, những chính sách bảo vệ quyền lợi phụ nữ còn yếu kém và sự thiếu nhận thức trong cộng đồng về bình đẳng giới cũng góp phần tạo ra sự phân biệt này.
Hậu quả của tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân của phụ nữ mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển chung của xã hội. Phụ nữ bị hạn chế cơ hội thăng tiến trong công việc, dễ bị xâm hại và thiếu quyền lực trong gia đình. Những điều này khiến xã hội mất đi một nguồn lực quan trọng, giảm khả năng sáng tạo và phát triển bền vững.
Để giải quyết vấn đề này, cần thực hiện các biện pháp mạnh mẽ như xây dựng và thực thi các chính sách bảo vệ quyền lợi phụ nữ, thúc đẩy giáo dục giới tính từ nhỏ để loại bỏ những tư tưởng sai lệch. Cùng với đó, cần nâng cao nhận thức của cộng đồng, tạo ra môi trường công bằng và bình đẳng cho mọi người. Các cơ quan nhà nước cần đẩy mạnh các chương trình hỗ trợ phụ nữ trong công việc, đồng thời tạo điều kiện để họ có thể tham gia vào các lĩnh vực quan trọng của xã hội.
Bình đẳng giới không có nghĩa là xóa bỏ sự khác biệt giới tính, mà là tôn trọng và tạo cơ hội cho mỗi cá nhân phát triển. Đây là bài học quan trọng mà mỗi chúng ta cần thấu hiểu để xây dựng một xã hội công bằng và văn minh.
Bình đẳng giới hiện nay vẫn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, nếu mọi người thay đổi nhận thức và hành động đúng đắn, chúng ta sẽ tạo ra một xã hội phát triển bền vững, nơi mọi người đều có cơ hội phát triển, không bị phân biệt bởi giới tính.
Câu 1: Chi tiết cái bóng trong truyện Chuyện người con gái Nam Xương
Câu 2: Theo người viết, truyện hấp dẫn bởi tình huống độc đáo về sự trở về của người chồng sau nhiều năm chinh chiến. Anh ta tưởng rằng vợ mình ngoại tình và nghi ngờ vô căn cứ. Đứa con của họ đã nói rằng có một người đàn ông đến thăm mẹ mỗi đêm, và khi người chồng nhìn vào cái bóng của mình, đứa con lại chỉ vào cái bóng và nói: "Cha Đản đấy". Cái bóng này trở thành chi tiết quan trọng trong việc phát hiện sự hiểu lầm của người chồng.
Câu 3: Mục đích của việc nhắc đến tình huống truyện ở phần mở đầu là nhằm gợi mở và tạo sự tò mò cho người đọc về sự hiểu lầm trong câu chuyện và kết quả bi kịch từ thói ghen tuông mù quáng. Việc nêu rõ tình huống độc đáo này giúp người đọc nhận thức được chiều sâu của câu chuyện, đồng thời chuẩn bị cho những phân tích sâu sắc hơn về nhân vật và vấn đề được khai thác trong văn bản.
Câu 4:
- Chi tiết khách quan: Chi tiết về trò chơi soi bóng trên tường. Đây là một hoạt động văn hóa dân gian phổ biến, được mô tả một cách thực tế và dễ hiểu, không mang tính cảm xúc hay tư tưởng cá nhân.
- Chi tiết chủ quan: Mô tả cảm xúc của người vợ khi chỉ vào cái bóng của mình để an ủi con. Đây là cách thể hiện sự nhớ nhung và tình cảm da diết của người vợ đối với chồng, khi cô phải đối diện với sự trống vắng của gia đình.
Nhận xét: Mối quan hệ giữa cách trình bày khách quan và chủ quan là sự kết hợp giữa thực tế và cảm xúc. Các chi tiết khách quan như trò chơi soi bóng làm nền tảng cho sự phát triển tình huống truyện, trong khi các chi tiết chủ quan như cảm xúc của người vợ làm tăng chiều sâu nội tâm nhân vật. Sự kết hợp này giúp tạo nên một câu chuyện vừa gần gũi với cuộc sống, vừa giàu tính biểu cảm.
Câu 5:
Chi tiết cái bóng được coi là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc vì nó không chỉ là một phần của trò chơi dân gian mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Cái bóng của người vợ trở thành một biểu tượng của sự gắn bó, tình yêu thương và sự an ủi trong lúc cô đơn. Đặc biệt, khi cái bóng này bị hiểu lầm và dẫn đến bi kịch, nó trở thành "cái bóng oan khiên", ám chỉ thói ghen tuông mù quáng và những hậu quả không thể khắc phục. Đây là một chi tiết vừa gần gũi, vừa mang tính biểu tượng cao, giúp làm nổi bật các thông điệp tư tưởng của câu chuyện về sự mù quáng của ghen tuông và nỗi đau mà nó gây ra cho gia đình.
Câu 1. Văn bản được kể theo ngôi thứ ba.
Câu 2.
Ở chân núi Ngũ Tây có vườn mai của cha con ông già Mai. Ông già Mai mù nhưng rất yêu mai, chăm sóc vườn bằng sự tinh tế và tận tụy. Một mùa xuân, con trai ông – Mai – gặp Lan, cô bé mồ côi và mang cô về sống cùng gia đình. Sau này, Lan và Mai nên duyên vợ chồng, cùng nhau chăm sóc vườn mai và xây dựng gia đình. Tuy nhiên, cuộc sống nghèo khó khiến họ nhận ra cần đa dạng cây trồng để mưu sinh. Ông già Mai đồng ý cho cưa bớt vườn mai để làm vốn, dù rất đau lòng. Nhờ tình yêu và sự nỗ lực, gia đình họ đã vượt qua khó khăn, tiếp tục giữ gìn và phát triển vườn mai.
