Dương Thị Quỳnh Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Thị Quỳnh Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Nhận định của Paulo Coelho “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” mang đến một thông điệp sâu sắc về sự kiên trì và sức mạnh của ý chí con người. Trong cuộc sống, chúng ta không thể tránh khỏi những thất bại, đau khổ và thử thách. Nhưng quan trọng hơn cả là cách chúng ta đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Nếu chỉ biết gục ngã, cuộc sống sẽ không có ý nghĩa và không thể tiến xa. Những lần ngã xuống chính là cơ hội để chúng ta học hỏi, trưởng thành và tìm ra cách làm mới, mạnh mẽ hơn. Mỗi lần đứng dậy là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu, dù đôi khi chặng đường đó đầy gian nan. Chúng ta phải học cách chấp nhận thất bại và coi đó là một phần không thể thiếu của quá trình phát triển. Vì vậy, “ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” không chỉ là lời khuyên về sự kiên cường mà còn là sự khẳng định rằng chỉ khi nào chúng ta dám đứng dậy sau những lần ngã, chúng ta mới có thể đạt được thành công đích thực trong cuộc sống.

Câu 2:

Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” của Nguyễn Trãi thể hiện những quan niệm về cuộc sống, về đạo đức, về con người, đặc biệt là tư tưởng Nho giáo của tác giả. Nguyễn Trãi không chỉ thể hiện cái nhìn về sự nghiệp và danh lợi mà còn truyền tải một triết lý sống thanh thản, yên bình, tránh xa sự bon chen trong cuộc đời. Bài thơ thể hiện rõ tư tưởng sống giản dị và thanh cao, làm gương mẫu cho thế hệ sau.

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh "Rộng khơi ngại vượt bể triều quan" nhằm thể hiện sự xa lánh của tác giả đối với cuộc sống quan trường. Với hình ảnh này, Nguyễn Trãi không ngợi ca sự nghiệp, quyền lực hay danh vọng trong xã hội, mà ông cho rằng cuộc sống ấy là "ngại" – là sự ngần ngại, không muốn tham gia. Tác giả không theo đuổi những cuộc chinh chiến tranh quyền đoạt lợi mà thay vào đó là tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.

Tiếp đó, "Lui tới đòi thì miễn phận an" cho thấy một thái độ sống của Nguyễn Trãi đối với thời cuộc. Ông không chạy theo danh lợi, không mong muốn chức tước cao sang, mà chỉ cần "miễn phận an" – một cuộc sống an nhàn, không tranh đấu. Điều này thể hiện rõ nhất quan niệm sống an nhàn, tự tại của tác giả.

Hình ảnh "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt" và "Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" không chỉ là những hình ảnh minh họa cho không gian tĩnh lặng mà còn mang lại cảm giác thanh thản, yên bình. Nguyễn Trãi muốn nhấn mạnh rằng cuộc sống không cần phải náo nhiệt, không cần phải ồn ào, chỉ cần một không gian tĩnh lặng, thư thái để tìm được sự an nhiên.

Tiếp theo, "Đời dùng người có tài Y, Phó" là sự nhắc đến những nhân vật có tài năng lớn như Y Doãn và Phó Duyệt. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi không đánh giá cao cuộc sống của họ trong triều đình. Ông muốn chỉ ra rằng người có tài chưa chắc đã hạnh phúc trong cuộc sống quan trường, vì họ phải chịu đựng sự bận rộn, căng thẳng. Điều này được thể hiện rõ qua câu "Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan", cho thấy sự kiên định trong lối sống của tác giả, chọn con đường của đạo Khổng, đạo Nho với tinh thần "bền" và "hiền".

Cuối cùng, câu thơ "Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, Ngâm câu: ‘danh lợi bất như nhàn’" khẳng định sự lựa chọn của Nguyễn Trãi. Ông không chạy theo danh lợi mà tìm sự bình yên, an nhàn. Nguyễn Trãi cho rằng đời sống hiền lành, giản dị và không bị cuốn vào vòng xoáy của danh lợi chính là con đường đúng đắn.

Bài thơ của Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh rất đặc sắc để thể hiện quan niệm về cuộc sống an nhàn và tránh xa danh lợi. Những hình ảnh như "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt" hay "Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn mang đậm tính ẩn dụ về cuộc sống thanh tĩnh, yên bình. Những hình ảnh này mang lại cảm giác về một không gian lý tưởng, nơi con người có thể tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn.

