

nguyễn vũ hải yến
Giới thiệu về bản thân



































1. Mô tả thuật toán:
Bước 1: Khởi tạo một danh sách rỗng để lưu 5 số.
Bước 2: Dùng vòng lặp để nhập 5 số từ bàn phím, lưu vào danh sách.
Bước 3: Giả sử phần tử đầu tiên là số lớn nhất và nhỏ nhất ban đầu.
Bước 4: Duyệt qua danh sách, so sánh từng phần tử:
- Nếu phần tử hiện tại > số lớn nhất → cập nhật số lớn nhất.
- Nếu phần tử hiện tại < số nhỏ nhất → cập nhật số nhỏ nhất.
Bước 5: Hiển thị số lớn nhất và nhỏ nhất.
2. Ví dụ mã giả (pseudo code):
arduino
CopyEdit
Tạo danh sách rỗng: ds = []
Lặp i từ 1 đến 5:
Nhập số nguyên n
Thêm n vào danh sách ds
Gán max = ds[0]
Gán min = ds[0]
Cho mỗi số trong danh sách ds:
Nếu số > max thì max = số
Nếu số < min thì min = số
Hiển thị "Số lớn nhất là: ", max
Hiển thị "Số nhỏ nhất là: ", min
3. Ví dụ bằng Python:
python
CopyEdit
ds = []
for i in range(5):
n = int(input(f"Nhập số thứ {i+1}: "))
ds.append(n)
max_val = ds[0]
min_val = ds[0]
for num in ds:
if num > max_val:
max_val = num
if num < min_val:
min_val = num
print("Số lớn nhất là:", max_val)
print("Số nhỏ nhất là:", min_val)
Đáp án đúng là: D. Kiến lửa
✅ Giải thích:
Kiến lửa là loài động vật không xương sống có nọc độc. Khi đốt, chúng tiêm một loại chất độc gây ngứa, sưng, đỏ và có thể nổi mẩn hoặc phồng rộp da. Một số người còn bị dị ứng nặng với vết đốt của kiến lửa.
- Ong tuy gây đau và sưng, nhưng không phải là động vật không xương sống thường xuyên gây ngứa như kiến lửa.
- Giun đất và ốc sên đều là loài không độc và không gây ngứa hay mẩn đỏ.
👉 Vì vậy, D. Kiến lửa là lựa chọn đúng.
Giải:
\(3 k \equiv - 1 \left(\right. m o d 13 \left.\right) \Leftrightarrow 3 k \equiv 12 \left(\right. m o d 13 \left.\right) \Rightarrow k \equiv 4 \left(\right. m o d 13 \left.\right)\)
Vậy \(k = 13 t + 4 \Rightarrow x = 120 k + 118 = 120 \left(\right. 13 t + 4 \left.\right) + 118 = 1560 t + 598\)
Ta cần \(x \leq 600 \Rightarrow 1560 t + 598 \leq 600 \Rightarrow t = 0\)
Kết luận:
\(x = 1560 \left(\right. 0 \left.\right) + 598 = \boxed{598}\)
cho đề bài ik
Câu a) Viết phương trình phản ứng:
\(\text{Fe} + \text{H}_{2} \text{SO}_{4} \rightarrow \text{FeSO}_{4} + \text{H}_{2} \uparrow\)
Sắt phản ứng với axit sunfuric loãng tạo muối sắt (II) sunfat (FeSO₄) và khí hiđro (H₂).
Câu b) Tính khối lượng muối tạo thành
Bước 1: Tính số mol Fe
\(n_{\text{Fe}} = \frac{80}{56} = 1,43 \&\text{nbsp};\text{mol}\)
Theo PTHH:
1 mol Fe → 1 mol FeSO₄
→ Vậy số mol muối FeSO₄ tạo thành = 1,43 mol
Bước 2: Tính khối lượng muối
\(M_{\text{FeSO}_{4}} = 56 + 32 + \left(\right. 16 \times 4 \left.\right) = 152 \&\text{nbsp};\text{g}/\text{mol}\) \(m_{\text{FeSO}_{4}} = 1,43 \times 152 = 217 , 36 \&\text{nbsp};\text{g}\)
✅ Khối lượng muối FeSO₄ thu được: ≈ 217,36 g
Câu c) Tính thể tích khí H₂ thoát ra (đktc)
Theo PTHH:
1 mol Fe → 1 mol H₂
→ n_{H₂} = 1,43 mol
Thể tích khí H₂ ở đktc:
\(V = n \times 22,4 = 1,43 \times 22,4 = 32 , 03 \&\text{nbsp};\text{l} \overset{ˊ}{\imath} \text{t}\)
✅ Thể tích khí H₂ thoát ra: ≈ 32,03 lít
✅ Tóm tắt kết quả:
Câu hỏi | Kết quả |
---|---|
a) PTHH | Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂↑ |
b) Khối lượng muối | ≈ 217,36 g FeSO₄ |
c) Thể tích khí H₂ (đktc) | ≈ 32,03 lít |
''dù cho tận thế '' và '' mình anh thôi'' hay hơn
Nước Lào 🇱🇦 có một số đặc điểm tự nhiên rất khác biệt so với nhiều quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, cụ thể là:
✅ 1. Không giáp biển – duy nhất trong Đông Nam Á
- Lào là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không giáp biển.