Câu 3.
Ông già Mai là một người yêu thiên nhiên, sống gắn bó và tận tụy với vườn mai. Dù mù, ông vẫn chăm sóc từng cây mai với sự tinh tế và tình yêu lớn lao. Ông đồng thời là một người cha giàu đức hy sinh, sẵn sàng hy sinh niềm yêu thích cả đời vì hạnh phúc và tương lai của con cháu. Nhân vật ông già Mai hiện lên với sự cao cả, trân trọng và đầy xúc cảm nhân văn.
Câu 4.
Chi tiết tôi thích nhất là khi ông già Mai lần ra vườn, đặt tay lên nhát cắt nơi gốc mai và âm thầm khóc. Chi tiết này thể hiện sâu sắc nỗi đau và sự hy sinh của ông khi phải từ bỏ những cây mai mà ông coi như một phần cuộc đời mình. Nó làm nổi bật tình yêu mãnh liệt của ông dành cho vườn mai cũng như sự cao thượng, hy sinh vì con cháu.
Câu 5.
Yếu tố “tình cảm gia đình” đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhân vật Mai. Chính tình yêu thương từ cha và sự gắn bó với vợ đã giúp Mai vượt qua tự ti và cam chịu, dám thay đổi để tìm cách cải thiện cuộc sống. Đồng thời, tình cảm gia đình cũng là động lực để Mai nỗ lực xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn, không chỉ cho bản thân mà còn cho gia đình nhỏ của mình.
Câu1:
Nhân vật Mai trong đoạn trích "Người bán mai vàng" hiện lên với hình ảnh một người con, người chồng và người cha tràn đầy trách nhiệm, giàu tình thương nhưng cũng đối mặt với nhiều trăn trở trong cuộc sống. Mai thừa hưởng từ cha tình yêu sâu sắc dành cho vườn mai. Anh không chỉ giúp cha chăm sóc những gốc mai mà còn luôn tìm cách bảo vệ và phát triển nghề trồng mai của gia đình. Khi đưa Lan, cô gái mồ côi, về sống cùng, Mai không chỉ thể hiện lòng nhân ái mà còn xây dựng một gia đình hạnh phúc với tình yêu thương làm nền tảng. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh khó khăn, anh nhận ra chỉ trồng mai không đủ để mưu sinh. Nỗi trăn trở trước tương lai gia đình đã thúc đẩy Mai tìm hiểu và học hỏi kinh nghiệm từ những người trồng hoa khác. Sự chủ động này cho thấy ý chí và khát khao vươn lên của anh. Dù đau lòng khi phải cưa đi nửa vườn mai – niềm tự hào của gia đình, Mai đã dũng cảm hy sinh vì cuộc sống tốt đẹp hơn. Qua nhân vật Mai, tác giả gửi gắm thông điệp về sự nỗ lực, lòng yêu thương và ý chí vượt khó trong cuộc sống.
Câu 2:
Trong xã hội hiện đại, khi mạng xã hội trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống, lối sống thích khoe khoang, phô trương "ảo" những thứ không thuộc về mình đã trở thành một hiện tượng đáng lo ngại ở một bộ phận giới trẻ.
Lối sống khoe khoang, phô trương ảo là cách con người cố ý thể hiện, "khoe mẽ" những điều không thuộc về mình nhằm gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý của người khác. Biểu hiện rõ nhất là việc đăng tải hình ảnh những đồ vật xa xỉ, khoảnh khắc "sang chảnh" trên mạng xã hội, nhưng thực chất những thứ đó có thể chỉ là mượn tạm, hoặc thậm chí là không có thật.
Hậu quả của lối sống này là vô cùng tiêu cực. Nó khiến người trẻ xa rời thực tế, chìm đắm trong vỏ bọc giả tạo và dần đánh mất giá trị bản thân. Những mối quan hệ xã hội cũng trở nên hời hợt, thiếu chân thành vì sự giả dối. Thêm vào đó, việc duy trì lối sống khoe khoang ảo có thể gây áp lực tâm lý, thậm chí dẫn đến các vấn đề tài chính khi cố gắng đáp ứng sự phô trương không thực tế.
Dẫn chứng điển hình như Louis Phạm, khi toàn dân chung tay góp ủng hộ miền Bắc sau hậu quả bão yagi. Louis Pham đã đăng biên lai 9 chữ số, nhưng sau đó khi sao kê được công bố, cư dân mạng thấy cô chỉ chuyển 500 nghìn đồng. Điều đó gây phẫn nỗ trong cộng đồng mạng, làm ảnh hưởng đến danh dự của cô. Trước đó cô còn là vân động viên quốc gia.
Để giải quyết vấn đề, mỗi cá nhân cần rèn luyện lối sống trung thực, biết trân trọng giá trị thực sự của bản thân. Đồng thời, cần biết chọn lọc thông tin trên mạng xã hội, tránh so sánh và sống quá dựa vào cái nhìn của người khác. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng một số người khoe khoang thực sự có khả năng và tài sản của họ. Vì vậy, việc phê phán cần có giới hạn, tránh đánh đồng tất cả người trẻ vào cùng một khuôn mẫu tiêu cực.
Tóm lại, lối sống khoe khoang, phô trương ảo không chỉ làm mất đi giá trị chân thực của con người mà còn ảnh hưởng đến cộng đồng. Là một người trẻ, em hiểu rằng việc sống thật với chính mình và nỗ lực cải thiện bản thân mới là con đường đúng đắn để đạt được sự tôn trọng và thành công trong cuộc sống.