Cách sử dụng đối thoại trong bài thơ cũng thể hiện sự sâu sắc trong tư tưởng của tác giả. Nguyễn Trãi vừa đặt mình trong mối quan hệ với các bậc hiền tài, vừa thể hiện sự từ chối đối với sự mưu cầu danh lợi. Điều này giúp tác giả khẳng định quan điểm sống của mình, rằng sự an nhàn và thanh thản trong cuộc sống mới là giá trị thực sự, không phải danh vọng hay quyền lực.

Ngoài ra, việc dùng những câu thơ đơn giản nhưng đầy hàm ý đã thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Trãi. Thơ của ông không chỉ đơn thuần là những câu chữ mà là những lời khuyên, những triết lý sống sâu sắc và đầy giá trị.
Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm phản ánh tư tưởng Nho giáo về sự giản dị, thanh thoát trong cuộc sống. Với những hình ảnh đầy ẩn dụ và ngôn từ súc tích, tác giả đã khẳng định giá trị của sự an nhàn, của cuộc sống không bị cuốn vào vòng xoáy của danh lợi. Bài thơ không chỉ là một lời khuyên về cách sống mà còn là một sự nhắc nhở về sự kiên định với những giá trị nhân văn trong cuộc sống.


Câu 1.

  • Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin.
    Vì văn bản cung cấp những thông tin khoa học về sự phát hiện các hành tinh xoay quanh sao Barnard, một phát hiện mới trong lĩnh vực thiên văn học.

Câu 2.

  • Phương thức biểu đạt chính là miêu tả và thuyết minh.
    Văn bản này miêu tả sự phát hiện mới về các hành tinh xoay quanh sao Barnard, đồng thời giải thích và cung cấp thông tin chi tiết về sự phát hiện đó.

Câu 3.

  • Nhận xét về nhan đề:
    Nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" ngắn gọn, dễ hiểu, nêu bật được nội dung chính của bài viết. Tác giả đã chọn nhan đề này vì nó thể hiện sự kiện chính của văn bản là phát hiện bốn hành tinh mới trong một hệ sao gần Trái đất, điều này sẽ thu hút sự chú ý của người đọc, đặc biệt là những ai quan tâm đến vũ trụ và thiên văn học.

Câu 4.

  • Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản:
    Văn bản sử dụng hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Đây là một phương tiện phi ngôn ngữ có tác dụng giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về hình dángvị trí của các hành tinh trong hệ sao này. Hình ảnh này bổ trợ cho thông tin trong văn bản, tạo sự sinh độngtăng tính thuyết phục cho bài viết.

Câu 5.

  • Tính chính xác và khách quan của văn bản:
    Văn bản sử dụng những số liệu cụ thể như "sao Barnard cách Trái đất chưa đầy 6 năm ánh sáng" hay "khối lượng của các hành tinh dao động từ 20% đến 30% so với Trái đất", điều này thể hiện tính chính xác khoa học.
    Về tính khách quan, văn bản không bày tỏ ý kiến cá nhân, mà chỉ đưa ra những thông tin khoa học được xác minh, kèm theo nguồn tin cậy từ các đài thiên văn và các nhà nghiên cứu. Tác giả không đưa ra những phán xét hay ý kiến chủ quan, mà chỉ truyền đạt sự kiệnphát hiện.

Câu 1:

Trong kỷ nguyên bùng nổ tri thức và công nghệ, tính sáng tạo không chỉ là một phẩm chất đáng quý mà còn là “chìa khóa vàng” giúp thế hệ trẻ mở cánh cửa hội nhập và khẳng định bản thân. Sáng tạo là khả năng phát hiện cái mới, nghĩ ra điều khác biệt và dám bước đi trên những lối chưa ai từng qua. Trong học tập, sáng tạo giúp học sinh tiếp cận tri thức một cách chủ động, linh hoạt; trong lao động, sáng tạo tạo nên những giải pháp mới, những sản phẩm có giá trị, thậm chí thay đổi cả cộng đồng. Đặc biệt, trong xã hội hiện đại, nơi máy móc có thể thay thế sức lao động phổ thông, thì sáng tạo chính là điều khiến con người không thể bị thay thế. Một bạn trẻ biết sáng tạo sẽ không ngừng tự đổi mới mình, luôn tiến về phía trước bằng những bước chân khác biệt. Tuy nhiên, sáng tạo không phải là điều sẵn có, mà cần được nuôi dưỡng từ tinh thần học hỏi, lòng dũng cảm và một trái tim không ngại thử thách. Thế hệ trẻ hôm nay, muốn không lạc lõng giữa biển người, nhất định phải chọn cho mình ngọn lửa sáng tạo để thắp sáng tương lai.
Câu 2:

Có một nhà văn từng nói: “Mỗi con người là một dòng sông, và văn chương là con thuyền chở những dòng sông ấy đến gần trái tim người đọc.” Văn học Nam Bộ, với chất giọng mộc mạc, chân tình và giàu cảm xúc, đã làm sống dậy bao thân phận con người giữa miền sông nước mênh mông. Nguyễn Ngọc Tư – một trong những cây bút nổi bật của vùng đất tận cùng Tổ quốc – đã khắc họa hình ảnh con người Nam Bộ vừa chân chất, nghĩa tình, vừa sâu lắng và trĩu nặng tâm tư qua truyện ngắn Biển người mênh mông. Trong đó, hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo như hai cánh buồm nhỏ lặng lẽ, đưa người đọc trôi theo những khúc quanh của phận người và cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp của tâm hồn Nam Bộ – nơi dù nghèo khó vẫn sáng lên ánh lửa yêu thương và lòng thủy chung bền bỉ.

Nhân vật Phi là một đại diện cho lớp người trẻ lớn lên trong thiệt thòi, thiếu vắng tình thân, nhưng vẫn cố gắng sống tử tế giữa dòng đời xuôi ngược. Anh là kết tinh của một tuổi thơ thiếu cha, vắng mẹ, lớn lên cùng bà ngoại – người duy nhất yêu thương anh bằng cả trái tim. Chính từ sự thiếu thốn ấy, Phi trưởng thành sớm, trầm lặng và cam chịu. Anh sống lặng lẽ, “lôi thôi” như một cách buông trôi, nhưng sâu bên trong là biết bao dằn vặt và cô độc. Tuy không được yêu thương đủ đầy, nhưng Phi vẫn là người tử tế, sống có tình người. Điều đó được thể hiện rõ nhất khi anh sẵn sàng nhận nuôi con bìm bịp – món quà ông Sáu Đèo để lại – như một biểu tượng của sự tiếp nối tình người. Qua Phi, người đọc không chỉ thấy một số phận buồn mà còn cảm nhận được vẻ đẹp âm thầm của những con người Nam Bộ biết chịu đựng, biết sống và biết yêu thương, dù đời không hề dễ dàng với họ.

Nếu Phi là sắc màu của câm lặng và cô đơn thì ông Sáu Đèo lại là một nốt trầm buồn nhưng đầy khắc khoải. Ông là người đàn ông nghèo khổ, suốt đời đi tìm người vợ bỏ đi sau một trận cãi vã. Ba mươi ba lần chuyển nhà, gần bốn mươi năm rong ruổi – hành trình tìm kiếm của ông như một cuộc hành hương của lòng thủy chung và nỗi ăn năn. Câu nói "Kiếm để làm gì hả? Để xin lỗi chớ làm gì bây giờ" khiến người đọc không khỏi xúc động – bởi nó chứa đựng tất cả nỗi day dứt, tình cảm chân thành, và cả tấm lòng nhân hậu sâu xa. Ông Sáu Đèo hiện lên không hào nhoáng, không cao siêu, nhưng chính cái tình của ông, cái cách ông trao gửi con bìm bịp lại cho Phi, lại khiến ta nhận ra vẻ đẹp giản dị mà cảm động của con người miền Tây – luôn sống bằng trái tim, luôn nặng lòng với nghĩa xưa tình cũ.

Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã vẽ nên chân dung con người Nam Bộ: nghèo mà không hèn, đau mà không gục ngã, luôn sống với lòng vị tha và tình nghĩa. Giữa biển người mênh mông, họ vẫn giữ được cái tình, cái nghĩa – như những cánh hoa trôi giữa dòng sông đời, dẫu nhỏ nhoi nhưng lặng lẽ toả hương. Tác phẩm không chỉ chạm vào trái tim người đọc bởi số phận nhân vật mà còn bởi cái chất Nam Bộ thấm đẫm trong từng câu chữ – giản dị, mộc mạc, nhưng đầy cảm xúc và chân thành.

Bằng giọng văn đậm chất Nam Bộ, Nguyễn Ngọc Tư đã không chỉ kể một câu chuyện mà còn cất lên tiếng lòng của bao kiếp người sống âm thầm mà nghĩa tình giữa vùng đất phương Nam. Đọc xong truyện, người đọc không chỉ thương cho Phi, cảm động vì ông Sáu Đèo, mà còn thêm yêu mảnh đất miền Tây – nơi lấm lem bùn đất nhưng luôn sáng bừng vẻ đẹp của tình người.

Câu 1.
Kiểu văn bản: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh kết hợp yếu tố miêu tả và biểu cảm nhằm giới thiệu, làm nổi bật đặc điểm văn hóa độc đáo của chợ nổi miền Tây.