- Điều này làm cho Lào không có ngành kinh tế biển, không có cảng biển quốc tế, ảnh hưởng đến giao thương hàng hải.
- Phải phụ thuộc nhiều vào đường bộ, đường sông hoặc nhờ cảng của các nước láng giềng như Thái Lan, Việt Nam.
✅ 2. Địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên
- Khoảng 80% diện tích là núi và cao nguyên, địa hình cao dốc, hiểm trở.
- Đồng bằng nhỏ hẹp, chủ yếu nằm ven sông Mê Kông.
- Điều này khác biệt so với nhiều quốc gia Đông Nam Á có nhiều đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ (như Thái Lan, Việt Nam, Campuchia...).
✅ 3. Sông Mê Kông đóng vai trò quan trọng
- Sông Mê Kông là nguồn nước chính, chảy suốt từ Bắc xuống Nam, đóng vai trò quan trọng trong giao thông, nông nghiệp và thủy điện.
- Đây cũng là con sông lớn nhất và quan trọng nhất của Lào.
✅ 4. Khí hậu nhiệt đới gió mùa nhưng bị ảnh hưởng bởi địa hình
- Lào có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhưng do địa hình cao, nên khí hậu mát hơn ở vùng núi, có sự phân hóa rõ rệt theo độ cao.
- Mùa mưa và mùa khô rõ rệt, nhưng lượng mưa phân bố không đều, dễ gây hạn hán ở vùng cao và lũ lụt ở vùng thấp.
📌 Tóm lại:
Đặc điểm | Lào | Khác biệt với các nước ĐNA |
---|---|---|
Giáp biển | Không | Khác biệt hoàn toàn (các nước khác đều giáp biển) |
Địa hình | Chủ yếu là đồi núi | Nhiều nước khác có đồng bằng rộng |
Sông ngòi | Phụ thuộc sông Mê Kông | Không nhiều hệ thống sông nội địa |
Khí hậu | Nhiệt đới gió mùa, có phân hóa theo độ cao | Một số nước có khí hậu biển hoặc ít phân hóa |
Trong xã hội, sinh sản không chỉ là quá trình duy trì nòi giống về mặt sinh học mà còn có ý nghĩa rất quan trọng về nhiều mặt:
✅ 1. Duy trì và phát triển dân số
Giúp duy trì sự tồn tại của cộng đồng, dân tộc và loài người.
Là điều kiện để xã hội không bị già hóa, đảm bảo có lực lượng lao động kế thừa.
✅ 2. Tái sản xuất xã hội
Sinh sản là một phần của quá trình tái sản xuất xã hội: tái sản xuất sức lao động, duy trì nền kinh tế và phát triển đất nước.
✅ 3. Gắn kết gia đình và cộng đồng
Sinh sản là cầu nối thế hệ, tạo mối quan hệ giữa cha mẹ – con cái – ông bà.
Góp phần củng cố các giá trị văn hóa truyền thống và đạo đức gia đình.
✅ 4. Ảnh hưởng đến chính sách và phát triển bền vững
Mức độ sinh sản ảnh hưởng đến chính sách dân số, giáo dục, y tế, việc làm…
Sinh sản hợp lý sẽ góp phần phát triển xã hội bền vững, tránh tình trạng bùng nổ dân số hoặc thiếu hụt dân số.
📌 Kết luận:
Sinh sản có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự sống, phát triển xã hội và giữ gìn các giá trị nhân văn, văn hóa của cộng đồng. Đó là nền tảng để xã hội tiếp tục tồn tại và tiến bộ.
Trong thời kỳ Bắc thuộc (hơn 1000 năm bị phương Bắc đô hộ), dù bị ảnh hưởng bởi văn hóa Hán, người Việt vẫn giữ gìn và duy trì nhiều phong tục truyền thống. Một số phong tục có nguồn gốc từ thời Bắc thuộc vẫn còn tồn tại đến ngày nay, bao gồm:
✅ 1. Ăn trầu
- Nguồn gốc: Có từ rất sớm, phổ biến trong dân gian thời Bắc thuộc.
- Ý nghĩa: Thể hiện tình cảm, sự hiếu khách, gắn bó trong hôn nhân (có trong nghi lễ cưới hỏi).
- Ngày nay: Dù không còn phổ biến, ăn trầu vẫn tồn tại ở nông thôn, đặc biệt trong cưới hỏi, giỗ chạp.
✅ 2. Tục nhuộm răng đen
- Nguồn gốc: Có từ thời Hùng Vương, vẫn duy trì suốt thời Bắc thuộc.
- Ý nghĩa: Thể hiện chuẩn mực cái đẹp của phụ nữ Việt xưa, bảo vệ răng.
- Ngày nay: Không còn phổ biến nhưng vẫn được nhắc tới như một nét văn hóa truyền thống.
