
2

1

3


Khóa học: Tiếng Anh 12 (chương trình cũ)
82
Lò Hải Nam
321
84
Sằn Thị Sìn
319
87
Sồng A Sỳ
300
91
Vũ Thu Hà
297
96
Lưu Thu Yến
287
99
Đặng Đức Tính
285
100
Hà Vy
280