Câu 2.
Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:

  • Người bán, người mua đều sử dụng ghe, xuồng để di chuyển và giao dịch trên sông.
  • Các loại phương tiện đa dạng như xuồng ba lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy,...
  • Hình ảnh những chiếc xuồng con len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi va chạm.
  • Phương thức “bẹo hàng” độc đáo bằng “cây bẹo” – cây sào tre treo sản phẩm để rao hàng từ xa.
  • Những âm thanh rao hàng đặc trưng: tiếng kèn “cóc”, tiếng rao ngọt ngào của các cô gái bán đồ ăn như: “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn?...”

Câu 3.
Việc sử dụng tên các địa danh như Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, Sông Trẹm,... trong văn bản có tác dụng:

  • Làm tăng tính chân thực, cụ thể cho nội dung, giúp người đọc dễ hình dung địa bàn diễn ra hoạt động chợ nổi.
  • Gợi mở chiều sâu văn hóa vùng miền, từ đó thể hiện sự phong phú, đa dạng của hệ thống chợ nổi trên khắp miền Tây sông nước.
  • Khơi gợi niềm tự hào và cảm xúc yêu mến quê hương, đặc biệt với những ai từng gắn bó với vùng đất này.

Câu 4.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (như cây bẹo treo hàng hóa, tín hiệu bằng âm thanh kèn...) trong văn bản có tác dụng:

  • Tạo nên phương thức giao tiếp độc đáo, hiệu quả, phù hợp với không gian sông nước và điều kiện giao thương đặc thù.
  • Làm nên bản sắc văn hóa riêng biệt của chợ nổi miền Tây – nơi lời nói không phải lúc nào cũng cần thiết, mà hình ảnh và âm thanh đã đủ để “nói thay”.
  • Góp phần tạo nên vẻ đẹp sinh động, hấp dẫn và nên thơ, thu hút không chỉ người dân địa phương mà còn cả du khách trong và ngoài nước.

Câu 5.
Chợ nổi không chỉ đơn thuần là nơi buôn bán mà còn là biểu tượng văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ. Chợ nổi hiện thân cho nếp sống sông nước, cho sự khéo léo, sáng tạo và nghĩa tình của con người nơi đây. Nó giữ vai trò quan trọng trong việc kết nối kinh tế – văn hóa – xã hội, vừa giúp người dân mưu sinh, vừa góp phần lưu giữ, quảng bá hình ảnh miền Tây hiền hòa, trù phú. Trong nhịp sống hiện đại, chợ nổi vẫn âm thầm nhắc nhở mỗi người về giá trị truyền thống và khát vọng hòa hợp giữa con người với thiên nhiên.

Câu 1.

Đoạn thơ trích từ bài Phía sau làng của Trương Trọng Nghĩa đã khắc họa nỗi niềm hoài niệm và trăn trở trước sự đổi thay của làng quê. Tác giả mở đầu bằng hình ảnh “Tôi đi về phía tuổi thơ”, gợi lên một hành trình tìm về quá khứ, nơi chứa đựng những ký ức trong trẻo của thời ấu thơ. Tuy nhiên, cảnh vật và con người không còn như trước: những người bạn thuở nhỏ đã rời làng mưu sinh, thiếu nữ thôi không hát dân ca hay để tóc dài ngang lưng, còn cánh đồng xưa bị thay thế bởi nhà cửa chen chúc mọc lên. Qua đó, nhà thơ thể hiện nỗi xót xa trước sự tàn phai của những giá trị truyền thống khi quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ. Nghệ thuật của đoạn thơ cũng rất đặc sắc với giọng điệu trầm buồn, da diết; hình ảnh thơ giàu tính biểu cảm, vừa mang tính tả thực vừa gợi liên tưởng sâu sắc. Đặc biệt, câu thơ cuối “Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy” đọng lại trong lòng người đọc một nỗi buồn man mác về sự đổi thay của quê hương. Tóm lại, đoạn thơ không chỉ là lời tâm sự của riêng tác giả mà còn là tiếng lòng của bao thế hệ chứng kiến sự biến chuyển của làng quê trong dòng chảy hiện đại hóa.

Câu 2.

Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Với những tiện ích vượt trội, mạng xã hội không chỉ kết nối con người với nhau mà còn mở ra vô vàn cơ hội trong học tập, công việc và giải trí. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ rệt, mạng xã hội cũng đặt ra nhiều vấn đề đáng suy ngẫm. Vì vậy, cần có cái nhìn khách quan để hiểu rõ vai trò của mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại.