✅ 3. Lễ hội dân gian
- Nguồn gốc: Phát triển trong thời Bắc thuộc như một cách giữ gìn bản sắc dân tộc.
- Ví dụ: Hội làng, lễ hội đền Hùng, lễ hội chùa Hương, hội Gióng...
- Ngày nay: Lễ hội truyền thống vẫn rất phổ biến, là nét đặc sắc trong văn hóa Việt.
✅ 4. Thờ cúng tổ tiên
- Nguồn gốc: Có trước Bắc thuộc, được giữ gìn bền chặt trong suốt thời kỳ đô hộ.
- Ý nghĩa: Thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
- Ngày nay: Vẫn là nét đặc trưng văn hóa tinh thần của người Việt, hiện diện trong hầu hết mọi gia đình.
✅ 5. Tục cưới hỏi theo nghi lễ truyền thống
- Nguồn gốc: Đã có từ trước và trong thời Bắc thuộc.
- Biểu hiện: Lễ dạm ngõ, ăn hỏi, rước dâu…
- Ngày nay: Vẫn được duy trì và kết hợp với yếu tố hiện đại.
✅ 6. Văn hóa làng xã và hội hè
- Nguồn gốc: Trong thời Bắc thuộc, người Việt duy trì tính cộng đồng, sinh hoạt theo làng xã.
- Ngày nay: Văn hóa làng quê, đình làng, lệ làng… vẫn có ảnh hưởng rõ rệt, đặc biệt ở nông thôn.
📌 Kết luận:
Dù bị đồng hóa trong thời Bắc thuộc, người Việt vẫn giữ gìn nhiều phong tục đặc sắc, thể hiện bản sắc riêng. Những phong tục như thờ cúng tổ tiên, lễ hội, cưới hỏi, ăn trầu… không chỉ còn tồn tại mà còn trở thành biểu tượng văn hóa lâu đời của dân tộc Việt Nam.
🔶 1. Lê Lợi – Lãnh tụ tối cao của khởi nghĩa Lam Sơn
✅ Vai trò:
- Là người khởi xướng và lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn từ đầu đến thắng lợi cuối cùng.
- Có tầm nhìn chiến lược, biết tập hợp nhân tài, chiêu hiền đãi sĩ.
- Gắn bó mật thiết với nhân dân, khéo dùng chính sách khoan dung, hợp lòng người.
- Trực tiếp chỉ huy nhiều trận đánh lớn, như Tốt Động – Chúc Động (1426), Chi Lăng – Xương Giang (1427).
🎯 Đánh giá:
Lê Lợi là linh hồn của khởi nghĩa Lam Sơn, người đã đưa đất nước thoát khỏi ách đô hộ tàn bạo của nhà Minh và sáng lập ra triều Lê sơ.
🔷 2. Nguyễn Trãi – Nhà mưu lược, nhà tư tưởng của cuộc khởi nghĩa
✅ Vai trò:
- Là quân sư số 1 của Lê Lợi, tham gia từ đầu đến cuối cuộc khởi nghĩa.
- Soạn thảo các văn kiện ngoại giao, chính trị, quân sự có giá trị như Bình Ngô đại cáo – bản Tuyên ngôn độc lập hùng hồn của dân tộc.
- Đề ra chủ trương “lấy nhân nghĩa để thắng hung tàn, lấy chí nhân thay cường bạo” – chiến lược vừa đánh vừa thu phục nhân tâm.
- Có công lớn trong việc dùng mưu trí thay cho sức mạnh vũ lực thuần túy.
🎯 Đánh giá:
Nguyễn Trãi là bộ óc chiến lược vĩ đại, người đặt nền móng cho chiến lược toàn diện trong khởi nghĩa, và góp phần đưa nghĩa quân đến thắng lợi hoàn toàn.
🔷 3. Nguyễn Chích – Người góp ý kiến mở rộng chiến lược
✅ Vai trò:
- Là một tướng giỏi, từng đề nghị Lê Lợi đưa quân ra Bắc để mở rộng lực lượng và địa bàn hoạt động.
- Có công lớn trong việc thuyết phục và vạch ra hướng đi chiến lược quan trọng cho nghĩa quân vào thời điểm quyết định.
- Trực tiếp chỉ huy nhiều trận đánh và góp phần củng cố lực lượng ở Thanh Hóa, Nghệ An.
🎯 Đánh giá:
Nguyễn Chích là người có công lớn trong việc định hướng chiến lược ban đầu, giúp Lê Lợi mở rộng địa bàn hoạt động, từ đó đẩy nhanh thắng lợi của cuộc khởi nghĩa.
🔸 Tổng kết:
Nhân vật | Vai trò chính | Đánh giá ngắn gọn |
---|---|---|
Lê Lợi | Lãnh tụ, chỉ huy tối cao | Người tổ chức, lãnh đạo toàn diện, lập triều Lê |
Nguyễn Trãi | Quân sư, chiến lược gia | Trí tuệ, nhà tư tưởng, người làm nên "linh hồn" lý luận của cuộc khởi nghĩa |
Nguyễn Chích | Tướng lĩnh chiến lược | Người góp ý mở đường tiến quân ra Bắc, có tầm nhìn chiến lược |