Trước hết, không thể phủ nhận rằng mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đây là phương tiện giúp con người kết nối và chia sẻ thông tin nhanh chóng. Chỉ với một cú nhấp chuột, con người có thể liên lạc với nhau ở bất kỳ đâu, không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý. Mạng xã hội còn hỗ trợ đắc lực trong học tập và làm việc khi cung cấp nguồn tài nguyên phong phú, giúp học sinh, sinh viên tiếp cận tri thức mới, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi công việc, hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức. Bên cạnh đó, mạng xã hội còn là một không gian sáng tạo và giải trí đa dạng. Các nền tảng như Facebook, TikTok, YouTube… cho phép con người thể hiện bản thân, khám phá sở thích và tận hưởng những giây phút thư giãn sau những giờ học tập, làm việc căng thẳng. Không chỉ vậy, mạng xã hội còn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh khi trở thành công cụ quảng bá sản phẩm hiệu quả, giúp nhiều cá nhân và doanh nghiệp phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều mặt trái. Việc lạm dụng mạng xã hội có thể dẫn đến tình trạng nghiện, khiến con người lãng phí quá nhiều thời gian, ảnh hưởng đến học tập, công việc và sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, mạng xã hội còn là môi trường dễ lan truyền thông tin sai lệch. Không phải tất cả thông tin trên không gian mạng đều chính xác, và sự phát tán tin giả có thể gây hoang mang dư luận, thậm chí dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong xã hội. Hơn nữa, mạng xã hội cũng tác động đến đời sống tinh thần của con người, đặc biệt là giới trẻ. Việc so sánh bản thân với hình ảnh hào nhoáng của người khác trên mạng có thể gây ra cảm giác tự ti, áp lực, thậm chí dẫn đến các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm. Một vấn đề đáng lo ngại khác là nguy cơ mất an toàn và bảo mật thông tin cá nhân. Việc chia sẻ quá nhiều dữ liệu cá nhân có thể khiến người dùng trở thành mục tiêu của các hành vi lừa đảo, đánh cắp danh tính hoặc xâm phạm quyền riêng tư.

Để tận dụng tối đa lợi ích của mạng xã hội mà không bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực, mỗi cá nhân cần có ý thức sử dụng mạng xã hội một cách thông minh. Trước hết, cần rèn luyện tư duy phản biện, biết chọn lọc và kiểm chứng thông tin trước khi tiếp nhận và chia sẻ, tránh bị cuốn theo những luồng thông tin sai lệch. Bên cạnh đó, cần kiểm soát thời gian sử dụng mạng xã hội hợp lý, không để nó chiếm quá nhiều thời gian và ảnh hưởng đến các hoạt động quan trọng khác trong cuộc sống như học tập, công việc, giao tiếp trực tiếp hay rèn luyện sức khỏe. Đồng thời, mỗi người cũng cần nâng cao ý thức bảo vệ thông tin cá nhân, cẩn trọng khi chia sẻ dữ liệu trên mạng để tránh những rủi ro không đáng có. Quan trọng hơn, mỗi cá nhân có thể sử dụng mạng xã hội như một công cụ để lan tỏa giá trị tích cực, đóng góp vào việc xây dựng một không gian mạng văn minh, lành mạnh.

Mạng xã hội là một con dao hai lưỡi, vừa mang đến lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Việc sử dụng mạng xã hội một cách thông minh, có trách nhiệm sẽ giúp con người khai thác tối đa những lợi ích của nó mà không bị ảnh hưởng bởi các tác động tiêu cực. Trong thời đại số hóa, mỗi người cần trang bị cho mình kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành những công dân số văn minh, góp phần xây dựng một không gian mạng an toàn, tích cực và ý nghĩa.

Câu 1.

Bài thơ được viết theo thể tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay vần điệu cố định, tạo nên sự linh hoạt trong diễn đạt.


Câu 2.

Hạnh phúc trong bài thơ được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư.

  • "Xanh" thể hiện sự tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • "Thơm" gợi cảm giác ngọt ngào, đậm đà.
  • "Im lặng, dịu dàng" nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, sâu lắng.
  • "Vô tư" thể hiện sự thanh thản, không vướng bận.

Câu 3.

Hạnh phúc
đôi khi như quả
thơm trong im lặng, dịu dàng

Đoạn thơ sử dụng hình ảnh quả thơm để ẩn dụ về hạnh phúc. Hạnh phúc đôi khi không cần phô trương mà giống như một trái ngọt được ươm mầm và kết tinh qua thời gian. Nó thơm trong im lặng, nghĩa là giá trị của hạnh phúc không nằm ở sự phô diễn mà ở chiều sâu nội tâm. Đồng thời, dịu dàng gợi lên sự bình yên, nhẹ nhàng, không ồn ào nhưng vẫn trọn vẹn.

Hạnh phúc không nhất thiết phải huy hoàng, rực rỡ, mà có thể giản dị, lặng lẽ nhưng tràn đầy ý nghĩa.


Câu 4.

Hạnh phúc
đôi khi như sông
vô tư trôi về biển cả
Chẳng cần biết mình
đầy vơi

  • Biện pháp tu từ so sánh ("Hạnh phúc đôi khi như sông") giúp hình tượng hóa khái niệm trừu tượng hạnh phúc, khiến nó trở nên gần gũi và dễ cảm nhận.
  • Hình ảnh dòng sông vô tư trôi về biển cả tượng trưng cho một loại hạnh phúc không màng đến hơn thua, được mất.
  • Cụm từ chẳng cần biết mình đầy vơi nhấn mạnh quan niệm hạnh phúc không nằm ở sự đủ đầy vật chất, mà ở thái độ sống nhẹ nhàng, buông bỏ, không toan tính.

→ Biện pháp so sánh góp phần truyền tải triết lý sâu sắc về hạnh phúc: hạnh phúc không phải là sở hữu, mà là sự tự do và an nhiên trước dòng chảy của cuộc đời.


Câu 5.

Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang đậm tinh thần giản dị, sâu sắc và giàu triết lý

- Hạnh phúc đến từ những điều bình dị: Nó có thể là một chiếc lá xanh trong nắng, một trái ngọt thơm trong lặng lẽ, hay một dòng sông vô tư trôi về biển cả. Hạnh phúc không xa vời mà hiện diện trong những điều thân thuộc, nhỏ bé.

- Hạnh phúc là sự buông bỏ, không toan tính: Như con sông chảy về biển mà không bận tâm đến sự "đầy vơi", hạnh phúc thực sự đến từ một tâm hồn an nhiên, không bị ràng buộc bởi danh lợi, hơn thua.

- Hạnh phúc mang tính chủ quan, không có khuôn mẫu cố định: Tác giả không đưa ra một định nghĩa cứng nhắc về hạnh phúc mà khẳng định rằng hạnh phúc "đôi khi" mang nhiều dáng vẻ khác nhau. Mỗi người có thể cảm nhận hạnh phúc theo cách riêng của mình.

Tóm lại, tác giả đề cao một quan niệm hạnh phúc nhẹ nhàng, không phụ thuộc vào vật chất hay danh vọng, mà đến từ sự bình yên nội tâm và cách ta trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống.

Câu 1.

Bài thơ được viết theo thể tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay vần điệu cố định, tạo nên sự linh hoạt trong diễn đạt.


Câu 2.

Hạnh phúc trong bài thơ được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư.

  • "Xanh" thể hiện sự tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • "Thơm" gợi cảm giác ngọt ngào, đậm đà.
  • "Im lặng, dịu dàng" nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, sâu lắng.
  • "Vô tư" thể hiện sự thanh thản, không vướng bận.

Câu 3.

Hạnh phúc
đôi khi như quả
thơm trong im lặng, dịu dàng

Đoạn thơ sử dụng hình ảnh quả thơm để ẩn dụ về hạnh phúc. Hạnh phúc đôi khi không cần phô trương mà giống như một trái ngọt được ươm mầm và kết tinh qua thời gian. Nó thơm trong im lặng, nghĩa là giá trị của hạnh phúc không nằm ở sự phô diễn mà ở chiều sâu nội tâm. Đồng thời, dịu dàng gợi lên sự bình yên, nhẹ nhàng, không ồn ào nhưng vẫn trọn vẹn.

Hạnh phúc không nhất thiết phải huy hoàng, rực rỡ, mà có thể giản dị, lặng lẽ nhưng tràn đầy ý nghĩa.


Câu 4.

Hạnh phúc
đôi khi như sông
vô tư trôi về biển cả
Chẳng cần biết mình
đầy vơi

  • Biện pháp tu từ so sánh ("Hạnh phúc đôi khi như sông") giúp hình tượng hóa khái niệm trừu tượng hạnh phúc, khiến nó trở nên gần gũi và dễ cảm nhận.
  • Hình ảnh dòng sông vô tư trôi về biển cả tượng trưng cho một loại hạnh phúc không màng đến hơn thua, được mất.
  • Cụm từ chẳng cần biết mình đầy vơi nhấn mạnh quan niệm hạnh phúc không nằm ở sự đủ đầy vật chất, mà ở thái độ sống nhẹ nhàng, buông bỏ, không toan tính.

→ Biện pháp so sánh góp phần truyền tải triết lý sâu sắc về hạnh phúc: hạnh phúc không phải là sở hữu, mà là sự tự do và an nhiên trước dòng chảy của cuộc đời.


Câu 5.

Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang đậm tinh thần giản dị, sâu sắc và giàu triết lý

- Hạnh phúc đến từ những điều bình dị: Nó có thể là một chiếc lá xanh trong nắng, một trái ngọt thơm trong lặng lẽ, hay một dòng sông vô tư trôi về biển cả. Hạnh phúc không xa vời mà hiện diện trong những điều thân thuộc, nhỏ bé.

- Hạnh phúc là sự buông bỏ, không toan tính: Như con sông chảy về biển mà không bận tâm đến sự "đầy vơi", hạnh phúc thực sự đến từ một tâm hồn an nhiên, không bị ràng buộc bởi danh lợi, hơn thua.

- Hạnh phúc mang tính chủ quan, không có khuôn mẫu cố định: Tác giả không đưa ra một định nghĩa cứng nhắc về hạnh phúc mà khẳng định rằng hạnh phúc "đôi khi" mang nhiều dáng vẻ khác nhau. Mỗi người có thể cảm nhận hạnh phúc theo cách riêng của mình.

Tóm lại, tác giả đề cao một quan niệm hạnh phúc nhẹ nhàng, không phụ thuộc vào vật chất hay danh vọng, mà đến từ sự bình yên nội tâm và cách ta trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống.

câu1

Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một phẩm chất quan trọng giúp xây dựng xã hội văn minh và nhân văn. Mỗi người sinh ra đều có xuất thân, hoàn cảnh, quan điểm sống và cá tính riêng biệt. Nếu ai cũng áp đặt suy nghĩ cá nhân lên người khác, xã hội sẽ trở nên gò bó, thiếu sự đa dạng và sáng tạo. Việc tôn trọng sự khác biệt không chỉ thể hiện lòng bao dung mà còn giúp con người học hỏi lẫn nhau, mở rộng thế giới quan và tạo ra những giá trị tích cực. Khi biết lắng nghe và chấp nhận sự khác biệt, chúng ta có thể thấu hiểu và đồng cảm nhiều hơn, từ đó giảm bớt định kiến và mâu thuẫn không đáng có. Trong cuộc sống, có những người thích sự trầm lặng, có người lại năng động; có người theo đuổi nghệ thuật, có người đam mê khoa học… Mỗi cá nhân là một màu sắc góp phần tạo nên bức tranh muôn màu của cuộc đời. Vì vậy, thay vì phán xét, chúng ta nên học cách tôn trọng và trân trọng sự khác biệt, bởi đó chính là nền tảng của sự hòa hợp và phát triển.

câu2

Trong cuộc đời mỗi con người, có những hình ảnh, những khoảnh khắc tưởng chừng bình dị nhưng lại in sâu vào tâm trí, trở thành ký ức không thể phai mờ. Đó có thể là một buổi chiều hè với tiếng ve râm ran, là mùi khói bếp của mẹ hay ánh nắng đầu ngày len lỏi qua ô cửa. Với Lưu Trọng Lư, hình ảnh “nắng mới” không chỉ đơn thuần là một hiện tượng thiên nhiên mà còn là biểu tượng của ký ức, của tình mẫu tử thiêng liêng. Bài thơ Nắng mới đã thể hiện nỗi nhớ thương da diết về người mẹ hiền, đồng thời khắc họa những hoài niệm tuổi thơ đầy xúc động qua ánh nhìn trữ tình và tinh tế.

Mở đầu bài thơ, Lưu Trọng Lư vẽ nên một không gian đầy hoài niệm:

Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không.

Hình ảnh “nắng mới” không chỉ là ánh nắng bình thường, mà còn là tín hiệu đánh thức những ký ức đã ngủ quên trong lòng tác giả. Ánh nắng ấy xuyên qua ô cửa, soi chiếu vào miền ký ức xa xăm, làm sống dậy những cảm xúc đã bị thời gian chôn vùi. Tiếng gà trưa “xao xác”, “gáy não nùng” gợi nên một không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, nhuốm màu cô đơn. Những hình ảnh ấy hòa quyện với tâm trạng “rượi buồn”, khiến quá khứ như hiện về trong nỗi nhớ miên man.

Nỗi nhớ thương không chỉ dừng lại ở không gian, mà còn gắn liền với hình ảnh người mẹ thân yêu:

Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười;
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.

Dưới ánh nắng mới, ký ức tuổi thơ hiện về với hình ảnh người mẹ tảo tần. Hình ảnh “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” tuy giản dị nhưng lại chứa đựng cả một bầu trời thương nhớ. “Áo đỏ” có thể là màu áo thực, nhưng cũng có thể là gam màu của ký ức rực rỡ, của tình yêu thương và sự chở che mẹ dành cho con. Bằng cách kết hợp giữa cảnh vật và con người, tác giả đã làm nổi bật sự gắn bó giữa mẹ và thiên nhiên, giữa mẹ và những tháng ngày thơ ấu hồn nhiên của mình.

Nếu như hai khổ thơ trước gợi lại ký ức tuổi thơ, thì khổ cuối là sự khẳng định rằng hình bóng mẹ vẫn luôn in sâu trong tâm trí tác giả:

Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.

Dù mẹ đã đi xa, nhưng bóng hình mẹ vẫn không thể phai mờ trong tâm trí con. “Nét cười đen nhánh sau tay áo” là một chi tiết đầy xúc động, gợi lên vẻ đẹp tần tảo, hiền hậu của người mẹ. Ánh trưa hè vẫn đó, giậu thưa vẫn còn, nhưng mẹ đã không còn bên cạnh. Tuy nhiên, trong tâm hồn tác giả, hình ảnh người mẹ vẫn luôn hiện hữu, như một phần không thể tách rời của ký ức.

Bằng ngôn ngữ giản dị nhưng đầy sức gợi, bài thơ Nắng mới của Lưu Trọng Lư đã khắc họa thành công nỗi nhớ da diết về người mẹ đã khuất. Hình ảnh thiên nhiên và con người hòa quyện, tạo nên một không gian hoài niệm tràn đầy cảm xúc. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một người con hiếu thảo, mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về tình mẫu tử thiêng liêng, về những khoảnh khắc bình dị mà quý giá bên mẹ. Nắng mới như một khúc ca hoài niệm, vừa xao xuyến, vừa lắng sâu trong tâm hồn người đọc.

4o

Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

Câu 2:
Hai cặp từ, cặp cụm từ đối lập trong đoạn (1):

  • Tằn tiệnphung phí
  • Ưa bay nhảyở nhà

Câu 3:
Tác giả khuyên “đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng” vì:

  • Mỗi cá nhân có lối sống, suy nghĩ và hoàn cảnh khác nhau, nên không thể áp đặt tiêu chuẩn của mình để đánh giá người khác.
  • Việc phán xét thường mang tính chủ quan, có thể làm tổn thương người khác và tạo ra những hiểu lầm không đáng có.
  • Nếu chỉ chăm chăm nhìn vào khuyết điểm của người khác theo định kiến sẵn có, ta có thể đánh mất sự thấu hiểu và lòng bao dung.
  • Cuộc sống vốn đã phức tạp, nếu ai cũng mãi phán xét nhau thì sẽ chỉ tạo thêm áp lực và làm mất đi giá trị của sự tôn trọng.

Câu 4:
Câu nói "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" hàm chứa một thông điệp sâu sắc:

  • “Tấm lưới định kiến” tượng trưng cho những suy nghĩ rập khuôn, bảo thủ và sự áp đặt từ xã hội lên cá nhân.
  • Khi con người sống theo định kiến mà không có tư duy phản biện, họ sẽ dần đánh mất chính mình, trở thành một phiên bản do người khác nhào nặn.
  • Một cá nhân bị điều khiển bởi định kiến không chỉ bị giới hạn trong tư duy mà còn khó có thể vươn tới những giá trị tốt đẹp của cuộc sống.
  • Do đó, thay vì để định kiến trói buộc, mỗi người cần mạnh dạn lắng nghe bản thân, tôn trọng sự khác biệt và dám sống theo những điều mình tin tưởng.

Câu 5:
Từ văn bản trên, em rút ra những bài học quan trọng cho bản thân:

  • Không nên vội vàng phán xét người khác, vì mỗi người có những hoàn cảnh và góc nhìn riêng.
  • Cần biết cách lắng nghe và thấu hiểu để tạo ra một môi trường sống bao dung, cởi mở.
  • Không để bản thân bị chi phối bởi định kiến của xã hội, mà phải biết tự chủ, giữ vững lập trường và dám sống theo lý tưởng của mình.
  • Học cách tôn trọng sự khác biệt sẽ giúp ta có một cuộc sống thanh thản, hạnh phúc hơn.

ΔrH298[ΔfH298(Ca2+)+2ΔfH298(Cl)][ΔfH298(CaCl2)]

              = [−542,83+2(−167,16)]−(−795,0)

              = [−542,83−334,32]+795,0

              = −877,15+795,0

              = −82,15 kJ/mol
ΔrH298∘\Delta_r H^\circ_{298}ΔrH298 < 0, quá trình hòa tan CaCl₂ tỏa nhiệt. 🔥